Lời khai của người làm chứng trong vụ án hình sự đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm sáng tỏ các tình tiết liên quan đến tội phạm và các bên liên quan. Vậy, lời khai của người làm chứng trong vụ án hình sự được quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Người làm chứng có quyền và nghĩa vụ như thế nào?
Căn cứ theo khoản 3 và khoản 4 Điều 66 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quyền và nghĩa vụ của người làm chứng được quy định một cách cụ thể nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong quá trình tham gia tố tụng.
-
Trước hết, quyền của người làm chứng là một yếu tố quan trọng, tạo điều kiện cho họ có thể tham gia đầy đủ và tích cực vào quá trình điều tra, truy tố. Theo quy định, người làm chứng có quyền được thông báo và giải thích rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mình, đảm bảo rằng họ hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong vụ án. Điều này không chỉ giúp người làm chứng cảm thấy an tâm hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan điều tra trong việc thu thập thông tin và chứng cứ.
-
Hơn nữa, người làm chứng còn có quyền yêu cầu cơ quan triệu tập bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác của bản thân và người thân thích khi có nguy cơ bị đe dọa. Đây là một quyền vô cùng quan trọng, đặc biệt trong những vụ án có tính chất nghiêm trọng, nơi người làm chứng có thể bị áp lực hoặc đe dọa từ các đối tượng liên quan đến vụ án. Bên cạnh đó, họ cũng có quyền khiếu nại về các quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan có thẩm quyền, nếu những hành vi này gây bất lợi cho họ trong việc thực hiện nghĩa vụ làm chứng.
-
Về phía nghĩa vụ, người làm chứng cần có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trong trường hợp cố ý vắng mặt mà không có lý do chính đáng và việc vắng mặt đó gây khó khăn cho quá trình điều tra, họ có thể bị dẫn giải để thực hiện nghĩa vụ này. Ngoài ra, người làm chứng cũng phải trình bày một cách trung thực những thông tin mà họ biết liên quan đến vụ án, bao gồm cả lý do mà họ có được những thông tin đó. Việc trung thực trong lời khai không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn thể hiện trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với việc làm sáng tỏ các tình tiết của vụ án.
Như vậy, quyền và nghĩa vụ của người làm chứng phản ánh sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của họ trong quá trình tham gia tố tụng, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và công bằng của hệ thống tư pháp.
2. Vai trò lời khai của người làm chứng trong vụ án hình sự được quy định như thế nào?
Căn cứ theo Điều 91 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quy định về lời khai của người làm chứng có thể được hiểu như sau: Người làm chứng là những cá nhân có khả năng cung cấp thông tin liên quan đến vụ án, bao gồm nguồn tin về tội phạm, các tình tiết của vụ án, nhân thân của người bị buộc tội cũng như của người bị hại và quan hệ giữa họ với các bên liên quan. Khi tham gia tố tụng, người làm chứng có trách nhiệm trình bày những gì họ biết và trả lời các câu hỏi mà cơ quan điều tra hoặc tòa án đặt ra. Sự trung thực và chính xác trong lời khai của người làm chứng không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc làm sáng tỏ sự thật mà còn quyết định đến kết quả của vụ án.
Tuy nhiên, một điểm đáng lưu ý là không phải mọi lời khai đều có thể được coi là chứng cứ hợp lệ. Theo quy định, nếu người làm chứng không thể giải thích rõ ràng lý do tại sao họ biết được những tình tiết mà họ trình bày, thì những tình tiết đó sẽ không được chấp nhận làm chứng cứ trong vụ án. Điều này có nghĩa là việc xác minh nguồn gốc thông tin là một yêu cầu cần thiết để đảm bảo tính khả thi và độ tin cậy của chứng cứ.
Đồng thời, theo Điều 86 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, chứng cứ được định nghĩa là những gì có thật, được thu thập theo quy trình và thủ tục mà Bộ luật Tố tụng hình sự quy định, nhằm làm căn cứ xác định có hay không có hành vi phạm tội, xác định người thực hiện hành vi phạm tội cũng như các tình tiết khác có ý nghĩa trong việc giải quyết vụ án. Từ đây, có thể thấy rằng lời khai của người làm chứng chỉ được sử dụng làm chứng cứ trong vụ án hình sự khi nó đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chứng cứ mà luật pháp đã đặt ra.
Để trở thành chứng cứ hợp lệ, lời khai không chỉ cần là thông tin có thật mà còn phải được thu thập một cách hợp pháp và chính xác. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc người làm chứng cần cung cấp một cách rõ ràng lý do vì sao họ biết được các tình tiết liên quan. Việc này không chỉ giúp tăng cường tính chính xác của lời khai mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên trong vụ án, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng. Nếu không thể làm rõ nguồn gốc thông tin, lời khai của người làm chứng sẽ không được xem là chứng cứ hợp pháp, từ đó dẫn đến việc các tình tiết mà họ đưa ra không có giá trị trong việc giải quyết vụ án.
Do đó, sự hợp tác và tính minh bạch của người làm chứng trong việc cung cấp lời khai không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình điều tra và xét xử, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ công lý.
3. Việc lấy lời khai của người làm chứng được thực hiện như thế nào?
Theo quy định tại Điều 186 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quá trình lấy lời khai của người làm chứng được thực hiện theo những yêu cầu nhất định nhằm đảm bảo tính minh bạch, khách quan và công bằng trong việc thu thập chứng cứ cho vụ án.
-
Trước hết, việc lấy lời khai của người làm chứng có thể được tiến hành tại nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm nơi tiến hành điều tra, nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi học tập của người làm chứng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người làm chứng, giúp họ dễ dàng hơn trong việc cung cấp thông tin.
-
Đối với những vụ án có nhiều người làm chứng, lời khai của từng người phải được lấy riêng biệt. Trong quá trình lấy lời khai, những người làm chứng không được phép tiếp xúc hoặc trao đổi với nhau. Quy định này rất quan trọng để đảm bảo rằng lời khai của mỗi người là độc lập, không bị ảnh hưởng hoặc tác động từ những lời khai khác, giúp duy trì tính khách quan trong quá trình thu thập chứng cứ và ngăn chặn các trường hợp người làm chứng có thể thông đồng với nhau để làm sai lệch sự thật.
-
Trước khi tiến hành lấy lời khai, Điều tra viên hoặc Cán bộ điều tra có trách nhiệm giải thích cho người làm chứng biết rõ về quyền và nghĩa vụ của họ theo quy định tại Điều 66 của Bộ luật Tố tụng hình sự. Điều này giúp người làm chứng hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình trong quá trình tham gia tố tụng, bao gồm cả quyền được bảo vệ và nghĩa vụ khai báo trung thực. Việc giải thích này cũng được yêu cầu phải được ghi lại vào biên bản để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của quá trình lấy lời khai.
-
Một điểm quan trọng nữa là, trước khi hỏi về nội dung chính của vụ án, Điều tra viên phải hỏi người làm chứng về mối quan hệ của họ với bị can, bị hại và các tình tiết khác liên quan đến nhân thân của người làm chứng nhằm xác minh xem liệu có bất kỳ mối quan hệ nào có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của lời khai hay không. Sau khi làm rõ những yếu tố này, Điều tra viên yêu cầu người làm chứng trình bày một cách trung thực và tự nguyện những gì họ biết về vụ án. Sau khi người làm chứng đã trình bày xong, Điều tra viên mới bắt đầu đặt câu hỏi chi tiết để làm rõ thêm những tình tiết liên quan.
-
Trong trường hợp có dấu hiệu cho thấy việc lấy lời khai của Điều tra viên không khách quan, có vi phạm pháp luật, hoặc cần làm rõ thêm chứng cứ để đưa ra quyết định phê chuẩn hoặc không phê chuẩn các quyết định tố tụng, Kiểm sát viên có thể trực tiếp tiến hành lấy lời khai của người làm chứng. Quy định này nhằm bảo đảm rằng mọi quy trình tố tụng đều được thực hiện một cách minh bạch và đúng pháp luật. Kiểm sát viên, trong quá trình này, cũng phải tuân theo những quy định giống như Điều tra viên khi tiến hành lấy lời khai, bao gồm việc giải thích quyền và nghĩa vụ của người làm chứng, hỏi về mối quan hệ và các tình tiết nhân thân, và đảm bảo rằng người làm chứng khai báo trung thực.
Như vậy, việc lấy lời khai của người làm chứng trong vụ án hình sự được quy định rất chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính khách quan và trung thực của lời khai. Các quy định về địa điểm, cách thức lấy lời khai riêng biệt, việc giải thích quyền và nghĩa vụ và các thủ tục liên quan đều nhằm bảo vệ quyền lợi của người làm chứng, đồng thời ngăn chặn mọi hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình tố tụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng của quá trình điều tra mà còn giúp cung cấp những chứng cứ chính xác, đáng tin cậy để cơ quan chức năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn trong việc giải quyết vụ án.
THAM KHẢO THÊM: