Ở lớp 12, 10 Unit chia thành hai học kỳ. Bên cạnh từ vựng xuất hiện trong chương trình học, các bạn học sinh cũng nên chủ động tìm hiểu và bổ sung thêm từ vựng có liên quan từ các nguồn khác. Sau đây là Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 đầy đủ nhất.
Mục lục bài viết
- 1 1. Unit 1 – Life Stories:
- 2 2. Unit 2 – Urbanisation:
- 3 3. Unit 3 – The green movement:
- 4 4. Unit 4 – The mass media:
- 5 5. Unit 5 – Cutural identity:
- 6 6. Unit 6 – Endangered species:
- 7 7. Unit 7 – Artifical intelligence:
- 8 8. Unit 8 – The world of work:
- 9 9. Unit 9 – Choosing a career:
- 10 10. Unit 10 – Lifelong learning:
1. Unit 1 – Life Stories:
accuse (of) (v) | /əˈkjuːz/ | buộc tội |
achieve (v) | /əˈtʃiːv/ | đạt được |
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ | liên quan đến quản lý, hành chính |
adopt (v) | /əˈdɑːpt/ | nhận nuôi |
amputate (v) | /ˈæmpjuteɪt/ | cắt bỏ (chân, tay trong phẫu thuật) |
anonymous (adj) | /əˈnɑːnɪməs/ | ẩn danh, giấu tên |
candidacy (n) | /ˈkændɪdəsi/ | sự ứng cử, tham gia ứng cử |
candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | thí sinh, ứng viên |
career (n) | /kəˈrɪə(r)/ | sự nghiệp, nghề nghiệp |
characteristic (n) | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | đặc điểm, tính cách |
charitable (adj) | /ˈtʃærətəbl/ | (liên quan đến) từ thiện |
compose (v) | /kəmˈpəʊz/ | sáng tác |
confident (adj) | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
controversial (adj) | /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ | gây tranh cãi |
courageous (adj) | /kəˈreɪdʒəs/ | can đảm, dũng cảm |
create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra, sáng tạo |
determined (adj) | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | nhất quyết, quyết tâm |
devote (v) | /dɪˈvəʊt/ | hiến dâng, dành cho |
diagnose (v) | /ˌdaɪəɡˈnəʊs/ | chẩn đoán (bệnh) |
distinguished (adj) | /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ | xuất sắc, kiệt xuất |
divorce (n) | /dɪˈvɔːrs/ | sự ly hôn |
generosity (n) | /ˌdʒenəˈrɑːsəti/ | sự hào phóng, tính rộng lượng |
gifted (adj) | /ˈɡɪftɪd/ | thiên tài, có năng khiếu |
hospitality (n) | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | lòng mến khách |
hospitalize (v) | /ˈhɑːspɪtəlaɪz/ | nhập viện |
identity (n) | /aɪˈdentəti/ | danh tính |
implement (v) | /ˈɪmplɪment/ | thi hành, thực hiện, thực thi |
initate (v) | /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ | bắt đầu |
innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | sáng kiến, cải tiến |
jobless (adj) | /ˈdʒɑːbləs/ | thất nghiệp |
memoir (n) | /ˈmemwɑːr/ | hồi ký |
motto (n) | /ˈmɑːtəʊ/ | khẩu hiệu, phương châm |
patriotic (adj) | /ˌpeɪtriˈɑːtɪk/ | ái quốc, yêu nước |
patriotism (n) | /ˈpeɪtriətɪzəm/ | chủ nghĩa yêu nước |
perseverance (n) | /ˌpɜːrsəˈvɪrəns/ | tính kiên trì, bền bỉ |
physician (n) | /fɪˈzɪʃn/ | bác sỹ điều trị |
prosthetic (adj) | /prɑːsˈθetɪk/ | giả, nhân tạo (bộ phận cơ thể) |
recession (n) | /rɪˈseʃn/ | cuộc khủng hoảng, suy thoái |
resistance (n) | /rɪˈzɪstəns/ | sự phản đối, chống đối |
respectable (adj) | /rɪˈspektəbl/ | đáng kính, kính trọng |
stimulate (v) | /ˈstɪmjuleɪt/ | kích thích |
tolerant (adj) | /ˈtɒlərənt/ | khoan dung, bao dung |
trophy (n) | /ˈtrəʊfi/ | chiến thắng, chiến lợi phẩm |
upbringing (n) | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | sự nuôi dạy |
vivid (adj) | /ˈvɪvɪd/ | sống động |
vow (n) | /vaʊ/ | lời thề, lời nguyền |
waver (v) | /ˈweɪvər/ | dao động, phân vân |
claim someone’s life (idiom) | đoạt mạng, lấy đi tính mạng |
2. Unit 2 – Urbanisation:
abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | phong phú, dồi dào |
accelerate (v) | /əkˈseləreɪt/ | thúc đẩy, đẩy nhanh |
address (v) | /əˈdres/ | giải quyết |
adequate (adj) | /ˈædɪkwət/ | đủ, tương xứng |
aggravate (v) | /ˈæɡrəveɪt/ | làm tồi tệ, trầm trọng hơn |
alleviate (v) | /əˈliːvieɪt/ | xoa dịu, làm giảm bớt |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
anxious (adj) | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng, lo âu |
catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
compromise (n, v ) | /ˈkɑːmprəmaɪz/ | sự thoả hiệp thoả hiệp |
congestion (n) | /kənˈdʒestʃən/ | sự tắc nghẽn |
criminal (n) | /ˈkrɪmɪnl/ | tội phạm |
decent (adj) | /ˈdiːsnt/ | khá, tốt |
degrade (v) | /dɪˈɡreɪd/ | hạ thấp giá trị |
dense (adj) | /dens/ | dày đặc, đông đúc, rậm rạp |
deteriorate (v) | /dɪˈtɪəriəreɪt/ | trở nên tồi tệ |
developed (adj) | /dɪˈveləpt/ | phát triển (có nhiều ngành công nghiệp và một hệ thống kinh tế phức tạp) |
dilemma (n) | /dɪˈlemə/ | thế khó xử, tiến thoái lưỡng nan |
emulate (v) | /ˈemjuleɪt/ | cạnh tranh, ganh đua |
exacerbate (v) | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | làm tăng, trầm trọng hơn |
finance (n) | /ˈfaɪnæns/ | tài chính |
flourish (v) | /ˈflʌrɪʃ/ | bùng nổ, phát triển |
Gross Domestic Product (n) | /ˌɡrəʊs dəˌmestɪk ˈprɒdʌkt/ | tổng sản phẩm quốc nội |
illicit (adj) | /ɪˈlɪsɪt/ | trái phép, bất hợp pháp, bị cấm, lậu |
immigrate (v) | /ˈɪmɪɡreɪt/ | nhập cư |
infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng |
inhabitant (n) | /ɪnˈhæbɪtənt/ | cư dân, người cư trú |
initiative (n) | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến, sự khởi xướng đi trước |
marginalize (v) | /ˈmɑːrdʒɪnəlaɪz/ | gạt ra ngoài lề, loại trừ |
massive (adj) | /ˈmæsɪv/ | đồ sộ, to lớn |
megacity (n) | /ˈmeɡəsɪti/ | siêu đô thị |
migrate (v) | /maɪˈɡreɪt/ | di cư |
obstacle (n) | /ˈɒbstəkl/ | vật cản, chướng ngại |
outlying (adj) | /ˈaʊtlaɪɪŋ/ | xa trung tâm |
privileged (adj) | /ˈprɪvəlɪdʒd/ | có đặc quyền, đặc lợi |
propose (v) | /prəˈpəʊz/ | đề nghị, đề xuất, đưa ra |
prospect (n) | /ˈprɑːspekt/ | khả năng, viễn cảnh |
prosperity (n) | /prɑːˈsperəti/ | sự thịnh vượng |
recede (v) | /rɪˈsiːd/ | lùi xa dần |
reform (v) | /rɪˈfɔːm/ | thay đổi |
regulate (v) | /ˈreɡjuleɪt/ | kiểm soát, điều tiết |
remedy (n) | /ˈremədi/ | phương thuốc, cách chữa lành |
rural (adj) | /ˈrʊərəl/ | ở nông thôn |
sanitation (n) | /ˌsænɪˈteɪʃn/ | sự vệ sinh |
scale (n) | /skeɪl/ | quy mô, mức |
setback (n) | /ˈsetbæk/ | trở ngại (làm trì hoãn) |
slum (n) | /slʌm/ | khu ổ chuột |
staggering (adj) | /ˈstæɡərɪŋ/ | gây sửng sốt, kinh ngạc |
sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
thought-provoking (adj) | /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ | đáng để suy nghĩ |
urban (adj) | /ˈɜːbən/ | (thuộc về) thành thị |
utilize (v) | /ˈjuːtəlaɪz/ | dùng, sử dụng, tận dụng |
weather-beaten (adj) | /ˈweðər biːtn/ | dãi dầu sương gió |
wide-ranging (adj) | /ˌwaɪd ˈreɪndʒɪŋ/ | trên phạm vi rộng |
make a living (phrase) | /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ | kiếm sống |
3. Unit 3 – The green movement:
exhaust (v) | /ɪɡˈzɔːst/ | làm kiệt sức, dùng cạn |
advocate (v) | /ˈædvəkeɪt/ | tán thành, ủng hộ |
asthma (n) | /ˈæzmə/ | bệnh hen, bệnh suyễn |
barren (adj) | /ˈbærən/ | không có quả (cây cối) vô sinh, hiếm muộn |
biomass (n) | /ˈbaɪəʊmæs/ | nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật |
biosphere (n) | /ˈbaɪəʊsfɪr/ | sinh quyển |
bloodstream (n ) | /ˈblʌdstriːm/ | đường máu |
bronchitis (n) | /brɑːŋˈkaɪtɪs/ | bệnh viêm phế quản |
chemical (n) | /ˈkemɪkl/ | hoá chất |
clutter (n, v) | /ˈklʌtər/ | sự bừa bộn, lộn xộn làm bừa bộn, lộn xộn |
combustion (n) | /kəmˈbʌstʃən/ | sự đốt cháy |
conserve (v) | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
consume (v) | /kənˈsuːm/ | làm hao mòn, tiêu thụ |
deforestation (n) | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | sự tàn phá rừng |
delay (n) | /dɪˈleɪ/ | sự trì trệ, trì hoãn |
deplete (v) | /dɪˈpliːt/ | làm cạn kiệt, suy yếu |
dweller (n) | /ˈdwelər/ | cư dân, người ở |
ecotourism (n) | /ˈiːkəʊtʊrɪzəm/ | du lịch sinh thái |
emission (n) | /iˈmɪʃn/ | khí thải, sự thải ra, phát ra |
energy-saving (adj) | /ˈenərdʒi seɪvɪŋ/ | tiết kiệm năng lượng |
excessive (adj) | /ɪkˈsesɪv/ | quá mức, quá đáng |
exploit (v) | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác |
filter (n, v) | /ˈfɪltər/ | bộ lọc lọc |
geothermal (adj) | /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/ | (thuộc) địa nhiệt |
habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
hazardous (adj) | /ˈhæzərdəs/ | nguy hiểm, mạo hiểm |
indigenous (adj) | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản xứ, bản địa |
integrity (n) | /ɪnˈteɡrəti/ | tính toàn vẹn, tính nguyên |
logging (n) | /ˈlɔːɡɪŋ/ | việc chặt phá rừng |
mildew (n) | /ˈmɪlduː/ | nấm mốc |
mould (n) | /məʊld/ | mốc |
organic (adj) | /ɔːrˈɡænɪk/ | hữu cơ, không dùng chất nhân tạo |
pathway (n) | /ˈpæθweɪ/ | đường mòn, đường nhỏ |
pollutant (n) | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
prohibit (v) | /prəˈhɪbɪt/ | ngăn chặn, cản trở |
purification (n) | /ˌpjʊrɪfɪˈkeɪʃn/ | sự tinh chế, làm tinh khiết |
renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể thay thế, tại tạo |
replenish (v) | /rɪˈplenɪʃ/ | làm đầy lại, bổ sung |
respiratory (adj) | /ˈrespərətɔːri/ | (thuộc) hô hấp |
soot (n) | /sʊt/ | muội than, nhọ nồi |
species (n) | /ˈspiːʃiːz/ | giống loài |
stabilize (v) | /ˈsteɪbəlaɪz/ | ổn định, bình ổn |
susceptible (adj) | /səˈseptəbl/ | nhạy cảm, dễ bị tổn thương |
dispose of (v) | /dɪˈspəʊz əv/ | vứt bỏ |
at risk (phrase) | /ˌæt ˈrɪsk/ | có nguy cơ |
4. Unit 4 – The mass media:
advancement (n) | /ədˈvænsmənt/ | sự tiến bộ |
advent (n) | /ˈædvent/ | sự đến, xuất hiện |
advertise (v) | /ˈædvərtaɪz/ | quảng cáo |
amuse (v) | /əˈmjuːz/ | giải trí, làm trò tiêu khiển |
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | sự úng dụng, áp dụng |
attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | quan điểm, thái độ |
broadcast (n, v) | /ˈbrɔːdkæst/ | chương trình phát sóng chiếu, phát sóng |
compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, tổng hợp |
complementary (adj) | /ˌkɑːmplɪˈmentri/ | bù, bổ sung |
cyberattack (n) | /ˈsaɪbərətæk/ | tấn công mạng |
cyberbullying (n) | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | bắt nạt trên mạng |
disseminate (v) | /dɪˈsemɪneɪt/ | lan toả, lan truyền (thông tin) |
diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hoá |
documentary (n) | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
dominant (adj) | /ˈdɑːmɪnənt/ | vượt trội, chiếm ưu thế |
efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | có năng suất, hiệu quả |
enormous (adj) | /ɪˈnɔːrməs/ | to lớn, khổng lồ |
eye-catching (adj) | /ˈaɪ ketʃɪŋ/ | bắt mắt, ưa nhìn |
fivefold (adv) | /ˈfaɪvfəʊld/ | gấp năm lần |
GPS (Global Positioning System) (n) | /ˌdʒiː piː ˈes/ | hệ thống định vị toàn cầu |
inseparable (adj) | /ɪnˈseprəbl/ | không thể tách rời |
interrupt (v) | /ˌɪntəˈrʌpt/ | ngắt lời |
leaflet (n) | /ˈliːflət/ | tờ rơi, tờ in ấn |
means of communication (collocation) | /miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | phương tiện truyền thông |
microblogging (n) | /ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/ | việc viết bài blog ngắn, tiểu blog |
obsession (n) | /əbˈseʃn/ | sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh |
personalise (v) | /ˈpɜːrsənəlaɪz/ | cá nhân hoá |
phonograph (n) | /ˈfəʊnəɡræf/ | máy hát |
profound (adj) | /prəˈfaʊnd/ | sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy |
search engine (n) | /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ | máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm |
social networking (n) | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/ | mạng xã hội |
subscribe (v) | /səbˈskraɪb/ | đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ |
tangible (adj) | /ˈtændʒəbl/ | hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được |
transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | truyền tải, truyền phát |
5. Unit 5 – Cutural identity:
ancestor (n) | /ˈænsestər/ | tổ tiên |
assimilate (v) | /əˈsɪməleɪt/ | đồng hoá |
ceremony (n) | /ˈserəməʊni/ | nghi lễ |
conflict (n, v) | /ˈkɑːnflɪkt/ | sự xung đột đối lập, mâu thuẫn |
currency (n) | /kʌrənsi/ | đơn vị tiền tệ |
custom (n) | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
denounce (v) | /dɪˈnaʊns/ | tố giác |
ethnic (n) | /ˈeθnɪk/ | dân tộc, tộc người |
faithful (adj) | /ˈfeɪθfl/ | chung thuỷ, trung thực |
fateful (adj) | /ˈfeɪtfl/ | định mệnh (có ảnh hưởng lớn) |
folktale (n) | /ˈfoʊkˌteɪl/ | truyện dân gian |
globalisation (n) | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | sự toàn cầu hoá |
heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | tài sản thừa kế, di sản |
incense (n) | /ˈɪnsens/ | hương, nhang |
integrate (v) | /ˈɪntəˌɡreɪt/ | hội nhập |
misinterpret (v) | /ˌmɪsɪnˈtɜːrprət/ | hiểu sai, giải thích sai |
national pride (n) | /ˈnæʃnəl praɪd/ | lòng tự hào dân tộc |
prevalence (n) | /ˈprevələns/ | sự phổ biến, sự thịnh hành |
racism (n) | /ˈreɪsɪzəm/ | sự phân biệt chủng tộc |
restrain (v) | /rɪˈstreɪn/ | ngăn cản, khống chế |
revival (n) | /rɪˈvaɪvl/ | sự phục hưng |
solidarity (n) | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | tính đoàn kết, sự thống nhất |
symbolic (adj) | /sɪmˈbɑːlɪk/ | mang tính biểu tượng |
unify (v) | /ˈjuːnɪfaɪ/ | thống nhất, làm cho thống nhất |
unite (v) | /juˈnaɪt/ | đoàn kết, hợp nhất |
worship (n, v) | /ˈwɜːrʃɪp/ | sự thờ cúng tôn thờ |
6. Unit 6 – Endangered species:
adapt (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi, thích ứng |
allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | phân phối |
aquatic (adj) | /əˈkwɑːtɪk/ | sống dưới nước |
awareness (n) | /əˈwernəs/ | sự nhận thức |
biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng sinh học |
biologist (n) | /baɪˈɒlədʒɪst/ | nhà sinh vật học |
boycott (n, v) | /ˈbɔɪkɑːt/ | sự tẩy chay tẩy chay |
breed (n) | /briːd/ | nòi, giống |
captivate (v) | /ˈkæptɪveɪt/ | làm say đắm, quyến rũ |
capture (v) | /ˈkæptʃə(r)/ | bắt, giữ |
carnivore (n) | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | động vật ăn thịt |
contaminate (v) | /kənˈtæmɪneɪt/ | gây ô nhiễm, làm bẩn |
deter (v) | /dɪˈtɜː(r)/ | ngăn chặn, cản trở |
deterrent (n) | /dɪˈterənt/ | cái ngăn chặn, cản trở |
ecological (adj) | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | thuộc về sinh thái |
ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
evolve (v) | /ɪˈvɒlv/ | tiến hoá, tiến triển |
express (v) | /ɪkˈspres/ | bảy tỏ, diễn đạt |
extinct (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | bị tuyệt chủng |
hilltop (n) | /ˈhɪltɑːp/ | đỉnh đồi |
mammoth (adj, n) | /ˈmæməθ/ | to lớn, khổng lồ voi ma mút |
poach (v) | /pəʊtʃ/ | săn trộm |
restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục lại, hồi phục |
safeguard (n, v) | /ˈseɪfɡɑːd/ | thứ bảo vệ bảo vệ |
scuba-diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | hoạt động lặn có bình khí |
vulnerable (adj) | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã |
7. Unit 7 – Artifical intelligence:
affordable (adj) | /əˈfɔːrdəbl/ | (giá) phải chăng, đủ khả năng chi trả |
assembly (n) | /əˈsembli/ | hội đồng |
automatic (adj) | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tự động |
breakthrough (n, adj) | /ˈbreɪkθruː/ | sự đột phá có tính đột phá |
capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | sức chứa, sức chịu đựng |
collaborate (v) | /kəˈlæbəreɪt/ | cộng tác, hợp tác |
commerce (n) | /ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại |
complex (n, v) | /ˈkɑːmpleks/ | phức tạp, rắc rối khu phức hợp |
cybernetics (n) | /ˌsaɪbərˈnetɪks/ | điều khiển học |
delegate (n) | /ˈdelɪɡət/ | người được bầu, đại biểu |
derive (v) | /dɪˈraɪv/ | bắt nguồn |
disposable (adj) | /dɪˈspəʊzəbl/ | dùng một lần, dùng xong rồi bỏ |
electronic (adj) | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | thuộc điện tử |
eliminate (v) | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | loại bỏ, loại trừ |
empower (v) | /ɪmˈpaʊər/ | trao quyền |
encompass (v) | /ɪnˈkʌmpəs/ | vây quanh, bao quanh |
endeavor (n) | /ɪnˈdevər/ | sự cố gắng, nỗ lực |
eradicate (v) | /ɪˈrædɪkeɪt/ | diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn |
expand (v) | /ɪkˈspænd/ | mở rộng, phát triển |
expansive (adj) | /ɪkˈspænsɪv/ | rộng rãi, bao la |
exterminate (v) | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | tiêu diệt |
genuine (adj) | /ˈdʒenjuɪn/ | thật, không phải nhân tạo |
humankind (n) | /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ | loài người, con người |
inferior (adj) | /ɪnˈfɪriər/ | thấp kém hơn |
inflict (v) | /ɪnˈflɪkt/ | gây ra, bắt phải chịu |
interactive (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | có tính tương tác |
intervention (n) | /ˌɪntəˈvenʃn/ | sự can thiệp, can dự vào |
life-threatening (adj) | /ˈlaɪf θretnɪŋ/ | đe doạ mạng sống |
machinery (n) | /məˈʃiːnəri/ | máy móc |
malfunction (n, v) | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | sự trục trặc trục trặc, làm việc sai chức năng |
mankind (n) | /mænˈkaɪnd/ | nhân loại |
mechanize (v) | /ˈmekənaɪz/ | cơ giới hoá |
misuse (n, v) | /ˌmɪsˈjuːs/ | sự dùng sai lạm dụng |
motivate (v) | /ˈməʊtɪveɪt/ | thúc đẩy, tạo động lực |
omnipotent (adj) | /ɑːmˈnɪpətənt/ | có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối |
outdated (adj) | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, cổ |
revolution (n) | /ˌrevəˈluːʃn/ | cuộc cách mạng |
science fiction (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ | khoa học viễn tưởng |
software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | chất, vật chất |
substantial (adj) | /səbˈstænʃl/ | lớn, đáng kể |
surveillance (n) | /sɜːrˈveɪləns/ | sự giám sát, quan sát |
8. Unit 8 – The world of work:
academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | mang tính học thuật, chuyên môn |
administrator (n) | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | nhân viên hành chính |
align (v) | /əˈlaɪn/ | sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng |
apply (v) | /əˈplaɪ/ | ứng tuyển |
apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | người học việc |
approachable (adj) | /əˈprəʊtʃəbl/ | dễ gần, dễ tiếp cận |
articulate (adj) | /ɑːrˈtɪkjələt/ | hoạt ngôn, nói năng lưu loát |
bankruptcy (n) | /ˈbæŋkrʌptsi/ | sự vỡ nợ, phá sản |
candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | thí sinh, ứng viên |
cluttered (adj) | /ˈklʌtərd/ | lộn xộn, rối mắt |
compassionate (adj) | /kəmˈpæʃənət/ | cảm thông |
competitive (adj) | /kəmˈpetətɪv/ | có tính cạnh tranh |
covering letter (n) | /ˈkʌvərɪŋ letər/ | thư xin việc |
CV (curriculum vitae) (n) | /ˌsiː ˈviː/ | lí lịch, hồ sơ xin việc, bản mô tả bản thân |
dealership (n) | /ˈdiːlərʃɪp/ | doanh nghiệp, kinh doanh |
demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh (bằng số liệu, hành động), chỉ dẫn, làm mẫu |
diligent (adj) | /ˈdɪlɪdʒənt/ | siêng năng, cần cù |
dismissal (n) | /dɪsˈmɪsl/ | sự sa thải |
entrepreneur (n) | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | doanh nhân |
incomplete (adj) | /ˌɪnkəmˈpliːt/ | chưa hoàn thiện |
interpersonal skills (n) | /ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/ | kỹ năng xã hội giữa người với người |
pension (n) | /ˈpenʃn/ | tiền lương hưu |
potential (n, adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng có tiềm năng |
prioritize (v) | /praɪˈɔːrətaɪz/ | sắp xếp thứ tự ưu tiên |
probation (n) | /prəʊˈbeɪʃn/ | sự thử việc, thời gian thử việc |
profession (n) | /prə’fe∫n/ | nghề nghiệp, có tính chuyên môn |
qualification (n) | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | trình độ bằng cấp chuyên môn |
real-world (adj) | /ˈriːəl wɜːrld/ | thực tế |
recruit (v) | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp |
relevant (adj) | /ˈreləvənt/ | có tính liên quan |
revenue (n) | /ˈrevənuː/ | doanh thu thu nhập |
salary (n) | /ˈsæləri/ | tiền lương, mức lương cố định |
self-motivated (adj) | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tự giác |
shortlist (n, v) | /ˈʃɔːrtlɪst/ | danh sách rút gọn đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc |
specialize (v) | /ˈspeʃəlaɪz/ | chuyên về lĩnh vực nào đó |
spokesperson (n) | /ˈspəʊkspɜːrsn/ | người phát ngôn |
tuition (n) | /tuˈɪʃn/ | học phí |
upheaval (n) | /ʌpˈhiːvl/ | chuyển biến, biến động |
wage (n) | /weɪdʒ/ | tiền lương linh hoạt |
well spoken (adj) | /ˌwel ˈspoʊ.kən/ | nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt |
well-prepared (adj) | /ˌwel prɪˈperd/ | được chuẩn bị tốt, sẵn sàng |
work experience (collocation) | /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ | kinh nghiệm làm việc |
9. Unit 9 – Choosing a career:
acknowledge (v) | /əkˈnɑːlɪdʒ/ | thừa nhận, công nhận |
arduous (adj) | /ˈɑːrdʒuəs/ | khó khăn, gian nan, gian truân |
bilingual (n, adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người nói song ngữ song ngữ |
downside (n) | /ˈdaʊnsaɪd/ | khiếm khuyết, bất lợi |
mature (adj) | /məˈtʃʊə(r)/ | trưởng thành |
navigate (v) | /ˈnævɪɡeɪt/ | tìm hướng đi, định hướng |
negligence (n) | /ˈneɡlɪdʒəns/ | sự lơ là, cẩu thả, khinh suất |
obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, lấy được |
paperwork (n) | /ˈpeɪpərwɜːrk/ | công việc giấy tờ, văn phòng |
punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
scholarship (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
secure (adj) | /sɪˈkjʊr/ | chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo |
self-employed (adj) | /ˌself ɪmˈplɔɪd/ | tự kinh doanh, tự làm chủ |
stressful (adj) | /ˈstresfl/ | gây ra căng thẳng |
tedious (adj) | /ˈtiːdiəs/ | tẻ nhạt, làm mệt mỏi |
tertiary (adj) | /ˈtɜːrʃieri/ | thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng |
training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện, đào tạo |
transition (n) | /trænˈzɪʃn/ | giai đoạn chuyển tiếp sự chuyển đổi |
ubiquitous (adj) | /juːˈbɪkwɪtəs/ | ở đâu cũng có, phổ biến |
unstable (adj) | /ʌnˈsteɪbl/ | không ổn định, bất ổn |
workaholic (n) | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | người nghiện công việc |
workforce (n) | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | lực lượng lao động |
get to grips with something (phrase) | /ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | hiểu thấu một vấn đề |
come up with (phrase) | /kʌm ʌp wɪð/ | nảy ra (ý tưởng) |
10. Unit 10 – Lifelong learning:
astonishing (adj) | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | đáng kinh ngạc, ngạc nhiên |
cheat (n, v) | /tʃiːt/ | trò lừa đảo lừa đảo |
compulsory (adj) | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
concept (n) | /ˈkɒnsept/ | khái niệm, ý tưởng |
curriculum (n) | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
double major (n) | /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒɚ/ | song bằng |
e-learning (n) | /ˈiː lɜːrnɪŋ/ | hình thức học trực tuyến |
employable (adj) | /ɪmˈplɔɪəbl/ | có thể dùng được, có thể thuê làm được |
exceptional (adj) | /ɪkˈsepʃənl/ | khác thường, đặc biệt, ngoại lệ |
facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi |
flexible (adj) | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
genius (n, adj) | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài có tính thiên tài |
institution (n) | /ˌɪnstɪˈtuːʃn/ | cơ quan, tổ chức, học viện |
interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
lifelong (adj) | /ˈlaɪflɔːŋ/ | suốt đời |
literacy (n) | /ˈlɪtərəsi/ | sự biết chữ |
mindset (n) | /ˈmaɪndset/ | định kiến, cách suy nghĩ |
overwhelming (adj) | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ | gây choáng ngợp, quá tải |
platform (n) | /ˈplætfɔːrm/ | nền tảng |
prosper (v) | /ˈprɑːspər/ | phát triển thịnh vượng |
temptation (n) | /tempˈteɪʃn/ | sự lôi cuốn, cuốn hút |
ultimate (adj) | /ˈʌltɪmət/ | cuối cùng, quan trọng nhất |
up-to-date (adj) | /ˌʌp.tə ˈdeɪt/ | hiện đại, hợp thời |
vocational training (adj) | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo hướng nghiệp |
voluntarily (adv) | /ˌvɑːlənˈterəli/ | một cách tự nguyện |