Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có số lượng rất lớn trải rộng qua nhiều chủ đề thú vị như chào hỏi, màu sắc, gia đình, thiên nhiên… Để giúp bé học tốt và không bỏ sót kiến thức quan trọng, sau đây là Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 đủ cả hai kỳ học.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1:
- 1.1 1.1. Unit 1 – Hello:
- 1.2 1.2. Unit 2 – What’s your name?
- 1.3 1.3. Unit 3 – This is Tony:
- 1.4 1.4. Unit 4 – How old are you?
- 1.5 1.5. Unit 5 – Are they your friends?
- 1.6 1.6. Unit 6 – Stand up!
- 1.7 1.7. Unit 7 – That’s my school:
- 1.8 1.8. Unit 8 – This is my pen:
- 1.9 1.9. Unit 9 – What color is it?
- 1.10 1.10. Unit 10 – What do you do at your break time?
- 2 2. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2:
- 2.1 2.1. Unit 11 – This is my family:
- 2.2 2.2. Unit 12 – This is my house:
- 2.3 2.3. Unit 13 – Where’s my book?
- 2.4 2.4. Unit 14 – Are there posters in the room?
- 2.5 2.5. Unit 15 – Do you have any toys?
- 2.6 2.6. Unit 16 – Do you have any pets?
- 2.7 2.7. Unit 17 – What toys do you like?
- 2.8 2.8. Unit 18 – What are you doing?
- 2.9 2.9. Unit 19 – They are in the park:
- 2.10 2.10. Unit 20 – Where’s Sapa?
- 3 3. Các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 3 và lời giải:
1. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1:
1.1. Unit 1 – Hello:
Am | V | /æm/ | Thì, là, ở |
And | Conj | /ænd/ | Và |
Bye | N | /baɪ/ | Tạm biệt (thân mật hơn goodbye) |
Fine | Adj | /faɪn/ | Tốt |
I | Pronoun | /aɪ/ | Tôi |
Hi | N | /haɪ/ | Lời chào (thân mật hơn hello) |
Goodbye | N | /ɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt |
Hello | N | /heˈləʊ/ | Lời chào (thân mật) |
Miss | N | /mis/ | Cô |
1.2. Unit 2 – What’s your name?
Are | V | /a:r/ | Thì, là, ở (danh từ số nhiều) |
Is | V | /iz/ | Thì, là, ở (danh từ số ít) |
My | Adj | /maɪ/ | Của tôi |
Name | N | /neɪm/ | Tên |
What | Deter | /wɒt/ | Cái gì |
You | Pronoun | /ju:/ | Bạn |
Your | Adj | /jɔːr/ | Của bạn |
1.3. Unit 3 – This is Tony:
It | Pronoun | /it/ | Nó |
No | Deter | /nəʊ/ | Không, không phải (phủ định) |
This | Deter | /ðɪs/ | Này (số ít) |
Yes | Deter | /jes/ | Đúng vậy (khẳng định) |
Together | Adv | /təˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
We | Pronoun | /wiː/ | Chúng ta |
1.4. Unit 4 – How old are you?
One | N | /wʌn/ | Một (số 1) |
Two | N | /tu:/ | Hai (số 2) |
Three | N | /θriː/ | Ba (số 3) |
Four | N | /fɔːr/ | Bốn (số 4) |
Five | N | /faɪv/ | Năm (số 5) |
Six | N | /sɪks/ | Sáu (số 6) |
Seven | N | /ˈsev.ən/ | Bảy (số 7) |
Eight | N | /eɪt/ | Tám (số 8) |
Nine | N | /naɪn/ | Chín (số 9) |
Too | Adv | /tu:/ | Cũng |
Jump | V | /dʒʌmp/ | Nhảy (lên và xuống) |
Who | Deter | /hu:/ | Ai |
Year | N | /jɪər/ | Năm |
Mr | N | /ˈmɪs.tər/ | Thầy, quý ông, ngài… (xưng hô trang trọng cho nam) |
1.5. Unit 5 – Are they your friends?
Friend | N | /frend/ | Bạn bè |
They | Pronoun | /ðeɪ/ | Họ |
He | Pronoun | /hiː/ | Anh ấy |
She | Pronoun | /ʃiː/ | Cô ấy |
1.6. Unit 6 – Stand up!
Close | V | /kləʊz/ | Đóng, khép |
Come here | V | /kʌm hɪər/ | Đến đây |
Come in | V | /kʌm ɪn/ | Mời vào (nơi nào đó) |
Don’t talk | V | /dəʊnt tɔːk/ | Đừng nói chuyện |
Good morning | N | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng (lịch sự) |
May | Modal V | /meɪ/ | Có thể |
Open | V | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
Please | Exclamation | /pliːz/ | Vui lòng |
Question | N | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
Quiet | Adj | /ˈkwaɪ.ət/ | Im lặng |
Write | V | /raɪt/ | Viết |
1.7. Unit 7 – That’s my school:
Beautiful | Adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
Big | Adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
But | Conj | /bʌt/ | Nhưng mà |
Classroom | N | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
Large | Adj | /lɑːdʒ/ | Rộng |
Library | N | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Look | V | /lʊk/ | Nhìn |
New | Adj | /njuː/ | Mới |
Computer | V | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
Gym | V | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
Old | Adj | /əʊld/ | Cũ |
Playground | N | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Room | N | /ru:m/ | Phòng |
1.8. Unit 8 – This is my pen:
Desk | N | /desk/ | Bàn học sinh |
Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
Pen | N | /pen/ | Bút |
Pencil | N | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pencil case | N | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
Rubber | N | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
These | Deter | /ðiːz/ | Này (số nhiều) |
Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
School bag | N | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
School thing | N | /sku:l θɪŋ/ | Dụng cụ học tập |
1.9. Unit 9 – What color is it?
Color | N | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
Green | N | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
Pencil sharpener | N | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | Cái gọt bút chì |
Red | N | /red/ | Màu đỏ |
Yellow | N | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
1.10. Unit 10 – What do you do at your break time?
Badminton | N | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Basketball | N | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Blind man’s buff | N | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
Football | N | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
Chess | N | /ches/ | Cờ |
Hide-and-seek | N | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
Play | V | /pleɪ/ | Chơi |
Skating | N | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
Table tennis | N | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
2. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2:
2.1. Unit 11 – This is my family:
Brother | N | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/ em trai |
Family | N | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Grandfather | N | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
Grandmother | N | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
In | Prep. | /in/ | Bên trong |
Man | N | /mæn/ | Người đàn ông |
Photo | N | /ˈfəʊ.təʊ/ | Bức ảnh/hình |
Sister | N | /ˈsɪs.tər/ | Chị/ em gái |
Woman | N | /ˈwʊm.ən/ | Người phụ nữ |
2.2. Unit 12 – This is my house:
Bathroom | N | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom | N | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
Dining room | N | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Fence | N | /fens/ | Hàng rào |
Garage | N | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Ga ra để ô tô |
Garden | N | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
Gate | N | /ɡeɪt/ | Cổng |
Kitchen | N | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
Living room | N | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Pond | N | /pɒnd/ | Cái ao |
Tree | N | /tri:/ | Cây |
Yard | N | /jɑːd/ | Sân |
2.3. Unit 13 – Where’s my book?
Ball | N | /bɔːl/ | Quả bóng |
Bed | N | /bed/ | Cái gường |
Behind | Prep. | /bɪˈhaɪnd/ | Ở đằng sau |
Chair | N | /tʃeər/ | Cái ghế |
Coat | N | /kəʊt/ | Cái áo khoác |
Desk | N | /desk/ | Bàn học |
Here | adv | /hɪər/ | Ở đây |
Near | Prep. | /nɪər/ | Ở gần |
On | Prep. | /on/ | Ở trên |
Picture | N | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh |
Poster | N | /ˈpəʊ.stər/ | Tấm áp phích |
Table | N | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn |
There | adv | /ðeər/ | Ở kia |
Under | Prep. | /ˈʌn.dər/ | Ở dưới |
Wall | N | /wɔːl/ | Tường |
Where | Deter | /weər/ | Ở đâu |
2.4. Unit 14 – Are there posters in the room?
Count | V | /kaʊnt/ | Đếm |
Cup | N | /kʌp/ | Cái cốc |
Cupboard | N | /ˈkʌb.əd/ | Tủ trà |
Door | N | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
Fan | N | /fæn/ | Cái quạt |
How many | /haʊ ˈmen.i/ | Có bao nhiêu | |
Map | N | /mæp/ | Bản đồ |
Mirror | N | /ˈmɪr.ər/ | Gương soi |
Sofa | N | /ˈsəʊ.fə/ | Cái ghế sô pha |
Wardrobe | N | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Window | N | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
2.5. Unit 15 – Do you have any toys?
Do/Does | V | /du/, /dʌz/ | Làm |
Doll | N | /dɒl/ | Búp bê |
Kite | N | /kaɪt/ | Con diều |
Plane | N | /pleɪn/ | Máy bay |
Puzzle | N | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
Robot | N | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
Ship | N | /ʃɪp/ | Tàu thuỷ |
Skipping | N | /skipɪŋ/ | Dây nhảy |
Train | N | /treɪn/ | Tàu hoả |
Yo-yo | N | /ˈjəʊ.jəʊ/ | Yo-yo |
2.6. Unit 16 – Do you have any pets?
Cat | N | /kæt/ | Con mèo |
Dog | N | /dɒɡ/ | Con chó |
Fish tank | N | /ˈfɪʃ ˌtæŋk/ | Bể cá |
Goldfish | N | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
In front of | Prep. | /in frʌnt əv/ | Trước |
Next to | Prep. | /nekst tu:/ | Bên cạnh |
Parrot | N | /ˈpær.ət/ | Con vẹt |
Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
2.7. Unit 17 – What toys do you like?
Different | Adj | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác nhau |
Keep | V | /ki:p/ | Để, giữ |
Like | V | /laik/ | Thích |
Park | N | /pa:k/ | Công viên |
Toy room | N | /tɔɪ ru:m/ | Phòng đồ chơi |
Truck | N | /trʌk/ | Xe tải |
2.8. Unit 18 – What are you doing?
Homework | N | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Draw | V | /drɔː/ | Vẽ |
Know | V | /nəʊ/ | Hiểu, biết |
Play the piano | V | /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ | Chơi piano |
Read | V | /ri:d/ | Đọc |
Sing | V | /sing/ | Hát |
Skate | V | /skeit/ | Trượt băng |
Skating | N | /skeitɪŋ/ | Trò chơi trượt patin |
Skip | V | /skip/ | Nhảy dây |
Watch TV | V | /wɒtʃ ti: vi:/ | Xem ti vi |
2.9. Unit 19 – They are in the park:
Cloudy | Adj | /ˈklaʊ.di/ | Trời mây mù |
Cycle | V | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
Fly kites | V | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều |
Great | Adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Rainy | Adj | /ˈreɪ.ni/ | Trời mưa |
Snowy | Adj | /ˈsnəʊ.i/ | Trời có tuyết |
Stormy | Adj | /ˈstɔː.mi/ | Trời bão |
Sunny | Adj | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng |
Windy | Adj | /ˈwɪn.di/ | Trời giông gió |
2.10. Unit 20 – Where’s Sapa?
Bay | N | /beɪ/ | Vịnh |
Far | Adj | /fɑːr/ | Xa |
Mountain | N | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
North | N | /nɔːθ/ | Miền Bắc |
Temple | N | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ, miếu thờ |
Theater | N | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát |
Water puppet | N | /ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ | Rối nước |
3. Các bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 3 và lời giải:
– Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
1. I like to play with my _______ (dog/cat/fish).
2. She is wearing a _______ (red/blue/green) dress.
3. He goes to school by _______ (bus/bike/car).
4. They are eating _______ (rice/bread/noodles) for lunch.
5. She has a big _______ (book/bag/ball) in her hand.
Lời giải:
1. I like to play with my dog/cat/fish. (Có thể chọn bất kỳ từ nào)
2. She is wearing a red/blue/green dress. (Có thể chọn bất kỳ từ nào)
3. He goes to school by bus/bike/car. (Có thể chọn bất kỳ từ nào)
4. They are eating rice/bread/noodles for lunch. (Có thể chọn bất kỳ từ nào)
5. She has a big book/bag/ball in her hand. (Có thể chọn bất kỳ từ nào)
– Bài tập 2: Nối các từ trong cột A với các từ trong cột B để tạo thành các cụm từ có nghĩa.
A | B
—|—
a) school | 1) room
b) living | 2) table
c) dining | 3) uniform
d) bed | 4) bag
e) pencil | 5) room
Lời giải:
A | B
—|—
a) school | 3) uniform
b) living | 5) room
c) dining | 2) table
d) bed | 1) room
e) pencil | 4) bag
– Bài tập 3: Nối các từ trong cột A với nghĩa tương ứng trong cột B.
A | B
— | —
apple | quả táo
banana | quả chuối
orange | quả cam
grape | quả nho
watermelon | quả dưa hấu
Lời giải:
A | B
— | —
apple | quả táo
banana | quả chuối
orange | quả cam
grape | quả nho
watermelon | quả dưa hấu
– Bài tập 4: Chọn từ có âm đầu giống nhau trong các nhóm sau.
1. cat – car – can – you
2. dog – door – tell – desk
3. fish – go – fun – fat
4. pen – pig – big – pot
5. book – toy – boy – ball
Lời giải:
1. cat – car – can (có âm đầu /k/)
2. dog – door – desk (có âm đầu /d/)
3. fish – fun – fat (có âm đầu /f/)
4. pen – pig – pot (có âm đầu /p/)
5. book – boy – ball (có âm đầu /b/)