Bằng chứng là những dữ liệu, thông tin, sự kiện, hoặc sự kiện được tìm thấy hoặc thu thập được để hỗ trợ hoặc bác bỏ một luận điểm, một giả thuyết hoặc một lý thuyết. Bằng chứng tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Bằng chứng tiếng Anh là gì?
Bằng chứng trong tiếng Anh được gọi là “evidence”.
Evidence is data, facts, information or arguments that can be used to prove or disprove an assertion, hypothesis, theory or opinion. Evidence can be classified according to a variety of criteria, such as authenticity, reliability, relevance, completeness, and persuasiveness. Evidence can also be influenced by objective or subjective factors, such as critical thinking, confirmation bias, logical or emotional errors. Therefore, the use of evidence in a rational, scientific, and honest manner is critical to drawing accurate and valid conclusions.
(Bằng chứng là những dữ liệu, sự kiện, thông tin hoặc lập luận có thể được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một khẳng định, giả thuyết, lý thuyết hoặc quan điểm. Bằng chứng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như tính xác thực, tính đáng tin cậy, tính liên quan, tính đầy đủ và tính thuyết phục. Bằng chứng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan hoặc chủ quan, như tư duy phản biện, thiên vị xác nhận, sai lầm logic hoặc tình cảm. Do đó, việc sử dụng bằng chứng một cách hợp lý, khoa học và trung thực là rất quan trọng để đưa ra các kết luận chính xác và hợp lệ.)
Evidence is an important concept in many fields such as law, science, history, philosophy and humanities. Evidence helps us evaluate arguments, test hypotheses, verify facts, and find facts.
(Bằng chứng là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như luật, khoa học, lịch sử, triết học và nhân văn. Bằng chứng giúp ta đánh giá các luận điểm, kiểm tra các giả thuyết, xác minh các sự thật và tìm ra sự thật.)
In fields such as science, law, history, or philosophy, evidence plays an important role in formulating theories, resolving disputes, or making decisions. Evidence needs to be collected, analyzed, evaluated and presented in a professional and objective manner in order to gain the trust and recognition of others.
(Trong các lĩnh vực như khoa học, luật, lịch sử, hay triết học, bằng chứng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các lý thuyết, giải quyết các tranh chấp, hoặc đưa ra các quyết định. Bằng chứng cần phải được thu thập, phân tích, đánh giá và trình bày một cách chuyên nghiệp và khách quan để có được sự tin tưởng và công nhận của người khác.)
The role of evidence in the legal field is very important and indispensable. Evidence can be used to protect the legitimate rights and interests of the parties in a lawsuit, to prove or disprove allegations, to determine liability or degree of compensation. Evidence is also the basis for the court to make a fair and accurate decision, based on the principles and legal provisions on the collection, examination and use of evidence.
(Vai trò của bằng chứng trong lĩnh vực pháp lý là rất quan trọng và không thể thiếu. Bằng chứng có thể được sử dụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong một vụ kiện, để chứng tỏ hoặc bác bỏ các cáo buộc, để xác định trách nhiệm hoặc mức độ bồi thường. Bằng chứng cũng là cơ sở để tòa án ra quyết định công bằng và chính xác, dựa trên những nguyên tắc và quy định pháp luật về thu thập, giám định và sử dụng bằng chứng.)
2. Phân loại bằng chứng:
Bằng chứng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như nguồn gốc, tính xác thực, tính liên quan, tính đáng tin cậy, tính thuyết phục và tính hợp pháp. Một số loại bằng chứng phổ biến là:
Bằng chứng trực tiếp: Là bằng chứng cho thấy một sự kiện hoặc một sự thật mà không cần suy luận hay giả định. Ví dụ: Lời khai của nhân chứng, băng ghi âm, hình ảnh, vân tay, v.v.
Bằng chứng gián tiếp: Là bằng chứng cho thấy một sự kiện hoặc một sự thật thông qua suy luận hay giả định. Ví dụ: Dấu vết, dữ liệu thống kê, lời khai của chuyên gia, v.v.
Bằng chứng vật lý: Là bằng chứng có dạng vật chất hoặc có thể cảm nhận được bằng các giác quan. Ví dụ: Vũ khí, máu, tóc, v.v.
Bằng chứng tài liệu: Là bằng chứng có dạng văn bản hoặc hình ảnh. Ví dụ: Hợp đồng, hóa đơn, email, v.v.
Bằng chứng lời nói: Là bằng chứng được truyền đạt bằng lời nói. Ví dụ: Lời khai của bị cáo, nhân chứng, cảnh sát, v.v.
Phân loại bằng chứng giúp cho việc xác định giá trị và tầm quan trọng của bằng chứng trong một vụ án hoặc một nghiên cứu. Ngoài ra, phân loại bằng chứng cũng giúp cho việc đánh giá tính hợp lệ và hợp pháp của bằng chứng trong quá trình thu thập và sử dụng.
3. Một số từ tiếng Anh liên quan đến Bằng chứng:
– Evidence: Bằng chứng là những sự kiện, tài liệu, vật chứng, lời khai hoặc bất kỳ điều gì có thể được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một điều gì đó trong một vụ kiện.
– Testimony: Bằng chứng bằng lời nói của một nhân chứng hoặc người có liên quan đến vụ án.
– Documentary evidence: Bằng chứng bằng văn bản, như hợp đồng, thư từ, hóa đơn, biên lai, v.v.
– Physical evidence: Bằng chứng bằng vật chất, như vũ khí, dấu vết, dấu vân tay, mẫu DNA, v.v.
– Circumstantial evidence: Bằng chứng gián tiếp là những bằng chứng không trực tiếp chỉ ra sự thật của một điều gì đó, nhưng có thể suy luận từ các sự kiện khác. Ví dụ, nếu một người bị cáo buộc đã giết người và tòa án có bằng chứng rằng anh ta có hung khí, có dấu hiệu của nạn nhân trên quần áo của anh ta và có mối thù với nạn nhân, thì đó là những bằng chứng gián tiếp cho rằng anh ta là hung thủ.
– Direct evidence: Bằng chứng trực tiếp chứng minh được sự thật mà không cần suy luận hay giả định.
– Hearsay evidence: Bằng chứng dựa trên lời kể của người khác mà không phải là nhân chứng trực tiếp.
– Expert evidence: Bằng chứng dựa trên ý kiến của một chuyên gia có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực nào đó liên quan đến vụ án.
– Admissible evidence: Bằng chứng hợp lệ là những bằng chứng được tòa án cho phép sử dụng trong phiên tòa. Để được coi là hợp lệ, bằng chứng phải liên quan đến vấn đề tranh luận và phải đáp ứng các quy tắc pháp lý khác. Ví dụ, bằng chứng có thể bị loại bỏ nếu nó là hearsay (lời đồn), irrelevant (không liên quan), prejudicial (gây thiệt hại) hoặc obtained illegally (thu thập trái phép).
– Inadmissible evidence: Bằng chứng không được phép sử dụng trong toà án do vi phạm các quy tắc pháp lý.
– Burden of proof: Gánh nặng chứng minh là trách nhiệm của một bên trong một vụ kiện phải chứng minh rằng những điều họ tuyên bố là đúng. Thông thường, gánh nặng chứng minh nằm ở bên nguyên đơn.
– Standard of proof: Tiêu chuẩn chứng minh là mức độ thuyết phục mà một bên trong một vụ kiện phải đạt được để thắng kiện. Tiêu chuẩn chứng minh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vụ kiện. Ví dụ, trong các vụ án hình sự, tiêu chuẩn chứng minh là beyond a reasonable doubt (ngoài mọi nghi ngờ hợp lý), trong khi trong các vụ án dân sự, tiêu chuẩn chứng minh thường là preponderance of the evidence (sự ưu thế của bằng chứng) hoặc clear and convincing evidence (bằng chứng rõ ràng và thuyết phục).
4. Một số ví dụ sử dụng từ Bằng chứng tiếng Anh:
Evidence shows that learning English has many benefits for personal and social development. (Bằng chứng cho thấy rằng việc học tiếng Anh có nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân và xã hội.)
We have collected enough evidence to prove that the defendant is guilty. (Chúng tôi đã thu thập đủ bằng chứng để chứng minh rằng bị cáo có tội.)
You need to provide English language evidence to apply for a student visa. (Bạn cần cung cấp bằng chứng tiếng Anh để xin visa du học.)
English language evidence is an important factor to assess the candidate’s ability. (Bằng chứng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực của ứng viên.)
You can use different types of English language evidence to support your point of view in an essay. (Bạn có thể sử dụng các bằng chứng tiếng Anh khác nhau để hỗ trợ quan điểm của bạn trong bài luận.)
5. Một số đoạn văn sử dụng từ Bằng chứng Tiếng Anh :
To prove that learning a foreign language is beneficial for the brain, the author cited some scientific evidence from reputable studies. For example, he says that “according to a Northwestern University study, multilingual people are better at processing sounds than monolingual people.”
(Để chứng minh rằng việc học ngoại ngữ có lợi cho não bộ, tác giả đã dẫn một số bằng chứng khoa học từ các nghiên cứu uy tín. Ví dụ, ông nói rằng “theo một nghiên cứu của Đại học Northwestern, những người đa ngôn ngữ có khả năng xử lý âm thanh tốt hơn những người đơn ngôn ngữ”.)
In the essay analyzing literature, students used evidence directly from the text to analyze the main character. She wrote that “the protagonist is a strong and independent woman, which is shown by the way she refuses the rich man’s marriage proposal”. She also quotes a line of the main character’s dialogue to illustrate her point: “I don’t need anyone to live happily, I just need to be confident in myself.”
(Trong bài luận phân tích văn học, sinh viên đã sử dụng các bằng chứng trực tiếp từ văn bản để phân tích nhân vật chính. Cô ấy viết rằng “nhân vật chính là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập, điều này được thể hiện qua cách cô ấy từ chối lời cầu hôn của người đàn ông giàu có”. Cô ấy cũng trích dẫn một đoạn thoại của nhân vật chính để minh họa cho quan điểm của mình: “Tôi không cần ai để sống hạnh phúc, tôi chỉ cần tự tin vào bản thân mình”.)
The researcher presented evidence to support his hypothesis about the effect of climate change on the survival of animals. This includes satellite images, DNA samples and direct observations.
(Nhà nghiên cứu đã trình bày bằng chứng để ủng hộ cho giả thuyết của mình về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sự sống của các loài động vật. Bằng chứng này gồm các ảnh chụp vệ tinh, các mẫu DNA và các quan sát trực tiếp.)