Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giúp các em học sinh lớp 1 xây dựng câu đúng để truyền đạt quan điểm, suy nghĩ, ý kiến một cách chính xác. Sau đây là Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cả năm giúp các em học sinh học thật tốt môn tiếng Anh.
Mục lục bài viết
1. Kiến thức về Ngữ âm:
Ngữ âm là các âm thanh cơ bản của tiếng Anh, được biểu thị bằng các ký hiệu trong bảng phiên âm quốc tế IPA. Ngữ âm tiếng Anh gồm hai loại chính: nguyên âm và phụ âm. Nguyên âm là các âm thanh được tạo ra khi không có sự cản trở của luồng không khí trong miệng hoặc họng. Phụ âm là các âm thanh được tạo ra khi có sự cản trở của luồng không khí bằng môi, răng, lưỡi hoặc họng.
Ngữ âm tiếng Anh lớp 1 là những ngữ âm đơn giản và cơ bản nhất, giúp bé làm quen với cách đọc và phát âm các từ vựng tiếng Anh. Trong mỗi bài học, bé sẽ được học một loại ngữ âm, kèm theo những ví dụ minh họa. Ví dụ:
Ví dụ | |
a | angle, ant, apple, bag, can,… |
b | book, brother, bike, ball, bird,… |
c | cat, cake, chair, car, cup,… |
d | duck, desk, dog, door, donut… |
e | egg, bell, telephone, pencil, elephant,… |
f | fun, food, find, fork, father,… |
g | gate, go, girl, group, garden,… |
h | hat, hope, he, him, hit,… |
i | milk, fill, ill, ship, skill… |
l | lip, lady, lake, lemon, library,… |
m | mango, mother, milk, monkey,… |
n | noodles, needles, nuts, nobody, nurses,… |
o | clock, on, block, pot, cook… |
t | teeth, table, tail, teen, tape,… |
u | unit, bus, until, truck, run,… |
w | water, wish, wash, wind, wash,… |
Để học tốt ngữ âm tiếng Anh lớp 1, bé nên luyện tập thường xuyên với các bài tập nghe và nói, cũng như xem các video hoặc phim thiếu nhi có phụ đề tiếng Anh. Có thể học ngữ pháp cơ bản để biết cách sử dụng các từ vựng trong câu và hội thoại hoặc học qua các trò chơi vui nhộn và thú vị.
2. Hỏi đáp về tên:
Để hỏi đáp về tên tiếng Anh lớp 1, có thể sử dụng những câu hỏi và trả lời sau:
– Hỏi: What is your name? (Tên bạn là gì?)
– Trả lời: My name is … (Tên tôi là …)
– Hỏi: How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?)
– Trả lời: (Spell your name) …
– Hỏi: What is his/her name? (Tên anh ấy/cô ấy là gì?)
– Trả lời: His/Her name is … (Tên anh ấy/cô ấy là …)
Ví dụ:
– Hỏi: What is your name?
– Trả lời: My name is An.
– Hỏi: How do you spell your name?
– Trả lời: A-N.
– Hỏi: What is his name?
– Trả lời: His name is Binh.
Bé cũng có thể hỏi tên của một vật bằng cách dùng câu “What is this?” hoặc “What’s this?”. Bạn có thể trả lời bằng cách dùng câu “This is a …” hoặc “It is a …”. Ví dụ:
– What is this?
– This is a book.
– What’s this?
– It is a pen.
Nên nhớ rằng khi hỏi tên của một người hay một vật, phải dùng dấu hỏi “?” ở cuối câu. Khi trả lời, không cần dùng dấu hỏi, nhưng phải viết hoa chữ cái đầu tiên của câu và của tên riêng.
3. Hỏi đáp về tuổi:
Một trong những vấn đề thường gặp khi học tiếng Anh lớp 1 là cách hỏi và trả lời về tuổi. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dùng từ “bao nhiêu” để hỏi về tuổi của ai đó, nhưng trong tiếng Anh, từ này không phù hợp. Thay vào đó, chúng ta phải dùng từ “how old” để hỏi về tuổi. Ví dụ:
– How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
– I’m 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
Để trả lời về tuổi của mình, có thể dùng cấu trúc “I’m … years old” hoặc chỉ cần nói số tuổi. Ví dụ:
– How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
– 25. (25 tuổi.)
Ngoài ra, có thể dùng động từ “be” để hỏi về tuổi của người khác. Ví dụ:
– How old is your brother? (Anh/em bạn bao nhiêu tuổi?)
– He is 18 years old. (Anh ấy 18 tuổi.)
Để trả lời về tuổi của người khác, dùng cấu trúc “He/She/They is/are … years old” hoặc chỉ cần nói số tuổi. Ví dụ:
– How old is your sister? (Chị/em bạn bao nhiêu tuổi?)
– 20. (20 tuổi.)
4. Hỏi đáp, miêu tả màu sắc:
Màu sắc là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc, miêu tả vật thể và phong cảnh, hoặc so sánh và phân biệt các khái niệm. Trong tiếng Anh, có nhiều cách để sử dụng màu sắc trong các mẫu câu khác nhau. Dưới đây là một số chi tiết ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 về màu sắc:
– Để nói về màu sắc của một vật thể, dùng cấu trúc: “S + be + adj (color)”.
Ví dụ:
+ The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)
+ The roses are red. (Hoa hồng có màu đỏ.)
– Để nói về sự thay đổi màu sắc của một vật thể, dùng cấu trúc: “S + turn + adj (color)”.
Ví dụ:
+ The leaves turn yellow in autumn. (Lá cây chuyển sang màu vàng vào mùa thu.)
+ Her face turned red when she saw him. (Mặt cô ấy đỏ lên khi nhìn thấy anh ấy.)
– Để nói về sự kết hợp của hai hay nhiều màu sắc, dùng cấu trúc: “S + be + adj (color) + and + adj (color)” hoặc “S + be + a mixture/an combination of + adj (color) + and + adj (color)”.
Ví dụ:
+ The flag is red and white. (Quốc kỳ có màu đỏ và trắng.)
+ The painting is a mixture of blue and green. (Bức tranh là sự kết hợp của màu xanh và màu xanh lá.)
– Để nói về sự so sánh giữa hai hay nhiều vật thể theo màu sắc, dùng cấu trúc: “S + be + as + adj (color) as + N” hoặc “S + be + more/less + adj (color) than + N”.
Ví dụ:
+ Her eyes are as blue as the ocean. (Mắt cô ấy xanh như biển.)
+ This shirt is more yellow than that one. (Áo này vàng hơn áo kia.)
– Hỏi màu sắc của một vật: What color is …? (Màu của … là gì?)
+ Ví dụ: What color is your shirt? (Áo của bạn màu gì?)
+ Trả lời: My shirt is blue. (Áo của tôi màu xanh.)
– Hỏi màu sắc yêu thích của ai đó: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
+ Ví dụ: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
+ Trả lời: My favorite color is green. (Màu yêu thích của tôi là xanh lá.)
– Hỏi ai đó có thích một màu nào không: Do you like …? (Bạn có thích … không?)
+ Ví dụ: Do you like pink? (Bạn có thích màu hồng không?)
+ Trả lời: Yes, I do. / No, I don’t. (Có / Không)
– Miêu tả màu sắc của một vật bằng tính từ: … is …-colored. (… có màu …)
+ Ví dụ: The sky is blue-colored. (Bầu trời có màu xanh.)
– Miêu tả mức độ của một màu sắc bằng light hay dark: … is light/dark …. (… là … nhạt/đậm.)
+ Ví dụ: This coffee is dark brown. (Cà phê này là nâu đậm.)
5. Hỏi đáp về sở thích:
Một trong những chủ đề thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh là sở thích. Để hỏi và trả lời về sở thích, cần nắm vững một số ngữ pháp cơ bản như sau:
– Để hỏi về sở thích của ai đó, có thể dùng các cấu trúc như: What do you like (doing)?, What are your hobbies/interests?, Do you like/enjoy …?, How do you feel about …?, What kind of … do you like?
– Để trả lời về sở thích của mình, dùng các cấu trúc như: I like/love/enjoy … (noun/gerund), My hobbies/interests are …,
– Sử dụng các từ chỉ mức độ thích như: very, really, quite, a lot, a little, not much, not at all. Ví dụ: I really like reading books, I don’t like playing video games very much.
– Dùng các từ chỉ lý do thích như: because, since, as, for. Ví dụ: I like cooking because it makes me happy, I enjoy traveling as I can learn new things.
6. Miêu tả về người và đồ vật:
Để miêu tả người và đồ vật, cần biết cách sử dụng các tính từ, danh từ, động từ và mạo từ. – Các tính từ là những từ dùng để chỉ ra đặc điểm, màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, tình trạng của người và đồ vật.
– Các danh từ là những từ dùng để chỉ tên riêng hoặc tên chung của người và đồ vật.
– Các động từ là những từ dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của người và đồ vật.
– Các mạo từ là những từ dùng để xác định hoặc không xác định danh từ.
Ví dụ:
– She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
– He has a big house. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn.)
– The dog is running in the park. (Con chó đang chạy trong công viên.)
– This is an apple. (Đây là một quả táo.)
– That is a pencil. (Đó là một cây bút chì.)
– These are books. (Những cái này là sách.)
– Those are flowers. (Những cái kia là bông hoa.)