Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Tiếng Anh

Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cả năm

  • 13/11/202313/11/2023
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    13/11/2023
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Việc tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh là tạo ra một tài nguyên có tổ chức và dễ dàng tiếp cận để học và tham khảo. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cả năm, mời bạn đọc theo dõi.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Các thì trong Tiếng Anh lớp 10:
      • 2 2. Các hình thức so sánh tính từ và trạng từ:
      • 3 3. Câu bị động tiếng Anh 10 – The passive voice:
      • 4 4. Câu điều kiện trong tiếng Anh – Conditional Sentences:
      • 5 5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

      1. Các thì trong Tiếng Anh lớp 10:

      Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

      – Công thức cơ bản:

      + Câu khẳng định:

      Dùng “s” hoặc “es” sau động từ với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

      Chủ ngữ số ít: S + V(s/es)…

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “you, we, they”: S + V-inf (động từ nguyên mẫu).

      Chủ ngữ “I”: S + V-inf.

      Ví dụ:

      John always eats breakfast at 7 a.m. (John luôn ăn sáng lúc 7 giờ sáng)

      + Câu phủ định:

      Sử dụng “do not” hoặc “does not” + động từ.

      Chủ ngữ số ít: S + do/does + not + V…

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “you, we, they”: S + do not + V…

      Chủ ngữ “I”: S + do not + V.

      Ví dụ:

      She does not speak Spanish. (Cô ấy không nói tiếng Tây Ban Nha)

      + Câu nghi vấn:

      Sử dụng “do” hoặc “does” ở đầu câu.

      Chủ ngữ số ít: Do/Does + S + V…?

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “you, we, they”: Do + S + V…?

      Chủ ngữ “I”: Do + S + V…?

      Ví dụ:

      Do you enjoy playing the piano? (Bạn có thích chơi đàn piano không?)

      – Cách thêm “s” và “es” cho động từ:

      “es” sau các động từ tận cùng là: O, S, X, CH, SH, Y (nếu trước Y là phụ âm thì đổi Y thành I + ES, còn nếu nguyên âm thì thêm S).

      Các trường hợp còn lại thêm “s”.

      Ví dụ:

      He brushes his teeth twice a day. (Anh ấy đánh răng hai lần mỗi ngày)

      – Cách dùng:

      Diễn đạt về hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen.

      Diễn đạt về sự thật hiển nhiên.

      Ví dụ:

      The train arrives at the station on time every day. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ mỗi ngày)

      – Dấu hiệu nhận biết:

      Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often/occasionally (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely/barely/seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).

      Lưu ý:

      Các trạng từ như trên thường đứng trước động từ thường và đứng sau động từ “to be”.

      Ví dụ:

      She usually finishes her work before lunchtime. (Cô ấy thường kết thúc công việc trước giờ trưa)

      Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

      – Công thức cơ bản:

      + Câu khẳng định:

      Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + is + V-ing…

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “You, we, they”: S + are + V-ing…

      Đại từ “I”: S + am + V-ing…

      Ví dụ:

      She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách bây giờ)

      + Câu phủ định:

      Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + is + not + V-ing…

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “You, we, they”: S + are + not + V-ing…

      Đại từ “I”: S + am + not + V-ing…

      Ví dụ:

      We are not watching TV at the moment. (Chúng tôi không đang xem TV vào lúc này)

      + Câu nghi vấn:

      Am/Is/Are + S + V-ing…?

      Ví dụ:

      Are they playing football now? (Họ có đang chơi bóng đá không?)

      – Cách thêm “ing”:

      Nếu động từ tận cùng bằng chữ E: Loại bỏ chữ E đó rồi thêm “ing.” Ví dụ: Dance → Dancing

      Nếu động từ 1 âm tiết ở cuối có phụ âm và trước phụ âm có một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm rồi thêm “ing.” Ví dụ: Run → Running

      Các trường hợp còn lại thêm “ing” bình thường.

      – Cách dùng:

      Diễn đạt về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà)

      Nói về một hành động trong tương lai đã được lên kế hoạch. Ví dụ: We are having a party this Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy này)

      – Dấu hiệu nhận biết:

      Now (ngay bây giờ), at the moment (ngay lúc này), at the present (ngay bây giờ), today (ngày hôm nay).

      Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

      Xem thêm:  Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 10 có đáp án chi tiết

      – Công thức cơ bản:

      + Câu khẳng định:

      Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + has + V3/V-ed…

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “I, you, we, they”: S + have + V3/V-ed…

      Ví dụ:

      I have visited Paris twice. (Tôi đã ghé thăm Paris hai lần)

      + Câu phủ định:

      Chủ ngữ số ít và đại từ “He, she, it”: S + has not + V3/V-ed…

      Chủ ngữ số nhiều và đại từ “I, you, we, they”: S + have not + V3/V-ed…

      Ví dụ:

      She has not finished her homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà)

      + Câu nghi vấn:

      Has/Have + S + V3/V-ed…?

      Ví dụ:

      Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

      – Cách dùng:

      Nói về một hành động xảy ra trong quá khứ mà không xác định rõ thời điểm. Ví dụ: Have you had breakfast? (Bạn đã ăn sáng chưa?)

      Nói về hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại. Ví dụ: I have learned English for 5 years. (Tôi học tiếng Anh được 5 năm rồi)

      Nói về một kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại, thường đi kèm với trạng từ “ever.” Ví dụ: This is the biggest surprise that I’ve ever had. (Đây là bất ngờ lớn nhất mà tôi từng trải qua)

       – Dấu hiệu nhận biết:

      Ever (từng), never (chưa bao giờ), already (đã), just (vừa mới), so far (cho đến nay), recently (gần đây).

      Quá khứ đơn (Past Simple Tense):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + V2 / V-ed…

      Câu phủ định: S + didn’t + V-inf…

      Câu nghi vấn: Did + S + V-inf …..?

      – Cách thêm -ed:

      Động từ một âm tiết, tận cùng là nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y), gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed: Ví dụ: fit –> fitted

      Động từ có 2 âm tiết, dấu nhấn rơi vào âm tiết thứ 2 và tận cùng là nguyên âm + phụ âm (trừ h, w, x, y), gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed: Ví dụ: per’mit –> permitted

      Động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi “y” thành “i” rồi thêm -ed: Ví dụ: Study –> Studied

      – Cách dùng:

      Diễn đạt hành động xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: I bought a bunch of flowers yesterday.

      – Dấu hiệu nhận biết:

      Yesterday (ngày hôm qua), ago (cách đây…), last (night, week, month, year…) hoặc in + năm trong quá khứ.

      Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + were / was + V-ing ……

      Câu phủ định: S + were / was + not + V-ing ……

      Câu nghi vấn: Were / Was + S + V-ing ……?

      – Cách dùng:

      Nói về hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: She was cooking dinner at 7 o’clock last night.

      – Dấu hiệu nhận biết:

      At that moment (vào lúc đó), at that time (vào lúc đó), at this time yesterday/last night (vào lúc này hôm qua/tối qua), at … o’clock yesterday (vào … giờ hôm qua), all day yesterday (suốt ngày hôm qua), all last week = during last week (trong suốt tuần) + thời gian ở quá khứ, the whole of… (toàn bộ) + thời gian ở quá khứ.

      Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + had + V3 / V-ed…

      Câu phủ định: S + had + not + V3 / V-ed…

      Câu nghi vấn: Had + S + V3 / V-ed …. ?

      – Cách dùng:

      Diễn đạt về hành động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ: Ví dụ: Before my mother came back, I had cleaned up the broken vase.

      – Dấu hiệu nhận biết:

      Before / By the time (trước khi)

      Thì tương lai đơn (Simple Future Tense):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + will + V-inf…

      Câu phủ định: S + will + NOT + V-inf…

      Câu nghi vấn: Will + S + V-inf…?

      – Cách dùng:

      Nói về một hành động sẽ xảy ra ở tương lai: Ví dụ: I will become a doctor when I grow up.

      Nói về một hành động được quyết định lúc nói: Ví dụ: Tomorrow is her birthday, do you have any idea for the present? I will buy her a birthday cake.

      – Dấu hiệu nhận biết:

      Xem thêm:  Các dạng bài tập Tiếng Anh thi vào lớp 10 và cách ôn luyện

      Tomorrow (ngày mai), next (week, month, year…), someday/one day (một ngày nào đó), in the future, soon (chẳng bao lâu nữa), tonight (tối nay), in a few days’ time (trong vài ngày).

      Thì tương lai gần (Near Future):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + am/is/are going to + V-inf…

      Câu phủ định: S + am/is/are not going to + V-inf…

      Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V-inf….?

      – Cách dùng:

      Nói về hành động xảy ra trong tương lai gần: Ví dụ: I am going to do some shopping. Do you want to come with me?

      Nói về khả năng xảy ra việc gì đó dựa trên cơ sở sẵn có hiện tại: Ví dụ: Look at the dark clouds! It’s going to rain.

      Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + will be + V-ing…

      Câu phủ định: S + will not be + V-ing…

      Câu nghi vấn: Will + S be + V-ing…?

      – Cách dùng:

      Nói về một hành động đang diễn ra ở tương lai vào một thời điểm cụ thể: Ví dụ: By this time next month, my father will be visiting the White House.

      Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense):

      – Công thức:

      Câu khẳng định: S + will have + V3/V-ed…

      Câu phủ định: S + will have not + V3/V-ed…

      Câu nghi vấn: Will + S have + V3/V-ed…?

      – Cách dùng:

      Nói về một hành động diễn ra trước một hành động khác/thời điểm trong tương lai: Ví dụ: By the end of this year, I will have worked for our company for 10 years.

      2. Các hình thức so sánh tính từ và trạng từ:

      – So sánh bằng:

      + Tính từ:

      S1 + be/linking Verbs + as ADJ as + S2 …

      Động từ liên kết: feel, smell, taste, look, sound, get, become, turn.

      Ví dụ: Her performance is as impressive as her sister’s. (Buổi biểu diễn của cô ấy ngang ngửa với của chị cô ấy.)

      + Trạng từ:

      S1 + V + as ADV as + S2 …

      Dạng phủ định có thể sử dụng “not so ADJ/ADV as.”

      Ví dụ: He doesn’t dance as gracefully as his partner. (Anh ấy không nhảy múa nhẹ nhàng như đối tác của mình.)

      – So sánh hơn:

      + Tính từ hoặc trạng từ ngắn:

      S1 + be/V + ADJ/ADV + er than + S2 …

      Tính từ và trạng từ ngắn khi chỉ có 1 âm tiết.

      Ví dụ: Your phone is smarter than mine. (Điện thoại của bạn thông minh hơn của tôi.)

      + Tính từ hoặc trạng từ dài:

      S1 + be/V + more ADJ/ADV + than + S2 …

      Tính từ và trạng từ dài khi có 2 âm tiết trở lên.

      Ví dụ: This book is more interesting than the one I read yesterday. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc hôm qua.)

      – So sánh hơn nhất:

      + Tính từ hoặc trạng từ ngắn:

      S1 + be/V + ADJ/ADV + est …

      Tính từ và trạng từ ngắn khi chỉ có 1 âm tiết.

      Ví dụ: She is the kindest person I’ve ever met. (Cô ấy là người tốt nhất mà tôi từng gặp.)

      + Tính từ hoặc trạng từ dài:

      S1 + be/V + the most ADJ/ADV …

      Tính từ và trạng từ dài khi có 2 âm tiết trở lên.

      Ví dụ: That was the most challenging test we had. (Đó là bài kiểm tra khó nhất mà chúng tôi đã làm.)

      3. Câu bị động tiếng Anh 10 – The passive voice:

      Công thức cơ bản bắt buộc của thể bị động :

      S1 + BE + V3/V-ED + (BY STH/SB)….

      Các bước chuyển từ câu chủ động thành câu bị động :

      Xác định S, V, O trong câu chủ động

      Xác định thì của câu.

      Đem O làm chủ ngữ còn S đảo ra sau by.

      Chuyển V chính thành V3-V-ed sau BE

      Ex: My father(S) hunted(V) a deer(O).

      —> A deer(O) was hunted(V) by my father(S)

      I(S) am feeding(V) a rabbit(O).

      —> A rabbit(O) is being fed(V) by me(S).

      Công thức chuyển câu chủ động sang câu bị động:

      Thì

      Chủ động

      Bị động

      Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + P2
      Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + P2
      Hiện tại hoàn thành S + have/has + P2 + O S + have/has + been + P2
      Quá khứ đơn S + V(ed/Ps) + O S + was/were + P2
      Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + P2
      Quá khứ hoàn thành S + had + P2 + O S + had + been + P2
      Tương lai đơn S + will + V-infi + O S + will + be + P2
      Tương lai hoàn thành S + will + have + P2 + O S + will + have + been + P2
      Tương lai gần S + am/is/are going to + V-infi + O S + am/is/are going to + be + P2
      Động từ khuyết thiếu S + ĐTKT + V-infi + O S + ĐTKT + be + P2
      Xem thêm:  New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success

      4. Câu điều kiện trong tiếng Anh – Conditional Sentences:

      – Điều kiện loại 1 (Nói về sự việc có thể xảy ra trong tương lai):

      Công thức: If + S + V(present), S + will + V-inf …

      Ví dụ: If you invite me, I will attend the party. (Nếu bạn mời tôi, tôi sẽ tham gia buổi tiệc.)

      – Điều kiện loại 2 (Nói về sự việc không có thật ở hiện tại):

      Công thức: If + S + V2/V-ed/be(were), S + would + V-inf …

      Ví dụ: If I were an artist, I would paint a beautiful landscape. (Nếu tôi là một nghệ sĩ, tôi sẽ vẽ một bức tranh cảnh đẹp.)

      – Điều kiện loại 3 (Nói về sự việc không có thật trong quá khứ):

      Công thức: If + S + had V3/V-ed, S + would have + V3/V-ed …

      Ví dụ: If she had known about the traffic, she wouldn’t have been late. (Nếu cô ấy biết về tình trạng giao thông, cô ấy không bao giờ muộn.)

      – Kết hợp câu điều kiện loại 2 và loại 3:

      Ví dụ: If I had saved money last year, I wouldn’t be broke now. (Nếu tôi đã tiết kiệm tiền năm ngoái, tôi không sẽ không nghèo đến vậy.)

      – Câu tường thuật (Reported Speech):

      Động từ thường dùng: said, told, thought, announced.

      Khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật:

      Ngôi thứ 1 trở thành chủ ngữ.

      Ngôi thứ 2 trở thành túc từ.

      Ngôi thứ 3 giữ nguyên.

      Thì lùi về một đơn vị (hiện tại thành quá khứ, quá khứ thành quá khứ hoàn thành).

      Trạng từ chủ thời gian và nơi chốn được điều chỉnh.

      Ví dụ: She said, “I split up with my girlfriend yesterday.”

      She told me that she had split up with her girlfriend the day before. (Cô ấy nói cô ấy đã chia tay với bạn gái cô ấy ngày hôm qua.)

      5. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

      Phân loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: Defining và Non-defining Relative Clauses

      – Mệnh đề quan hệ (relative clause), hay còn gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective clause), được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, whom, whose, which, that.

      – Defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ xác định):

      Loại mệnh đề này cần thiết cho nghĩa của câu và không thể loại bỏ được.

      Nó có chức năng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và cung cấp thông tin quan trọng để xác định đối tượng đang được nói đến.

      Các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề.

      Ví dụ: The girl who lives next door is very friendly. (Cô gái sống bên cạnh là rất thân thiện.)

      Ví dụ: This is the book that I lent you. (Đây là cuốn sách mà tôi cho bạn mượn.)

      – Non-defining Relative Clause (Mệnh đề quan hệ không xác định):

      Loại mệnh đề này không cần thiết cho ý nghĩa của cả câu và có thể loại bỏ mà câu vẫn đầy đủ ý nghĩa.

      Thường xuất hiện giữa hai dấu phẩy.

      Các đại từ quan hệ không thể bị lược bỏ, và từ khóa “that” không được sử dụng trong loại mệnh đề này.

      Ví dụ: Tom, whose father is English, speaks both French and English. (Tom, cha anh ta là người Anh, nói cả tiếng Pháp và tiếng Anh.)

      Ví dụ: Lan, who is wearing a white skirt, is my friend. (Lan, đang mặc chiếc váy trắng, là bạn tôi.)

      – Tóm lại:

      Defining Relative Clause cung cấp thông tin quan trọng và không thể bị loại bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

      Non-defining Relative Clause cung cấp thông tin bổ sung và có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của câu.

       

       
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 cả năm thuộc chủ đề Tiếng Anh lớp 10, thư mục Tiếng Anh. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success

      Bài New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success là một nội dung quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 10. Bài hướng dẫn dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về nội dung bài học, mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập Tiếng Anh thi vào lớp 10 và cách ôn luyện

      Dạng bài tập và ngữ pháp thường gặp trong đề thi vào 10 môn Anh gồm các bài tập thông dụng, bám sát đề thi minh họa của Bộ Giáo Dục nhằm giúp các em luyện tập và rà soát lại kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp tới. Cùng bài viết này tìm hiểu nhé:

      ảnh chủ đề

      Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 10 có đáp án chi tiết

      Đề kiểm tra một tiết môn tiếng Anh lớp 10 là một bài kiểm tra quan trọng để đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh. Đề kiểm tra này bao gồm nhiều câu hỏi và bài tập khác nhau, từ ngữ vựng đến ngữ pháp và đọc hiểu. Học sinh sẽ cần phải trả lời các câu hỏi và hoàn thành các bài tập theo yêu cầu.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Measure là gì? Measurement là gì? Phân biệt 2 khái niệm?
      • Đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh lớp 2
      • Giới thiệu các phong tục Việt Nam bằng tiếng Anh hay nhất
      • Viết đoạn văn tiếng Anh về giờ ra chơi ở trường hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh tả một loài hoa mà em thích hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh viết về dự báo thời tiết kèm từ vựng
      • Viết đoạn văn tiếng Anh về lợi ích của Gap Year hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh miêu tả con chó chọn lọc hay nhất
      • Đoạn văn tiếng Anh về một người mà em ngưỡng mộ
      • Đoạn văn bằng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè ở Đà Lạt hay nhất
      • Viết đoạn văn về thảm họa thiên nhiên bằng Tiếng Anh
      • Write a short paragraph about the festival you attended
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success

      Bài New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success là một nội dung quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 10. Bài hướng dẫn dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về nội dung bài học, mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập Tiếng Anh thi vào lớp 10 và cách ôn luyện

      Dạng bài tập và ngữ pháp thường gặp trong đề thi vào 10 môn Anh gồm các bài tập thông dụng, bám sát đề thi minh họa của Bộ Giáo Dục nhằm giúp các em luyện tập và rà soát lại kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp tới. Cùng bài viết này tìm hiểu nhé:

      ảnh chủ đề

      Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 10 có đáp án chi tiết

      Đề kiểm tra một tiết môn tiếng Anh lớp 10 là một bài kiểm tra quan trọng để đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh. Đề kiểm tra này bao gồm nhiều câu hỏi và bài tập khác nhau, từ ngữ vựng đến ngữ pháp và đọc hiểu. Học sinh sẽ cần phải trả lời các câu hỏi và hoàn thành các bài tập theo yêu cầu.

      Xem thêm

      Tags:

      Tiếng Anh lớp 10


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success

      Bài New ways to learn | Tiếng Anh 10 Unit 8 Global Success là một nội dung quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 10. Bài hướng dẫn dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về nội dung bài học, mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập Tiếng Anh thi vào lớp 10 và cách ôn luyện

      Dạng bài tập và ngữ pháp thường gặp trong đề thi vào 10 môn Anh gồm các bài tập thông dụng, bám sát đề thi minh họa của Bộ Giáo Dục nhằm giúp các em luyện tập và rà soát lại kiến thức chuẩn bị cho kì thi sắp tới. Cùng bài viết này tìm hiểu nhé:

      ảnh chủ đề

      Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 10 có đáp án chi tiết

      Đề kiểm tra một tiết môn tiếng Anh lớp 10 là một bài kiểm tra quan trọng để đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh. Đề kiểm tra này bao gồm nhiều câu hỏi và bài tập khác nhau, từ ngữ vựng đến ngữ pháp và đọc hiểu. Học sinh sẽ cần phải trả lời các câu hỏi và hoàn thành các bài tập theo yêu cầu.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 44456