Tổng kết lại, bình đẳng giới là một mục tiêu quan trọng trong xã hội Việt Nam và đã được thể hiện trong các chính sách và luật pháp. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức và cần có sự quan tâm và nỗ lực liên tục để đảm bảo bình đẳng và phát triển bền vững cho phụ nữ trong xã hội.
Mục lục bài viết
1. Sự tôn trọng các nguyên tắc của bình đẳng giới tại Việt Nam:
Nhằm khắc phục những hạn chế và giải quyết những vấn đề trong công tác bình đẳng giới và đảm bảo bình đẳng giới, quyền lợi và cơ hội cho phụ nữ và trẻ em gái, chúng ta cần thực hiện 08 mục tiêu cụ thể được ghi nhận trong Quyết định số 622/QĐ-TTg ngày 10/5/2017 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Kế hoạch hành động quốc gia thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Một số mục tiêu bao gồm:
Hiện nay, tình trạng “trọng nam, khinh nữ” vẫn là một vấn đề lớn, không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của phụ nữ mà còn hạn chế sự phát triển của xã hội. Để giải quyết vấn đề này, cần thực hiện những biện pháp cụ thể để thay đổi nhận thức và hành xử của cả nam và nữ:
Trước hết phải nâng cao nhận thức về bình đẳng giới:
Đầu tiên, cần tăng cường công tác tuyên truyền về bình đẳng giới để nâng cao nhận thức của mọi người. Tuyên truyền này có thể được thực hiện qua các chiến dịch quảng cáo, chương trình giáo dục và hoạt động giao lưu văn hóa. Qua đó, mọi người sẽ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của bình đẳng giới và lợi ích mà nó mang lại cho xã hội. Thứ hai, cần loại bỏ dần các phong tục, tập quán lạc hậu và định kiến về giới. Điều này có thể đạt được thông qua khuyến khích sự thay đổi trong các lễ nghi, quy củ và thói quen hàng ngày. Đồng thời, cần nhấn mạnh vai trò của các nhà lãnh đạo, nhà chính trị và các cơ quan quản lý trong việc đưa ra chính sách và quy định cụ thể nhằm tạo ra một môi trường công bằng và bình đẳng cho cả nam và nữ. Cuối cùng, cần thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận, sinh hoạt và nói chuyện về bình đẳng giới trong cơ quan, đơn vị và khu dân cư. Những cuộc thảo luận này không chỉ giúp mọi người hiểu rõ hơn về vấn đề mà còn tạo ra một môi trường thân thiện và thông cảm để chia sẻ quan điểm và kinh nghiệm. Đồng thời, cần khuyến khích sự tham gia của cả nam và nữ trong các hoạt động xã hội và chính trị, nhằm đảm bảo sự đa dạng và cân bằng giới trong quyết định và thực hiện chính sách.
Tổng kết lại, để giải quyết vấn đề “trọng nam, khinh nữ” và xây dựng một xã hội bình đẳng, cần thực hiện những biện pháp như tăng cường tuyên truyền, loại bỏ các phong tục lỗi thời và tổ chức các buổi thảo luận về bình đẳng giới. Chỉ khi tất cả mọi người cùng hành động và đồng lòng, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội công bằng và phát triển.
Thứ hai, tiếp tục hoàn thiện, đẩy mạnh thực hiện các quy định của pháp luật và các chương trình hành động quốc gia về bình đẳng giới:
Cần thay đổi các quy định hiện hành còn chưa phù hợp và hạn chế bình đẳng giới. Ví dụ cụ thể là Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tại Khoản 1, Điều 71 quy định rõ: “Cha, mẹ có nghĩa vụ và quyền ngang nhau, cùng nhau chăm sóc, nuôi dưỡng con chưa thành niên”. Tuy nhiên, Khoản 4 Điều 2 vẫn duy trì khuôn mẫu giới trong việc thực hiện chế độ hôn nhân gia đình bằng cách quy định: “giúp đỡ các bà mẹ thực hiện tốt chức năng cao quý của người mẹ; thực hiện kế hoạch hóa gia đình”. Quy định này cho thấy trách nhiệm nuôi dưỡng con vẫn chủ yếu thuộc về người mẹ và kế hoạch hóa gia đình vẫn là trách nhiệm của người vợ. Điều này cho thấy cần điều chỉnh những quy định chưa phù hợp và loại bỏ khuôn mẫu giới ngay tại các văn bản quy phạm pháp luật.
Để thực hiện bình đẳng giới, cần lồng ghép công tác này vào nhiệm vụ chính trị của các cơ quan, đơn vị và chương trình phát triển kinh tế, xã hội của các địa phương. Đồng thời, cần xử lý nghiêm minh những trường hợp vi phạm và phân biệt đối xử dựa trên giới tính để răn đe trong xã hội. Các trường hợp vi phạm nên được phổ biến rộng rãi thông qua tổ chức các phiên tòa lưu động, tuyên truyền miệng tại tổ dân phố và các khu dân cư. Ngoài ra, cần lồng ghép thông tin về bình đẳng giới vào các chương trình phát thanh và truyền hình địa phương để tạo hiệu ứng lan toả tốt nhất và cảnh báo đủ mạnh để người dân hiểu và không vi phạm.
Thứ ba, tích cực thu hẹp khoảng cách về giới tại nơi làm việc:
Dù pháp luật đã có quy định cụ thể về việc cấm đối xử phân biệt dựa trên giới tính, nhưng thực tế vẫn cần có cơ chế triển khai hiệu quả những quy định này. Để đạt được điều này, chúng ta cần tăng cường nhận thức của người lao động và người sử dụng lao động về lợi ích kinh tế và xã hội của sự bình đẳng giới. Quan trọng nhất là thay đổi tư duy của người sử dụng lao động để loại bỏ những định kiến và rào cản đối với cả nam và nữ.
Ngoài ra, cần thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ từ cơ quan nhà nước để đảm bảo các cơ sở lao động tuân thủ
Thứ tư, tập trung nhân rộng các mô hình tốt thực hiện bình đẳng giới:
Các địa phương đã triển khai nhiều mô hình tuyên truyền về bình đẳng giới như “Câu lạc bộ bình đẳng giới”, tổ công tác “tư vấn, hỗ trợ bạo lực giới”, xây dựng “Nhà tạm lánh” hỗ trợ người bị bạo hành về giới… và những hoạt động này đã có tác động tích cực trong thực tế. Tùy thuộc vào điều kiện từng địa phương, việc duy trì và mở rộng các mô hình này là cần thiết.
Bình đẳng giới luôn là vấn đề được Đảng và Nhà nước ưu tiên hàng đầu. Những nỗ lực trong việc thực hiện bình đẳng giới đã đạt được nhiều thành tựu to lớn được cộng đồng quốc tế công nhận và đánh giá cao. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng vẫn còn những hạn chế và vấn đề cần được giải quyết. Mục tiêu của Việt Nam và cộng đồng quốc tế là đạt được bình đẳng giới và bình đẳng các dân tộc, nhưng để thực hiện điều này không phải một việc dễ dàng và nhanh chóng. Đòi hỏi sự vào cuộc của chính quyền và tham gia tích cực từ toàn dân.
2. Bình đẳng giới ở Việt Nam được quan tâm từ rất sớm:
Phụ nữ cũng là một đối tượng được tính đến trong nhóm xã hội dễ bị tổn thương. Bình đẳng giới, một mục tiêu quan trọng của cuộc cách mạng giải phóng con người và giải phóng phụ nữ, đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh nêu ra từ rất sớm. Chủ trương này không chỉ được hiến định hóa ngay từ năm 1946 mà còn được thể hiện rất đầy đủ trong các bộ luật như Luật Dân sự và Luật Bình đẳng giới, cũng như trong các Nghị quyết của Bộ Chính trị (04/TW 1993), Chỉ thị của Ban bí thư (37-CT/TW – 1994) và Nghị định của Chính phủ (1998). Nhờ chính sách ưu tiên nữ giới và cân bằng giới của Nhà nước, phụ nữ Việt Nam nói chung đã đạt được mức độ bình đẳng khá cao so với nam giới trong công việc và các vị trí xã hội.
Hơn nữa, từ khi có chính sách đổi mới, rất nhiều phụ nữ đã tìm được chỗ đứng mới của mình và đạt được thành công trong các doanh nghiệp và tổ chức tư nhân. Phụ nữ không chỉ tham gia vào các ngành nghề truyền thống như may mặc và chăm sóc gia đình, mà còn có sự đa dạng về lĩnh vực hoạt động. Họ đã trở thành những chủ doanh nghiệp, những nhà lãnh đạo trong các lĩnh vực kinh tế, công nghệ, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác.
Trong các tổ chức dân sự, phụ nữ cũng chiếm tỷ lệ khá cao, đóng góp quan trọng vào việc xây dựng cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Ngoài ra, tỷ lệ nữ giám đốc trong các đơn vị dịch vụ bán công, không thuộc nhà nước và các dịch vụ công ở TP. Hồ Chí Minh cũng đạt mức rất cao, từ 56% đến 64%. Điều này cho thấy sự tiến bộ và hiệu quả của chính sách bình đẳng giới trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ tham gia vào các lĩnh vực đa dạng và giữ vai trò quan trọng trong xã hội.
Tuy nhiên, mặc dù đã có những cải thiện đáng kể, vẫn còn một số thách thức mà phụ nữ Việt Nam đang phải đối mặt. Đó là sự thiếu hụt về cơ hội phát triển, đặc biệt là ở vùng nông thôn và các khu vực kinh tế khó khăn. Ngoài ra, vấn đề về địa vị xã hội và đối xử công bằng cũng là những khía cạnh cần tiếp tục được quan tâm và cải thiện.
3. Các tổ chức xã hội và vấn đề bình đẳng giới:
Các tổ chức xã hội dân sự đóng góp mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Trong số đó, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam đã có những thành tựu đáng kể trong việc thúc đẩy bình đẳng cho phụ nữ. Đây là một tổ chức có uy tín và được công nhận rộng rãi, đã đưa ra những chính sách và hoạt động thiết thực để nâng cao vị trí và quyền lợi của phụ nữ trong xã hội. Nhờ sự nỗ lực của Hội, các vấn đề về bình đẳng giới đã được đặt lên bàn cân và nhận được sự quan tâm từ cả cộng đồng và chính phủ.
Ủy ban Quốc gia vì Sự phát triển của phụ nữ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Ủy ban đã phối hợp hoạt động một cách hiệu quả, đem lại nhiều quyền lợi hơn cho phụ nữ so với các nước đang phát triển khác trong khu vực và trên thế giới. Đồng thời, ủy ban còn đóng góp vào việc đưa ra đề cương chiến lược phục vụ Hội nghị Phụ nữ quốc tế của Liên hợp quốc, mang lại những giá trị và nguyên tắc cơ bản để thúc đẩy bình đẳng giới trên toàn cầu. Các công việc về “giới trong chính sách công” đã được ủy ban tiến hành từ những năm 2000, từ đó đã đưa ra những hướng dẫn cụ thể và rõ ràng về giới trong chính sách công.
Để đạt được những thành tựu này, các tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế đã chơi một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và đồng hành cùng Việt Nam. Các chương trình tăng cường năng lực và đào tạo về giới đã được tổ chức thường xuyên, nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức về vấn đề giới cho cả nam và nữ. Những sáng kiến do NGO Việt Nam lựa chọn, như chương trình truyền thanh hỗ trợ giới trẻ trong thành phố hay xuất bản các ấn phẩm tư vấn, đã thu hút sự quan tâm của nhiều người và góp phần xây dựng một xã hội bình đẳng giới. Ví dụ, chủ đề ngăn ngừa “lạm dụng tình dục nơi công sở” đã được đặt lên hàng đầu và nhận được sự quan tâm đặc biệt.
Tổ chức và sự hợp tác của các tổ chức xã hội dân sự cùng với sự trợ giúp từ các tổ chức NGO quốc tế đã tạo ra những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy bình đẳng giới ở Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều thách thức và việc cần làm để đạt được một xã hội hoàn toàn bình đẳng giới. Điều này đòi hỏi sự đồng lòng và sự phối hợp chặt chẽ từ tất cả các bên liên quan, để xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững cho tất cả mọi người.