Thẩm phán trong tiếng Anh được gọi là "judge". Judge là một người được bổ nhiệm hoặc được bầu cử để quyết định trong một vụ án hình sự hoặc dân sự. Thẩm phán có quyền ra lệnh, ra phán quyết và ra lời khuyên cho bên thua kiện. Thẩm phán còn có trách nhiệm giám sát quá trình xử lý tố tụng và đảm bảo quy trình diễn ra đúng quy định pháp luật.
Mục lục bài viết
1. Thẩm phán là gì?
Thẩm phán là một trong những người quan trọng nhất trong hệ thống pháp luật của một quốc gia. Với trách nhiệm tiến hành tố tụng, thẩm phán đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng, minh bạch, và đáp ứng nhu cầu của xã hội. Thẩm phán được bổ nhiệm và giao nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định pháp luật, và phải tuân thủ các quy định pháp luật về độc lập, công bằng, và minh bạch.
Thẩm phán là một chức danh chuyên nghiệp và là một công chức của nhà nước. Trong hội đồng xét xử, thẩm phán được coi là một chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về pháp luật, và có trách nhiệm đưa ra các phán quyết chính xác và công bằng. Thẩm phán phải tuân thủ các quy định pháp luật về đạo đức nghề nghiệp, tiến hành xét xử độc lập, không bị áp lực từ bên ngoài, và đưa ra phán quyết dựa trên chứng cứ và luật pháp.
Hiện nay, trong hệ thống
Thẩm phán sẽ được quyền nhân danh Nhà nước, được pháp luật trao quyền để thực hiện xét xử các vụ án, tranh chấp và đưa ra phán quyết đối với những hành vi vi phạm pháp luật. Ngoài việc tiến hành các hoạt động xét xử, thẩm phán còn có nhiệm vụ quan trọng trong việc giám sát và đảm bảo việc thực thi phán quyết của tòa án được thực hiện đầy đủ và chính xác. Hơn nữa, thẩm phán còn phải thường xuyên nghiên cứu và tiếp cận với các vấn đề mới nhất về pháp luật để có thể đưa ra các phán quyết phù hợp với thực tiễn và đáp ứng nhu cầu của xã hội.
2. Thẩm phán tiếng Anh là gì?
Thẩm phán là một nhân vật quan trọng trong hệ thống tư pháp của một quốc gia. Thẩm phán tiếng Anh được định nghĩa là “Judge”. Thẩm phán tiếng Anh không chỉ đơn thuần là người thực hiện các hoạt động xét xử trong phiên tòa, mà còn là người quản lý các hoạt động xét xử của tòa án. Thẩm phán được bổ nhiệm và giao nhiệm vụ và quyền hạn theo luật pháp.
The role of a judge is critical in ensuring that justice is served and the law is upheld. Judges are appointed public servants of the state who are responsible for conducting proceedings and overseeing adjudication activities.
Within the panel of judges, they are highly regarded as qualified experts in the law, possessing an in-depth understanding of legal proceedings and the intricacies of the justice system. Furthermore, judges are divided into four ranks based on their seniority and experience, the highest of which is the Judges of the Supreme People’s Court, who work exclusively at the Supreme People’s Court.
Judges have the power to act on behalf of the State, empowered by law to adjudicate cases and disputes, and issue judgments for violations of the law. This responsibility requires them to remain impartial and objective, ensuring that justice is served fairly and equitably.
In conclusion, the judge is an important figure in the legal system, whose role is critical to ensuring that justice is served. Their knowledge, expertise, and impartiality are necessary for the functioning of the legal system and for upholding the law.
Dịch:
Vai trò của một thẩm phán rất quan trọng trong việc đảm bảo công lý được thực hiện và pháp luật được thực thi. Thẩm phán là một công chức được bổ nhiệm của nhà nước, có trách nhiệm tiến hành các phiên tòa và giám sát các hoạt động giải quyết tranh chấp.
Trong ban thẩm phán, họ được coi là các chuyên gia được đào tạo chuyên sâu về luật pháp và có hiểu biết sâu sắc về các thủ tục pháp lý và tinh túy của hệ thống tư pháp. Ngoài ra, các thẩm phán được chia thành bốn cấp độ dựa trên độ trưởng thành và kinh nghiệm của họ, cấp cao nhất là các Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao, làm việc độc quyền tại Tòa án Nhân dân Tối cao.
Thẩm phán có quyền hành đại diện cho Nhà nước, được pháp luật uỷ quyền để giải quyết các vụ án và tranh chấp và đưa ra các phán quyết cho các hành vi vi phạm pháp luật. Trách nhiệm này yêu cầu họ phải giữ tính khách quan và trung lập, đảm bảo rằng công lý được thực hiện một cách công bằng và bình đẳng.
Tóm lại, thẩm phán là một nhân vật quan trọng trong hệ thống tư pháp, trách nhiệm của họ là đảm bảo rằng công lý được thực hiện. Kiến thức, chuyên môn và tính trung lập của họ rất cần thiết cho hệ thống tư pháp và để thực thi pháp luật.
3. Các từ liên quan đến Thẩm phán trong tiếng Anh:
In discussing the Vietnamese legal system, it is important to examine the various aspects of the role of judges. These aspects include the following:
The Judge’s Role (Vai trò của Thẩm phán): One of the key functions of judges is to interpret and apply the law in a fair and impartial manner. This requires a deep knowledge of the law, as well as an ability to apply it to specific cases in a way that upholds justice and protects the rights of all parties involved.
Vai trò của Thẩm phán: Một trong những chức năng chính của thẩm phán là diễn giải và áp dụng pháp luật một cách công bằng và không thiên vị. Điều này đòi hỏi một kiến thức sâu sắc về pháp luật cũng như khả năng áp dụng nó vào các trường hợp cụ thể một cách bảo vệ sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
Conditions for becoming a Judge (Điều kiện trở thành Thẩm phán): In order to become a judge in Vietnam, individuals must meet certain qualifications and undergo a rigorous selection process. This typically involves a combination of legal education, professional experience, and other criteria related to personal character and integrity.
Điều kiện trở thành Thẩm phán: Để trở thành một thẩm phán tại Việt Nam, người đó phải đáp ứng những tiêu chuẩn nhất định và trải qua một quá trình lựa chọn nghiêm ngặt. Điều này thường bao gồm sự kết hợp giữa giáo dục pháp luật, kinh nghiệm chuyên nghiệp và các tiêu chí khác liên quan đến tính cách và đạo đức cá nhân.
Judgment Function (Chức năng xét xử): Judges in Vietnam have the important responsibility of rendering judgments in a wide range of legal cases. This includes criminal and civil cases, as well as cases related to administrative law, labor law, and other areas of the legal system.
Chức năng xét xử: Thẩm phán tại Việt Nam có trách nhiệm quan trọng trong việc ra phán quyết trong một loạt các vụ án pháp lý. Điều này bao gồm các vụ án hình sự và dân sự, cũng như các vụ án liên quan đến lĩnh vực pháp luật hành chính, pháp
Responsibilities of Judges (Trách nhiệm của Thẩm phán): Along with their primary role of interpreting and applying the law, judges in Vietnam also have a number of other responsibilities. These may include supervising lower court proceedings, working with other branches of government to develop and implement legal policies, and ensuring that court decisions are carried out in a timely and effective manner.
Trách nhiệm của Thẩm phán: Ngoài vai trò chính của mình là diễn giải và áp dụng pháp luật, thẩm phán tại Việt Nam còn có nhiều trách nhiệm khác. Điều này có thể bao gồm giám sát các phiên tòa tại cấp thấp hơn, làm việc với các cơ quan chính phủ khác để phát triển và triển khai chính sách pháp lý, và đảm bảo các quyết định tòa án được thực hiện đúng thời hạn và hiệu quả.
Criteria to Become a Judge (Tiêu chuẩn trở thành Thẩm phán): in order to be considered for a position as a judge in Vietnam, individuals must meet a number of specific criteria. These may include a strong educational background in law, professional experience in the legal field, and a demonstrated commitment to upholding justice and protecting the rights of all citizens.
Tiêu chuẩn trở thành Thẩm phán: Để được xem xét cho một vị trí làm thẩm phán tại Việt Nam, người đó phải đáp ứng một số tiêu chí cụ thể. Điều này có thể bao gồm một nền tảng giáo dục vững chắc về pháp luật, kinh nghiệm chuyên nghiệp trong lĩnh vực pháp lý và cam kết thể hiện sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các công dân.
Appointment of Judges (Bổ nhiệm Thẩm phán): Judges in Vietnam are typically appointed by the President of the Republic, based on a recommendation from the country’s Judicial Council. This process is designed to ensure that only the most qualified and capable individuals are selected to serve in this important role.
Bổ nhiệm Thẩm phán: Thẩm phán tại Việt Nam thường được bổ nhiệm bởi Tổng thống Cộng hòa, dựa trên đề xuất từ Hội đồng Tư pháp của đất nước. Quá trình này được thiết kế để đảm bảo chỉ những cá nhân có năng lực và khả năng tốt nhất được chọn để phục vụ vai trò quan trọng này.
The Judge’s Job (Công việc của Thẩm phán): The day-to-day work of judges in Vietnam can vary widely depending on their specific role and area of specialization. Some judges may spend much of their time presiding over trials and rendering judgments, while others may be more involved in policy development or administrative tasks related to the legal system as a whole.
Công việc của Thẩm phán: Công việc hàng ngày của các thẩm phán tại Việt Nam có thể khác nhau rộng rãi tùy thuộc vào vai trò và lĩnh vực chuyên môn cụ thể của họ. Một số thẩm phán có thể dành nhiều thời gian hơn để chủ trì phiên tòa và ra phán quyết, trong khi những người khác có thể liên quan nhiều hơn đến việc phát triển chính sách hoặc các nhiệm vụ hành chính liên quan đến hệ thống pháp luật nói chung.
4. Ví dụ sử dụng từ Thẩm phán trong tiếng Anh:
Ví dụ 1
Judges are integral members of the legal system and hold an enormous responsibility to ensure justice is served. They are responsible for adjudicating cases and settling other matters under the jurisdiction of the courts. This includes cases assigned by the chief justices of the courts where they work or the courts where they are seconded to perform their duties for a definite time. The task of a judge requires extensive knowledge of the law and the ability to make fair and just decisions.
Thẩm phán là những thành viên quan trọng của hệ thống pháp lý và có trách nhiệm rất lớn trong việc đảm bảo công lý. Họ chịu trách nhiệm xét xử các vụ án và giải quyết các vấn đề khác thuộc thẩm quyền của tòa án. Điều này bao gồm các vụ án được phân công bởi các Chánh án của tòa án mà họ làm việc hoặc các tòa án mà họ được biệt phái để thực hiện nhiệm vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Nhiệm vụ của thẩm phán đòi hỏi kiến thức sâu rộng về luật pháp và khả năng đưa ra quyết định công bằng và công lý.
Ví dụ 2
Different countries have varying regulations on the powers, functions, appointment, discipline, and training of judges. Some countries have strict criteria for judges, while others take a more lenient approach. Regardless of the regulations, judges are expected to uphold the law and ensure justice is served.
Các quốc gia khác nhau có các quy định khác nhau về quyền hạn, chức năng, cách thức bổ nhiệm, kỷ luật và đào tạo của thẩm phán. Một số quốc gia có các tiêu chuẩn nghiêm ngặt cho thẩm phán, trong khi các quốc gia khác lại có cách tiếp cận linh hoạt hơn. Bất kể các quy định, thẩm phán được kỳ vọng tuân thủ pháp luật và đảm bảo công lý được thực hiện.
Ví dụ 3
Becoming a judge is a highly respected profession, and those who choose this path undergo extensive professional training in adjudication in accordance with the law. This training is essential to ensure judges have the necessary knowledge, skills, and abilities to perform their duties effectively.
Trở thành một thẩm phán là một nghề được tôn trọng cao, và những người chọn con đường này phải trải qua đào tạo chuyên nghiệp rộng rãi về xét xử theo pháp luật. Đào tạo này là cực kỳ cần thiết để đảm bảo thẩm phán có đầy đủ kiến thức, kỹ năng và khả năng để thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.
Ví dụ 4
The purpose of a judge goes beyond simply adjudicating cases. They also play a crucial role in ensuring stability and development in society. Judges bring great social significance to their communities by upholding the law and ensuring justice is served.
Mục đích của thẩm phán vượt xa việc chỉ xét xử các vụ án. Họ còn đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của xã hội. Thẩm phán mang lại ý nghĩa xã hội to lớn cho cộng đồng của họ bằng cách tuân thủ pháp luật và đảm bảo công lý được thực hiện.
Ví dụ 5
Judges hold a central position in the court system. They take on the task of adjudicating cases and settling cases within their jurisdiction to perform their constitutional duties. The importance of their role cannot be overstated, as they are responsible for upholding the law and ensuring justice is served for all.
Thẩm phán là vị trí trung tâm trong hệ thống tòa án. Họ đảm nhận nhiệm vụ xét xử các vụ án và giải quyết các vụ việc thuộc thẩm quyền để thực hiện nhiệm vụ hiến định. Tầm quan trọng của nhiệm vụ của họ không thể bị đánh giá thấp, vì họ chịu trách nhiệm bảo vệ pháp luật và đảm bảo công lý được thực hiện cho tất cả mọi người.
5. Một số nghề nghiệp khác trong tiếng Anh:
thẩm phán: Judge /dʒʌdʒ/
nha sĩ: Dentist /ˈden.tɪst/
người xẻ gỗ: Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/
nhà ngoại giao: Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/
xe ôm: Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/
phó tiến sĩ: Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /
nông dân: Farmer /ˈfɑːrmər/
nhà văn: Writer /’raitə/
nhà sử học: Historian /hɪˈstɔːriən/
trưởng phòng: Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/
luật sư: Lawyer /ˈlɔɪər/
thợ mỏ: Miner /ˈmaɪ.nər/
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ: Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/
thợ may: Tailor /ˈteɪlər/
người thiết kế web: Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/
người mẫu: Model /ˈmɑːdl/
người bán hàng: Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/
họa sĩ: Painter /ˈpeɪntər/
công nhân nhà máy: Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/
nhân viên môi giới bảo hiểm: Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/
hướng dẫn viên du lịch: Tour guide /tʊr ɡaɪd/
hộ sinh: Midwife /ˈmɪd.waɪf/
thiết kế đồ họa: Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/
công tố viên: Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/
quay phim: Cameraman /ˈkæmrəmæn/
doanh nhân: Businessman /ˈbɪznəsmən/
vũ công: Dancer /ˈdænsər/
nhà điêu khắc: Sculptor /ˈskʌlptər/
thợ làm móng: Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/
bồi bàn nữ: Waitress /ˈweɪtrəs/
người bán hàng: Salesman /ˈseɪlz.mən/
nhà tư vấn: Consultant /kənˈsʌltənt/
nhà từ thiện: Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/
phó giáo sư (Assoc.Prof): Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/
bác sĩ phẫu thuật tim: Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/