Chầu Đệ Nhất là ai? Theo sự tích, Chầu Bà Đệ Nhất Thượng Thiên là một vị thần được tôn vinh bởi người dân Việt Nam trong văn hóa dân gian. Mọi người đều mong muốn được được sống trong sự bảo vệ của Chầu Bà Đệ Nhất Thượng Thiên và được hưởng những phúc lợi từ vị thần này. Vì vậy, Chầu Bà Đệ Nhất Thượng Thiên là một trong những vị thần được người Việt Nam tôn vinh và sùng bái trong suốt hàng nghìn năm qua.
Mục lục bài viết
1. Chầu Đệ Nhất là ai?
Tên đầy đủ: Đệ nhất Thượng Thiên công chúa, là một linh hồn thánh thiện, được tôn vinh và tôn thờ như một thần linh bảo vệ dân tộc.
Tước phong: Đệ nhất hoa nương công chúa, là người có năng lực và quyền lực cao trong triều đình, được mệnh danh là Đệ nhất thượng thiên công chúa.
Thân thế: Chầu bà đệ nhất được dân ta tôn kính và tôn thờ như một vị thánh nữ hiện thân của Thánh Mẫu đệ nhất. Với trang phục đặc trưng là áo đỏ và khăn hồng (khăn buồm), Ngài làm việc trong nội cung phủ Giầy và được coi là một trong những linh hồn thánh thiện bảo vệ dân tộc.
Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên được coi là hoá thân của Mẫu Đệ Nhất, là Thiên Cung Tiên Nữ, con vua Ngọc Hoàng, giáng hiện trong xứ Thanh giúp dân hộ quốc. Với tư cách hàng Tứ Phủ Chầu Bà, bà là vị ở ngôi cao nhất, cai quản Thượng Thiên, nắm giữ sổ Tam Toà. Khi thanh nhàn bà lại cùng các cô nàng hầu cận vui vẻ dạo chơi, giáng phúc cho dân. Ngoài ra, còn có quan niệm cho rằng, bà còn là Quế Hoa Công Chúa (hay còn gọi là Chầu Quế, khác với Mẫu Đệ Nhị) trên Thiên Cung, xuống Đồi Ngang Phố Cát, kề cận bên Mẫu Liễu Hạnh.
Với sự tôn sùng và tình cảm mà người dân dành cho Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên, bà được coi là một hình mẫu phong phú về đức tính và tinh thần. Chầu Đệ Nhất Thượng Thiên không chỉ là một biểu tượng văn hóa của dân tộc, mà còn là người bảo vệ và hướng dẫn nhân loại trong cuộc sống. Chầu Bà đã để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử dân tộc với những công trình, những việc làm đầy ý nghĩa và giá trị nhân văn.
Với những câu chuyện truyền thuyết về Chầu Bà Đệ Nhất Thượng Thiên, dân tộc Việt Nam như muốn gìn giữ và truyền lại những giá trị tinh hoa của văn hóa, lịch sử và truyền thống. Chầu Bà là một hình mẫu cho sự tôn trọng, biết ơn và yêu quý đời sống, sự san sẻ và cống hiến cho xã hội.
2. Đền Chầu Đệ Nhất ở đâu?
Ngày nay, việc thờ cúng Chầu vào bốn mùa đã trở nên phổ biến ở các vùng có nền văn hoá hương khói, đặc biệt là ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Chầu là một trong những vật phẩm tín ngưỡng quan trọng của dân tộc Việt, được coi là hoá thân của Mẫu Đệ Nhất và là một trong những vị thần được tôn thờ nhiều nhất trong đồng bào.
Để thờ cúng Chầu, người ta thường mặc áo màu đỏ, choàng khăn hồng và làm các nghi thức khai quang khi giáng đồng. Tuy nhiên, việc giáng đồng Chầu rất hiếm khi xảy ra, chỉ được thực hiện trong các dịp lễ lớn và quan trọng như khai đàn mở phủ, hay trong các lễ hội tôn giáo.
Các vị thánh trên hàng Thượng Thiên có đặc điểm chung là ít khi được giáng đồng. Bà chỉ được giáng đồng khi có tiệc khai đàn mở phủ, có toà lễ Tứ Phủ Chầu Bà Sơn Trang và khi người ta đưa ra đồng thỉnh bà về chứng toà đàn màu đỏ gồm hình Chúa (Chầu), hai cô hầu cận cầm quạt, mười hai cô nàng, động chúa, thuyền thoi… Chầu thường mặc áo màu đỏ thêu phượng khi được giáng đồng và ngoài ra Chầu có thể mặc áo gấm.
Ngoài việc thờ cúng Chầu trong các lễ hội tôn giáo, Chầu còn được coi là một biểu tượng văn hóa, tượng trưng cho lòng trung thành, tâm hồn hiền hậu và sự tôn trọng đối với người già và tổ tiên. Vì Chầu là hoá thân của Mẫu Đệ Nhất, những nơi mà Mẫu được thờ cúng cũng có thể được coi là đền Chầu.
Tuy nhiên, cũng có một số ý kiến cho rằng cần phải có nơi thờ riêng để lưu rõ những dấu tích của Chầu, đặc biệt là tại Đền Rồng thuộc xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá. Nơi đây được xem như một trong những địa điểm thờ cúng Chầu quan trọng nhất trong khu vực và có nhiều câu chuyện lịch sử và tâm linh xoay quanh nó. Đền Rồng còn được biết đến với tên gọi khác là đền Chầu Rồng, nơi mà người dân địa phương thường đến để thờ cúng, xin nguyện và cầu may mắn.
Với giá trị văn hóa và tâm linh đặc biệt, Chầu được coi là một phần không thể thiếu trong văn hoá tín ngưỡng của người dân Việt Nam. Việc tôn thờ và truyền lại giá trị của Chầu từ đời này sang đời khác đang được coi là một nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ và phát triển văn hoá dân tộc.
3. Huyền tích Thánh Chầu là người hầu hạ đức Quốc Mẫu Tối Cao Liễu Hạnh.
Chầu đệ Nhất và Chầu Quỳnh là hai nữ tướng của Hai Bà Trưng, họ sinh ra ở đất Hà Giang và tham gia khởi nghĩa Hai Bà Trưng. Tuy nhiên, khi khởi nghĩa đến đường cùng, hai bà đã quay về quê nhà và tuẫn tiết ở Sông Lô.
Chầu đệ Nhất còn được biết đến với cái tên Quế Hoa Công chúa. Cô và Chầu Quỳnh đã hầu hạ Quốc Mẫu Liễu Hạnh, trên đôi bên của bà trong suốt cuộc khởi nghĩa.
Ngoài việc làm nữ tướng, Chầu Đệ nhất còn có một câu chuyện giáng sinh đặc biệt. Vào thời Lê Thánh Tông, ông kể rằng có một viên quan về già tên Trần Vĩ thoái quan về Nghi Tàm dạy học. Một đêm, khi ông đang ngồi bên hồ ngắm trăng, ông bỗng ngủ thiếp đi. Trong giấc mơ, ông mơ thấy Thiên đế cho ông được một người con gái. Khi tỉnh giấc, ông mới nhận ra vợ mình đã mang thai. Sau đó, bà sinh ra một bé gái và ông đặt tên cho bé là Quỳnh Hoa.
Sau khi lớn lên, nữ trung Nghiêu Thuấn được gả cho Liễu Nghi, tri phủ Hà Trung (Thanh Hoá). Khi Chiêm Thành lấn lướt sang bờ cõi nước ta, hai vợ chồng Liễu Nghi cùng nhau xông pha trận mạc và giành chiến thắng. Vua phong cho Liễu Nghi là Đô Đài Ngự Sử và bà là Quỳnh Hoa Phu Nhân. Tuy nhiên, sau khi chồng mất, Quỳnh Hoa xin về Nghi Tàm, nơi bà đã trồng dâu nuôi tằm và dạy dỗ dân chúng ở khu vực đó. Bà đã hưng công nghề nghiệp, làm một vùng phú thịnh và được dân chúng trong vùng ca ngợi.
Ngày nay, việc thờ Chầu đã trở thành một trong những phong tục tín ngưỡng truyền thống của đất nước ta, đặc biệt là ở các vùng miền. Chầu thường được tôn xưng là Mẫu – Mẹ của khu vực đó. Nó được coi là hoá thân của Mẫu Đệ Nhất, vì thế, nơi nào Mẫu ngự thì đều có thể coi là đền chầu.
Mặc dù Chầu ít khi giáng đồng, nhưng khi giáng thì Chầu thường mặc áo màu đỏ, choàng khăn hồng, làm lễ và khai quang. Bà cũng khá ít khi ngự đồng, chỉ khi nào có tiệc khai đàn mở phủ, mà người ra trình đồng có toà lễ Tứ Phủ Chầu Bà Sơn Trang thì thường thỉnh bà về chứng toà đàn màu đỏ. Đàn này bao gồm hình Chúa (Chầu), đôi cô hầu cận cầm quạt, mười hai cô nàng, động chúa, thuyền thoi… Khi ngự đồng thì chầu thường mặc áo màu đỏ thêu phượng (hoặc có thể là áo gấm).
Tuy nhiên, có một số ý kiến cho rằng Chầu không phải ở đâu cũng là đền chầu, mà chỉ có nơi thờ riêng, lưu rõ dấu tích của chầu nhất là Đền Rồng, Thanh Hoá. Khi thỉnh chầu, văn hát thường được dùng để ca ngợi và tán dương những công lao của bà Chầu.
4. Văn chầu Đệ nhất Thượng thiê:
Sớm mai vui vẻ đền Sòng
Ngày chơi phủ chính lầu hồng vào ra
Khăng khăng giữ sổ tam toà
Lên đền chầu Chúa Liễu Hoa cầm quyền
Thông tri tam giới hoàng thiên
Coi khắp cửa phủ ,miếu đền thiếu đâu
Trong ngoài thay thảy trước sau
Sửa sang mẫu phó quỳên chầu bà coi
Quân thần phải đạo chúa tôi
Cô hầu cô hạ nàng đôi dập dìu
Khoe xanh xanh tốt đáng yêu
Khoe tài tài khéo khéo chiều lòng xuân
Đền thờ tả phượng hữu lân
Hoa Lan hoa cúc thanh tân chơi bời
Thiên Đình chén rót đầy vơi
Khúc ca điểm đót cợt ngưòi ngưòi hay
Đàn cầm khéo gẩy năm dây
Cung huỳnh gió lọt chuốt mây lọt vàng
Thung dung ghẹo khách qua đàng
Nhỡn tinh lóng lánh mày ngang đằm đằm
Miệng cười hoa nở đáng trăm
Răng đen rưng rức hoãn chằm vàng đeo
Đã lên ngôi báu trong triều
Đã nên ngọc tốt vàng yêu dương toà
Miệng cười tươi tốt như hoa
Thanh tân lịch sự nết na dịu dàng
Càng nhìn càng thắm nhân doan
Nết na yểu điệu muôn vàn thảo hay
Việc nào mà chẳng tới tay
Lên đền xuống phủ chả ngày nào sai
Có phen biến gái hiện trai
Ai thắm thắm vậy ai phai phai liền
Biết ra thời nhẹ như tên
Nếu mà ko biết như thuyền bỏ neo
Quở cho trăm chứng hiểm nghèo
Chầu quế trong triều giá ngự Đồi Ngang
Có phen giả ní giả nàng
Sài di di án sai nàng nàng lên
Có phen làm chúa thượng thiên
Khi giả làm chúa thoải tiên thoải tề
Phàm trần ai thấy tin nghe
khấn thôi tạ lễ miếu nghè kêu văn
Trần phàm kẻ vái người van
Còn đưong nhỡn nhục nhân gian mờ mờ
Xem ra số phải phụng thờ
Kẻ khấn người vái nam mô khấu đầu
Biết bà bệnh tật khỏi đau
Kim ngân vàng mã để hầu dâng lên
Thỉnh Chầu chắc giáng bản đền
Khuông phù đệ tử thiên niên thọ trường.
5. Chầu Đệ Nhất khi giá ngự đồng:
Chầu Đệ Nhất là một trong những thần linh quan trọng trong tín ngưỡng Thờ Mẫu Tứ phủ, được tôn thờ và đánh giá cao bởi người dân trong các nghi lễ hầu đồng. Tuy nhiên, Chầu Đệ Nhất lại có những đặc điểm riêng biệt trong việc ngự đồng và giáng đồng so với các thần linh khác.
Thứ nhất, Chầu Đệ Nhất rất ít khi ngự đồng trong các thần điện. Mặc dù Chầu Đệ Nhất có sức mạnh vượt trội, nhưng lại có tính kỷ cương và khó chiều, nên rất ít khi xuất hiện trong các lễ hội hoành tráng. Thứ hai, Chầu Đệ Nhất chỉ giáng đồng trong những dịp quan trọng, như khai đàn mở phủ hay lễ Tứ Phủ Chầu Bà Sơn Trang. Khi được giá ngự, Chầu bà sẽ mặc áo màu đỏ thêu phượng và choàng khăn không tượng trưng cho Thiên Phủ.
Ngoài ra, hiện nay, vẫn chưa rõ ràng về những đền, điện, phủ chính thờ Chầu Đệ Nhất. Có nhiều quan niệm cho rằng Thánh Chầu và Thánh Mẫu gần gũi với nhau nên những nơi chính thờ Thánh Mẫu cũng là nơi thờ Thánh Chầu. Tuy nhiên, theo một vài nguồn tin, tại đền Phủ Dầy, Chầu Bà Thủ được coi là Chầu Đệ Nhất, được giữ sổ tam tòa, cầm cân định tội và phúc đức cho người dân thế gian, nhờ quyền hạn được Thánh Mẫu giao phó.
Trong tục lệ hầu đồng, Chầu Đệ Nhất được coi là thần linh cao cấp và quan trọng, đại diện cho sự tôn trọng và sự bảo vệ của Thiên Phủ và Thánh Mẫu. Tuy nhiên, sự kỷ cương và khó chiều của Chầu Đệ Nhất cũng đồng nghĩa với việc rất ít người có thể đạt được sự bảo trợ và giúp đỡ từ Chầu Đệ Nhất. Do đó, việc tôn thờ và đánh giá đúng mức về Chầu Đệ Nhất là vô cùng quan trọng trong tín ngưỡng Thờ Mẫu Tứ phủ.