Trong tiếng Anh, cấu trúc Rather được sử dụng rất phổ biến với nhiều công thức và cách dùng khác nhau. Vì vậy bạn cần nắm rõ để áp dụng phù hợp với từng hoàn cảnh. Dưới đây là bài viết có liên quan đến Rather: We were pretty disappointed with the quality of the food?, mời các bạn cùng đón đọc!
Mục lục bài viết
1. We were pretty disappointed with the quality of the food:
Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
We were pretty disappointed with the quality of the food
A. Highly
B. Rather
C. Extremely
D. Very
Đáp án: B. Rather
Giải thích:
Giải thích: We were pretty disappointed with the quality of the food. (Chúng tôi khá thất vọng với chất lượng thực phẩm.)
A. highly (adv.): cao
B. rather (adv.): khá, hơi
C. extremely (adv.): cực kỳ
D. very (adv.): rất
Vậy pretty có nghĩa tương đồng với phương án B
2. “Rather” trong tiếng Anh là gì?
“Rather” trong ngữ pháp tiếng Anh là một phó từ, có nghĩa là “khá, hơi, đúng hơn là, phần nào”.
Ví dụ:
+ Actually, Hanna did rather well in my final exams. (Thực ra, Hanna đã làm bài thi kết thúc rất tốt.)
+ Sara is rather a cute guy, isn’t she? (Sara là một cô gái khá đáng yêu nhỉ?)
“Rather” có nhiều cách sử dụng.
– Khi nói về sự ưa thích, “rather” được dùng để bày tỏ một lựa chọn hoặc sở thích cá nhân, như trong câu:
“I would rather have tea than coffee,” nghĩa là “Tôi thích uống trà hơn là cà phê.”
– Khi được dùng để làm mềm đi một phát ngôn, “rather” giúp bày tỏ ý kiến một cách nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: “She is rather smart,” có nghĩa là cô ấy thông minh đến mức đáng chú ý nhưng không muốn nói quá lên.
– Đôi khi, “rather” còn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không ngờ tới.
Ví dụ: “He arrived rather early,” tức là anh ấy đến sớm hơn dự kiến.
– Nó cũng có thể chỉ sự tăng cường hoặc giảm bớt mức độ của tính từ đi kèm.
Ví dụ: “The test was rather difficult,” nghĩa là bài kiểm tra khó hơn bình thường.
– Ngoài ra, Rather cũng được sử dụng như một tính từ hoặc một từ cảm thán diễn tả sự đồng ý. Tuy nhiên, đây không phải là cách dùng phổ biến của cấu trúc Rather.
Ví dụ:
Does Hanna want to come out for lunch with John? – Rather! (Hanna có muốn ra ngoài dùng bữa trưa với John không? – Chắc chắn rồi)
Does Kathy know this guy? – Rather! (Kathy có biết chàng trai kia không? – Có chứ!)
3. Các cấu trúc Rather trong tiếng Anh:
* Cấu trúc “Rather + verb”:
– Trong tiếng Anh, cấu trúc “Rather + verb” thường được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn cá nhân một cách lịch sự.
Ví dụ:
“I would rather stay at home than go out tonight” (Tôi thích ở nhà hơn là đi chơi tối nay.)
– Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để đề xuất một hành động thay thế.
Ví dụ: “Would you rather have tea instead of coffee?” (Bạn có muốn uống trà thay vì cà phê không?)
– Dùng cấu trúc Rather này khi muốn nhấn mạnh động từ trong câu, đặc biệt với một số động từ như hope, like, love…
Lưu ý: Cấu trúc Rather + like còn có nghĩa khác đó là chỉ một sự tương đồng nào đó.
+ Jenny rather suspect Jane is making a big mistake. (Jenny khá nghi ngờ Jane đang mắc phải một sai lầm lớn.)
+ They were small insects, rather like spiders. (Chúng là những côn trùng nhỏ, giống như là những con nhện.)
Nói chung, “rather” mang một ý nghĩa nhẹ nhàng và lịch thiệp, giúp người nói tránh được việc đưa ra quyết định một cách quá thẳng thừng hoặc mạnh mẽ.
* Cấu trúc “Rather + Adj/Adv”:
– “Rather” có thể được sử dụng với tính từ hoặc trạng từ để bày tỏ sự so sánh.
Ví dụ:
“She is rather tall for her age.” (Cô ấy khá cao so với tuổi của mình.)
Trong ngữ cảnh này, “rather” mang ý nghĩa tương tự như “quite”.
– Cấu trúc Rather đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho những từ đó.
Ví dụ:
+ Jenny is a rather shy child. (Jenny là một đứa trẻ khá ngại ngùng.)
+ That experience had left Anna rather wobbly. (Trải nghiệm đó khiến Anna run rẩy.)
Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và giúp người nói diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
* Cấu trúc “Rather (+ a/ an/ the) + noun”:
Dùng cấu trúc này khi muốn thể hiện sự trang trọng:
Ví dụ:
+ It was rather a surprise to find Kathy in the old castle. (Đó là một sự bất ngờ khi tìm thấy Kathy trong tòa lâu đài cũ.)
+ Martin took rather an approach to the whole thing. (Martin cố gắng để tiếp cận mọi thứ.)
* Cấu trúc “Rather + alot”:
Cấu trúc này được sử dụng khi để chỉ một giá trị hoặc một số lượng lớn nào đó.
Ví dụ:
+ Harry had drunk rather a lot during the day. (Harry đã uống rất nhiều trong suốt cả ngày.)
+ Jenny is so busy, she has got rather a lot lined up this weekend. (Jenny rất là bận, cô ấy có khá nhiều việc phải thu xếp trong tuần này.)
* Cụm từ “or rather”:
Cụm từ này mang nghĩa là “nói đúng ra là”, “nói đúng hơn là” và được dùng trong trường hợp muốn sửa lời nói.
Ví dụ:
+ Harry got home late last night, or rather, early this morning. (Harry về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng ra là sáng sớm ngày hôm nay..)
+ Martin’s parents, or rather exactly his father, forbade his marriage. (Bố mẹ của Martin, chính xác là bố anh ấy, là người cấm đoán cuộc hôn nhân của anh ta.)
* Cấu trúc “rather than”:
“Rather than” đóng vai trò là giới từ trong câu có nghĩa là “thay vì”, “hơn là”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn đưa ra sự quan trọng của điều gì đó hoặc khi mô tả sở thích hoặc so sánh.
Vì cấu trúc Rather than đóng vai trò như giới từ nên đằng sau có thể kèm với nhiều từ và cụm từ.
Ví dụ:
+ Kathy thinks she’d like to go out rather than stay at home. (Kathy nghĩ là cô ấy muốn ra ngoài hơn là ở nhà.) ➡ Sau cấu trúc Rather than là động từ.
+ Jessica would like to dress for comfort rather than glamor. (Jessica thích ăn mặc thoải mái hơn là đẹp.) ➡ Sau cấu trúc Rather than là tính từ.
3. Cấu trúc “would rather” với một chủ ngữ:
3.1. Cấu trúc “would rather” ở hiện tại hoặc tương lai:
Cấu trúc would rather có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Cách dùng này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh trang trọng hoặc trong văn viết.
Công thức:
– Khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V
– Phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V
– Nghi vấn: Would + S + rather + V
Ví dụ:
Bill’d rather spend time on the beach.
I’d rather not answer that question.
Would you rather stay at home?
3.2. Cấu trúc “would rather” ở quá khứ:
Cấu trúc would rather được sử dụng để diễn tả mong muốn, sự nuối tiếc của người nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
– Khẳng định (+): S + would rather + have + V3
– Phủ định (-): S + would rather (not) + have + V3
– Nghi vấn (?): Would + S + rather + have + V3
Ví dụ:
She would rather have spent the money on a holiday. (The money wasn’t spent on a holiday.)
I’d rather have seen it at the cinema than on DVD. (I saw the film on DVD.)
3.3. Cấu trúc “would rather than” và “would rather on”:
Thể hiện sự ưu tiên yêu thích một việc gì đó hơn một việc khác.
Ví dụ:
Would you rather eat dinner out than cook dinner tonight?
She would rather haven’t eat that chocolate cake.
Would you rather eat here or go out?
Would you rather study or watch TV?
4. Cấu trúc “would rather” với một chủ ngữ:
4.1. Cấu trúc “would rather” ở hiện tại hoặc tương lai:
Được sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
– Khẳng định (+): S1 + would rather (that) + S2 + V-ed
– Phủ định (-): S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed
– Nghi vấn (?): Would + S + rather + S2 + V-ed
Ví dụ:
Tom would rather Mary bought an SUV.
Would you rather she stayed here with us?
4.2. Cấu trúc “would rather” ở quá khứ:
Được sử dụng để thể hiện mong muốn nối tiếp về một điều gì đó trong quá khứ hoặc giả định điều đối lập với quá khứ. Cách sử dụng này tương đương với cấu trúc câu điều kiện loại III.
Công thức:
– Khẳng định (+): S1 + would rather (that) + S2+ had + V3
– Phủ định (-):S1 + would rather (that) + S2+ hadn’t + V3
– Nghi vấn (?): Would + S + rather + S2 + had + V3
Ví dụ:
I’d rather you hadn’t rung me at work.
Linda would rather that she hadn’t divorced her husband.
The teacher would rather that I had gone to class yesterday.
5. Bài tập vận dụng liên quan kèm lời giải:
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ:
a) Jennifer’d rather … (stay) home for dinner tonight.
b) think I’d prefer … (play) chess today.
c) Would you rather I … (leave) you alone?
d) I’d rather the students … (study) for their test.
e) Peter prefers … (relax) at home on the weekend.
Lời giải:
a) stay
b) to play
c) left
d) studied
e) relaxing
Bài 2: Điền to, than, or và chỗ trống:
a) Do you prefer coffee … tea?
b) I think I’d prefer … drive to California.
c) Would you rather go to the club … go to the beach? (asking for a choice)
d) He’d rather work all day … go to the beach! (make a specific choice)
e) My friend prefers Japanese food … American food.
Lời giải:
a) or
b) to
c) or
d) than
e) to
THAM KHẢO THÊM: