Theo quy định của pháp luật, các doanh nghiệp có quy mô và ngành nghề kinh doanh nhất định phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính. Vậy cụ thể là những doanh nghiệp nào sẽ phải làm báo cáo tài chính?
Mục lục bài viết
1. Kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
Kiểm toán là hoạt động thu thập và đánh giá các bằng chứng về thông tin tài chính của một tổ chức, doanh nghiệp, nhằm đưa ra ý kiến về mức độ trung thực, hợp lý của thông tin tài chính đó so với các chuẩn mực và các quy định hiện hành.
Kiểm toán BCTC là loại hình kiểm toán đặc biệt, tập trung vào việc đánh giá tính trung thực, hợp lý của BCTC của một tổ chức, doanh nghiệp. Kiểm toán viên BCTC phải thu thập các thông tin bằng chứng kiểm toán cần thiết, đánh giá các thông tin đó và đưa ra ý kiến về mức độ trung thực, hợp lý của BCTC được kiểm toán so với các chuẩn mực đang áp dụng.
Theo đó, kiểm toán viên cần tuân thủ 4 nguyên tắc cơ bản khi làm kiểm toán BCTC. Đó là:
– Tuân thủ quy định pháp luật.
– Tuân thủ nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp.
– Tuân thủ chuẩn mực chuyên môn.
– Có thái độ nghi vấn mang tính nghề nghiệp.
Như vậy, về hình thức, kiểm toán là một hoạt động kiểm tra, nhưng về bản chất, kiểm toán là một hoạt động đánh giá. Kiểm toán có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn.
2. Các doanh nghiệp nào phải kiểm toán báo cáo tài chính?
Theo quy định của pháp luật, các loại doanh nghiệp, công ty sau đây là đối tượng bắt buộc phải kiểm toán BCTC bao gồm:
– Doanh nghiệp và công ty với vốn đầu tư nước ngoài.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ từ 51% vốn điều lệ trở lên. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, do đó việc kiểm toán báo cáo tài chính của doanh nghiệp này là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn.
– Tổ chức tín dụng thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng (gồm cả chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam).
Tổ chức tín dụng là tổ chức được thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng, bao gồm các ngân hàng thương mại, ngân hàng phát triển, ngân hàng chính sách, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Tổ chức tín dụng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính, do đó việc kiểm toán báo cáo tài chính của tổ chức này là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn trong việc giao dịch với tổ chức tín dụng.
– Tổ chức tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài.
Tổ chức tài chính, doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm là các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm, có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, do đó việc kiểm toán báo cáo tài chính của các tổ chức này là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn.
– Công ty đại chúng, tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán.
Công ty đại chúng là công ty cổ phần có cổ phiếu được tổ chức niêm yết trên thị trường chứng khoán. Công ty đại chúng có số lượng cổ đông lớn, thông tin tài chính của công ty có ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán, do đó việc kiểm toán báo cáo tài chính của công ty đại chúng là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, từ đó giúp các nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn.
Tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán là các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực phát hành và kinh doanh chứng khoán, có ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán, do đó việc kiểm toán báo cáo tài chính của các tổ chức này là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, từ đó giúp các nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn.
– Doanh nghiệp, tổ chức phải kiểm toán theo quy định của pháp luật.
– Doanh nghiệp nhà nước, không bao gồm doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực thuộc bí mật nhà nước phải kiểm toán BCTC hằng năm.
– Doanh nghiệp và tổ chức thực hiện những dự án quan trọng quốc gia, dự án nhóm A sử dụng vốn nhà nước, trừ các dự án trong lĩnh vực thuộc bí mật nhà nước phải kiểm toán báo cáo quyết toán dự án hoàn thành.
– Doanh nghiệp và tổ chức có tập đoàn hoặc tổng công ty nhà nước nắm giữ từ 20% quyền biểu quyết trở lên vào cuối năm tài chính phải được kiểm toán BCTC hàng năm.
– Doanh nghiệp có tổ chức niêm yết, tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán nắm giữ từ 20% quyền biểu quyết trở lên vào cuối năm tài chính phải được kiểm toán BCTC hàng năm.
– Doanh nghiệp kiểm toán và chi nhánh của doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam phải được kiểm toán đối với BCTC hàng năm.
Doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh của doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam là các tổ chức có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ kiểm toán, do đó việc kiểm toán báo cáo tài chính của các tổ chức này là cần thiết để đảm bảo tính trung thực, khách quan của dịch vụ kiểm toán, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn.
Như vậy, kiểm toán báo cáo tài chính có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính của doanh nghiệp.
3. Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính:
Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính là một chuỗi các hoạt động được thực hiện bởi kiểm toán viên độc lập nhằm thu thập và đánh giá các bằng chứng về thông tin tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra ý kiến về mức độ trung thực, hợp lý của thông tin tài chính đó so với các chuẩn mực kế toán, chuẩn mực kiểm toán và các quy định hiện hành.
Bước 1: Lập kế hoạch kiểm toán
Bước này là bước quan trọng nhất trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính. Kế hoạch kiểm toán là một tài liệu chính thức, trong đó nêu rõ mục tiêu, phạm vi, phương pháp, thời gian và chi phí kiểm toán.
Thông thường, kế hoạch kiểm toán sẽ bao gồm các nội dung sau:
– Mục tiêu kiểm toán;
– Phạm vi kiểm toán;
– Phương pháp kiểm toán;
– Thời gian kiểm toán.
Bước 2: Thu thập bằng chứng kiểm toán
Bước này là bước kiểm toán thực tế. Trong bước này, kiểm toán viên sẽ thu thập các bằng chứng kiểm toán để đánh giá tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính.
Các bằng chứng kiểm toán có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
– Tài liệu kế toán;
– Hồ sơ kế toán;
– Hệ thống kiểm soát nội bộ.
Bước 3: Đánh giá bằng chứng kiểm toán
Bước này là bước quan trọng trong việc đưa ra ý kiến kiểm toán. Trong bước này, kiểm toán viên sẽ đánh giá tính đầy đủ, thích hợp và đáng tin cậy của bằng chứng kiểm toán.
Thông thường, kiểm toán viên sẽ sử dụng các kỹ thuật đánh giá sau:
– Phân tích;
– So sánh;
– Kiểm tra tính xác thực;
– Kiểm tra tính đáng tin cậy.
Bước 4: Kết luận và đưa ra ý kiến kiểm toán
Bước này là bước cuối cùng trong quy trình kiểm toán báo cáo tài chính. Trong bước này, kiểm toán viên sẽ kết luận về mức độ trung thực, hợp lý của thông tin tài chính và đưa ra ý kiến kiểm toán.
Như vậy, quy trình kiểm toán báo cáo tài chính là một quy trình phức tạp và đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của kiểm toán viên. Để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính, doanh nghiệp cần lựa chọn công ty kiểm toán uy tín và có kinh nghiệm để thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết: