Ngày 22/12/1944 tại Cao Bằng, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân ra đời - Đội quân chủ lực đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam. Và từ đó, ngày 22/12 được lấy làm Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về ngày mang đậm dấu ấn lịch sử này.
Mục lục bài viết
1. Câu hỏi tìm hiểu ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam mức độ nhận biết:
Câu hỏi 1: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thành lập ngày tháng năm nào và ở đâu?
A. 22/12/1944 tại Thái Nguyên
B. 22/12/1944 tại Bắc Kạn
C. 22/12/1944 tại Tuyên Quang
D. 22/12/1944 tại Cao Bằng
Đáp án: D. 22/12/1944 tại Cao Bằng
Giải thích: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân là một đơn vị quân sự đặc biệt của Việt Minh, được thành lập vào ngày 22/12/1944 tại Bắc Kạn. Đây là đơn vị đầu tiên của quân đội nhân dân Việt Nam, có nhiệm vụ tuyên truyền, vận động và hỗ trợ cho các cuộc khởi nghĩa chống Pháp trên khắp đất nước. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân đã có những chiến công xuất sắc trong cuộc kháng chiến chống Pháp, góp phần vào chiến thắng lịch sử của cách mạng Việt Nam.
Câu hỏi 2: Tên gọi “Quân đội Nhân dân Việt Nam” do ai đặt?
A. Hồ Chí Minh
B. Phan Bội Châu
C. Võ Nguyên Giáp
D. Trần Đại Nghĩa
Đáp án: A. Hồ Chí Minh
Giải đáp: Tên gọi “Quân đội Nhân dân Việt Nam” là một tên gọi chính thức của lực lượng vũ trang của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Tên gọi này được đặt bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh vào ngày 22 tháng 12 năm 1944, khi ông ký sắc lệnh thành lập Quân đội Việt Nam. Sau đó, vào ngày 30 tháng 12 năm 1950, Quốc hội Liên bang Dân chủ Nhân dân Việt Nam thông qua Luật Quốc phòng Quốc gia, quy định tên gọi chính thức của quân đội là “Quân đội Nhân dân Việt Nam”. Tên gọi này thể hiện tính dân tộc, nhân dân và chủ nghĩa của quân đội, cũng như sự kế thừa và phát huy truyền thống anh dũng, hy sinh và chiến thắng của quân đội Việt Nam trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
Câu hỏi 3: Quân kỳ của Quân đội Nhân dân Việt Nam có dòng chữ gì?
A. Đoàn kết
B. Quyết tâm
C. Quyết chiến
D. Quyết thắng
Đáp án: D. Quyết thắng
Giải thích: Quân kỳ của Quân đội Nhân dân Việt Nam là một biểu tượng của sự đoàn kết, quyết tâm, quyết chiến và quyết thắng của dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Quân kỳ có nền màu đỏ, biểu thị cho máu anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì đất nước. Ở giữa quân kỳ có một ngôi sao vàng năm cánh, biểu thị cho sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự đại diện cho năm tầng lớp nhân dân là công nhân, nông dân, quân đội, trí thức và tư sản cách mạng. Dòng chữ trên quân kỳ là “Quyết thắng”, biểu thị cho ý chí kiên cường và niềm tin vào chiến thắng cuối cùng của quân và dân Việt Nam.
Câu hỏi 4: Bộ trưởng Bộ Quốc phòng của Quân đội nhân dân Việt Nam hiện nay là ai?
A. Võ Minh Lương
B. Nguyễn Tân Cương
C. Phan Văn Giang
D. Phạm Hoài Nam
Đáp án: C. Phan Văn Giang
Giải thích: Bộ trưởng Bộ Quốc phòng của Quân đội nhân dân Việt Nam hiện nay là Phan Văn Giang, người được bổ nhiệm vào ngày 8 tháng 4 năm 2021. Ông là một sĩ quan cao cấp của quân đội, từng giữ các chức vụ như Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam, Phó bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Tư lệnh Quân khu 1 và Tư lệnh Không quân – Không vũ. Ông cũng là Ủy viên Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII và Ủy viên Trung ương Đảng khóa XII và XIII. Ông có bằng tiến sĩ quản lý công và bằng thạc sĩ quốc tế học.
Câu hỏi 5: Tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam có tên gọi là gì?
A. Đội Tự vệ
B. Đội cứu Quốc quân
C. Đội xích vệ đỏ
D. Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân
Đáp án: D. Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân
Giải thích: Tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam là Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân, được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944 tại Trung Quốc. Đây là một tổ chức quân sự của Đảng Cộng sản Đông Dương, do Hồ Chí Minh lãnh đạo, nhằm chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp. Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân có nhiệm vụ tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ các lực lượng vũ trang địa phương trong khu vực Đông Dương. Sau khi khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, Việt Nam Tuyên truyền giải phóng quân được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam, trở thành lực lượng chủ lực trong cuộc kháng chiến chống Pháp và sau đó là chống Mỹ.
2. Câu hỏi tìm hiểu ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam mức độ thông hiểu:
Câu hỏi 1: Quân kỳ của Quân đội nhân dân Việt Nam có gì khác so với quốc kỳ Việt Nam?
A. Thêm dòng chữ “Trung với nước” màu vàng ở phía trên bên trái.
B. Thêm dòng chữ “Quyết thắng” màu vàng ở phía trên bên trái.
C. Thêm dòng chữ “Trung với nước, hiếu với dân” màu vàng ở phía trên bên trái.
D. Thêm dòng chữ “Quyết chiến quyết thắng” màu vàng ở phía trên bên trái.
Đáp án: B. Thêm dòng chữ “Quyết thắng” màu vàng ở phía trên bên trái.
Giải thích: Quân kỳ của Quân đội nhân dân Việt Nam là một biểu tượng của sự trung thành, quyết tâm và anh dũng của quân đội Việt Nam. Quân kỳ có cùng màu sắc và hình dạng với quốc kỳ Việt Nam, là một lá cờ đỏ với ngôi sao vàng năm cánh ở giữa. Tuy nhiên, quân kỳ có thêm một chi tiết khác biệt so với quốc kỳ, đó là dòng chữ “Quyết chiến quyết thắng” màu vàng ở phía trên bên trái. Dòng chữ này thể hiện tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ, không chấp nhận thất bại của quân đội Việt Nam trong lịch sử và hiện tại. Dòng chữ này cũng là khẩu hiệu của Quân đội nhân dân Việt Nam, được sử dụng trong các hoạt động huấn luyện, giáo dục và tuyên truyền. Quân kỳ của Quân đội nhân dân Việt Nam là một niềm tự hào của dân tộc Việt Nam, là một minh chứng cho sự hy sinh, đoàn kết và chiến thắng của quân và dân Việt Nam.
Câu hỏi 2: Ai là người được nhắc đến trong câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Phó tổng tư lệnh quân giải phóng là cô….Cả thế giới chỉ nước ta có vị tướng quân gái như vậy. Thật là vẻ vang cho miền Nam, cho cả dân tộc ta”.
A. Phan Thị Ràng (chị Sứ)
B. Nguyễn Thị Định
C. Nguyễn Thị Bình
D. Trần Thị Lý
Đáp án: B. Nguyễn Thị Định
Giải thích: Bà là một nhà cách mạng, một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị của Việt Nam. Bà là người đứng đầu cuộc khởi nghĩa Bến Tre năm 1960, một trong những cuộc kháng chiến đầu tiên chống lại chế độ Ngô Đình Diệm. Bà cũng là người sáng lập và chỉ huy Quân đoàn nữ dân quân tự vệ miền Nam, một lực lượng gồm hàng nghìn phụ nữ tham gia chiến đấu và hậu cần cho quân giải phóng miền Nam. Nguyễn Thị Định được Chủ tịch Hồ Chí Minh ca ngợi là “Phó tổng tư lệnh quân giải phóng là cô….Cả thế giới chỉ nước ta có vị tướng quân gái như vậy. Thật là vẻ vang cho miền Nam, cho cả dân tộc ta” trong một bức thư gửi cho bà vào năm 1966.
Câu hỏi 3: Đó là người phụ nữ duy nhất cho đến thời điểm hiện nay được phong tặng hai danh hiệu cao quý: Anh hùng lực lượng vũ trang và Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Bà là ai?
A. Hồ Thị Thu
B. Nguyễn Thị Bình
C. Văn Thị Thừa
D. Trần Thị Lý
Đáp án: B. Nguyễn Thị Bình
Giải thích: Bà Nguyễn Thị Bình sinh năm 1927 tại thành phố Sài Gòn, và tham gia phong trào cách mạng từ năm 1945. Bà là người đại diện cho chính phủ Cộng hòa Dân chủ Việt Nam trong các cuộc đàm phán hòa bình Paris, và ký kết hiệp định Paris năm 1973. Bà cũng là người đứng đầu Ủy ban Hòa bình Quốc gia Việt Nam, và là Phó Chủ tịch nước từ năm 1992 đến năm 2002. Nguyễn Thị Bình là người phụ nữ duy nhất cho đến thời điểm hiện nay được phong tặng hai danh hiệu cao quý: Anh hùng lực lượng vũ trang và Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Bà là một biểu tượng của sự kiên cường, thông minh và đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
Câu hỏi 4: Hình thức và phương pháp đấu tranh được sử dụng trong cao trào cách mạng 1936 – 1939 là:
A. Bí mật là chủ yếu, công khai là thứ yếu.
B. Tuyệt đối bí mật, bất hợp Pháp
C. Công khai và nửa công khai là chủ yếu
D. Đưa lực lượng ra công khai hoàn toàn
Đáp án: C. Công khai và nửa công khai là chủ yếu
Giải thích: Hình thức và phương pháp đấu tranh được sử dụng trong cao trào cách mạng 1936 – 1939 là hình thức đấu tranh là công khai và nửa công khai là chủ yếu, vì những hoạt động cách mạng cần được quảng bá rộng rãi để tạo sức lan tỏa và tuyên truyền.
Câu hỏi 5: Ông là người được giao nhiệm vụ là Tổng Tư lệnh Chiến dịch Giải phóng Sài Gòn- Gia Định. Ông là ai?
A. Đại tướng Văn Tiến Dũng
B. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
C. Đại tướng Hoàng Văn Thái
D. Đại tướng Chu Huy Mân
Đáp án: A. Đại tướng Văn Tiến Dũng
Giải thích: Người được giao nhiệm vụ là Tổng Tư lệnh Chiến dịch Giải phóng Sài Gòn- Gia Định là Đại tướng Văn Tiến Dũng, người đã chỉ huy quân đội nhân dân Việt Nam đánh chiếm Sài Gòn vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, kết thúc cuộc chiến tranh và thống nhất đất nước. Ông là một trong những tướng lĩnh xuất sắc nhất của quân đội nhân dân Việt Nam, được Hồ Chí Minh tin tưởng và giao phó nhiều trọng trách quan trọng. Ông cũng là một nhà văn, nhà báo và nhà lý luận quân sự có tầm nhìn sâu sắc và chiến lược.
3. Câu hỏi tìm hiểu ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam mức độ vận dụng:
Câu hỏi 1: Việc “Tổ chức quân đội công nông” được đề cập đến trong văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Chính cương vắn tắt
B. Điều lệ tóm tắt
C. Luận cương chính trị
D. Đường Kách mệnh
Đáp án: A. Chính cương vắn tắt
Giải thích: Việc “Tổ chức quân đội công nông” được đề cập đến trong văn kiện Chính cương vắn tắt của Đảng Cộng sản Việt Nam. Đây là một trong những nội dung quan trọng của văn kiện, nhằm mục đích xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, phục vụ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Trong văn kiện, Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định vai trò của quân đội công nông là “vũ khí chính của cách mạng”, “là sức mạnh quyết định của nhân dân”, và “là công cụ để bảo vệ quyền lợi và tự do của nhân dân”. Đồng thời, Đảng Cộng sản Việt Nam cũng chỉ ra những nguyên tắc cơ bản trong việc tổ chức quân đội công nông, như: “quân đội phải là quân đội của nhân dân, do nhân dân tạo ra, do nhân dân chỉ huy và do nhân dân sử dụng”; “quân đội phải là quân đội chính trị, có tư tưởng chủ nghĩa Mác – Lênin – Hồ Chí Minh”; “quân đội phải là quân đội kỷ luật, có kỹ năng chiến đấu cao và có tinh thần hy sinh vì sự nghiệp cách mạng”. Vì vậy, việc “Tổ chức quân đội công nông” không chỉ là một câu hỏi lịch sử, mà còn là một bài học thực tiễn cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc và xây dựng chủ nghĩa xã hội hiện nay.
Câu hỏi 2: Khi mới thành lập, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân có bao nhiêu chiến sĩ?
A. 34
B. 33
C. 32
D. 31
Đáp án: A. 34
Giải thích: Khi mới thành lập, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân có 34 chiến sĩ, trong đó có 2 sĩ quan và 32 lính. Sau này, số lượng chiến sĩ của đội đã tăng lên gần 300 người.
Câu hỏi 3: Tháng 04/1945, Hội nghị Quân sự Bắc kì của Đảng quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang trong nước thành
A. Quân đội nhân dân Việt Nam
B. Việt Nam cứu quốc quân
C. Quân đội quốc gia Việt Nam
D. Việt Nam giải phóng quân
Đáp án: D. Việt Nam giải phóng quân
Giải thích: Tháng 04/1945, Hội nghị Quân sự Bắc kì của Đảng quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang trong nước thành một lực lượng duy nhất, đó là Việt Nam giải phóng quân. Đây là bước tiến quan trọng trong việc thống nhất và tăng cường sức mạnh của phong trào cách mạng Việt Nam, đặc biệt là khi đối diện với nguy cơ xâm lược của quân Nhật. Việt Nam giải phóng quân được tổ chức theo mô hình ba cấp: đội, tiểu đoàn và đại đoàn. Mỗi cấp có trách nhiệm chỉ huy, huấn luyện và quản lý các cấp dưới. Việt Nam giải phóng quân không chỉ là một lực lượng vũ trang, mà còn là một trường học cách mạng, nơi rèn luyện tinh thần yêu nước, tôn trọng nhân dân và tuân theo kỷ luật của Đảng.