Violympic Toán Tiếng Anh là một môn thi không chỉ đòi hỏi năng lực tư duy toán học mà còn là năng lực đọc hiểu bằng Tiếng Anh. Vì thế, chúng tôi giới thiệu đến các em học sinh Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh cấp Tiểu học, Trung học cơ sở.
Mục lục bài viết
- 1 1. Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh Tiểu học và THCS:
- 2 2. Từ vựng Toán Tiếng Anh:
- 3 3. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4:
- 4 4. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5:
- 5 5. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh THCS:
- 6 6. Từ vựng Tiếng Anh về các phép tính:
- 7 7. Bí quyết thi Violympic:
1. Thuật ngữ thi Violympic Toán Tiếng Anh Tiểu học và THCS:
STT | Từ/cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt (toán học) |
1 | Add | Cộng/ thêm |
2 | Area | Diện tích |
3 | Average | Trung bình |
4 | Block | Khối |
5 | Caculate | Tính |
6 | Consecutive | Liên tiếp |
7 | Difference | Hiệu số |
8 | Digit | Chữ số |
9 | Distinct | Phân biệt/ khác nhau |
10 | Divide | Chia |
11 | Divisible | Có thể chia hết |
12 | Equal | Bằng |
13 | Even | Chẵn |
14 | Exactly | Chính xác |
15 | Express | Diễn tả |
16 | Expression | Biểu thức |
17 | Figure | Hình |
18 | fraction | Phân số, phần |
19 | Greater | Lớn hơn |
20 | Greatest | Lớn nhất |
21 | Half | Một nửa |
22 | Integer | Số nguyên |
23 | Length | Chiều dài |
24 | Missing number | Số còn thiếu |
25 | Multiply | Nhân |
26 | Negative | Âm |
27 | Odd | Lẻ |
28 | Originally | Ban đầu |
29 | Pair | Cặp (số) |
30 | Pattern | Mô hình |
31 | perimeter | Chu vi |
32 | Positive | Dương |
33 | Pound | *đơn vị đo khối lượng* |
34 | Product | Tích số |
35 | Rectangle | Hình chữ nhật |
36 | Result | Kết quả |
37 | Satisfy the condition | Thỏa mãn điều kiện |
38 | Sequence/ following sequence | Dãy/ dãy số sau đây |
39 | shaded | Làm tối, đánh bóng |
40 | Smaller | Nhỏ hơn |
41 | Smallest | Nhỏ nhất |
42 | Square | Hình vuông |
43 | Subtract | Trừ đi |
44 | Sum | Tổng số |
45 | Term | Số hạng |
46 | Total | Tổng số |
47 | Twice | 2 lần |
48 | Value | Giá trị |
49 | Weight | Cân nặng |
50 | Width | Chiều rộng |
2. Từ vựng Toán Tiếng Anh:
STT | Từ/ cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt (toán học) |
1 | Equivalent | Tương đương |
2 | ratio | Tỉ lệ |
3 | figure | Hình |
4 | Similar | Giống nhau |
5 | Possible value | Giá trị có thể có |
6 | Repeat | Lặp lại |
7 | Certain number | Số đã cho |
8 | Decrease | Giảm |
9 | Increase | Tăng |
10 | Once | Một lần |
11 | Non-zero number | Số khác 0 |
12 | Minimum | Nhỏ nhất |
13 | Maximum | Lớn nhất |
3. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4:
Ones: Hàng đơn vị Tens: Hàng chục Hundreds: Hàng trăm Thousands: Hàng nghìn Place: Vị trí, hàng Number: Số Digit: Chữ số One-digit number: Số có 1 chữ số Two-digit number: Số có 2 chữ số Compare: So sánh Sequence numbers: Dãy số Natural number: Số tự nhiên Ton: Tấn Kilogram: Ki-lô-gam Second: Giây Minute: Phút Century: Thế kỉ Average: Trung bình cộng Diagram/ Chart: Biểu đồ Addition: Phép tính cộng Add: Cộng, thêm vào Triangle: Hình tam giác Perimeter: Chu vi Area: Diện tích Divisible by …: Chia hết cho … Fraction: Phân số Denominator: Mẫu số | Sum: Tổng Subtraction: Phép tính trừ Subtract: Trừ, bớt đi Difference: Hiệu Multiplication: Phép tính nhân Multiply: Nhân Product: Tích Division: Phép tính chia Divide: Chia Quotient: Thương Angle: Góc Acute angle: Góc nhọn Obtuse angle: Góc tù Right angle: Góc vuông Straight angle: Góc bẹt Line: Đường thẳng Line segment: Đoạn thẳng Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc Parallel lines: Đường thẳng song song Square: Hình vuông Rectangle: Hình chữ nhật Numerator: Tử số Common denominator: Mẫu số chung Rhombus: Hình thoi Parallelogram: Hình bình hành Ratio: Tỉ số |
4. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5:
Length [leηθ]: Chiều dài
Height [hait]: Chiều cao
Width [widθ]: Chiều rộng
Perimeter [pə’rimitə(r)]: Chu vi
Angle [‘æηgl]: Góc
Right angle: Góc vuông
Line [lain]: Đường
Straight line: Đường thẳng
Curve [kə:v]: Đường cong
Parallel [‘pærəlel]: Song song
Tangent [‘tændʒənt]: Tiếp tuyến
Volume [‘vɔlju:m]: Thể tích
Plus [plʌs]: Dương
Minus [‘mainəs]: Âm
Times hoặc multiplied by: Lần
Squared [skweə]: Bình phương
Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
Square root: Căn bình phương
Equal [‘i:kwəl]: Bằng
To add: Cộng
To subtract hoặc to take away: Trừ
To multiply: Nhân
To divide: Chia
To calculate: Tính
Addition [ə’di∫n]: Phép cộng
Subtraction [səb’træk∫n]: Phép trừ
Multiplication [,mʌltipli’kei∫n]: Phép nhân
Division [di’viʒn]: Phép chia
Total [‘toutl]: Tổng
Arithmetic [ə’riθmətik]: Số học
Algebra [‘ældʒibrə]: Đại số
5. Từ vựng thi Violympic Toán Tiếng Anh THCS:
1. value (n): giá trị | 19. cube (n): hình lập phương, hình khối |
2. equation (n): phương trình | 20. coordinate axis (n): trục tọa độ |
3. inequation (n): bất phương trình | 21. speed (n): tốc độ, vận tốc |
4. solution / root (n): nghiệm | 22. average (adj/ n): trung bình |
5. parameter (n): tham số | 23. base (n): cạnh đáy |
6. product (n): tích | 24. pyramid (n): hình chóp |
7. area (n): diện tích | 25. solid (n): hình khối |
8. total surface area (n): diện tích toàn phần | 26. increase (v): tăng lên |
9. prism (n): hình lăng trụ | 27. decrease (v): giảm đi |
10. isosceles (adj): cân Isosceles triangle: tam giác cân Isosceles trapezoid: hình thang cân 11. square root (n): căn bậc hai | 28. distance (n): khoảng cách
|
12. altitude (n): đường cao | 29. quotient (n): số thương |
13. polygon (n): đa giác | 30. remainder (n): số dư |
14. interior angle (n): góc trong | 31. perimeter (n): chu vi |
15. intersect (v): cắt nhau | 32. volume (n): thể tích |
16. parallelogram (n): hình bình hành | 33. consecutive (adj): liên tiếp |
17. diagonal (n): đường chéo | 34. numerator (n): tử số |
18. circle (n): đường tròn, hình tròn | 35. denominator (n): mẫu số |
36. remainder (n): số dư |
|
6. Từ vựng Tiếng Anh về các phép tính:
6.1. Addition (phép cộng):
Bài toán cộng [ 8 + 4 = 12] – trong tiếng Anh có nhiều cách cụ thể như:
Eight and four is twelve.
Eight and four’s twelve
Eight and four are twelve
Eight and four makes twelve.
Eight plus four equals twelve. (Ngôn ngữ toán học)
6.2. Subtraction (phép trừ):
Bài toán trừ [30 – 7 = 23] – trong tiếng Anh có hai cách:
Seven from thirty is twenty-three.
Thirty minus seven equals twenty-three. (ngôn ngữ toán học)
6.3. Multiplication (phép nhân):
Bài toán nhân [5 x 6 = 30] – trong tiếng Anh có ba cách:
Five sixes are thirty.
Five times six is/equals thirty
Five multiplied by six equals thirty. (Ngôn ngữ toán học)
6.4. Bài toán chia:
[20 : 4 = 5] – trong tiếng Anh có hai cách:
Four into twenty goes five (times).
Twenty divided by four is/equals five. (Ngôn ngữ toán học)
Nếu kết quả của bài toán đó là số thập phân như trong phép tính: [360 : 50 = 7,2] thì các bạn sẽ nói:
Three hundred and sixty divided by fifty equals seven point two
7. Bí quyết thi Violympic:
– Kỹ năng sử dụng máy vi tính:
Để rèn luyện kỹ năng này, học sinh có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ như TypingMaster Pro, Typing Trainer, hoặc TypeFaster Typing Tutor. Những phần mềm này giúp nâng cao khả năng gõ 10 ngón, một kỹ năng quan trọng khi làm bài trên máy tính trong kỳ thi.
Ví dụ, học sinh có thể thực hành gõ 10 ngón bằng cách dùng các phần mềm trên và áp dụng kỹ thuật này khi làm các bài tập trên máy tính, từ đó nâng cao sự thoải mái và tốc độ khi sử dụng máy vi tính.
– Kỹ năng sử dụng tiếng Anh:
Đối với các bài thi Toán tiếng Anh, vốn từ vựng tiếng Anh cũng là một yếu tố quan trọng. Học sinh có thể sử dụng phần mềm ôn luyện từ vựng tiếng Anh để mở rộng vốn từ và nắm vững thuật ngữ.
Ví dụ, học sinh có thể sử dụng ứng dụng Từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh để học từ mới thông qua hình ảnh, giúp việc nhớ từ vựng trở nên sinh động và hiệu quả.
– Kỹ năng tính nhanh:
Trong bài thi Violympic Toán, kỹ năng tính nhanh đóng vai trò quan trọng. Học sinh có thể nắm bắt mẹo tính nhanh và áp dụng chúng trong các bài tập thực hành.
Ví dụ, học sinh có thể thực hiện các bài toán tăng giảm nhanh trên giấy và sử dụng tips được chia sẻ trên Google để cải thiện kỹ năng này.
– Giải toán nhanh nhờ nắm chắc kiến thức Toán cơ bản đến nâng cao:
Để đạt kết quả cao trong Violympic Toán, học sinh cần hiểu rằng 80% kiến thức là cơ bản. Việc nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa (SGK) là quan trọng để tránh mất điểm ở những câu hỏi dễ.
Ví dụ, học sinh có thể thực hành các bài tập trong SGK để củng cố kiến thức cơ bản và sau đó tìm hiểu những dạng toán nâng cao như trong “100 dạng toán về số tự nhiên” cho lớp 3 hay “120 bài Toán luyện thi Violympic” cho lớp 5 để mở rộng kiến thức.
– Luyện đề Violympic Toán thường xuyên:
Luyện đề không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn giúp học sinh làm quen với cách làm bài và giảm rủi ro khi thi thật.
Ví dụ, học sinh có thể luyện thi theo các vòng thi, tạo nhiều tài khoản để tham gia nhiều vòng thi, từ đó tăng cơ hội luyện tập và nâng cao kỹ năng.
– Luyện đề Violympic Toán theo chuyên đề:
Luyện thi theo chuyên đề giúp học sinh nắm rõ hơn về các dạng bài cụ thể, đặc biệt là những kiến thức nâng cao, tư duy và logic.
Ví dụ, học sinh có thể luyện thi theo chuyên đề như “Các dạng bài trọng tâm nâng cao trong Violympic Toán” cho lớp 7 để rèn luyện khả năng giải quyết các bài toán phức tạp.