Tù chung thân là hình thức hình phạt nghiêm khắc nhất trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đối với những người bị tuyên án tù chung thân, câu hỏi về khả năng được giảm án luôn là một vấn đề gây nhiều tranh cãi và thắc mắc. Vậy, án tù chung thân sau bao nhiêu năm thì sẽ được giảm án? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Phạt tù chung thân là bao nhiêu năm?
Căn cứ theo Điều 39 Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự, hình phạt tù chung thân được định nghĩa là một hình phạt không có thời hạn, áp dụng cho những người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng nhưng chưa đến mức bị xử phạt bằng án tử hình. Điều này có nghĩa là khi một cá nhân bị kết án tù chung thân, họ sẽ phải chấp hành án phạt này cho đến hết cuộc đời của mình mà không có khả năng được tự do trong một khoảng thời gian nhất định. Hình phạt này được áp dụng cho những tội phạm mà tính chất và mức độ nguy hiểm của chúng đặc biệt nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến an ninh trật tự, xã hội và đời sống của cộng đồng.
Hơn nữa, một điểm quan trọng cần lưu ý là hình phạt tù chung thân không được áp dụng đối với những người dưới 18 tuổi phạm tội. Điều này thể hiện sự nhân đạo và tính nhân văn của pháp luật, bởi lẽ người dưới 18 tuổi vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển về cả thể chất lẫn tâm lý, và việc xử phạt họ bằng hình thức nghiêm khắc như tù chung thân có thể không phù hợp với khả năng nhận thức và mức độ trưởng thành của họ.
Khi nói đến khái niệm “không thời hạn,” chúng ta hiểu rằng một khi người phạm tội bị áp dụng hình phạt này, họ sẽ không có một thời gian cụ thể để được thả tự do. Điều này có nghĩa là người bị kết án tù chung thân sẽ phải trải qua toàn bộ cuộc đời trong tù, trừ khi có những trường hợp đặc biệt hoặc chính sách khoan hồng theo quy định của pháp luật nhưng điều đó vẫn phụ thuộc vào sự thể hiện và cải tạo của họ trong suốt thời gian thụ án. Hình phạt này không chỉ nhằm mục đích răn đe, trừng phạt người phạm tội mà còn thể hiện sự quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ an ninh, trật tự xã hội, ngăn chặn những hành vi phạm tội có nguy cơ gây hại cho cộng đồng.
Như vậy, hình phạt tù chung thân được quy định một cách rõ ràng trong Bộ luật Hình sự, nhấn mạnh rằng đây là một trong những hình phạt nghiêm khắc nhất mà hệ thống pháp luật có thể áp dụng đối với những hành vi phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, nhằm duy trì trật tự xã hội và đảm bảo an toàn cho cộng đồng.
2. Sau bao nhiêu năm thì tù chung thân sẽ được giảm án?
Theo nguyên tắc, những người phạm tội khi bị kết án tù chung thân sẽ phải chấp hành hình phạt tù mà không có thời hạn kết thúc rõ ràng. Tuy nhiên, trong hệ thống pháp luật của nước ta, nhằm thể hiện chính sách nhân đạo và khuyến khích việc cải tạo, cải thiện bản thân, có những quy định cho phép những người này được hưởng các chính sách khoan hồng trong việc giảm án. Điều này nhằm tạo điều kiện cho họ có cơ hội tái hòa nhập với cộng đồng sau khi đã thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong quá trình cải tạo.
-
Căn cứ vào Điều 63
Văn bản hợp nhất năm 2017, hợp nhất Bộ luật Hình sự, quy định cụ thể về chính sách giảm mức hình phạt đã tuyên đối với người bị kết án. Theo đó, những người bị kết án, bao gồm cả hình phạt cải tạo không giam giữ, phạt tù có thời hạn hoặc phạt tù chung thân, nếu đã chấp hành hình phạt trong một khoảng thời gian nhất định, có nhiều tiến bộ trong việc cải tạo và đã bồi thường một phần nghĩa vụ dân sự, thì có thể được xem xét giảm thời gian chấp hành hình phạt. Thời gian tối thiểu để được xét giảm án lần đầu đối với hình phạt cải tạo không giam giữ hoặc hình phạt tù có thời hạn là một phần ba thời gian đã chấp hành. Đối với tù chung thân, thời gian tối thiểu để có thể xem xét giảm án lần đầu là 12 năm.01/VBHN-VPQH -
Nếu một người bị kết án tù chung thân lần đầu có thể được giảm xuống còn 30 năm tù, tuy nhiên dù có được giảm nhiều lần thì vẫn phải bảo đảm thời gian thực tế chấp hành hình phạt ít nhất là 20 năm. Đối với những trường hợp bị kết án về nhiều tội, trong đó có tội bị kết án phạt tù chung thân, Tòa án chỉ xét giảm án lần đầu xuống 30 năm sau khi người bị kết án đã chấp hành đủ 15 năm tù. Thêm vào đó, dù đã được giảm án, người này vẫn phải bảo đảm thời gian thực tế chấp hành ít nhất là 25 năm.
-
Trong trường hợp người bị kết án đã được giảm một phần hình phạt mà lại thực hiện hành vi phạm tội mới, các quy định liên quan đến giảm án cũng sẽ được áp dụng một cách chặt chẽ. Cụ thể, nếu thực hiện tội mới ít nghiêm trọng do cố ý, Tòa án sẽ chỉ xét giảm án lần đầu sau khi người đó đã chấp hành ít nhất một phần hai mức hình phạt chung. Ngược lại, nếu người này thực hiện hành vi phạm tội mới ở mức độ nghiêm trọng hơn, thì thời gian để được xét giảm án sẽ kéo dài hơn, cụ thể là phải chấp hành đủ hai phần ba mức hình phạt chung.
-
Ngoài ra, đối với người đã bị kết án tử hình nhưng được ân giảm, hoặc trong trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật, thời gian đã chấp hành hình phạt để được xem xét giảm án lần đầu là 25 năm, dù có được giảm nhiều lần cũng phải đảm bảo thời gian thực tế chấp hành ít nhất là 30 năm.
Như vậy, một người bị kết án tù chung thân, nếu có ý thức cải tạo tốt và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định, có thể được xem xét giảm án. Thời gian thực tế chấp hành án có thể chỉ cần là 20 năm hoặc 25 năm tù để có thể được trả tự do theo chính sách nhân đạo của Nhà nước. Bên cạnh đó, những người này cũng có thể được tha tù trước thời hạn nếu là người phạm tội lần đầu, có ý thức cải tạo tốt và đã chấp hành án từ 12 đến 15 năm tù. Những chính sách này không chỉ thể hiện tính nhân văn của pháp luật mà còn góp phần tạo điều kiện cho những người phạm tội có cơ hội làm lại cuộc đời, tích cực tham gia vào quá trình xây dựng xã hội.
3. Thẩm quyền xem xét giảm thời hạn chấp hành án phạt tù:
Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 38 Luật Thi hành án hình sự năm 2019, cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc xem xét và đề nghị giảm thời hạn chấp hành án phạt tù được quy định cụ thể nhằm đảm bảo tính hợp pháp và khách quan trong quá trình thi hành án. Theo đó, những cơ quan này bao gồm trại giam, trại tạm giam thuộc Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, cũng như cơ quan thi hành án hình sự tại cấp tỉnh và cấp quân khu.
-
Cụ thể, Điều 36 Luật Thi hành án hình sự 2019 quy định rõ ràng về thẩm quyền đề nghị tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù. Theo điểm a, trại giam và trại tạm giam thuộc Bộ Công an và Bộ Quốc phòng có quyền đề xuất việc giảm thời hạn chấp hành án phạt tù. Tương tự, tại điểm b, cơ quan thi hành án hình sự cấp tỉnh và cơ quan thi hành án hình sự cấp quân khu cũng được ủy quyền thực hiện nhiệm vụ này. Điều này cho thấy sự phân cấp và phân quyền rõ ràng giữa các cơ quan liên quan, từ đó tạo ra một cơ chế quản lý chặt chẽ, hợp lý trong việc xem xét các trường hợp giảm án.
-
Ngoài ra, theo quy định tại khoản 2 của Điều 38, những cơ quan có thẩm quyền nêu trên có trách nhiệm lập hồ sơ đề nghị tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù và chuyển hồ sơ đó cho Tòa án có thẩm quyền để xem xét, quyết định. Đây là thủ tục quan trọng để đảm bảo rằng quyết định về việc giảm án sẽ được thực hiện một cách chính xác, có căn cứ và đúng pháp luật.
-
Thời hạn xem xét của Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Chánh án Tòa án quân sự cấp quân khu là 07 ngày kể từ khi nhận được hồ sơ đề nghị tạm đình chỉ. Trong trường hợp không đồng ý với việc tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù, Chánh án Tòa án phải thông báo bằng văn bản cho Viện kiểm sát cùng cấp và cơ quan đã đề nghị, kèm theo lý do không chấp nhận. Quy định này không chỉ thể hiện sự minh bạch trong quy trình ra quyết định mà còn bảo đảm rằng quyền lợi của phạm nhân và sự công bằng trong hệ thống tư pháp được tôn trọng.
-
Việc tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù để xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm là một quy định thể hiện sự linh hoạt của pháp luật, cho phép xem xét lại các quyết định đã được ban hành nếu có kháng nghị từ phía người có thẩm quyền.
Như vậy, thông qua các quy định trên, có thể thấy rằng cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét giảm thời hạn chấp hành án phạt tù bao gồm trại giam, trại tạm giam thuộc Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và cơ quan thi hành án hình sự cấp tỉnh cũng như cấp quân khu. Những cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách khoan hồng của Nhà nước đối với phạm nhân, từ đó thúc đẩy quá trình cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng.
THAM KHẢO THÊM: