Khi bố mẹ quyết định lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, nhiều người thường thắc mắc liệu việc lập di chúc này có cần phải tham khảo ý kiến của các con hay không. Câu hỏi này xuất phát từ mong muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm trong việc phân chia di sản, cũng như sự tham gia của các thành viên trong gia đình trong quá trình lập di chúc. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Bố mẹ có cần tham khảo ý kiến các con khi viết di chúc không?
Theo quy định tại Điều 624 của Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc được định nghĩa là sự thể hiện rõ ràng ý chí của một cá nhân nhằm chuyển nhượng tài sản của mình cho người khác sau khi họ qua đời. Điều này cho thấy di chúc không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý, mà còn là một cách thức thể hiện nguyện vọng và mong muốn của người lập di chúc về việc phân chia tài sản của mình.
Đồng thời, Điều 626 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ quyền hạn của người lập di chúc. Cụ thể, người lập di chúc có quyền chỉ định những người thừa kế tài sản của mình, cũng như có thể truất quyền thừa kế của một hoặc nhiều cá nhân. Người lập di chúc cũng có thể xác định cụ thể phần di sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận, đồng thời dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng hoặc thờ cúng. Bên cạnh đó, người lập di chúc có thể giao cho người thừa kế những nghĩa vụ nhất định và chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản hoặc người phân chia di sản.
Điều này có nghĩa là tài sản mà bố mẹ sở hữu là của chính họ và việc quyết định chia phần tài sản đó cho ai là hoàn toàn thuộc về quyền của họ. Bố mẹ có toàn quyền quyết định về việc ai sẽ thừa kế tài sản của mình sau khi qua đời mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy định nào yêu cầu họ phải chia tài sản cho tất cả con cái của mình. Vì vậy, việc bố mẹ lập di chúc để lại tài sản thừa kế mà không cần sự đồng ý của các con là hoàn toàn hợp pháp và nằm trong quyền hạn của họ. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập di chúc, không chỉ để đảm bảo quyền lợi cho người lập di chúc mà còn để tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai giữa các thành viên trong gia đình.
2. Để lập di chúc thì người lập di chúc phải đáp ứng những điều kiện gì?
Theo quy định tại Điều 625 của Bộ luật Dân sự 2015, các điều kiện về việc lập di chúc đã được xác định một cách rõ ràng.
-
Cụ thể, chỉ những cá nhân đã đủ tuổi thành niên, tức là những người từ đủ 18 tuổi trở lên, và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định tại điểm a khoản 1 của Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 thì mới có quyền lập di chúc nhằm định đoạt tài sản của mình. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc cá nhân phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện các giao dịch dân sự, trong đó có việc lập di chúc.
-
Bên cạnh đó, Bộ luật Dân sự cũng cho phép những người ở độ tuổi từ đủ 15 đến chưa đủ 18 tuổi được quyền lập di chúc, nhưng với một điều kiện là phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Quy định này cho thấy rằng mặc dù những người chưa đủ 18 tuổi vẫn có khả năng lập di chúc, nhưng sự giám sát và đồng thuận từ các cha mẹ hoặc người giám hộ là cần thiết để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của họ.
-
Theo quy định tại điểm a khoản 1 của Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, một di chúc được coi là hợp pháp phải đáp ứng những điều kiện nhất định, trong đó quan trọng nhất là người lập di chúc phải ở trong trạng thái minh mẫn, sáng suốt khi thực hiện việc lập di chúc. Điều này đồng nghĩa với việc họ không được bị lừa dối, đe doạ hay cưỡng ép bởi bất kỳ ai. Từ đó, chúng ta có thể thấy rằng việc lập di chúc không chỉ đơn thuần là một hình thức pháp lý mà còn là một hành động thể hiện sự tự nguyện và ý chí rõ ràng của người lập di chúc.
Như vậy, theo các quy định trên, có thể kết luận rằng người lập di chúc cần phải đáp ứng đầy đủ những tiêu chí nhất định về độ tuổi và năng lực hành vi dân sự để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc. Đồng thời, điều này cũng góp phần bảo vệ quyền lợi của những người lập di chúc, giúp họ có thể thực hiện quyền định đoạt tài sản của mình một cách chính đáng và hợp pháp.
3. Di chúc được lập phải bao gồm những nội dung nào?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 630 của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc chỉ được coi là hợp pháp khi di chúc đó đáp ứng đầy đủ các điều kiện cụ thể.
-
Trước tiên, một trong những yếu tố quan trọng nhất là người lập di chúc phải ở trong trạng thái minh mẫn và sáng suốt trong quá trình lập di chúc. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải hoàn toàn nhận thức và hiểu rõ về các hành động của mình, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố tiêu cực nào như lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép từ bên ngoài. Tình trạng tâm lý và tinh thần của người lập di chúc là rất quan trọng, bởi nó đảm bảo rằng ý chí của họ là tự nguyện và không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.
-
Thứ hai, nội dung của di chúc cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Điều này có nghĩa là các nội dung trong di chúc không được vi phạm các điều cấm của pháp luật và không được trái với đạo đức xã hội. Hình thức của di chúc cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật, đảm bảo rằng di chúc được lập ra một cách chính xác về mặt hình thức và nội dung. Sự tuân thủ này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc mà còn đảm bảo rằng di sản của họ được chuyển giao một cách hợp pháp và minh bạch cho những người thừa kế.
Theo quy định tại Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, nội dung của di chúc cần phải được trình bày một cách rõ ràng và cụ thể. Cụ thể, di chúc phải bao gồm các thông tin như:
-
Ngày, tháng, năm lập di chúc. Thông tin này không chỉ có vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mà di chúc có hiệu lực, mà còn giúp làm rõ thứ tự ưu tiên của di chúc nếu có nhiều di chúc được lập ra bởi cùng một người. Việc xác định thời gian là rất cần thiết, nhất là trong những trường hợp có tranh chấp về quyền thừa kế sau khi người lập di chúc qua đời.
-
Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc. Thông tin này giúp xác định danh tính của người lập di chúc, từ đó đảm bảo rằng ý chí của đúng người đã được thể hiện trong văn bản. Họ, tên rõ ràng cùng với địa chỉ cư trú cụ thể sẽ giúp tránh những hiểu lầm về danh tính và quyền lợi của các bên liên quan.
-
Họ, tên của người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, vì việc chỉ định rõ ai là người thừa kế sẽ giúp những người này có thể nhận diện quyền lợi của mình đối với tài sản mà người lập di chúc để lại. Nếu không có thông tin cụ thể về người thừa kế, việc thực hiện di chúc có thể gặp khó khăn và quyền lợi của những người thừa kế có thể bị xâm phạm hoặc không được thực hiện đầy đủ.
-
Các thông tin về di sản để lại cũng cần được ghi nhận một cách chi tiết, bao gồm cả mô tả về loại tài sản và địa điểm có tài sản đó.
Các yếu tố nêu trên không chỉ cấu thành một di chúc hợp pháp theo quy định của pháp luật mà còn mang lại sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình thừa kế, giúp cho các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Ngoài những nội dung chính đã được quy định, di chúc còn có thể bao gồm các thông tin khác theo ý chí của người lập di chúc. Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là di chúc không được phép viết tắt hoặc sử dụng ký hiệu, nhằm đảm bảo rằng mọi thông tin đều được diễn đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu. Nếu di chúc được lập thành nhiều trang, mỗi trang cần phải được đánh số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc để xác nhận tính hợp pháp. Trong trường hợp có bất kỳ sự tẩy xóa hay sửa chữa nào, người lập di chúc hoặc người làm chứng cũng phải ký tên bên cạnh những chỗ đã được sửa đổi.
Tóm lại, một di chúc chỉ được xem là hợp pháp khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về người lập di chúc, nội dung và hình thức, như đã được quy định cụ thể tại Điều 630 và 631 của Bộ luật Dân sự 2015. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lập di chúc mà còn bảo vệ quyền lợi của những người thừa kế và đảm bảo rằng ý chí của người lập di chúc được thực hiện một cách hợp pháp và chính đáng.
THAM KHẢO THÊM: