Hiện nay, trước tình hình kinh tế đặc biệt khó khăn, nhiều doanh nghiệp có nhu cầu tạm ngừng kinh doanh nhằm ổn định. Sau đó có nhu cầu quay trở lại hoạt động, doanh nghiệp phải thực hiện theo trình tự, thủ tục như sau:
Mục lục bài viết
1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Tạm ngừng kinh doanh là một tình trạng pháp lý của doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh một cách tạm thời, thường do các nguyên nhân như sự cần thiết để cải thiện hoặc điều chỉnh hoạt động kinh doanh, khắc phục sự cố, hoặc thay đổi chiến lược kinh doanh. Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp hoặc công ty không tiến hành các hoạt động kinh doanh thông thường như sản xuất, tiếp thị, hoặc bán hàng.
Việc tạm ngừng kinh doanh có thể được thực hiện một cách tự nguyện hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng, quy định của pháp luật, hoặc do tình huống đặc biệt như dịch bệnh, khủng bố, hay sự cố thiên tai. Trong một số trường hợp, việc tạm ngừng kinh doanh có thể kéo dài trong một khoảng thời gian cố định hoặc cho đến khi các vấn đề được giải quyết. Theo Điều 206
Trong đó thì ngày chuyển tình trạng pháp lý tạm ngừng kinh doanh là ngày doanh nghiệp đăng ký bắt đầu tạm ngừng kinh doanh. Ngày kết thúc tình trạng pháp ký Tạm ngừng kinh doanh là ngày doanh nghiệp kết thúc thời hạn tạm ngừng kinh doanh mà doanh nghiệp đã thông báo hoặc là ngày doanh nghiệp tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo. Khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các quy định về thuế, bảo hiểm xã hội, và các quy định pháp luật liên quan khác.
2. Trở lại hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh là gì?
Trở lại hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh đề cập đến việc một doanh nghiệp hoặc tổ chức kinh doanh sau một khoảng thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh và tái khởi động hoạt động kinh doanh của họ. Thời gian tạm ngừng kinh doanh có thể là do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như cải tổ, sửa chữa, tái cấu trúc, hoặc tạm ngừng do tình hình kinh doanh không thuận lợi.
Quá trình trở lại hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Điều này bao gồm việc thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về thời gian dự kiến tái khởi động hoạt động, thực hiện các thủ tục cần thiết, cập nhật giấy phép kinh doanh, và tuân thủ các quy định về thuế, lao động, và các quy định khác.
Việc trở lại hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh có thể là cơ hội để doanh nghiệp cải thiện hoặc thay đổi mô hình kinh doanh của họ, mở rộng thị trường, hoặc thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo bền vững và phát triển trong tương lai.
Theo Điều 66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, trong trường hợp doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh muốn tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, họ phải gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi có trụ sở của doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo.
3. Thủ tục trở lại hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh:
Khi doanh nghiệp muốn hoạt động trở lại trước thời hạn đã thông báo, quy trình thực hiện như sau:
Thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp cần gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh đặt trụ sở chậm nhất 03 ngày làm việc trước ngày tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo.
Nhận hồ sơ và xác nhận: Sau khi nhận được hồ sơ đề nghị đăng ký tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành kiểm tra và xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
Cấp giấy xác nhận: Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp giấy xác nhận về việc doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh đăng ký tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Hồ sơ này sẽ bao gồm:
– Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn theo mẫu.
– Biên bản họp của hội đồng cổ đông hoặc hội đồng thành viên đối với từng loại hình doanh nghiệp về việc hoạt động kinh doanh trở lại.
– Quyết định của hội đồng cổ đông hoặc hội đồng thành viên hoặc quyết định của chủ sở hữu đối với từng loại hình doanh nghiệp về hoạt động kinh doanh trở lại trước thời hạn đã thông báo.
Cập nhật thông tin và công bố: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin về tình trạng pháp lý của doanh nghiệp và tình trạng của chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Kê khai thuế và thông báo với cơ quan thuế: Khi hết thời hạn tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp phải thực hiện kê khai thuế theo quy định của pháp luật.
Như vậy, quy trình này giúp doanh nghiệp thực hiện việc trở lại hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và đảm bảo tính minh bạch trong các hoạt động của họ.
4. Xử lý hành vi không thông báo khi hoạt động trở lại sau thời gian tạm ngừng kinh doanh:
Hành vi không thông báo hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh là một vi phạm quy định pháp luật và sẽ bị xử lý theo quy định tại điểm c, khoản 1, Điều 50 của Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Theo quy định này, người kinh doanh hoặc tổ chức kinh doanh sẽ phải đối mặt với mức xử phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng nếu họ:
– Không thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về thời điểm và thời hạn tạm ngừng kinh doanh hoặc tiếp tục kinh doanh.
Hành vi này đòi hỏi sự tuân thủ và tuân thủ các quy định về quản lý kinh doanh và thực hiện các thủ tục liên quan đối với việc tạm ngừng và khôi phục hoạt động kinh doanh. Việc không thông báo hoặc thông báo không đúng thời hạn có thể gây ra sự rối loạn trong quá trình quản lý kinh doanh và vi phạm quy định của pháp luật.
Như vậy, vi phạm quy định về thông báo hoạt động sau thời gian tạm ngừng kinh doanh sẽ bị xử phạt tiền theo quy định tại Điều 50, Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Để tránh vi phạm này, các doanh nghiệp cần tuân thủ quy định và thông báo đúng thời hạn đến cơ quan đăng ký kinh doanh về việc tạm ngừng và khôi phục hoạt động kinh doanh.
5. Thủ tục tạm ngừng kinh doanh:
5.1. Thủ tục tạm ngừng kinh doanh theo nhu cầu của doanh nghiệp:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ (Theo khoản 2 Điều 66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP):
Lập Thông báo tạm ngừng kinh doanh theo Mẫu tham khảo tại Phụ lục số II-9 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
Chuẩn bị Quyết định tạm ngừng kinh doanh và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty hợp danh về việc tạm ngừng kinh doanh.
Hoặc chuẩn bị Quyết định tạm ngừng kinh doanh và bản sao biên bản họp của Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần về việc tạm ngừng kinh doanh.
Nếu doanh nghiệp là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, thì cần có Nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty về việc tạm ngừng kinh doanh.
Bước 2: Nộp hồ sơ:
Doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cần gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa điểm trụ sở chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng kinh doanh. Nếu có nhu cầu tiếp tục tạm ngừng kinh doanh sau khi hết thời hạn đã thông báo, cần phải thông báo cho Phòng Đăng ký kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày tiếp tục tạm ngừng kinh doanh. Thời hạn tạm ngừng kinh doanh của mỗi lần thông báo không được quá 01 năm.
Bước 3: Nhận kết quả giải quyết:
Sau khi nhận hồ sơ đăng ký của doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thực hiện các bước sau:
Trao Giấy biên nhận cho doanh nghiệp.
Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
Cấp Giấy xác nhận về doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đăng ký tạm ngừng kinh doanh trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
Cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp và tình trạng của tất cả các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp sang tình trạng tạm ngừng kinh doanh.
Việc này giúp doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật và tiếp tục thực hiện các thủ tục liên quan một cách hợp pháp và thuận tiện.
5.2. Thủ tục tạm ngừng kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền:
Đối với trường hợp này, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thực hiện các bước sau:
Nhận văn bản từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận văn bản từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến việc doanh nghiệp kinh doanh trong ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài, nhưng không đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
Ra thông báo yêu cầu tạm ngừng kinh doanh: Trong trường hợp doanh nghiệp không đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ phát hành thông báo yêu cầu doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh.
Yêu cầu báo cáo hoặc chấp hành biện pháp tư pháp: Trường hợp doanh nghiệp không muốn tạm ngừng kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu doanh nghiệp báo cáo hoặc chấp hành biện pháp tư pháp theo quy định.
Cập nhật thông tin và công bố: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ khi Phòng Đăng ký kinh doanh nhận được thông tin về yêu cầu tạm ngừng kinh doanh từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, sau khi doanh nghiệp đã chấp hành biện pháp tư pháp hoặc kết thúc hình phạt, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin này vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Như vậy, quy trình này giúp đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật và đảm bảo tính minh bạch trong việc tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp.
Các văn bản pháp luật được sử dụng trong bài viết:
– Luật Doanh nghiệp 2020;
– Nghị định 122/2021/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư;
– Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp;
– Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.