Để hiểu nghĩa và nắm được cách sử dụng thì chúng ta cũng cần đảm bảo về việc chia động từ đúng ngữ pháp, trật tự thành phần trong câu hài hoà phù hợp tránh gây lỗi thiếu sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ. Việc sử dụng cấu trúc chính xác sẽ giúp việc truyền đạt thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và hiểu qua hơn.
Mục lục bài viết
1. Turn in là gì?
Turn in là một cụm động từ được cấu tạo bởi thành phần động từ “turn” và giới từ “in”.
Động từ “turn” thường được dùng với nghĩa quay, xoay, vặn. Ví dụ: She turns a wheel (Cô ấy quay bánh xe).
Động từ “turn” thường được sử dụng với nghĩa lật, trở, đổ một vật, đồ đạc gì đó.
Ví dụ: She didn’t find the key although she turned a bag inside out (Cô ấy không tìm thấy chìa khóa dù đã lộn cái túi từ trong ra ngoài).
Động từ “turn” thường được dùng với nghĩa quay về, hướng về, ngoảnh về.
Ví dụ: She turns my mind to other things instead of my job. (Cô ấy khiến tôi suy nghĩ về những thứ khác thay vì công việc).
Giới từ “in” thường được sử dụng với nghĩa ở, tại, trong.
Ví dụ: In the room, everything was arranged carefully (Ở trong phòng, mọi thứ đã được sắp xếp một cách cẩn thận).
Khi kết hợp lại, cụm động từ “Turn in” có nhiều hơn 1 trường nghĩa, nghĩa của Turn in phụ thuộc và thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích, thông điệp mà người nói, người viết muốn truyền đạt. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “turn in”:
Nộp, giao, trình bày (bài tập, báo cáo, văn bản, v.v.). Ví dụ: Please turn in your assignments by Friday (Xin vui lòng nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu).
Đầu quân, đầu hàng. Ví dụ: The enemy finally decided to turn in (Kẻ thù cuối cùng đã quyết định đầu hàng).
Kết thúc, hoàn thành. Ví dụ: The project is almost turned in, just a few more details to finalize (Dự án gần như đã hoàn thành, chỉ còn một vài chi tiết nữa để hoàn thiện).
Chuyển giao, giao nhiệm vụ. Ví dụ: He had to turn in his responsibilities to his colleague while he was on vacation (Anh ta phải chuyển giao nhiệm vụ cho đồng nghiệp trong khi anh ta đi nghỉ).
Gửi, vận chuyển đến đích. Ví dụ: The package was turned in to the recipient on time (Bưu kiện đã được gửi đến người nhận đúng hẹn).
Tuy nhiên, nhớ rằng nghĩa của “turn in” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
2. In turn là gì?
In turn là một cụm từ đóng vai trò như một từ nối hoặc một phó từ trong câu. Đây là một cụm từ cấp độ B1, phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng studytienganh tiếp tục khám phá thêm nhiều cụm từ thú vị khác nữa nhé!
Đối với phát âm, in turn có thể được nghe theo cách phát âm tiếng Anh Mỹ là /ɪn tɜːn/, hoặc là /ɪn tɝːn/.
In turn có 2 nghĩa khác nhau: lần lượt và kết quả là. Đây là một cụm từ rất hữu ích và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi để có thêm thông tin và ví dụ về cách sử dụng in turn trong các tình huống khác nhau.
3. Cách sử dụng cụm từ Turn in:
STT | Cách dùng | Ý nghĩa và ví dụ |
1 | Turn in something/ someone | Hành động đưa tội phạm đến cảnh săt hoặc tự thú, tự thừa nhận tội của mình là một hành động đáng khám phá. Ví dụ: The hit – and – run driver turned himself in to the police the day after the accident, demonstrating a sense of responsibility and remorse for his actions. (Người lái xe gây tai nạn rồi bỏ chạy đã đến đầu thú với cảnh sát sau tai nạn, cho thấy sự chấp nhận trách nhiệm và hối hận đối với hành vi của mình) |
2 | Turn something in | – hành động xoay cái gì đó hướng vào trong Ví dụ: Please, look at my fingers and turn in your fingers like this. – Hành động trả lại vật gì đó cho một tổ chức hoặc một người có thẩm quyền Ví dụ: Please turn your old parking permits in at the end of the week. – Hành động tạo ra kết quả, thường là kết quả tốt Ví dụ: Both companies turn in pretax profits of over 5.5 million annually. |
3 | Turn yourself in | Hành động quay người lại, Hành động thường được dùng trong trường hợp cảnh sát bắt một ai đó và đưa đến đồn, thì cảnh sát thường yêu cầu, ra lệnh đối với đối phương là quay người lại. Điều này có nghĩa là đối tượng được bắt buộc phải quay người lại để được chăm sóc và xử lý bởi cảnh sát. Ví dụ: He turns himself in to police ( Anh ấy quay người lại với cảnh sát) |
4 | Turn in his/ her/ their grave | Hành động thể hiện sự tức giận khi biết một việc đó gì xảy ra, có thể vì sự phẩn nộ, sự tuyệt vọng, hay sự thất vọng. Ví dụ: She would turn in her grave if she knew what her husband đi with their house. Cô ấy sẽ cảm thấy cực kỳ tức giận, có thể là tựa như cô ấy bị điên lên, nếu biết những gì chồng cô ấy đã làm với ngôi nhà của cô ấy. |
4. Một số điều lưu ý khi dùng turn in:
Cũng như các cụm đồng từ khác, khi dùng “Turn in” chúng ta cần chú ý tới các lỗi thường mắc phải khi sử dụng cụm động từ trong câu như sau:
– Lỗi thiếu sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động tư.
– Lỗi sử dụng sai thì của động từ.
– Lỗi nhầm lẫn giữa thể chủ động và thể bị động.
– Lỗi thiếu tân ngữ theo sau ngoại động từ.
– Lỗi chọn sai danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu theo sau một động từ.
– Lỗi dùng thừa, thiếu, sai giới từ sau động từ.
Trong đó, các bạn cần phải đặc biệt chú ý đến các kĩ năng sau:
Sử dụng đúng nghĩa của cụm động từ “Turn in”. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này và đảm bảo việc sử dụng hoà hợp với ngữ cảnh và truyền đạt đúng thông điệp của người nói, người viết chưa bao giờ là việc đơn giản khi dùng cụm động từ đối với người mới. Nắm qua qua, hiểu nghía từ một cách mơ hồ, có thể khiến bạn rơi vào hoàn cảnh người nghe, người viết hiểu lầm ý muốn nói, muốn viết. Như vậy, không những không đạt được hiệu quả giao tiếp mà còn làm mất giá trị, mất cái hay của cụm động từ “Turn in”. Vậy đối với những người đã nắm rõ, đã hiểu từ thì dùng sao cho hay? Mặc dù cụm động từ này sẽ giúp chúng ta gây ấn tượng tốt với đối phương về sự chuyên nghiệp trong sử dụng tiếng Anh, nhưng đừng vì thế mà sử dụng chúng một cách nhiều lần, tần suất dày đặ. Việc này sẽ gây ra việc lạm dụng từ, lặp từ, phản tác dụng của việc sử dụng cụm động từ.
5. Một số cụm động từ với Turn:
Turn into: trở thành, biến thành, chuyển thành
Ví dụ: Because of the storm, Our holiday turned into a nightmare (Vì có bão mà kỳ nghỉ của chúng tôi biến thành một cơn ác mộng, trở thành một cơn ác mộng)
Turn off: Tắt máy, tắt thiết bị
Ví dụ: I have to go to bed now, Can you turn the television off, please? (Tôi phải đi ngủ bây giờ, bạn có thể tắt tivi đi được không, xin vui lòng?), Can you turn off the television, please? (Bạn có thể tắt ti vi đi được không, xin vui lòng?)
Turn on: Khởi động máy móc/ tấn công/ làm cho ai đó vui, hứng thú
Ví dụ: He was talkative, he really turned us on (Anh ấy là một người nói nhiều, anh ấy thực sự khiến mọi người vui hẳn lên, làm cho chúng tôi vui hứng lên)
Turn out: Sản xuất/ Đưa ra kết quả/ ngừng sáng/ tham gia
Ví dụ: This factory turn out one thousand units a day (Nhà máy sản xuất một nghìn đơn vị hàng háo mỗi ngày). It is known for its efficient production process and high-quality products. The factory employs a skilled workforce and utilizes advanced machinery to meet the demand of its customers.
Turn over: Lật trang giấu/ Trở mình, lật người
Ví dụ: You may turn over your exam papers now (Bạn có thể lật bài kiểm tra của mình ngay bây giờ). Take your time to carefully review your answers and make any necessary changes. Remember, accuracy is key in achieving good results.
Turn to: Cố gắng để giúp đỡ/ bắt đầu một thói quen. When facing challenges, it’s important to turn to resources that can provide assistance and support. Whether it’s seeking guidance from a mentor or developing a daily exercise routine, turning to positive habits can help improve your overall well-being.
Turn up: Xuất hiện/ Tăng âm lượng, nhiệt độ. The party was in full swing when suddenly, a famous celebrity turned up. The energy in the room instantly skyrocketed as everyone excitedly gathered around to catch a glimpse of the star. The night became even more memorable with their unexpected presence.