Trong quá trình bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân, tổ chức, pháp luật hình sự Việt Nam đã quy định rõ ràng về quyền kiến nghị khởi tố và trình tự giải quyết các kiến nghị khởi tố vụ án hình sự. Vậy thẩm quyền tiếp nhận kiến nghị khởi tố vụ án hình sự được quy định như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Thẩm quyền tiếp nhận kiến nghị khởi tố vụ án hình sự được quy định như thế nào?
Căn cứ theo Điều 145 Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, quy định về trách nhiệm tiếp nhận và thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý các thông tin về hành vi vi phạm pháp luật có dấu hiệu tội phạm. Cụ thể:
-
Trách nhiệm tiếp nhận và xử lý: Mọi tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố khi được đưa ra đều phải được các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền tiếp nhận một cách đầy đủ, không được phép từ chối hoặc trì hoãn tiếp nhận. Điều này nhằm bảo đảm rằng không có bất kỳ thông tin nào liên quan đến hành vi phạm pháp bị bỏ sót hoặc bị bỏ qua, góp phần tạo điều kiện thuận lợi để các cơ quan chức năng kịp thời nắm bắt và xử lý đúng đắn.
-
Các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền tiếp nhận:
+ Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát là hai đơn vị chủ yếu và chính thức trong việc tiếp nhận các tố giác, tin báo về tội phạm cũng như các kiến nghị khởi tố. Đây là những cơ quan có đủ thẩm quyền và chuyên môn cần thiết để xem xét, xác minh và đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời, phù hợp với quy định pháp luật.
+ Ngoài ra, còn có các cơ quan, tổ chức khác cũng có trách nhiệm tiếp nhận thông tin tố giác, tin báo về tội phạm trong những trường hợp cụ thể được pháp luật quy định. Tuy nhiên, sau khi tiếp nhận, các cơ quan, tổ chức này cần chuyển giao thông tin cho các cơ quan có thẩm quyền chính thức, như cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát để tiếp tục xử lý và xác minh.
-
Thẩm quyền giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố:
+ Cơ quan điều tra có trách nhiệm giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố dựa trên thẩm quyền điều tra được giao, có nghĩa là các cơ quan điều tra sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh và xử lý các thông tin theo đúng quy định và thẩm quyền của mình để đảm bảo tính khách quan và chính xác.
+ Cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra cũng có thẩm quyền trong việc giải quyết các tố giác, tin báo về tội phạm trong phạm vi thẩm quyền điều tra của mình. Các cơ quan này sẽ đảm bảo phối hợp cùng với cơ quan điều tra chính thức nhằm xử lý vụ việc hiệu quả nhất.
+ Viện kiểm sát đóng vai trò giám sát và kiểm tra tính hợp pháp trong quá trình giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm và kiến nghị khởi tố của cơ quan điều tra hoặc các cơ quan có nhiệm vụ điều tra. Trong trường hợp Viện kiểm sát phát hiện ra rằng cơ quan điều tra hoặc các cơ quan khác có dấu hiệu vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu bỏ sót tội phạm và không khắc phục dù đã nhận được yêu cầu bằng văn bản, Viện kiểm sát sẽ trực tiếp tham gia giải quyết vụ việc.
Vì vậy, có thể thấy rằng, các cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết kiến nghị khởi tố vụ án hình sự, bao gồm cơ quan điều tra và Viện kiểm sát, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và nghiêm túc trong việc xử lý các tin báo, tố giác về tội phạm và kiến nghị khởi tố, tạo nền tảng cho việc bảo vệ quyền lợi và an toàn xã hội.
2. Ai có quyền kiến nghị khởi tố?
Theo quy định tại Điều 143 và Điều 144 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021, hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, pháp luật đã quy định chi tiết về các căn cứ và quy trình để tiến hành khởi tố vụ án hình sự, cũng như trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức trong việc tố giác, báo tin và kiến nghị khởi tố các hành vi có dấu hiệu phạm tội. Cụ thể như sau:
Điều 143: Căn cứ để khởi tố vụ án hình sự
Để bảo đảm tính chính xác và tránh việc lạm dụng khởi tố không có cơ sở, luật quy định rằng chỉ khi đã xác định được có dấu hiệu tội phạm rõ ràng, việc khởi tố vụ án mới được tiến hành. Các căn cứ để xác định dấu hiệu tội phạm bao gồm:
-
Tố giác của cá nhân: Cá nhân, với tư cách là công dân, có quyền và trách nhiệm thông báo cho cơ quan có thẩm quyền khi phát hiện bất kỳ hành vi nào có dấu hiệu tội phạm. Đây là nguồn thông tin trực tiếp và quan trọng, giúp các cơ quan pháp luật nhanh chóng xác định, điều tra vụ việc.
-
Tin báo của cơ quan, tổ chức, cá nhân: Không chỉ cá nhân, mà các cơ quan và tổ chức cũng có thể thông báo về tội phạm. Điều này bao gồm cả tin báo từ các tổ chức nhà nước và phi nhà nước, nhằm đảm bảo tất cả các dấu hiệu tội phạm không bị bỏ sót.
-
Tin báo trên phương tiện thông tin đại chúng: Các tin tức được công khai trên các phương tiện truyền thông như báo, đài truyền hình, đài phát thanh… cũng là một căn cứ để khởi tố nếu có dấu hiệu phạm tội rõ ràng. Các phương tiện này đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh các dấu hiệu tội phạm trong cộng đồng.
-
Kiến nghị khởi tố của cơ quan nhà nước: Các cơ quan nhà nước có thể kiến nghị khởi tố bằng văn bản, kèm theo các chứng cứ và tài liệu liên quan để hỗ trợ cơ quan điều tra và Viện kiểm sát trong việc xem xét, xử lý.
-
Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm: Các cơ quan tố tụng, trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, khi phát hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm, có quyền trực tiếp khởi tố để xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
-
Người phạm tội tự thú: Đây là trường hợp người phạm tội tự giác trình diện và nhận trách nhiệm về hành vi của mình, từ đó tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng tiến hành các biện pháp xử lý cần thiết.
Điều 144: Quy định về tố giác, tin báo và kiến nghị khởi tố
-
Tố giác về tội phạm là hình thức mà một cá nhân phát hiện và tố cáo hành vi có dấu hiệu tội phạm tới cơ quan có thẩm quyền. Việc tố giác này thường dựa trên những thông tin hoặc chứng cứ mà cá nhân thu thập được.
-
Tin báo về tội phạm có thể đến từ các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân và được gửi đến các cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, tin báo về tội phạm cũng có thể xuất hiện trên các phương tiện thông tin đại chúng, nhằm thu hút sự quan tâm và can thiệp của cơ quan chức năng.
-
Kiến nghị khởi tố là khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền gửi kiến nghị khởi tố bằng văn bản, kèm theo các tài liệu và chứng cứ liên quan đến Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát để yêu cầu xem xét, xử lý vụ việc. Điều này nhằm giúp các cơ quan có thẩm quyền có cơ sở rõ ràng hơn trong việc tiến hành khởi tố, điều tra.
-
Tố giác, tin báo và kiến nghị khởi tố có thể được gửi dưới dạng văn bản hoặc được trình bày bằng lời, nhằm đảm bảo tính linh hoạt và kịp thời trong quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin từ các bên liên quan.
-
Trường hợp người nào cố ý tố giác hoặc báo tin về tội phạm không đúng sự thật, tuỳ vào tính chất, mức độ vi phạm, người đó có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
Như vậy, đối với hành vi kiến nghị khởi tố, chỉ có các cơ quan nhà nước có thẩm quyền mới có quyền thực hiện, đồng thời phải đảm bảo việc kiến nghị được lập thành văn bản và kèm theo các tài liệu, chứng cứ cụ thể để hỗ trợ quá trình điều tra. Điều này không chỉ bảo đảm tính chính xác, minh bạch trong quá trình khởi tố mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ khởi tố oan sai, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
3. Việc tiếp nhận kiến nghị khởi tố được thực hiện theo thủ tục thế nào?
Thủ tục tiếp nhận kiến nghị khởi tố, như quy định tại Điều 146 của Văn bản hợp nhất 05/VBHN-VPQH năm 2021 hợp nhất Bộ luật Tố tụng hình sự, bao gồm các quy trình cụ thể như sau:
-
Khi có cơ quan nộp kiến nghị khởi tố trực tiếp, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra có thẩm quyền phải thực hiện việc lập biên bản tiếp nhận và ghi thông tin vào sổ tiếp nhận. Nếu kiến nghị khởi tố được gửi qua bưu điện, điện thoại hoặc các phương tiện thông tin khác, cơ quan cũng cần ghi nhận vào sổ tiếp nhận này.
-
Trong trường hợp kiến nghị khởi tố không thuộc thẩm quyền giải quyết, Cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra có trách nhiệm chuyển ngay kiến nghị khởi tố, kèm theo tài liệu đã nhận, đến cơ quan điều tra có thẩm quyền xử lý. Tương tự, Viện kiểm sát cũng phải chuyển kiến nghị khởi tố cùng các tài liệu liên quan đến cơ quan điều tra có thẩm quyền nếu phát hiện không thuộc thẩm quyền của mình.
+ Đối với những tình huống Viện kiểm sát phát hiện vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình kiểm tra, xác minh kiến nghị khởi tố của Cơ quan điều tra hoặc có dấu hiệu bỏ lọt tội phạm mà đã yêu cầu bằng văn bản nhưng chưa được khắc phục, Viện kiểm sát có thể yêu cầu chuyển hồ sơ liên quan trong thời hạn 05 ngày kể từ ngày có yêu cầu để tự thụ lý và xử lý vụ việc.
-
Trong vòng 03 ngày kể từ ngày tiếp nhận kiến nghị khởi tố, Cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra phải gửi thông báo bằng văn bản đến Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát có thẩm quyền để thông tin về việc tiếp nhận này.
Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc xử lý kiến nghị khởi tố, đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và tránh các trường hợp sai sót trong thủ tục tố tụng.
THAM KHẢO THÊM: