Vitamin và chất khoáng chỉ chiếm một lượng rất nhỏ nhưng có vai trò rất quan trọng trong cơ thể. Nếu bạn thiếu các chất này có thể dẫn tới một số bệnh lý và giảm khả năng miễn dịch.
Mục lục bài viết
1. Vai trò của các khoáng chất và vitamin tăng đề kháng:
1.1. Vitamin A:
Vitamin A là một trong những loại vitamin quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch. Chất này đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì niêm mạc của đường hô hấp và tiêu hóa, từ đó giữ vững bản lĩnh của hàng rào tự nhiên của cơ thể. Khi thiếu hụt vitamin A, các biểu mô sẽ tăng cường sự sản xuất, gây sừng hóa, cũng như giảm bài tiết của các tuyến, dẫn đến sự suy yếu trong khả năng ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.
Ví dụ, nếu cơ thể thiếu hụt vitamin A, niêm mạc trong đường tiêu hóa và hô hấp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này dẫn đến việc giảm khả năng đề kháng của cơ thể trước các vi khuẩn gây bệnh. Để duy trì sự cân bằng và đảm bảo sự vững chắc của hệ miễn dịch, việc bổ sung đầy đủ vitamin A thông qua khẩu phần ăn hàng ngày là rất quan trọng.
1.2. Vitamin D:
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng khác nhau của cơ thể, bao gồm cả hệ thống miễn dịch, tiêu hóa, tuần hoàn và thần kinh. Khi cơ thể thiếu hụt vitamin D, hệ miễn dịch sẽ bị suy giảm. Điều này dẫn đến việc cơ thể không được bảo vệ đầy đủ, tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm ngoài da như lupus, mẩn ngứa, hay thậm chí tạo điều kiện cho sự hình thành các ổ viêm bên trong, như bệnh viêm ruột hoặc viêm khớp dạng thấp.
Một ví dụ cụ thể có thể là tình trạng viêm ruột, một bệnh lý liên quan đến việc vi khuẩn gây viêm tấn công niêm mạc ruột. Khi hệ miễn dịch không hoạt động một cách hiệu quả do thiếu hụt vitamin D, cơ thể sẽ không thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
1.3. Vitamin E:
Vitamin E đóng vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa, giúp bảo vệ vitamin A và chất béo của màng tế bào khỏi tác động của oxy hóa. Nó cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa tế bào, giúp cơ thể tăng khả năng miễn dịch.
Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Ví dụ, thiếu vitamin E có thể gây tổn thương cho các tế bào võng mạc, máu, thần kinh, dẫn đến các bệnh lý thoái hóa võng mạc, thiếu máu, và rối loạn thần kinh-cơ.
Để đảm bảo cơ thể nhận đủ lượng vitamin E cần thiết, bạn có thể bổ sung thực phẩm chứa nhiều vitamin E như hạt hướng dương, hạt mè, hạt chia, các loại dầu cây cỏ, và các loại hạt.
1.4. Vitamin C:
Vitamin C là một chất cần thiết cho sự phát triển bình thường của các mô liên kết như sụn, xương và răng. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ mềm mịn của da và mao mạch. Hơn nữa, vitamin C tham gia vào quá trình chuyển hóa và tổng hợp một số chất như catecholamin, hormon vỏ thượng thận, tăng sự sản xuất interferon, từ đó giúp tăng khả năng hấp thu chất sắt trong cơ thể.
Thiếu vitamin C có thể dẫn đến sự nhạy cảm với các bệnh nhiễm khuẩn. Các nghiên cứu cho thấy rằng người bị nhiễm khuẩn thường có hàm lượng vitamin C trong máu thấp hơn bình thường. Khi thiếu chất này, tính thấm mao mạch sẽ tăng, mạch dễ vỡ, da trở nên khô ráp, đồng thời khả năng đề kháng của cơ thể cũng sẽ giảm, dẫn đến nguy cơ cao hơn về nhiễm trùng.
1.5. Vitamin nhóm B:
Nhóm vitamin B tham gia vào quá trình chuyển hóa và tổng hợp các tế bào tham gia vào các cơ chế miễn dịch của cơ thể. Đặc biệt, thiếu hụt folate và pyridoxin, hai thành phần quan trọng trong nhóm vitamin B, có thể gây giảm và trễ phản ứng miễn dịch. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng thiếu folate thường đi kèm với thiếu sắt, tạo nên hai yếu tố gây thiếu máu dinh dưỡng, đặc biệt thường gặp ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
Ví dụ, folate, còn được gọi là axit folic, tham gia vào việc tạo ra DNA và RNA, quá trình quan trọng cho sự phát triển tế bào và cơ chế miễn dịch của cơ thể. Pyridoxin, hay còn gọi là vitamin B6, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa protein và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
1.6. Sắt:
Sắt đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp ADN, phân chia tế bào và tham gia vào quá trình tạo máu. Ngoài ra, nó còn tham gia vào hoạt động của nhiều enzym can thiệp vào quá trình phân giải bên trong tế bào. Khi thiếu sắt, bất kể có kèm theo thiếu máu hay không, đều có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Điều này thường xảy ra khi thiếu sắt đi đôi với thiếu protein, gây ra tình trạng sự thiếu hụt năng lượng, thiếu kẽm.
Ví dụ, trong trường hợp thiếu sắt, cơ thể không sản xuất đủ hemoglobin – một protein quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu và mệt mỏi. Ngoài ra, thiếu sắt cũng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm cho cơ thể dễ bị nhiễm khuẩn hơn.
1.7. Kẽm:
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong hàng trăm enzym chuyển hóa trong cơ thể. Nó giúp duy trì hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch, từ đó tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, giúp vết thương lành nhanh hơn và duy trì các giác quan như vị giác và khứu giác.
Khi thiếu kẽm, tuyến ức nhỏ đi và dẫn đến sự giảm số lượng và hoạt động kém của các tế bào lympho. Tình trạng thiếu kẽm thường đi kèm với thiếu protein, sắt và vitamin khác. Kẽm còn đóng vai trò quan trọng như một coenzym của một số men như AND và ARN polymeraze, cũng như làm thành phần của cacbonic anhydrate trong hồng cầu.
Ví dụ, trong trường hợp thiếu kẽm, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc xây dựng và sửa chữa các tế bào, dẫn đến tình trạng miễn dịch suy yếu và khả năng phục hồi sau chấn thương giảm đi.
1.8. Selen:
Selen là một chất chống oxi hóa mạnh mẽ, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các gốc tự do và tăng cường khả năng chống nhiễm trùng. Chất này cũng tham gia vào việc kích hoạt một số enzyme quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp tăng khả năng giải độc cho cơ thể.
Khi thiếu selen, đặc biệt khi kết hợp với thiếu vitamin E, sẽ làm giảm khả năng sản xuất kháng thể của cơ thể. Điều này có thể dẫn đến sự suy yếu của hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.
Ví dụ, một người thiếu selen có thể dễ dàng bị nhiễm trùng vi khuẩn hơn và có thể cần thời gian lâu hơn để phục hồi sau khi ốm.
1.9. Đồng:
Đồng đóng vai trò quan trọng như một coenzym trong nhiều phản ứng enzymatic quan trọng trong cơ thể. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, phân giải các tế bào da chết, và hỗ trợ quá trình tạo máu. Đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động bình thường của hệ miễn dịch.
Ở trẻ em mắc bệnh Menkes, thiếu đồng bẩm sinh sẽ dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Trong trường hợp này, cơ thể không thể thực hiện đúng cách các phản ứng enzymatic quan trọng, dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Thường thấy các trường hợp tử vong do nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt bệnh viêm phổi.
2. Các loại thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất tăng khả năng miễn dịch:
Các vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Bạn không thể chờ đợi cơ thể tự tổng hợp chúng, vì vậy việc bổ sung chúng thông qua chế độ ăn uống là rất quan trọng. Dưới đây là một số nguồn phong phú của các dưỡng chất này:
– Vitamin A và tiền vitamin A: thịt, cá, trứng, gan, sữa, rau chân vịt, khoai lang nghệ, bí ngô, cà rốt, cam, xoài chín, gấc…
– Vitamin C: sơ ri, ổi, cam, quýt, bưởi, đu đủ, xoài, táo, nho, kiwi, cà chua, súp lơ, củ cải, rau ngót, ớt chuông, rau chân vịt…
– Vitamin E: giá đỗ, rau mầm, hạt hướng dương, sản phẩm từ đậu nành, lúa mì…
– Vitamin D: gan cá/ dầu gan cá, lòng đỏ trứng, cá, hải sản và thực phẩm bổ sung vitamin D (sữa, ngũ cốc)…
– Vitamin nhóm B: thịt, cá, gan, trứng, sữa, đậu đỗ, ngũ cốc, các loại hạt, rau lá xanh,…
– Sắt: thịt, cá, gan, trứng, rau xanh, đậu đỗ… sắt từ nguồn động vật sẽ dễ hấp thu hơn sắt nguồn thực vật.
– Kẽm: hàu, cá, hải sản, thịt gia cầm…
– Selen: gạo nâu, gạo mầm, rong biển, cá, tôm, hải sản…
– Đồng: gan, hàu, tảo xoắn, nấm Shiitake, các loại hạt, tôm hùm, rau xanh, sô cô la đen.
Bằng cách cung cấp đầy đủ các dưỡng chất này thông qua khẩu phần ăn uống hợp lý, bạn sẽ giúp hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động mạnh mẽ hơn, từ đó tăng cơ hội chống lại các tác nhân gây bệnh.
3. Chế độ ăn uống đa dạng màu sắc sẽ giúp bạn nhận được đủ lượng vitamin cần thiết:
Hãy đảm bảo rằng chế độ ăn của bạn đa dạng, với đủ các loại thực phẩm. Cố gắng ăn trái cây và rau quả có màu sắc đa dạng. Việc này không chỉ làm cho món ăn thêm phong phú và hấp dẫn mà còn đảm bảo bạn nhận được nhiều vitamin và chất dinh dưỡng hơn, từ đó tăng cường sức khỏe.
Nên nhớ rằng, cơ thể sẽ hấp thụ và sử dụng vitamin và chất dinh dưỡng tốt hơn khi chúng đến từ thực phẩm tự nhiên mà bạn ăn, chứ không phải từ các loại thực phẩm bổ sung.
Với người cao tuổi, nếu bạn bổ sung chất dinh dưỡng thông qua khẩu phần ăn hàng ngày, thì không có nguy cơ bị thừa kẽm và vitamin. Tuy nhiên, nếu bạn dùng các sản phẩm bổ sung từ thực phẩm (như viên uống, thực phẩm chức năng), đây là lúc cần sự tư vấn và chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
Việc sử dụng các chất bổ sung cũng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là trước khi phẫu thuật hoặc kết hợp với các loại thuốc khác. Ngoài ra, mỗi người có tình trạng sức khỏe riêng biệt, và việc sử dụng các chất bổ sung cũng cần phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.