Trên thị trường đầy sôi động, cạnh tranh là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp sử dụng chiến lược bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh, bất chấp ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường và quyền lợi người tiêu dùng. Vậy bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh là gì?
Mục lục bài viết
- 1 1. Bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh là gì?
- 2 2. Bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ có thể bị xử phạt như nào?
- 3 3. Hành vi nào không bị coi là hành vi bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ?
- 4 4. Biện pháp khắc phục hậu quả đối với hành vi bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh:
1. Bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh là gì?
Bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh là hành vi bán sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn tổng chi phí sản xuất, bao gồm cả chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp. Hành vi này thường được sử dụng như một chiến lược cạnh tranh để thu hút khách hàng, loại bỏ đối thủ cạnh tranh hoặc thâm nhập thị trường mới.
Có hai loại hình bán hàng dưới giá thành toàn bộ:
– Bán phá giá: Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn giá thành sản xuất tại thị trường nội địa của quốc gia xuất khẩu.
– Cạnh tranh không lành mạnh: Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn giá thành sản xuất nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh hoặc chiếm lĩnh thị phần.
Cả hai loại hình này đều có thể gây ra những hậu quả tiêu cực:
– Gây thiệt hại cho các doanh nghiệp cạnh tranh: Doanh nghiệp bán hàng dưới giá thành toàn bộ có thể khiến các doanh nghiệp khác chịu thua lỗ, thậm chí phá sản.
– Gây rối loạn thị trường: Hành vi này có thể dẫn đến việc cung cấp quá nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ, dẫn đến giảm giá cả và lợi nhuận cho toàn bộ ngành.
– Gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng: Ban đầu, người tiêu dùng có thể được hưởng lợi từ giá cả thấp. Tuy nhiên, về lâu dài, họ có thể phải chịu giá cao hơn do sự cạnh tranh giảm sút và sự lựa chọn hạn chế.
Việc bán hàng dưới giá thành toàn bộ có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật về cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện hành vi này để tránh những hậu quả tiêu cực. Dưới đây là một số lưu ý về việc bán hàng dưới giá thành toàn bộ:
– Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng hành vi này không vi phạm pháp luật về cạnh tranh.
– Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích và hiệu quả của chiến lược này.
– Doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng để đối phó với những rủi ro tiềm ẩn.
Tóm lại, bán hàng dưới giá thành toàn bộ có thể là một chiến lược cạnh tranh hiệu quả, nhưng doanh nghiệp cần sử dụng nó một cách thận trọng để tránh những hậu quả tiêu cực.
2. Bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ có thể bị xử phạt như nào?
Căn cứ theo Điều 21 Nghị định 75/2019/NĐ-CP, hành vi bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ sẽ bị xử phạt như sau:
Phạt tiền từ 800.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng đối với hành vi bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ dẫn đến hoặc có khả năng dẫn đến loại bỏ doanh nghiệp khác cùng kinh doanh loại hàng hóa, dịch vụ đó.
Phạt tiền gấp hai lần mức quy định tại khoản 1 (tức từ 1.600.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng) đối với hành vi vi phạm trên phạm vi từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên.
Ngoài ra, còn có hình thức xử phạt bổ sung, bao gồm:
– Tịch thu tang vật, phương tiện được sử dụng để vi phạm hành chính về cạnh tranh.
– Tịch thu khoản lợi nhuận thu được từ việc thực hiện hành vi vi phạm.
Như vậy, tổ chức nào có hành vi bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ dẫn đến hoặc có khả năng dẫn đến loại bỏ doanh nghiệp khác cùng kinh doanh loại hàng hóa, dịch vụ đó có thể bị xử phạt vi phạm hành chính là phạt tiền từ 800.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng.
Trường hợp hành vi vi phạm được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên thì có thể bị phạt tiền gấp hai lần mức quy định ở trên. Do đó nếu tổ chức có hành vi vi phạm từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên thì có thể bị phạt tiền đến 2 tỷ.
Lưu ý: Mức phạt tiền tối đa quy định ở trên được áp dụng đối với hành vi vi phạm của tổ chức. Đối với cá nhân có cùng hành vi vi phạm hành chính về cạnh tranh, mức phạt tiền tối đa bằng một phần hai mức phạt tiền tối đa đối với tổ chức (khoản 7 Điều 4 Nghị định 75/2019/NĐ-CP).
3. Hành vi nào không bị coi là hành vi bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ?
Theo quy định pháp luật, các hành vi sau đây không bị coi là hành vi bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh:
– Hạ giá bán hàng hóa tươi sống: Do tính chất đặc thù của hàng hóa tươi sống, việc hạ giá để tiêu thụ nhanh chóng là điều cần thiết để tránh hư hỏng và giảm thiểu tổn thất.
– Hạ giá bán hàng hóa tồn kho do chất lượng giảm, lạc hậu về hình thức, không phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng: Việc hạ giá nhằm thanh lý hàng tồn kho để thu hồi vốn và tạo điều kiện cho việc nhập hàng mới.
– Hạ giá bán hàng hóa theo mùa vụ: Đây là hoạt động kinh doanh thông thường nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng theo mùa vụ và kích thích mua sắm.
– Hạ giá bán hàng hóa trong chương trình khuyến mại theo quy định của pháp luật: Các chương trình khuyến mại giúp thu hút khách hàng và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
– Hạ giá bán hàng hóa trong trường hợp phá sản, giải thể, chấm dứt hoạt động sản xuất, kinh doanh, thay đổi địa điểm, chuyển hướng sản xuất, kinh doanh: Việc hạ giá nhằm thanh lý tài sản, thu hồi vốn và giải quyết các nghĩa vụ còn lại.
– Thực hiện các biện pháp bình ổn giá của nhà nước: Đây là chính sách nhằm đảm bảo an ninh lương thực, ổn định thị trường và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Như vậy, việc phân biệt các trường hợp được phép hạ giá bán và hành vi bán hàng hóa dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để bảo vệ cạnh tranh lành mạnh và quyền lợi của người tiêu dùng.
4. Biện pháp khắc phục hậu quả đối với hành vi bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh:
Bán hàng dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh là hành vi vi phạm pháp
Một là, Buộc bồi thường thiệt hại:
– Doanh nghiệp vi phạm phải bồi thường thiệt hại cho các doanh nghiệp khác bị ảnh hưởng bởi hành vi vi phạm.
– Mức bồi thường được xác định dựa trên thiệt hại thực tế mà các doanh nghiệp khác chịu đựng, bao gồm lợi nhuận bị mất, chi phí phát sinh và các tổn thất khác.
Hai là, Buộc ngừng hành vi vi phạm:
– Doanh nghiệp vi phạm phải chấm dứt ngay lập tức hành vi bán hàng dưới giá thành toàn bộ.
– Việc thực hiện biện pháp này nhằm ngăn chặn hành vi vi phạm tiếp tục gây ảnh hưởng đến thị trường.
Ba là, Buộc thực hiện các biện pháp khắc phục khác:
Tùy vào tính chất và mức độ vi phạm, cơ quan quản lý nhà nước có thể áp dụng các biện pháp khắc phục khác như:
+ Buộc gỡ bỏ các quảng cáo, thông tin sai lệch về sản phẩm, dịch vụ.
+ Buộc tổ chức hội thảo, tập huấn về pháp
+ Buộc công khai thông tin về hành vi vi phạm trên website của doanh nghiệp hoặc các phương tiện thông tin đại chúng.
Bốn là, áp dụng các biện pháp xử phạt hành chính:
– Doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt tiền từ 800 triệu đồng đến 1 tỷ đồng theo quy định tại Nghị định 75/2019/NĐ-CP.
– Mức phạt sẽ tăng gấp đôi nếu hành vi vi phạm được thực hiện trên phạm vi từ hai tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trở lên.
Việc áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả và xử phạt hành chính sẽ giúp:
– Khắc phục những thiệt hại do hành vi vi phạm gây ra.
– Ngăn chặn hành vi vi phạm tái diễn.
– Đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và quyền lợi của người tiêu dùng.
Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm túc các quy định của pháp luật về cạnh tranh để tránh bị xử phạt và chịu các biện pháp khắc phục hậu quả. Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa cũng cần được thực hiện để ngăn chặn hành vi bán hàng dưới giá thành toàn bộ xảy ra, bao gồm:
– Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về pháp luật cạnh tranh.
– Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ pháp luật cạnh tranh.
– Khuyến khích các doanh nghiệp cạnh tranh bằng chất lượng sản phẩm, dịch vụ và giá cả hợp lý.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
Nghị định 75/2019/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực cạnh tranh.
THAM KHẢO THÊM: