Di truyền liên kết với giới tính là hiện tượng một gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính (nhiễm sắc thể X hoặc Y) được kế thừa cùng với giới tính của cá thể. Vậy Di truyền liên kết với giới tính là gì?Mời bạn đọc cùng tìm hiểu bài viết.
Mục lục bài viết
1. Di truyền liên kết với giới tính là gì?
Di truyền liên kết với giới tính là hiện tượng một gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính (nhiễm sắc thể X hoặc Y) được kế thừa cùng với giới tính của cá thể. Trong trường hợp di truyền liên kết với gen giới tính, thông thường gen này sẽ nằm trên nhiễm sắc thể X, vì nhiễm sắc thể Y ít gen hơn và không có tương đương cho các gen nằm trên nhiễm sắc thể X.
Ví dụ điển hình về di truyền liên kết với giới tính là tình trạng màu da ở con người. Gen quy định màu da thường nằm trên các nhiễm sắc thể không liên kết với giới tính, do đó không có sự khác biệt về màu da giữa nam và nữ. Tuy nhiên, nếu xét đến một số bệnh di truyền như hội chứng mù màu, đó là một trường hợp di truyền liên kết với giới tính, vì gen gây ra hội chứng này nằm trên nhiễm sắc thể X.
Như vậy, di truyền liên kết với giới tính đề cập đến mối quan hệ giữa việc kế thừa một đặc điểm cụ thể và giới tính của cá thể, thông qua các gen nằm trên nhiễm sắc thể X hoặc Y.
2. Đặc điểm của di truyền liên kết với giới tính:
Đặc điểm của di truyền liên kết với giới tính bao gồm:
Kế thừa theo kiểu liên kết với giới tính: Di truyền liên kết với giới tính xuất hiện khi một gen hoặc một nhóm các gen nằm trên một trong hai nhiễm sắc thể giới tính (X hoặc Y) tương ứng. Các gen này sẽ được truyền từ một thế hệ sang thế hệ khác theo cách riêng biệt so với các gen nằm trên các nhiễm sắc thể không liên kết với giới tính.
Yếu tố quyết định giới tính: Di truyền liên kết với giới tính thường liên quan đến các yếu tố quyết định giới tính như màu mắt, màu tóc, hoặc các đặc điểm khác có liên quan đến sự phát triển sinh dục.
Mẹ là nguồn đáng kể của các gen liên kết với giới tính: Vì phụ nữ mang hai nhiễm sắc thể X, một từ mẹ và một từ cha, nên phụ nữ sẽ truyền một trong hai nhiễm sắc thể X của mình cho con. Đối với nam, họ sẽ nhận một nhiễm sắc thể X từ mẹ và một nhiễm sắc thể Y từ cha.
Thường không thể truyền từ cha đến con trai: Các gen nằm trên nhiễm sắc thể X không thể truyền từ cha đến con trai, vì con trai chỉ nhận một nhiễm sắc thể X từ mẹ và một nhiễm sắc thể Y từ cha. Điều này chỉ áp dụng cho gen liên kết với nhiễm sắc thể X.
Phụ thuộc vào tần suất xuất hiện của gen đó trong dân số: Mức độ di truyền liên kết với giới tính phụ thuộc vào tần suất xuất hiện của các biến thể gen liên kết đó trong dân số.
Thể hiện các đặc điểm đa dạng: Các gen liên kết với giới tính có thể ảnh hưởng đến nhiều đặc điểm khác nhau, từ màu sắc, hình dạng đến các đặc trưng sinh dục khác.
3. Ý nghĩa của di truyền liên kết với giới tính:
Di truyền liên kết với giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thụ các đặc điểm từ thế hệ này sang thế hệ khác, đặc biệt liên quan đến các đặc điểm có liên quan đến giới tính và sự phát triển sinh dục. Điều này có ý nghĩa lớn đối với nghiên cứu di truyền và hiểu rõ về cơ chế kế thừa của một số bệnh di truyền.
Cụ thể, ý nghĩa của di truyền liên kết với giới tính bao gồm:
– Các tình huống đặc biệt của gen: Một số gen chỉ nằm trên một trong hai nhiễm sắc thể giới tính (X hoặc Y). Điều này dẫn đến các tình huống di truyền đặc biệt, ví dụ: các bệnh liên quan đến giới tính như hội chứng Turner (khi thiếu một nhiễm sắc thể X) hoặc bệnh Duchenne (do sự đột biến trên nhiễm sắc thể X).
– Mối quan hệ giữa các thế hệ: Di truyền liên kết với giới tính quyết định cách mà các đặc điểm sẽ được truyền từ cha mẹ sang con cháu. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử gia đình và xác định xác suất di truyền của một số bệnh.
– Nghiên cứu y học và điều trị bệnh: Hiểu rõ về di truyền liên kết với giới tính giúp cung cấp thông tin quan trọng cho việc nghiên cứu, phân tích và điều trị các bệnh liên quan đến giới tính. Điều này có thể đóng góp vào phát triển phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.
– Kiến thức về sự phát triển sinh dục: Di truyền liên kết với giới tính giúp hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển sinh dục ở con người và các động vật khác.
4. Ví dụ về ý nghĩa của di truyền liên kết với giới tính:
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về ý nghĩa của di truyền liên kết với giới tính:
– Bệnh Hemophilia
Bệnh Hemophilia là một ví dụ điển hình về di truyền liên kết với giới tính. Đây là một bệnh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Bệnh này thường được truyền từ mẹ nhiễm bệnh đến con trai, trong đó mẹ mang một gen đầy đủ (XX) và con trai mang gen X bị đột biến.
Khi một người mẹ mang gen đột biến (có thể là carrier của bệnh hemophilia) sinh con trai, có một nửa khả năng rằng con trai sẽ kế thừa gen đột biến và mắc bệnh. Các con gái của người mẹ mang gen đột biến cũng có một nửa khả năng kế thừa gen này, nhưng họ sẽ là carrier và không mắc bệnh. Những người con gái mang gen này có thể truyền gen bệnh hemophilia cho thế hệ tiếp theo nếu phối hợp với nam mang gen đột biến.
Ví dụ này cho thấy cách di truyền liên kết với giới tính có thể gây ra một bệnh di truyền cụ thể và cung cấp thông tin quan trọng cho việc tư vấn di truyền và điều trị.
– Một ví dụ khác về di truyền liên kết với giới tính là màu mắt và màu tóc. Các gen quy định màu mắt và màu tóc thường nằm trên các nhiễm sắc thể X hoặc Y.
Ví dụ, gen màu tóc và màu mắt được đặc trưng trên các gen nhiễm sắc thể X. Một người nam có một nhiễm sắc thể X và một nhiễm sắc thể Y. Do đó, các đặc trưng này sẽ thường được thể hiện trong phép lai giữa mẹ (có hai nhiễm sắc thể X) và con trai.
Nếu một người mẹ mang gen cho mắt xanh (xx) và màu tóc đậm (yy) kết hợp với người bố có mắt nâu (Xx) và tóc đậm (Yy), thì các con trai có thể mang gen cho mắt xanh và màu tóc đậm, vì họ chỉ nhận một nhiễm sắc thể X từ mẹ. Những con gái có khả năng mang cả gen cho mắt xanh và nâu, cũng như màu tóc đậm và nhạt, vì họ nhận hai nhiễm sắc thể X từ cả mẹ và bố.
Ví dụ này cho thấy cách di truyền liên kết với giới tính có thể ảnh hưởng đến các đặc điểm về ngoại hình như màu mắt và màu tóc.
5. Bài tập vận dụng:
Câu 1: Trong một gia đình gồm bố, mẹ và hai đứa con, một trai và một gái. Mẹ của hai đứa trẻ mang một gen liên kết với giới tính, gây ra một đặc điểm di truyền cụ thể.
a. Hãy viết ra các ký hiệu gen cho bố, mẹ và hai đứa con (trai và gái). Sử dụng “X” để biểu thị nhiễm sắc thể X và “Y” để biểu thị nhiễm sắc thể Y.
b. Nếu mẹ mang một gen bị ảnh hưởng (m), và bố không mang gen này, hãy viết ra các gen của bố và mẹ.
c. Tìm ra xác suất của mỗi đứa con (trai và gái) mang gen liên kết với giới tính.
d. Dựa vào thông tin trên, hãy dự đoán xác suất mà một con trai sẽ mang gen liên kết với giới tính.
e. Giả sử đứa con trai mang gen liên kết với giới tính, xác suất mà con gái mang gen này là bao nhiêu?
Lời giải:
a. Ký hiệu gen:
Bố: XY
Mẹ (mang gen liên kết với giới tính): XⁿXⁿ (ⁿ biểu thị gen liên kết)
Con trai: XY
Con gái: XⁿY
b. Các gen của bố và mẹ:
Bố: XY (không mang gen liên kết)
Mẹ: XⁿXⁿ (mang gen liên kết)
c. Xác suất của mỗi đứa con mang gen liên kết với giới tính:
Con trai mang gen liên kết với giới tính (XⁿY): 50%
Con gái mang gen liên kết với giới tính (XⁿY): 50%
d. Xác suất một con trai mang gen liên kết với giới tính:
100%, vì con trai luôn mang gen Y.
e. Giả sử con trai mang gen liên kết với giới tính, xác suất con gái mang gen này:
100%, vì gen liên kết chỉ có thể được truyền từ mẹ.
Câu 2: Ở gà, alen A quy định chân cao trội hoàn toàn so với alen a quy định chân thấp. Cho gà trống chân cao có kiểu gen dị hợp tử lai với gà thứ nhất, tỉ lệ phân ly kiểu hình là 1 gà mái chân thấp: 2 gà trống chân cao: 1 gà mái chân cao; cho lai với gà mái thứ hai, tỉ lệ phân ly kiểu hình là 1 gà trống chân cao: 1 gà trống chân thấp:1 gà mái chân cao: 1 gà mái chân thấp. Theo lí thuyết kết luận nào sau đây đúng.
A. Ở đời con, gà trống có kiểu gen đồng hợp chiếm tỉ lệ 25%.
B. Tỉ lệ phân ly kiểu gen và kiểu hình giống nhau ở cả 2 phép lai.
C. Gen quy định chiều cao chân nằm trên NST thường.
D. Gen quy định chiều cao thân nằm trên vùng tương đồng của NST X.
Đáp án: A
Lời giải chi tiết:
Do kiểu hình không đồng đều 2 giới
=> Gen qui định tính trạng nằm trên NST giới tính
Gà trống XX , gà mái XY
Trống x mái 1
F1 : 1 mái thấp : 1 mái cao : 2 trống cao
=> Gà trống có kiểu gen là XAXa
=> Gà mái 1 có kiểu gen là XAY
=> F1 : 1 XAY : 1 XaY : 1 XAXA : 1 XAXa
Trống x mái 2
F1 : 1 mái cao : 1 mái thấp : 1 trống cao : 1 trống thấp
ð Gà mái 2 có kiểu gen là : XaY
=> F1 : 1 XAY : 1 XaY : 1 XAXa : 1 XaXa
A đúng. Gà trống đồng hợp chiếm tỉ lệ 25% ( phép lai 1 là XAXA, phép lai 2 là XaXa)
B sai
C,D sai
Đáp án A