Trọng tài thương mại tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người có thể quan tâm khi tham gia vào các hoạt động kinh doanh, thương mại quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Trọng tài thương mại tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Trọng tài thương mại là gì?
Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết các tranh chấp kinh doanh, thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết bằng trọng tài do các bên thỏa thuận, có thể được sử dụng thay thế cho phương thức giải quyết tranh chấp truyền thống bằng tòa án. (Tranh chấp ở đây là các tranh chấp kinh doanh, thương mại thuộc thẩm quyền giải quyết bằng trọng tài theo quy định tại Điều 2
Theo quy định của Khoản 1 Điều 3
Trọng tài thương mại có nhiều ưu điểm như:
– Thủ tục đơn giản, linh hoạt theo rln thuận của các bên giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng.
– Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài không công khai giúp doanh nghiệp giữ bí mật được các thông tin tranh chấp có thể gây ảnh hưởng tới hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
– Phán quyết của trọng tài có giá trị chung thẩm và ràng buộc các bên tranh chấp, được công nhận và thi hành tại Việt Nam và trên 170 quốc gia, vùng lãnh thổ trên thế giới theo Công ước về Công nhận và thi hành các quyết định trọng tài nước ngoài (Công ước New York 1958).
– Trọng tài có khả năng hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực kinh doanh, thương mại của các bên tranh chấp, có kinh nghiệm và uy tín trong việc giải quyết tranh chấp.
Thẩm quyền giải quyết của trọng tài thương mại được xác định dựa trên sự thoả thuận của các bên trong hợp đồng hoặc trong điều khoản trọng tài riêng lẻ. Tuy nhiên, không phải mọi loại tranh chấp đều có thể được giải quyết bằng trọng tài. Theo Luật Trọng tài thương mại Việt Nam năm 2010, những tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của trọng tài bao gồm:
– Tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại.
– Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại.
– Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật qui định được giải quyết bằng trọng tài.
2. Trọng tài thương mại tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, trọng tài thương mại được gọi là Commercial Arbitration hoặc Arbitration in Commercial Disputes. Các từ này có nghĩa là trọng tài trong các vấn đề kinh doanh hoặc trọng tài trong các tranh chấp kinh doanh. Các từ này được sử dụng để chỉ cả trọng tài thương mại trong nước và trọng tài thương mại quốc tế. Trong trọng tài thương mại quốc tế, các bên có thể chọn áp dụng luật pháp của một quốc gia hoặc của một tổ chức quốc tế để giải quyết tranh chấp.
Trọng tài thương mại được định nghĩa bằng tiếng Anh như sau: Commercial arbitration is a method of resolving business and commercial disputes within the jurisdiction of arbitration as agreed by the parties, which can be used as an alternative to the traditional dispute resolution method by court. (Disputes here are business and commercial disputes that fall under the jurisdiction of arbitration as prescribed in Article 2 of the Law on Commercial Arbitration 2010). According to the provisions of Clause 1, Article 3 of the 2010 Law on Commercial Arbitration: “Commercial arbitration is a method of dispute settlement agreed upon by the parties and conducted in accordance with this Law.”
3. Những từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong trọng tài thương mại:
Một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong trọng tài thương mại là:
– Arbitration /ˌɑːbɪˈtreɪʃn/: trọng tài, sự phân xử
– Arbitrator /ˈɑːbɪtreɪtər/: trọng tài viên, người phân xử
– Arbitration agreement /ˌɑːbɪˈtreɪʃn əˈɡriːmənt/: thỏa thuận trọng tài, hợp đồng trọng tài
– Arbitration clause /ˌɑːbɪˈtreɪʃn klɔːz/: điều khoản trọng tài
– Arbitration award /ˌɑːbɪˈtreɪʃn əˈwɔːrd/: quyết định trọng tài
– Arbitration tribunal /ˌɑːbɪˈtreɪʃn traɪˈbjuːnl/: tòa trọng tài
– Arbitration rules /ˌɑːbɪˈtreɪʃn ruːlz/: quy tắc trọng tài
– Arbitration institution /ˌɑːbɪˈtreɪʃn ˌɪnstɪˈtjuːʃn/: tổ chức trọng tài
– Arbitration proceedings /ˌɑːbɪˈtreɪʃn prəʊˈsiːdɪŋz/: thủ tục trọng tài
– Arbitration seat /ˌɑːbɪˈtreɪʃn siːt/: nơi trụ sở của trọng tài
– Arbitration law /ˌɑːr.bɪˈtreɪ.ʃən lɔː/: luật trọng tài
4. Những ví dụ về cách sử dụng cụm từ trọng tài thương mại trong tiếng Anh:
Một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ trọng tài thương mại trong tiếng Anh là:
– The parties agreed to settle their dispute by commercial arbitration under the rules of the International Chamber of Commerce.
Các bên đồng ý giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại theo các quy tắc của Phòng Thương mại Quốc tế.
– The contract contained an arbitration clause that required the parties to submit any dispute arising out of or relating to the contract to arbitration in commercial disputes.
Hợp đồng có điều khoản trọng tài yêu cầu các bên đưa mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng ra trọng tài trong tranh chấp thương mại.
– The arbitral tribunal consisted of three arbitrators appointed by the parties and the arbitration center.
Hội đồng trọng tài gồm ba trọng tài viên do các bên và trung tâm trọng tài chỉ định.
– The arbitral award was final and binding on the parties and could be enforced by any competent court.
Phán quyết trọng tài là phán quyết cuối cùng và ràng buộc đối với các bên và có thể được thi hành bởi bất kỳ tòa án có thẩm quyền nào.
‐ Arbitration is a method of resolving disputes between parties without going to court. The parties agree to submit their dispute to an arbitrator or a panel of arbitrators, who will make a binding decision based on the evidence and arguments presented by the parties. The arbitration agreement may be contained in a contract clause or in a separate document. The arbitration rules may be chosen by the parties or imposed by law. The arbitration proceedings are usually confidential and faster than litigation. The arbitration award is enforceable by courts in most countries.
Trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên mà không thông qua tòa án. Các bên đồng ý đệ trình tranh chấp của mình lên trọng tài viên hoặc hội đồng trọng tài viên, những người sẽ đưa ra quyết định ràng buộc dựa trên bằng chứng và lập luận do các bên đưa ra. Thỏa thuận trọng tài có thể được nêu trong một điều khoản hợp đồng hoặc trong một văn bản riêng. Quy tắc trọng tài có thể do các bên lựa chọn hoặc do luật áp đặt. Thủ tục tố tụng trọng tài thường được bảo mật và nhanh hơn tranh tụng. Phán quyết của trọng tài được tòa án ở hầu hết các quốc gia thi hành.
‐ Commercial arbitration is a fast and effective method of resolving commercial disputes, without having to rely on courts or legal authorities. Commercial arbitration is conducted by one or more arbitrators selected by the parties to the dispute, or by a reputable commercial arbitration body. Commercial arbitration can be applied to domestic or international disputes, as long as the parties have an arbitration agreement in their commercial contract. Commercial arbitration awards are binding and legally binding, and can be enforced in many different countries under international arbitration agreements:
Trọng tài thương mại là một phương thức giải quyết các tranh chấp thương mại nhanh chóng và hiệu quả, không cần phải dựa vào các tòa án hoặc các cơ quan pháp luật. Trọng tài thương mại được tiến hành bởi một hoặc nhiều trọng tài được chọn bởi các bên trong tranh chấp, hoặc bởi một cơ quan trọng tài thương mại uy tín. Trọng tài thương mại có thể được áp dụng cho các tranh chấp trong nước hoặc quốc tế, miễn là các bên có thoả thuận trọng tài trong
‐ Subject to the terms of the contract, any dispute arising out of or in connection with this contract shall be settled by commercial arbitration in Singapore in accordance with the arbitration laws of the International Arbitration Association (ICC).
Theo điều khoản của hợp đồng, bất kỳ tranh chấp nào phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng trọng tài thương mại tại Singapore theo luật trọng tài của Hiệp hội Trọng tài Quốc tế (ICC) .
– Company A has sued Company B in the US court for copyright infringement. However, company B asked the court to dismiss the case because the contract between the two parties contained a mandatory commercial arbitration clause.
Công ty A đã khởi kiện công ty B trước tòa án Mỹ vì vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, công ty B đã yêu cầu tòa án từ chối vụ kiện vì hợp đồng giữa hai bên có điều khoản trọng tài thương mại bắt buộc .
– Company C and company D have entered into a contract for the supply of goods, which contains a commercial arbitration clause that allows each party to appoint an arbitrator and the third arbitrator will be elected by these two arbitrators select.
Công ty C và công ty D đã ký kết một hợp đồng cung cấp hàng hóa, trong đó có một điều khoản trọng tài thương mại cho phép mỗi bên chỉ định một trọng tài và trọng tài thứ ba sẽ được hai trọng tài này bầu chọn.
5. Thẩm quyền giải quyết của trọng tài thương mại:
Điều 2 Luât trọng tài thương mại năm 2010 quy định rõ những tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của trọng tài thương mại:
‐ Tranh chấp giữa các bên phát sinh trong hoạt động thương mại
‐ Tranh chấp giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại.
‐ Tranh chấp khác giữa các bên mà pháp luật qui định được giải quyết bằng trọng tài.
Trường hợp các bên đã xác định loại tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài nhưng tranh chấp đó không phải là loại tranh chấp được giải quyết bằng Trọng tài và cơ quan trọng tài đã giải quyết vụ tranh chấp đó.
Nếu trọng tài viên đưa ra phán quyết không thuộc thẩm quyền của trọng tài viên hoặc phán quyết trái với chính sách công và các nguyên tắc pháp lý cơ bản của quốc gia, luật trọng tài của nhiều quốc gia và nhiều quy tắc trọng tài quốc tế, tòa án có thể xem xét và đình chỉ thi hành phán quyết của trọng tài.
Ví dụ: theo Đạo luật Trọng tài Malaysia, Tòa án Tối cao có quyền hủy phán quyết của trọng tài nếu trọng tài vượt quá thẩm quyền của mình hoặc phán quyết trái với chính sách côn hoặc Đạo luật Tố tụng Dân sự. Tại Indonesia, tòa án có quyền hủy phán quyết nếu phán quyết được đưa ra ngoài phạm vi của thỏa thuận trọng tài.