Ngữ pháp là phần kiến thức quan trọng trong chương trình học lớp 11, ngoài việc để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra cũng như là bài thi cuối kỳ, ngữ pháp lớp 11 sẽ là nền tảng cho kỳ thi THPTQG. Sau đây là Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 cả năm.
Mục lục bài viết
1. Các thì trong tiếng Anh:
– Thì hiện tại đơn (Simple present): Diễn tả một sự thật, một thói quen, một lịch trình hay một tình trạng hiện tại.
Cấu trúc: S + V/V-s/es + O.
Dấu hiệu nhận biết: Every, always, often, usually, rarely, generally, frequently,…
– Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous): Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hay trong khoảng thời gian gần đây.
Cấu trúc: S + to be + V-ing + O.
Dấu hiệu nhận biết: At present, at the moment, now, right now, at, look, listen,…
– Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect): Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc vừa mới xảy ra.
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + O.
Dấu hiệu nhận biết: Already, not yet, just, ever, never, since, for, recently, before,…
– Thì quá khứ đơn (Simple past): Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V-ed/V2 + O.
Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last week/month/year,… ago, in 1990,…
– Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ khi có một hành động khác xen vào hoặc diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ.
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O.
Dấu hiệu nhận biết: While, when,…
– Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + V3/ed + O.
Dấu hiệu nhận biết: Before, after,…
– Thì tương lai đơn (Simple future): Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai hay một dự định chưa chắc chắn.
Cấu trúc: S + will/shall + V + O.
Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next week/month/year,… in 2020,…
– Thì tương lai gần (Near future): Diễn tả một kế hoạch hay dự định đã được sắp xếp trước trong tương lai.
Cấu trúc: S + to be going to + V + O.
– Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous): Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai hay diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Cấu trúc: S + will + be + V-ing + O.
Dấu hiệu nhận biết: At this time tomorrow/next week/month/year,…
– Thì tương lai hoàn thành (Future perfect): Diễn tả một hành động sẽ đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + have + V3/ed + O.
Dấu hiệu nhận biết: By the time, by tomorrow/next week/month/year,…
2. Câu tường thuật:
Câu tường thuật là một loại câu được dùng để trình bày lại những gì đã được nói hoặc viết bởi người khác, nhưng thay đổi một số yếu tố ngữ pháp để phù hợp với ngữ cảnh mới. Câu tường thuật thường được dùng trong các bài báo, sách, bài luận, văn bản học thuật, v.v. Có hai loại câu tường thuật chính là câu tường thuật trực tiếp và câu tường thuật gián tiếp.
Câu tường thuật trực tiếp là khi ta trích dẫn chính xác những gì người khác đã nói hoặc viết, không thay đổi gì cả, thường được đặt trong dấu ngoặc kép hoặc dấu ngoặc đơn.
Ví dụ:
– He said: “I’ll be soon’.
– She wrote in her diary: ‘I love him so much’
Câu tường thuật gián tiếp là khi ta diễn đạt lại ý nghĩa của những gì người khác đã nói hoặc viết, nhưng thay đổi một số yếu tố ngữ pháp như thì, chế độ, đại từ, trạng từ, v.v. Câu tường thuật gián tiếp không cần dùng dấu ngoặc kép hoặc dấu ngoặc đơn.
Ví dụ:
– He said he would be late.
– She wrote in her diary that she loved him so much.
Khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp, ta cần lưu ý một số quy tắc sau:
– Thay đổi thì của động từ theo hướng quá khứ hơn. Ví dụ: present simple -> past simple, present perfect -> past perfect, v.v.
– Thay đổi chế độ của động từ nếu cần thiết. Ví dụ: will -> would, can -> could, may -> might, v.v.
– Thay đổi đại từ và sở hữu tính từ để phù hợp với người kể lại. Ví dụ: I -> he/she, my -> his/her, v.v.
– Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh mới. Ví dụ: now -> then, here -> there, today -> that day, v.v.
3. Các hình thức của động từ:
Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, có một số hình thức của động từ quan trọng mà học sinh cần nắm vững. Dưới đây là một số hình thức của động từ:
– Động từ nguyên mẫu (Base Form): Đây là hình thức cơ bản của động từ mà không có thay đổi. Ví dụ: “go”, “eat”, “play”.
– Động từ thêm “s/es” (Third Person Singular): Khi động từ được sử dụng trong câu với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), thì động từ thường được thêm “s” hoặc “es” vào cuối. Ví dụ: “She sings beautifully”, “He watches TV”.
– Động từ quá khứ đơn (Simple Past): Đây là hình thức của động từ để diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Thường là hình thức thêm “ed” vào cuối động từ. Ví dụ: “played”, “walked”, “visited”.
– Động từ quá khứ phân từ (Past Participle): Đây là hình thức của động từ được sử dụng trong các thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và các cấu trúc bị động. Thường là hình thức thêm “ed” hoặc “en” vào cuối động từ. Ví dụ: “played”, “eaten”, “written”.
– Động từ hiện tại phân từ (Present Participle): Đây là hình thức của động từ được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn và các cấu trúc bị động. Thường là hình thức động từ thêm “ing” vào cuối. Ví dụ: “playing”, “eating”, “writing”.
– Động từ nguyên mẫu có “to” (Infinitive): Đây là hình thức của động từ có “to” đứng trước. Động từ này thường được sử dụng sau các động từ khác hoặc khi sử dụng để diễn tả mục đích, mục tiêu. Ví dụ: “to go”, “to eat”, “to play”.
– Động từ hiện tại phân từ có “to” (Present Participle with “to”): Đây là hình thức của động từ có “to” và “ing” đứng sau. Động từ này thường được sử dụng sau các động từ modals như “should”, “can”, “must” để diễn tả một hành động trong tương lai. Ví dụ: “should be going”, “can be eating”, “must be playing”.
4. Câu chẻ (Câu phức):
Câu chẻ là một loại câu phức trong ngữ pháp Tiếng Anh, được tạo thành bằng cách chèn một mệnh đề phụ vào giữa một mệnh đề chính. Câu chẻ thường được dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Loại câu này có thể được phân biệt với câu quan hệ bằng cách sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề phụ với mệnh đề chính. Ví dụ:
– John, who is my best friend, likes to play soccer. (Câu chẻ)
– John who is my best friend likes to play soccer. (Câu quan hệ)
Trong câu chẻ, mệnh đề phụ “who is my best friend” chỉ là một thông tin bổ sung về John, không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Trong câu quan hệ, mệnh đề phụ “who is my best friend” là một yếu tố xác định John trong số nhiều người khác, có vai trò quan trọng trong câu.
5. Câu hỏi đuôi:
Câu hỏi đuôi (Question Tags) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 11. Đây là các câu hỏi nhỏ được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để yêu cầu xác nhận hoặc đồng ý từ người nghe.
– Câu hỏi đuôi với động từ “to be”:
+ Nếu câu gốc là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ phủ định bằng cách sử dụng “isn’t”, “aren’t”, “wasn’t”, “weren’t” sau đó là chủ ngữ tương ứng. Ví dụ: “You are a student, aren’t you?”
+ Nếu câu gốc là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ khẳng định bằng cách sử dụng “is”, “are”, “was”, “were” sau đó là chủ ngữ tương ứng. Ví dụ: “You aren’t a student, are you?”
– Câu hỏi đuôi với động từ thường:
+ Nếu câu gốc là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ phủ định bằng cách sử dụng “don’t”, “doesn’t”, “didn’t” sau đó là chủ ngữ tương ứng. Ví dụ: “She sings well, doesn’t she?”
+ Nếu câu gốc là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ khẳng định bằng cách sử dụng “do”, “does”, “did” sau đó là chủ ngữ tương ứng. Ví dụ: “She doesn’t sing well, does she?”
– Câu hỏi đuôi với các động từ khác:
Tương tự như câu hỏi đuôi với động từ thường, câu hỏi đuôi với các động từ khác cũng sử dụng “do”, “does”, “did” để phủ định hoặc khẳng định. Ví dụ: “He can swim, can’t he?”, “You have seen that movie, haven’t you?”
– Chú ý đối với các trường hợp đặc biệt:
+ Nếu câu gốc là “I am”, câu hỏi đuôi sẽ là “aren’t I?” thay vì “amn’t I?”.
+ Nếu câu gốc là “Let’s”, câu hỏi đuôi sẽ là “shall we?” thay vì “let’sn’t we?”.
6. Could và Be able to:
“Could” và “be able to” đều có thể dùng để diễn tả khả năng của một người hoặc một sự việc. Tuy nhiên, chúng có một số cách dùng khác nhau mà bạn cần biết.
– “Could” là quá khứ của “can”, nên nó thường được dùng để chỉ khả năng trong quá khứ. Ví dụ:
Khi Tom 16 tuổi, anh ấy có thể chạy 100m trong 11 giây. (When Tom was 16, he could run 100 meters in 11 seconds)
– “Could” cũng được dùng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một khả năng không thực tế hoặc không chắc chắn trong hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
Nếu bạn đi, bạn có thể làm được việc đó. (If you went, you could do it)
– “Could” còn được dùng để diễn tả một lời xin phép hoặc đề nghị lịch sự. Ví dụ:
Bạn có thể mở cửa sổ cho tôi được không? (Could you open the window for me?)
– “Be able to” có thể thay thế cho “can” để diễn tả khả năng trong hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
Tôi có thể nấu ăn = Tôi có khả năng nấu ăn. (I can cook = I am able to cook)
Tôi sẽ có khả năng làm việc dưới áp lực. (I will be able to work under pressure)
– “Be able to” cũng được dùng để diễn tả một khả năng cụ thể trong một tình huống đặc biệt, thường là sau khi đã cố gắng hoặc vượt qua khó khăn. Ví dụ:
Tôi đã có thể hát lại sau khi bị viêm họng. (I was able to sing again after having a sore throat)
– “Be able to” phải được dùng trong những trường hợp mà “can” không có dạng thích hợp, như sau động từ khiếm khuyết, trong câu phủ định với “hardly”, “barely”, “scarcely”, hoặc trong thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ:
Tôi e rằng tôi không thể đến bữa tiệc của bạn vào thứ sáu tới. (I’m afraid I won’t be able to come to your party next Friday)
Tôi hầu như không thể ngủ gần đây. (I have hardly been able to sleep recently)
7. Liên từ kết hợp:
– Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Các liên từ này được sử dụng để kết hợp các câu, cụm từ hoặc từ ngữ có cùng chức năng. Các liên từ kết hợp bao gồm: “and” (và), “but” (nhưng), “or” (hoặc), “nor” (cũng không), “for” (vì), “so” (do đó). Ví dụ: “He likes to read books and watch movies”, “She is tired, but she keeps working”.
– Liên từ kết hợp câu (Subordinating Conjunctions): Các liên từ này được sử dụng để kết hợp một câu phụ (subordinate clause) với một câu chính (main clause). Các liên từ kết hợp câu bao gồm: “although” (mặc dù), “because” (bởi vì), “since” (kể từ khi), “if” (nếu), “while” (trong khi), “when” (khi). Ví dụ: “Although it was raining, they went for a walk”, “I will go to the party if I finish my homework”.
– Liên từ kết hợp danh từ (Correlative Conjunctions): Các liên từ này được sử dụng để kết hợp hai danh từ hoặc hai cụm danh từ có cùng chức năng. Các liên từ kết hợp danh từ bao gồm: “both…and” (cả…và), “either…or” (hoặc…hoặc), “neither…nor” (không…cũng không), “not only…but also” (không chỉ…mà còn). Ví dụ: “Both John and Mary like to play tennis”, “Not only did he study hard, but he also got good grades”.
– Liên từ kết hợp tính từ và trạng từ (Correlative Conjunctions): Các liên từ này được sử dụng để kết hợp hai tính từ hoặc hai trạng từ có cùng chức năng. Các liên từ kết hợp tính từ và trạng từ bao gồm: “as…as” (càng…càng), “so…that” (quá…đến nỗi), “such…that” (quá…đến nỗi). Ví dụ: “He is as tall as his brother”, “The movie was so interesting that I watched it twice”.
Những liên từ này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ý nghĩa giữa các câu, cụm từ và từ ngữ trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng và áp dụng đúng liên từ phù hợp là một yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và trình bày ý nghĩa một cách rõ ràng và mạch lạc.
8. Câu bị động:
Câu bị động là câu mà chủ ngữ của câu không thực hiện hành động mà bị hành động ảnh hưởng. Câu bị động trong ngữ pháp Tiếng Anh một số cấu trúc cơ bản như sau:
– Câu bị động với động từ to be + quá khứ phân từ (past participle): Đây là cấu trúc phổ biến nhất của câu bị động, dùng để biểu thị hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra. Ví dụ: The door was opened by him. (Cửa đã được anh ấy mở ra.)
– Câu bị động với động từ to have + quá khứ phân từ: Cấu trúc dùng để biểu thị hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó. Ví dụ: The cake had been eaten by the time I came home. (Bánh đã được ăn hết trước khi tôi về nhà.)
– Câu bị động với động từ to get + quá khứ phân từ: Đây là cấu trúc dùng để biểu thị hành động xảy ra do sự tình cờ, không mong muốn hoặc có kết quả tiêu cực. Ví dụ: He got injured in the accident. (Anh ấy bị thương trong tai nạn.)
– Câu bị động với các động từ khuyết thiếu (modal verbs) + quá khứ phân từ: Cấu trúc dùng để biểu thị khả năng, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, mệnh lệnh, giả thiết… của hành động. Ví dụ: You should be careful with your words. (Bạn nên cẩn thận với lời nói của mình.)