Soạn bài Luyện từ và câu lớp 5: Mở rộng vốn từ - Hòa bình trang 47 được chúng tôi biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 giúp các em học sinh ôn tập vốn từ vựng cho các dạng bài Luyện từ và câu.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Mở rộng vốn từ: Hòa bình:
Câu 1: Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ hòa bình?
a) Trạng thái bình thản.
b) Trạng thái không có chiến tranh.
c) Trạng thái hiền hòa, yên ả.
Phương pháp giải:
Em đọc kĩ các đáp án và chỉ ra nghĩa đúng của từ hòa bình.
Lời giải chi tiết:
Câu nêu đúng nghĩa của từ hòa bình là trạng thái không có chiến tranh.
Hai ý còn lại đều không đúng vì:
– Trạng thái bình thản: Không biểu lộ cảm xúc. Đây là từ chỉ trạng thái tinh thần của con người, không thể dùng nó để nói về tình hình đất nước hay thế giới.
– Trạng thái hiền hòa, yên ả: yên ả là trạng thái của cảnh vật; hiền hòa là trạng thái của cảnh vật hay tính nết con người
Câu 2: Những từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ hòa bình?
– Bình yên – Bình thản
– Lặng yên – Thái bình
– Hiền hòa – Thanh thản
– Thanh bình – Yên tĩnh
Giải:
Các từ dưới đây đồng nghĩa với từ “hòa bình”:
Bình yên: Trạng thái yên bình, không có sự xô bồ hay lo lắng.
Bình thản: Trạng thái bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi sự căng thẳng hay lo sợ.
Lặng yên: Trạng thái im lặng, không có âm thanh hay sự náo động.
Thái bình: Trạng thái yên bình, không có sự xung đột hay giằng co.
Hiền hòa: Mang ý nghĩa của sự nhân ái, không có sự hung dữ hay thù địch.
Thanh thản: Trạng thái sảng khoái, hạnh phúc, không có sự căng thẳng.
Thanh bình: Trạng thái yên bình và không có xung đột.
Yên tĩnh: Trạng thái im lặng, không có tiếng ồn hoặc sự xô bồ.
Tất cả những từ trên đều mô tả những khía cạnh tích cực của trạng thái “hòa bình,” nói chung, là trạng thái mà không có sự xung đột, giữa cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia, và thường đi kèm với sự yên tâm và hạnh phúc.
Câu 3: Em hãy viết một đoạn văn từ 5 đến 7 câu miêu tả cảnh thanh bình của một miền quê hoặc thành phố mà em biết:
Phương pháp giải:
Yêu cầu đoạn văn:
– Có mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn.
– Từ 5 đến 7 câu
– Chủ đề: Miêu tả cảnh thanh bình của một miền quê hoặc thành phố
Lời giải chi tiết:
Mẫu 1:
Trong bức tranh huyền bí của miền quê, bình minh bắt đầu làm rạng ngời bầu trời với tia nắng vàng nhẹ nhàng. Những cánh đồng xanh biếc trải dài vô tận, bồi đắp bởi những hàng cây xanh mướt, tạo nên một khung cảnh hòa quyện với thiên nhiên. Tiếng ca líu lo của các loài chim, hòa mình vào sự hòa bình của không gian rộng lớn, trở thành âm nhạc tuyệt vời đánh thức làn gió nhẹ.
Nơi đây, những con sông hòa mình vào không khí thanh bình, nhẹ nhàng chảy qua những bờ cỏ xanh mướt. Những chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt nước, vẽ nên những dải sóng nhỏ, tạo nên bức tranh sống động của cuộc sống quê hương. Những ngôi nhà cổ kính, với mái tranh dày dặn, lung linh dưới ánh nắng mặt trời, như những viên ngọc lấp lánh giữa cảnh sắc tĩnh lặng.
Ở thành phố, những con đường rợp cây, với hàng loạt các cửa hàng nhỏ mở cửa sớm, tạo nên bức tranh nhộn nhịp nhưng vẫn giữ được sự thanh bình. Các công viên xanh mát, với những dải hoa tươi thắm, là nơi lý tưởng cho những buổi dạo chơi cuối tuần. Cảnh thành phố chìm đắm trong ánh đèn mềm mại khi mặt trời lặn, tạo nên không khí dễ chịu và yên bình.
Những hình ảnh này không chỉ là một phần của cảnh đẹp tự nhiên mà còn là biểu tượng cho sự thanh bình, yên bình và hòa bình trong cuộc sống hàng ngày.
Mẫu 2:
Ở nơi xa xô bồ thành thị, miền quê yên bình mở ra những hình ảnh tĩnh lặng, như một bức tranh sống động của cuộc sống nông thôn. Bình minh nở rộ, làm cho những cánh đồng bát ngát chìm đắm trong sắc hồng êm đềm của ánh nắng mặt trời. Tiếng ca nhẹ của những con chim líu lo trở thành nhạc nền nhẹ nhàng, như lời ru êm đềm của tự nhiên.
Những con suối nhỏ chảy qua làng, tạo ra những dải sóng nhỏ làm mát cho không khí. Những căn nhà nhỏ, với mái lợp tranh bằng lá, tựa như những điểm nhấn trên bức tranh quê hương. Con đường lầy lội mòn đi nhẹ bên cạnh những cánh đồng lúa xanh mướt, tạo nên hình ảnh bình yên và mộc mạc.
Dưới bóng cây cổ thụ, những buổi chiều êm đềm là lúc người dân quê hương quây quần, chia sẻ những câu chuyện gia đình và những niềm vui nhỏ. Nơi đây, thời gian trôi chậm rãi, và mỗi khoảnh khắc trở nên quý giá, làm cho cuộc sống trở nên thanh bình, giản dị và đẹp đẽ như chính bản năng của tự nhiên.
2. Trắc nghiệm Mở rộng vốn từ: truyền thống lớp 5 có đáp án:
Câu 1: Dòng nào sau đây nêu đúng nghĩa của từ truyền thống?
A. Phong tục và tập quán của tổ tiên, ông bà.
B. Cách sống và nếp nghĩ của nhiều người ở nhiều địa phương khác nhau.
C. Lối sống và nếp nghĩ đã hình thành từ lâu đời và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D. Những thói quen, nét sinh hoạt đặc biệt ở những địa phương khác nhau.
Hiển thị đáp án
Lời giải:
– Truyền thống: là một từ ghép Hán Việt, truyền có nghĩa là trao lại, để lại cho đời sau, thống có nghĩa là nối tiếp nhau không dứt.
– câu A mới chỉ nói được đây là nét phong tục và tập quán có từ thời tổ tiên, ông bà còn tính kế thừa, truyền lại, nối tiếp không dứt của nó thì lại chưa được nhắc đến.
– cách sống và nếp nghĩ của nhiều người ở nhiều địa phương khác nhau, câu B này chưa nói được nét nghĩa “đã hình thành từ lâu đời” và “được nối tiếp, truyền lại”.
– câu D “những thói quen, nét sinh hoạt đặc biệt ở những địa phương khác nhau”, cũng như vậy chưa nói được sự lâu đời và tiếp nối, truyền lại của nó.
Vậy đáp án đúng phải là Lối sống và nếp nghĩ đã hình thành từ lâu đời và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Đáp án đúng: C.
Câu 2: Gạch dưới những từ có nghĩa nghĩa nói về một truyền thống?
a. Dòng họ Trần ở quê em là một dòng họ vốn nổi tiếng là hiếu học.
b. Người Việt Nam từ xưa đến nay vốn rất cần cù, chịu thương chịu khó.
Hiển thị đáp án
Lời giải:
a. Dòng họ Trần ở quê em là một dòng họ vốn nổi tiếng là hiếu học
b. Người Việt Nam từ xưa đến nay vốn rất cần cù, chịu thương chịu khó
Câu 3: Con hãy sắp xếp các từ có chứ tiếng truyền sau đây vào ô trống phía dưới sao cho phù hợp:
Hiển thị đáp án
Lời giải:
Các từ được đưa vào nhóm như sau:
– Truyền có nghĩa là trao lại cho người khác (thường thuộc thế hệ sau): truyền thống, truyền ngôi, truyền nghề.
– Truyền có nghĩa là lan rộng hoặc làm lan rộng ra cho nhiều người biết: truyền bá, truyền tụng, truyền tin, truyền hình.
Câu 4: Chọn từ có tiếng truyền thích hợp để điền vào chỗ trống sau:
“Cô giáo em kể chuyện bằng một giọng kể ……….. khiến lớp em ai nghe xong cũng xúc động.”
A. truyền thống
B. truyền hình
C. truyền cảm
D. truyền tụng
Hiển thị đáp án
Lời giải:
Từ cần điền vào chỗ trống là: truyền cảm
Đáp án đúng: C.
Câu 5: Chọn từ có tiếng truyền thích hợp để điền vào chỗ trống sau:
“Tết âm lịch còn được gọi là tết ……… của dân tộc”
A. truyền ngời
B. tuyên truyền
C. truyền cảm
D. cổ truyền
Hiển thị đáp án
Lời giải:
Từ cần điền vào chỗ trống đó là: cổ truyền
Đáp án đúng: D. cổ truyền
3. Tại sao học sinh cần luyện từ và câu:
Ngôn ngữ, như một cầu nối tinh tế giữa ý tưởng và hiện thực, chính là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công trong hành trình học tập của học sinh. Trong hành trình này, việc luyện từ và câu không chỉ đơn giản là một phần nhỏ của chương trình giáo dục mà còn là yếu tố quyết định sức mạnh truyền đạt ý nghĩa và tư duy sắc bén của họ.
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc luyện từ và câu là khả năng diễn đạt một cách chính xác và mạch lạc. Kỹ năng viết tốt không chỉ giúp học sinh thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng mà còn phản ánh khả năng tổ chức ý thức và logic. Bằng cách này, họ trở nên trang trải với mọi thử thách trí óc và nắm vững kiến thức, từ đó nâng cao khả năng tự học và hiệu suất trong các bài kiểm tra.
Ngoài ra, luyện từ và câu còn tạo ra sự tự tin trong giao tiếp. Học sinh có khả năng thể hiện ý của mình một cách linh hoạt và mạch lạc sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia vào các hoạt động trao đổi kiến thức. Kỹ năng này không chỉ giúp họ xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực mà còn tạo ra cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ ngoại giao.
Ngoài ra, việc luyện từ và câu giúp học sinh phát triển tư duy phê phán và sáng tạo. Khi họ trải qua quá trình chọn lựa từ ngữ và xây dựng câu trình bày, họ đang rèn luyện khả năng suy luận và tư duy logic. Điều này không chỉ là kỹ năng quan trọng trong việc giải quyết vấn đề mà còn là bước đầu tiên trong việc phát triển sự sáng tạo.
Cuối cùng, luyện từ và câu giúp học sinh phát triển tinh thần trách nhiệm. Việc hoàn thiện mỗi bài viết không chỉ là nhiệm vụ của giáo viên mà còn là trách nhiệm cá nhân. Sự chú tâm và kiên nhẫn trong quá trình soạn thảo văn bản giúp họ nhận thức được giá trị của công sức và sự đầu tư cá nhân, từ đó xây dựng lòng kiên trì và trách nhiệm trong công việc học tập và cuộc sống.
Tóm lại, việc luyện từ và câu không chỉ là quá trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa cho sự phát triển toàn diện của học sinh. Những kỹ năng này không chỉ giúp họ thành công trong học tập mà còn là nền tảng quan trọng để đối mặt với thách thức của cuộc sống và xã hội.
Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Mở rộng vốn từ: Hòa bình (Luyện từ và câu Tiếng Việt 5) thuộc chủ đề Mở rộng vốn từ, thư mục Tiếng Việt. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.