Mỗi xã, phường tại thành phố Tân An không chỉ mang những đặc điểm địa lý riêng biệt mà còn phản ánh đời sống văn hóa của vùng đất này. Việc tìm hiểu bản đồ và các đơn vị hành chính của thành phố Tân An sẽ giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về sự phát triển đồng bộ. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin về Bản đồ, các xã phường thuộc thành phố Tân An (Long An).
Mục lục bài viết
1. Bản đồ, các xã phường thuộc thành phố Tân An (Long An):
2. Các xã phường thuộc thành phố Tân An (Long An):
Thành phố Tân An có 13 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 8 phường: 1, 3, 4, 5, 6, 7, Khánh Hậu, Tân Khánh và 5 xã: An Vĩnh Ngãi, Bình Tâm, Hướng Thọ Phú, Lợi Bình Nhơn, Nhơn Thạnh Trung. Dưới đây là bảng liệt kê các đơn vị hành chính của thành phố Tân An:
STT | Tên xã, phường |
---|---|
1 | Phường 1 |
2 | Phường 3 |
3 | Phường 4 |
4 | Phường 5 |
5 | Phường 6 |
6 | Phường 7 |
7 | Phường Khánh Hậu |
8 | Phường Tân Khánh |
9 | Xã An Vĩnh Ngãi |
10 | Xã Bình Tâm |
11 | Xã Hướng Thọ Phú |
12 | Xã Lợi Bình Nhơn |
13 | Xã Nhơn Thạnh Trung |
3. Điều kiện tự nhiên của thành phố Tân An (Long An):
3.1. Khí hậu:
Thành phố Tân An thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, đặc trưng bởi nền nhiệt cao và ổn định quanh năm. Khí hậu nơi đây chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau. Nhiệt độ trung bình hàng năm đạt khoảng 27,9°C. Độ ẩm tương đối duy trì ở mức 79,2% trong suốt cả năm. Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 1.532 mm, tập trung chủ yếu trong mùa mưa, chiếm khoảng 91,7% tổng lượng mưa.
3.2. Thủy văn:
Hệ thống sông ngòi, kênh rạch tại Tân An khá dày đặc, mang đậm nét đặc trưng của vùng đồng bằng sông Cửu Long và chịu tác động của chế độ bán nhật triều từ biển Đông. Biên độ triều trong tháng dao động từ 217 đến 235 cm với đỉnh triều cao nhất vào tháng 12 đạt 150 cm. Mỗi chu kỳ triều kéo dài khoảng 13–14 ngày. Do nằm gần cửa biển và bị ảnh hưởng của gió chướng đầu mùa nên các sông rạch trong khu vực thường xuyên đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn.
Vào mùa lũ, sông Vàm Cỏ Tây không chỉ chịu ảnh hưởng của triều cường mà còn đón nhận dòng lũ từ vùng Đồng Tháp Mười đổ về. Trong mùa khô, từ tháng 2 đến tháng 6, nước sông này bị nhiễm mặn, với nồng độ muối cao nhất vào tháng 5 là 5,489 g/l, trong khi tháng 1 chỉ khoảng 0,079 g/l. Độ pH của nước sông Vàm Cỏ Tây trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 8 dao động từ 3,8 đến 4,3, khiến nguồn nước không thể sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất
3.3. Địa hình:
Thành phố Tân An mang đặc trưng địa hình của vùng đồng bằng sông Cửu Long với bề mặt đất bằng phẳng, thấp và liên tục được bồi đắp bởi phù sa từ hệ thống sông ngòi. Địa hình nơi đây chủ yếu là đồng bằng nằm ngang, có độ cao tuyệt đối dao động từ 0,5 đến 2m theo hệ Mũi Nai, trong đó độ cao trung bình phổ biến ở mức 1 đến 1,6m. Đặc biệt, khu vực từ Tiền Giang qua Tân Hiệp đến Xuân Sanh (Lợi Bình Nhơn) xuất hiện dải cát với độ cao từ 1 đến 3m tạo nên một nét đặc trưng địa hình riêng biệt so với các khu vực lân cận.
Phần lớn diện tích đất ở hiện hữu không bị ngập úng, song vẫn có một số vùng trũng nằm rải rác dọc theo các con sông, kênh, rạch, thường xuyên bị ngập nước vào mùa mưa. Do đặc điểm địa hình thấp, Tân An dễ bị ảnh hưởng bởi triều cường cũng như lũ từ vùng Đồng Tháp Mười đổ về. Tuy nhiên, hệ thống đê bao và các công trình thủy lợi đã phần nào giúp kiểm soát tình trạng ngập úng, đảm bảo an toàn cho sản xuất và sinh hoạt của người dân.
3.4. Tài nguyên:
Nguồn tài nguyên nước mặt của Tân An khá phong phú, chủ yếu nhờ vào hệ thống sông Vàm Cỏ Tây và các kênh, rạch chằng chịt. Sông Vàm Cỏ Tây chảy qua địa bàn thành phố với chiều dài 15,8 km, độ sâu trung bình khoảng 15m. Dòng chảy của con sông này chủ yếu nhận nước từ sông Tiền thông qua kênh Hồng Ngự và kênh Cái Cỏ. Ngoài ra, kênh Bảo Định cũng đóng vai trò quan trọng khi nối liền sông Vàm Cỏ Tây với sông Tiền tại thành phố Mỹ Tho giúp giao thông đường thủy thuận tiện và hỗ trợ tưới tiêu cho nông nghiệp.
Một nguồn bổ sung quan trọng cho hệ thống nước mặt là nước mưa, với lượng mưa trung bình hàng năm từ 1.200 đến 1.600 mm. Nguồn nước này thường được người dân trữ lại để phục vụ sinh hoạt trong mùa khô, khi nguồn nước từ sông, kênh không đảm bảo chất lượng.
So với nước mặt, chất lượng nước ngầm tại Tân An được đánh giá khá tốt, đủ tiêu chuẩn để sử dụng cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày. Các kết quả phân tích mẫu nước ngầm cho thấy độ pH dao động từ 5,3 đến 7,8; hàm lượng Clo (C) từ 8 đến 200 mg/l; và hàm lượng sắt tổng (Fe) dao động từ 1,28 đến 41,8 mg/l.
Nhờ vào nguồn tài nguyên nước ngầm dồi dào và chất lượng tốt, Tân An có thể chủ động trong việc cung cấp nước sạch cho cư dân, giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn nước mặt dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết và xâm nhập mặn
3.5. Đất:
Đất đai ở thành phố Tân An có sự phân hóa rõ rệt theo địa hình và điều kiện tự nhiên. Phần lớn diện tích thuộc nhóm đất phù sa ngọt, chiếm khoảng 86,13%, đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ. Phần còn lại chủ yếu là đất phèn. Căn cứ vào đặc điểm thổ nhưỡng và khả năng canh tác, đất ở Tân An có thể chia thành năm nhóm chính như sau:
Đất phù sa giàu hữu cơ: Loại đất này có tầng mặt chứa nhiều chất hữu cơ, với diện tích 284,43 ha chiếm 3,47% tổng diện tích tự nhiên. Đất phân bố rải rác trên các khu vực có địa hình từ trung bình đến hơi cao tập trung chủ yếu tại phường Khánh Hậu và xã An Vĩnh Ngãi. Nhờ giàu dinh dưỡng, loại đất này phù hợp cho nhiều loại cây trồng, mang lại tiềm năng cao trong việc đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp.
Đất phù sa phát triển sâu, bão hòa nước ngầm: Đây là loại đất chiếm diện tích lớn nhất, khoảng 4.507,72 ha, tương đương 55,02% tổng diện tích tự nhiên. Đất hình thành từ phù sa mới, có nguồn gốc trầm tích nước ngọt và phân bố rộng khắp thành phố, chủ yếu ở những vùng có địa hình cao. Nhờ đặc tính phì nhiêu và khả năng giữ ẩm tốt, đất phù sa phát triển sâu rất phù hợp cho nhiều loại cây trồng, mang lại tiềm năng lớn trong phát triển nông nghiệp đa dạng.
Đất phù sa phát triển sâu, ít bão hòa nước ngầm: Loại đất này có diện tích 1.994,09 ha, chiếm 24,34% tổng diện tích tự nhiên. Được hình thành từ trầm tích phù sa mới trong môi trường nước ngọt, đất phân bố rải rác trên các vùng địa hình cao của thành phố. Tính chất thổ nhưỡng ổn định giúp loại đất này thích nghi tốt với nhiều loại cây trồng, đặc biệt là các cây công nghiệp ngắn ngày và cây ăn quả.
Đất phèn tiềm tàng: Đất phèn tiềm tàng chiếm 267,43 ha, tương đương 3,26% diện tích tự nhiên. Loại đất này phân bố chủ yếu trên địa hình trung bình, tập trung tại phường Lợi Bình Nhơn, xã Hướng Thọ Phú và dọc theo sông Vàm Cỏ Tây. Mặc dù có tiềm năng sản xuất nông nghiệp, đất phèn cần được xử lý cải tạo để đạt hiệu quả canh tác cao hơn.
Đất phèn hoạt động: Với diện tích 152,19 ha, chiếm 1,86% tổng diện tích tự nhiên, đất phèn hoạt động chủ yếu tập trung ở trung tâm xã Hướng Thọ Phú. Địa hình nơi đây thường thấp hơn so với các khu vực xung quanh, khiến đất dễ bị ảnh hưởng bởi hiện tượng phèn hóa.
Sử dụng đất và phát triển đô thị: Là một địa bàn có lịch sử hình thành lâu đời, phần lớn quỹ đất tự nhiên của Tân An đã được đưa vào khai thác phục vụ cho các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội. Mặc dù là trung tâm hành chính của tỉnh Long An, diện tích đất dành cho nông nghiệp vẫn chiếm tỷ lệ cao, khoảng 72% tổng diện tích tự nhiên.
Với tiềm năng đất đai đa dạng và giàu dinh dưỡng, kết hợp cùng các chính sách phát triển kinh tế – xã hội, thành phố Tân An đang từng bước mở rộng không gian đô thị, hướng tới sự phát triển bền vững và cân bằng giữa nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
THAM KHẢO THÊM: