Ngày nay với sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học công nghệ đã tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc mua bán, trao đổi hàng hóa thông qua các trang thương mại điện tử. Sàn giao dịch thương mại điện tử tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Sàn thương mại điện tử là gì?
Sàn thương mại điện tử là một trang web kinh doanh trực tuyến cho phép thương nhân, tổ chức và cá nhân không phải là chủ sở hữu trang web hoàn thành một phần hoặc toàn bộ quy trình mua bán hàng hóa và dịch vụ. Công nghệ thông tin ngày càng phát triển nên các sàn giao dịch thương mại điện tử mang lại nhiều tiện ích cho người dùng và trở thành môi trường kinh doanh không thể thiếu đối với thương nhân và người tiêu dùng. Thông qua sàn giao dịch thương mại điện tử giúp người bán hàng tạo được kênh tiêu dùng hiệu quả, quảng bá thương hiệu sản phẩm, dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng từ đó mang lại doanh thu lớn.
Hiện nay, hầu hết các sàn giao dịch thương mại điện tử đều có kết nối với ngân hàng và các tổ chức thanh toán giúp người dùng dễ dàng giải quyết vấn đề mua hàng một cách nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm. Giấy phép sàn giao dịch thương mại điện tử cũng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là các thành viên trung thành. Tùy thuộc vào từng bộ, các sàn giao dịch điện tử cung cấp các lợi ích và chiết khấu khác nhau cho người tiêu dùng.
Với những ưu điểm như vậy, các sàn giao dịch thương mại điện tử hoạt động ngày càng phổ biến và tăng tính cạnh tranh trong kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Sàn thương mại điện tử tiếng Anh là gì:
Sàn giao dịch thương mại điện tử tiếng Anh là E-commerce trading floor.
Sàn giao dịch thương mại điện tử được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau: An e-commerce platform is an online business website that allows traders, organizations, and individuals who are not website owners to complete part or all of the process of buying and selling goods and services. Information technology is increasingly developing, so e-commerce trading floors bring many conveniences to users and become an indispensable business environment for traders and consumers. Through the e-commerce trading floor, it helps sellers create effective consumption channels, promote product brands, and easily reach consumers, thereby bringing in great revenue. Currently, most e-commerce exchanges have connections with banks and payment institutions to help users easily solve the problem of purchasing quickly, conveniently, and economically. E-commerce exchange licenses also bring many benefits to users, especially loyal members. Depending on the set, electronic exchanges offer different benefits and discounts to consumers. With such advantages, e-commerce trading floors operate more and more popularly and increase the competitiveness in the business of enterprises.
3. Một số từ tiếng Anh có liên quan đến sàn giao dịch thương mại điện tử:
3.1. Một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến sàn giao dịch thương mại điện tử:
‐ Người tiêu dùng: Consumers
‐ Thương nhân bán hàng: Salesman
‐ Tiếp thị liên kết: Affiliate Marketing
‐ Ngân hàng thanh toán: Acquirer
‐ Đại lý: Agent
‐ Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ: American Standard Code For Information Interchange (ASCII)
‐ Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng: Application Service Provider
‐ Đấu giá trực tuyến: Auction Online
‐ Xác thực: Authentication
‐ Mã số xác nhận chi trả của ngân hàng người mua: Authorization Number
‐ Hệ thống trả lời tự động: Autoresponder
‐ Kênh điều khiển analog phụ: Auxiliary Analogue Control Channel (AACC)
‐ Hệ thống phụ trợ: Back-end-system
‐ Gửi thư điện tử số lượng lớn: Buck mail
‐ Hành vi của người tiêu dùng: Consumer behavior
‐ Tỷ lệ chiết khấu của doanh nghiệp cho ngân hàng thanh toán: Discount Rate
‐ Kinh doanh điện tử: E-Business
‐ Sàn giao dịch thương mại điện tử: E-Commerce Exchange
‐ Chứng từ hải quan điện tử: E-Customs Document
‐ Doanh nghiệp điện tử: E-Enterprise
‐ Bán lẻ trực tuyến: E-tailing
‐ Ví điện tử và cổng thanh toán: E-Wallet and Payment Portals
‐ Gửi hóa đơn điện tử: Electronic Bill Presentment
‐ Nhà môi giới điện tử: Electronic Broker (E-broker)
‐ Trao đổi dữ liệu điện tử: Electronic Data Interchange
‐ Nhà phân phối điện tử: Electronic Distributor
‐ Chứng từ điện tử: Electronic documents
‐ Mã hóa: Encryption
‐ Giao dịch, trao đổi: Exchange
‐ Cổng nối: Gateway
‐ Những khách hàng trung thành: Loyal Customers
‐ Tài khoản thanh toán của người bán (doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân): Merchant Account
‐ Sự sáp nhập và mua lại: Mergers and Acquisitions.
‐ Thương mại vi mô: Microcommerce
‐ Thương mại di động: Mobile Commerce (M-Commerce)
‐ Phí mà doanh nghiệp phải trả hàng tháng cho những khoản liên quan đến dịch vụ ngân hàng: Monthly Fee
3.2. Một số ví dụ có sử dụng từ sàn giao dịch thương mại điện tử bằng tiếng Anh:
‐ Các sàn giao dịch thương mại điện tử ở Việt Nam: E-commerce trading floors in Vietnam
‐ Mô hình sàn giao dịch thương mại điện tử: E-commerce trading floor model
‐ Ví dụ về sàn giao dịch thương mại điện tử: Example of an e-commerce exchange
‐ Các hình thức hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử: Operational forms of e-commerce trading floor.
‐ Điều kiện hoạt động của sàn giao dịch thương mại điện tử: Operational conditions of e-commerce trading floor.
5. Một số đoạn văn sử dụng sàn giao dịch thương mại điện tử tiếng Anh:
– Sàn giao dịch thương mại điện tử là một trong những chợ buôn bán chất lượng cho phép khách hàng dễ dàng tìm thấy người bán ở nhiều địa điểm khác nhau và người bán tiếp cận được nhiều khách hàng.
An E-commerce trading floor is one of the quality marketplaces that allow customers to easily find sellers in many different locations and sellers to reach many customers.
– Thị trường thương mại điện tử đóng một vai trò quan trọng chủ yếu trong thương mại hàng hóa và dịch vụ và trong các hoạt động kinh doanh của các công ty nói chung.
The e-commerce market plays an important role mainly in the trade of goods and services and in the business activities of companies in general.
– Các thành viên tham gia sàn giao dịch thương mại điện tử có quyền sử dụng các thông tin tiếp thị, sản phẩm, thông lệ và luật pháp quốc gia trong khu vực và trên thế giới, đồng thời được sử dụng các công cụ hỗ trợ để xây dựng gian hàng trực tuyến.
Members participating in an e-commerce trading floor have the right to use marketing information, products, practices and national laws in the region and the world, and to use supporting tools to build an online store.
– Sàn giao dịch thương mại điện tử tổng hợp là trao đổi điện tử nơi hàng hóa và dịch vụ từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau được giao dịch với số lượng lớn.
An integrated e-commerce exchange is an electronic exchange where goods and services from a variety of industries are traded in large quantities.
– Có thể nói, sàn thương mại điện tử là hình thức kinh doanh trực tuyến phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Trong đó, cả người bán và người mua đều có quyền truy cập vào không gian ảo do chính quyền cung cấp. Họ tìm thấy nhau để thực hiện các giao dịch hữu ích. Hình thức kinh doanh này tượng trưng cho cuộc cách mạng công nghiệp hiện đại.
It can be said that the e-commerce floor is the most popular form of online business on the market today. In it, both the seller and the buyer have access to the virtual space provided by the government. They find each other to make useful transactions. This form of business symbolizes the modern industrial revolution.
– Sau nhiều năm hình thành và phát triển với thời gian chưa thực sự dài. Nhưng có thể thấy sàn giao dịch thương mại điện tử đã mang lại những thành công và bước tiến mới trong kinh doanh và phát triển kinh tế. Nó đóng vai trò là cầu nối giúp tạo ra một môi trường mua sắm trực tuyến thoải mái cho cả người bán và người mua.
After many years of formation and development with not really long time. But it can be seen that e-commerce exchanges have brought new successes and steps in business and economic development. It acts as a bridge to help create a comfortable online shopping environment for both sellers and buyers.
– Có rất nhiều cửa hàng cung cấp từng sản phẩm và cạnh tranh với nhau về giá cả, chất lượng và tiếp cận khách hàng. Cơ hội trao đổi chia đều cho công ty cũ và mới. Họ thường xuyên truy cập các trang thương mại điện tử và xuất hiện ở đó để tìm sản phẩm mà họ muốn.
There are many stores that offer each product and compete with each other in terms of price, quality, and customer reach. Exchange opportunities are divided equally between the old company and the new company. They regularly visit e-commerce sites and appear there to find the products they want.
– Sàn giao dịch thương mại điện tử giúp các công ty tăng cường sự hiện diện của người dùng trên thị trường. Nó mở ra những phương thức quảng cáo, tiếp cận và trình bày sản phẩm hiệu quả. Tiếp cận khách hàng tiềm năng dễ dàng và nhanh chóng. Phản hồi của khách hàng cũ cũng góp phần tạo nên sự thành công cho cửa hàng và hiệu suất bán hàng trong tương lai.
E-commerce exchanges help companies increase user presence in the market. It opens up effective ways of advertising, reaching and presenting products. Reach potential customers easily and quickly. Feedback from past customers also contributes to the success of the store and future sales performance.
– Sàn giao dịch thương mại điện tử được so sánh với bàn tay đắc lực của một nhà bán lẻ. Vì người bán có thể tiếp cận nhiều khách hàng thay vì phạm vi xung quanh cơ sở trưng bày sản phẩm. Nó cũng có thể là cách duy nhất để đưa một sản phẩm ra thị trường. Nhưng hầu hết các mô hình thương mại điện tử đều rất khác nhau. Mỗi mô hình cung cấp những đặc trưng cụ thể để tham gia vào việc bán và mua.
The E-commerce trading floor is compared to the powerful hand of a retailer. Because sellers can reach many customers instead of just around the showroom. It may also be the only way to bring a product to market. But most e-commerce models are very different. Each model offers specific features for participating in the sale and purchase.