Đạo đức không chỉ là nền tảng để xây dựng niềm tin từ cộng đồng mà còn là một phần không thể thiếu trong việc thực hiện các nhiệm vụ xã hội một cách đúng đắn và hiệu quả. Vậy, tiêu chuẩn đạo đức của nhân viên công tác xã hội được quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Yêu cầu về phẩm chất đạo đức nghề nghiệp của nhân viên công tác xã hội:
Điều 4 Thông tư 01/2017/TT-BLĐTBXH cụ thể quy định về các yêu cầu về phẩm chất đạo đức nghề nghiệp mà nhân viên công tác xã hội cần tuân thủ như sau:
-
Cần, kiệm, liêm, chính: Nhân viên công tác xã hội phải thực hiện cần cù, tiết kiệm và trung thực. Họ không được lạm dụng các mối quan hệ với đối tượng để tìm kiếm lợi ích cá nhân, đồng thời phải xác định rõ ranh giới giữa cuộc sống cá nhân và công tác nghề nghiệp để đảm bảo tính chuyên nghiệp, khách quan, minh bạch.
-
Tâm huyết, trách nhiệm, chủ động và sáng tạo: Nhân viên công tác xã hội cần có sự nhiệt huyết và trách nhiệm cao trong việc cung cấp các dịch vụ xã hội chuyên nghiệp cho đối tượng và cần chủ động động, sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề.
-
Kiên nhẫn, thấu hiểu, chia sẻ và quan tâm: Để xây dựng mối quan hệ tin cậy và hiệu quả với đối tượng, nhân viên công tác xã hội cần có tính kiên nhẫn và khả năng thấu hiểu, sẵn sàng chia sẻ và quan tâm đến các vấn đề và nhu cầu của đối tượng.
-
Đặt lợi ích của đối tượng là quan trọng nhất: Trong mọi hoạt động nghề nghiệp, lợi ích của đối tượng luôn được đặt lên hàng đầu. Nhân viên xã hội phải luôn tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của đối tượng một cách toàn diện và có trách nhiệm.
-
Chịu trách nhiệm về các hoạt động nghề nghiệp: Nhân viên công tác xã hội phải tuân thủ và chấp hành mọi quy định của pháp luật liên quan đến công tác xã hội, đảm bảo rằng mọi hoạt động được thực hiện đúng quy trình, quy định và có hiệu quả.
-
Giữ gìn sự đoàn kết với các đồng nghiệp: Nhân viên xã hội cần duy trì mối quan hệ đoàn kết và không lợi dụng hay chia rẽ mối quan hệ giữa các đồng nghiệp. Sự đoàn kết này giúp tăng cường sức mạnh và hiệu quả trong công tác xã hội.
-
Chăm sóc bản thân và xây dựng hình ảnh phù hợp: Để đảm bảo hoạt động cung cấp dịch vụ công tác xã hội chuyên nghiệp và hiệu quả, nhân viên xã hội cần chăm sóc bản thân và xây dựng hình ảnh phù hợp với đạo đức nghề nghiệp và yêu cầu của cộng đồng.
2. Các nguyên tắc cơ bản mà nhân viên công tác xã hội cần phải tuân thủ trong công tác, công việc:
Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 01/2017/TT-BLĐTBXH, nhân viên công tác xã hội phải tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản quan trọng nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong công tác của mình:
-
Tôn trọng và phát huy quyền lựa chọn, quyền quyết định: Nhân viên công tác xã hội không phân biệt đối xử dựa trên giá trị, niềm tin, tư tưởng và cuộc sống của đối tượng. Họ cần đảm bảo hoạt động xã hội không ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
-
Thúc đẩy sự tham gia đầy đủ của đối tượng: Bằng cách hỗ trợ đối tượng tự quyết định và giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ, nhân viên xã hội khuyến khích sự tham gia tích cực và trách nhiệm của đối tượng trong quá trình giải quyết vấn đề.
-
Tập trung vào điểm mạnh và tận dụng nguồn lực sẵn có: Nhân viên xã hội cần nhận diện và phát huy những điểm mạnh của đối tượng, sử dụng các nguồn lực có sẵn để khuyến khích và hỗ trợ đối tượng trở nên độc lập và tự tin hơn.
-
Chịu trách nhiệm nghề nghiệp: Nhân viên công tác xã hội phải chịu trách nhiệm đối với các hoạt động nghề nghiệp công tác xã hội, đảm bảo rằng các dịch vụ cung cấp cho đối tượng là phù hợp và chất lượng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của đối tượng một cách tối đa.
-
Thúc đẩy công bằng xã hội: Nhân viên xã hội cần đảm bảo rằng việc cung cấp nguồn lực và hỗ trợ được thực hiện một cách công bằng và minh bạch, phù hợp với nhu cầu thực tế và khả năng của đối tượng.
-
Tôn trọng sự đa dạng và không phân biệt đối xử: Nhân viên công tác xã hội không được phân biệt đối xử dựa trên khả năng, tuổi tác, giới tính, tình trạng hôn nhân, tình trạng kinh tế – xã hội, màu da, chủng tộc, quốc tịch, quan điểm chính trị, tín ngưỡng tôn giáo và các đặc điểm sức khỏe của đối tượng. Thay vào đó, nhân viên công tác xã hội cần tôn trọng sự đa dạng này và đảm bảo rằng mọi quyết định và hành động đều phản ánh sự công bằng, đối xử bình đẳng.
Những nguyên tắc này không chỉ là nền tảng vững chắc để đảm bảo chất lượng dịch vụ xã hội mà còn phản ánh cam kết của ngành công tác xã hội trong việc bảo vệ và nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng.
3. Các nguyên tắc kỷ luật nghề nghiệp của nhân viên công tác xã hội:
Theo quy định tại Điều 5 Thông tư 01/2017/TT-BLĐTBXH, nhân viên công tác xã hội phải tuân thủ các nguyên tắc kỷ luật nghề nghiệp một cách nghiêm chỉnh như sau:
-
Tuân thủ pháp luật và nội quy: Nhân viên công tác xã hội phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật và nội quy, quy chế của cơ quan, đơn vị mình đang công tác. Các hoạt động nghề nghiệp công tác xã hội chỉ được thực hiện trong phạm vi nhiệm vụ được giao và không được từ chối yêu cầu cung cấp dịch vụ công tác xã hội phù hợp của đối tượng.
-
Bảo mật thông tin: Nhân viên công tác xã hội phải bảo vệ thông tin liên quan đến đối tượng một cách chặt chẽ. Trong trường hợp cần chia sẻ thông tin thì phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật hoặc có được sự đồng ý của đối tượng và người quản lý chuyên môn.
-
Tôn trọng quyền xem hồ sơ của đối tượng: Nhân viên phải tôn trọng quyền được xem hồ sơ của đối tượng. Trường hợp từ chối cung cấp, phải lập biên bản nêu rõ lý do cho đối tượng.
-
Tôn trọng, chia sẻ, đồng cảm và giúp đỡ đồng nghiệp: Trong mối quan hệ công việc và xã hội, nhân viên công tác xã hội phải luôn tôn trọng, chia sẻ và hỗ trợ đồng nghiệp để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả.
-
Sẵn sàng hợp tác với các đối tác, chuyên gia: Nhân viên công tác xã hội phải sẵn sàng hợp tác với các đối tác, chuyên gia trong lĩnh vực công tác xã hội và các lĩnh vực khác có liên quan để nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả công việc.
-
Sử dụng ngôn ngữ, văn phong chính xác: Trong các hoạt động truyền thông và giao tiếp, nhân viên công tác xã hội phải sử dụng ngôn ngữ, văn phong chính xác và chuẩn mực để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả của thông tin được truyền tải.
-
Chỉ dừng cung cấp dịch vụ khi đối tượng không còn nhu cầu: Nhân viên công tác xã hội chỉ được dừng cung cấp dịch vụ công tác xã hội khi đối tượng không còn nhu cầu. Trong trường hợp bất khả kháng, phải có giải pháp phù hợp để bảo đảm dịch vụ được cung cấp liên tục mà không ảnh hưởng đến lợi ích của đối tượng.
-
Thường xuyên học tập, nâng cao kiến thức, kỹ năng: Nhân viên công tác xã hội phải thường xuyên học tập, nâng cao kiến thức, kỹ năng và nhận thức về chuyên môn công tác xã hội, đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn nghề nghiệp theo quy định của pháp luật.
-
Có kiến thức về văn hóa, phong tục, tập quán, tôn giáo: Để phục vụ tốt cho công việc, nhân viên công tác xã hội cần có kiến thức về văn hóa, phong tục, tập quán và tôn giáo của cộng đồng mà họ đang làm việc.
-
Có trách nhiệm và khả năng hợp tác liên ngành: Nhân viên công tác xã hội phải có trách nhiệm và khả năng hợp tác làm việc trong các nhóm liên ngành, đóng góp và chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức để hoạt động liên ngành có hiệu quả.
-
Tham vấn ý kiến đồng nghiệp và đối tượng: Nhân viên công tác xã hội cần có khả năng tham vấn ý kiến đồng nghiệp và đối tượng để nâng cao chất lượng và hiệu quả cung cấp dịch vụ công tác xã hội.
-
Tạo lập mối quan hệ xã hội, uy tín: Nhân viên công tác xã hội phải có khả năng tạo lập mối quan hệ trong xã hội, xây dựng uy tín và có thể giới thiệu những chuyên gia, tổ chức uy tín để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của đối tượng.
-
Yêu nghề và bảo vệ uy tín nghề nghiệp: Cuối cùng, nhân viên công tác xã hội phải luôn yêu nghề và bảo vệ uy tín nghề nghiệp, đóng góp tích cực vào sự phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ xã hội.
Những nguyên tắc này không chỉ là nền tảng để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả của công tác xã hội mà còn phản ánh cam kết của nhân viên công tác xã hội với sứ mệnh xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững của cộng đồng.
THAM KHẢO THÊM: