Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O

  • 12/07/202312/07/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    12/07/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Trong quá trình phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O, FeSO4 (sunfat sắt) và K2Cr2O7 (dicromat kali) được hòa tan trong dung dịch H2SO4 (axit sunfuric) để tạo ra Fe2(SO4)3 (sunfat sắt), Cr2(SO4)3 (sunfat crôm), K2SO4 (sunfat kali) và H2O (nước).

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Tính chất phương trình hoá học FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O:
      • 2 2. Điều kiện xảy ra phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O:
      • 3 3. Ứng dụng của phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O:
        • 3.1 3.1. Ứng dụng trong phân tích hóa học:
        • 3.2 3.2. Ứng dụng trong sản xuất mực in: 
        • 3.3 3.3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm: 
        • 3.4 3.4. Ứng dụng trong sản xuất các chất tẩy trắng: 
        • 3.5 3.5. Ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác: 
      • 4 4. Bài tập trắc nghiệm liên quan: 

      1. Tính chất phương trình hoá học FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O:

      FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O

      Phương trình hoá học trên miêu tả một quá trình hóa học giữa các hợp chất hóa học khác nhau. Trong trường hợp này, quá trình hóa học được thực hiện bởi sự phản ứng giữa FeSO4, K2Cr2O7 và H2SO4 để tạo ra Fe2(SO4)3, Cr2(SO4)3, K2SO4 và H2O.

      Để viết phương trình hóa học, ta cần tuân theo các bước sau:

      – Cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố trên cả hai phía của phương trình.

      – Điều chỉnh hệ số để cân bằng số lượng nguyên tử của các nguyên tố.

      – Kiểm tra lại phương trình để đảm bảo rằng số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai phía của phương trình đã được cân bằng.

      Trong quá trình phản ứng này, FeSO4 (sunfat sắt) và K2Cr2O7 (dicromat kali) được hòa tan trong dung dịch H2SO4 (axit sunfuric) để tạo ra Fe2(SO4)3 (sunfat sắt), Cr2(SO4)3 (sunfat crôm), K2SO4 (sunfat kali) và H2O (nước). Đây là một quá trình phản ứng hóa học phức tạp, được thực hiện bởi sự tương tác giữa các nguyên tử và phân tử trong các hợp chất hóa học khác nhau.

      Cân bằng phương trình hóa học là một quá trình quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của quá trình phản ứng hóa học. Một cách để cân bằng phương trình này là:

      6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + 2Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O

      Phương trình trên đã được cân bằng với số lượng nguyên tử và điện tích giữa các nguyên tố trên cả hai phía của phương trình. Việc cân bằng phương trình hóa học là một kỹ năng quan trọng trong hóa học, được sử dụng để mô tả và dự đoán các quá trình phản ứng hóa học khác nhau trong các hệ thống hóa học phức tạp.

      2. Điều kiện xảy ra phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O:

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O là một trong những phản ứng oxi-hoá khử cơ bản được sử dụng trong thực tế. Đây là một phản ứng có tính ứng dụng cao và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trong sản xuất hóa chất, chế tạo kim loại, và trong các phương pháp phân tích hóa học.

      Xem thêm:  Khi thả một cây đinh sắt sạch vào dung dịch CuSO4 loãng

      Để phản ứng xảy ra, cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:

      – Phải có cả FeSO4 và K2Cr2O7 trong dung dịch: Đây là hai chất bền trong dung dịch và cần có cả hai để phản ứng xảy ra. FeSO4 là một chất muối của sắt và có tính khử, trong khi K2Cr2O7 là một chất muối của kali và có tính oxi hóa. Khi hai chất này phản ứng với nhau, chúng tương tác với nhau để tạo ra các sản phẩm mới.

      – Dung dịch phải có H2SO4 để tạo môi trường axit: H2SO4 là chất oxi hóa mạnh và tạo ra môi trường axit giúp cho phản ứng xảy ra nhanh hơn. Ngoài ra, môi trường axit còn giúp duy trì các chất trong dung dịch ở dạng ion, làm tăng khả năng tương tác và phản ứng giữa các chất.

      – Nhiệt độ phải đạt đủ để tăng tốc độ phản ứng: Điều kiện nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra là khoảng 60 độ C. Nhiệt độ quá thấp sẽ làm chậm phản ứng, trong khi nhiệt độ quá cao có thể làm phản ứng không hoàn toàn hoặc gây phân hủy chất. Việc điều chỉnh nhiệt độ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo phản ứng diễn ra đúng cách và tạo ra sản phẩm chất lượng cao.

      – Cần có chất xúc tác để tăng hiệu suất phản ứng: Một số chất xúc tác như NaCl, HCl hay HNO3 có thể được sử dụng để tăng hiệu suất phản ứng. Chất xúc tác có tác dụng tăng cường tương tác giữa các chất, giúp cho phản ứng diễn ra nhanh chóng hơn và tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn.

      Nếu thiếu bất kỳ điều kiện nào trên, phản ứng sẽ không xảy ra hoặc sẽ xảy ra không hoàn toàn. Do đó, việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện trên là rất quan trọng trong quá trình thực hiện phản ứng này. Ngoài ra, việc điều chỉnh các điều kiện này phù hợp cũng giúp tăng hiệu suất phản ứng và giảm thiểu sự lãng phí nguyên liệu.

      3. Ứng dụng của phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O:

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O là một phản ứng oxy hóa khử quan trọng trong hóa học với nhiều ứng dụng thực tế. Đây là một phản ứng có tính chất rất mạnh, có thể diễn ra trong điều kiện thường, nhanh chóng và đạt hiệu suất cao. Phản ứng này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và có nhiều ứng dụng thực tế.

      3.1. Ứng dụng trong phân tích hóa học:

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 được sử dụng trong phương pháp K2Cr2O7 để xác định nồng độ của một chất khử không biết bằng cách so sánh với một chất khử chuẩn. Nếu chất khử cần được xác định có nồng độ cao hơn chất khử chuẩn, phản ứng sẽ xảy ra nhanh hơn và ngược lại. Phương pháp này rất hữu ích trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm và kiểm tra độ tinh khiết của các chất hóa học.

      Xem thêm:  Mg + H2SO4 → MgSO4 + SO2 + H2O | Mg ra MgSO4, SO2

      3.2. Ứng dụng trong sản xuất mực in: 

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 được sử dụng trong sản xuất mực in để tạo ra màu sắc đỏ tươi. Kết quả của phản ứng này là một hỗn hợp các chất, bao gồm cả Cr2(SO4)3, FeSO4, Fe2(SO4)3 và K2SO4. Màu sắc đỏ tươi được tạo ra nhờ sự phản ứng giữa các chất này. Nhờ tính chất ổn định, màu sắc của mực in không bị phai màu trong thời gian dài.

      3.3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm: 

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo ra màu xanh lá cây. Trong quá trình này, các chất FeSO4 và K2Cr2O7 được pha trộn với nhau. Khi phản ứng xảy ra, các chất này tạo ra một màu xanh lá cây đẹp. Loại thuốc nhuộm này được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may, giúp tạo ra những sản phẩm có màu sắc đẹp và ổn định.

      3.4. Ứng dụng trong sản xuất các chất tẩy trắng: 

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy trắng để tẩy trắng vải và bột giấy. Quá trình tẩy trắng này được thực hiện bằng cách sử dụng một hỗn hợp của các chất FeSO4 và K2Cr2O7. Khi phản ứng xảy ra, các chất này sẽ tạo ra một chất tẩy trắng mạnh. Loại chất tẩy trắng này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giấy, dệt may và sản xuất phẩm chăm sóc cá nhân.

      3.5. Ứng dụng trong sản xuất chất xúc tác: 

      Phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 còn được sử dụng để sản xuất các chất xúc tác. Các chất xúc tác này được sử dụng trong quá trình sản xuất phân bón, trong quá trình sản xuất hóa chất và trong sản xuất nhiên liệu động cơ đốt trong. Các chất xúc tác này giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm nhiệt độ cần thiết cho quá trình phản ứng.

      Tóm lại, phản ứng FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O là một phản ứng oxy hóa khử quan trọng trong hóa học với nhiều ứng dụng thực tế. Nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, sản xuất mực in, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất các chất tẩy trắng và sản xuất chất xúc tác. Sự đa dạng trong ứng dụng của phản ứng này đã giúp nó trở thành một trong những phản ứng được sử dụng phổ biến nhất trong ngành hóa học.

      Xem thêm:  H2S + Cl2 + H2O → H2SO4 + HCl

      4. Bài tập trắc nghiệm liên quan: 

      Câu 1. Cho các phát biểu sau:

      (1) Thêm lượng dư NaOH vào dung dịch K2Cr2O7 thì dung dịch chuyển từ màu da cam sang màu vàng.

      (2) Thêm lượng dư NaOH và Cl2 vào dung dịch CrCl2 thì dung dịch từ màu xanh chuyển thành màu vàng.

      (3) Thêm từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch CrCl3 thấy xuất hiện kết tủa vàng nâu tan lại trong NaOH (dư).

      (4) Thên từ từ dung dịch HCl vào dung dịch Na[Cr(OH)4] thấy xuất hiện kết tủa lục xám, sau đó tan lại.

      Số câu đúng là

      A. 1

      B. 2

      C. 3

      D. 4

      Đáp án C

      Câu 2. Phương trình phản ứng oxi hoá – khử là phương trình nào dưới đây?

      A. Fe + 3AgNO3 → Fe(NO3)3 + 3Ag

      B. Ca(HCO3)2→ CaCO3 + CO2 + H2O

      C. BaCl2 + K2SO4→ BaSO4 + 2KCl

      D. CaO + CO2 → CaCO3

      Đáp án A

      Câu 3. Phương trình phản ứng oxi hoá – khử là phương trình nào dưới đây?

      A. NaOH + HCl → NaCl + H2O

      B. AgNO3 + KBr → AgBr + KNO3

      C. BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaCl

      D. Na + H2O → NaOH + 1/2H2 

      Đáp án D

      Câu 4. Cho các phản ứng sau:

      (a) 4HCl + MnO2→ MnCl2 + Cl2 + 2H2O.

      (b) HCl + NH4HCO3→ NH4Cl + CO2 + H2O.

      (c) 2HCl + 2HNO3→ 2NO2 + Cl2 + 2H2O.

      (d) 2HCl + Zn → ZnCl2 + H2.

      Số phản ứng trong đó HCl thể hiện tính khử là

      A. 1

      B. 2

      C. 3

      D. 4 

      Đáp án B

      Câu 5. Trong các phản ứng: FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3+ NO2 + 2H2O. Chất khử là

      A. Fe(NO3)3

      B. NO2

      C. FeO

      D. HNO3

      Đáp án C

      Câu 6. Cho sơ đồ phản ứng: FeSO4 + K2Cr2O7+ H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O. Hệ số cân bằng của FeSO4 là

      A. 10

      B. 6

      C. 8

      D. 4

      Đáp án B

      Câu 7. Cho amoniac NH3 tác dụng với oxi ở nhiệt độ cao có xúc tác thích hợp sinh ra nitơ oxit NO và nước. Phương trình hoá học: 4NH3+ 5O2 → 4NO + 6H2O. Trong phản ứng trên, NH3 đóng vai trò

      A. là chất oxi hoá.

      B. là chất khử.

      C. là một bazơ.

      D. là một axit.

      Đáp án B

      Câu 8. Hòa tan hoàn toàn Fe3O4 trong dung dịch H2SO4 loãng dư thu được dung dịch X. Dung dịch tác dụng được với chất nào sau đây không xảy ra phản ứng oxi hóa khử:

      A. Cu

      B. NaOH

      C. Cl2

      D. KMnO4

      Đáp án B

      Câu 9. Phát biểu nào dưới đây không đúng?

      A. Sự oxi hóa là sự mất (nhường) electron

      B. Sự khử là sự mất electron hay cho electron

      C. Chất khử là chất nhường (cho) electron

      D. Chất oxi hóa là chất thu electron

      Đáp án B
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 44455