Từ Take có biến hóa đa dạng khi được kết hợp với rất nhiều động từ, trạng từ tạo nên những ý nghĩa khác nhau. Vậy Take on là gì? Có ý nghĩa như thế nào, mời các bạn tham khảo bài viết về Take on là gì? Cách dùng take on trong từng ngữ cảnh? dưới đây. Hay vọng bài viết sẽ cung cấp thêm cho các bạn kiến thức về Take on.
Mục lục bài viết
1. Take on là gì?
Take on: /teɪk ˈɒn/
Take on là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, bao gồm từ take (nghĩa là lấy hoặc tiến hành) và on (nghĩa là tiếp nhận hoặc đảm nhận). Khi ghép lại với nhau, take on có nghĩa là đảm nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí hoặc chấp nhận hoặc đối mặt với một tình huống, vấn đề khó khăn.
Ví dụ:
– The company decided to take on new interns to assist with the project. (Công ty quyết định tiếp nhận thêm các thực tập sinh mới để hỗ trợ dự án.)
– The fearless firefighter was ready to take on any dangerous situation. (Lính cứu hỏa dũng cảm sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống nguy hiểm.)
– The football team will take on their arch-rivals in the championship match. (Đội bóng đá sẽ đấu với đối thủ cạnh tranh của họ trong trận chung kết.)
– As a manager, she must be prepared to take on more responsibilities as the company expands. (Là một người quản lý, cô ấy phải sẵn sàng đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn khi công ty mở rộng.)
– The NGO decided to take on the task of providing aid to the earthquake victims. (Tổ chức phi chính phủ quyết định đảm nhận nhiệm vụ cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của trận động đất.)
– The brave knight rode into the dark forest, ready to take on the dragon threatening the kingdom. (Chiến binh dũng cảm lao vào khu rừng tối tăm, sẵn sàng đối mặt với con rồng đe dọa đế chế.)
– The new CEO plans to take on the challenge of turning the struggling company around. (Tổng giám đốc điều hành mới dự định đảm nhận thử thách là cứu vãn công ty đang gặp khó khăn.)
– The environment organization aims to take on the task of preserving endangered species. (Tổ chức môi trường có mục tiêu đảm nhận nhiệm vụ bảo tồn các loài đang gặp nguy hiểm.)
– As a single parent, she had to take on the responsibility of raising her children alone. (Là một người mẹ đơn thân, cô ấy phải đảm nhận trách nhiệm nuôi dưỡng con cái một mình.)
– The students were exciter to take on the challenge of organizing the school’s annual charity event. (Các học sinh rất háo hức đối mặt với thử thách được tổ chức ở sự kiện từ thiện hàng năm của trường.)
2. Cách dùng take on trong từng ngữ cảnh:
– Đối mặt hoặc thể hiện một trạng thái tâm lý: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc đối mặt hoặc thể hiện một trạng thái tâm lý cụ thể, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
– She took on a look of sadness when she heard the news. (Cô ấy thể hiện một vẻ buồn bã khi nghe tin đó.)
– The crowd took on a festive atmosphere as the fireworks began. (Đám đông thể hiện một bầu không khí lễ hội khi pháo hoa bắt đầu.)
– The team took on the challenge of winning the championship. (Đội đã chấp nhận thách thức giành chức vô địch.)
– Gánh vác hoặc tiếp quản một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc gánh vác hoặc tiếp quản một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí cụ thể.
Ví dụ:
– The company took on the responsibility of providing healthcare for its employees. (Công ty đã gánh vác trách nhiệm cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)
– The team took on the task of organizing the event. (Đội đã tiếp quản nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)
– She took on the position of CEO of the company. (Cô ấy nhận vị trí CEO của công ty.)
– Hiểu và nắm bắt thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc hiểu và nắm bắt thông tin, kiến thức hoặc ý tưởng cụ thể.
Ví dụ:
– The students took on the new concepts in science class. (Các học sinh hiểu những khái niệm mới trong lớp học khoa học.)
– He took on the information about the new product quickly. (Anh ấy nắm bắt thông tin về sản phẩm mới một cách nhanh chóng.)
– She took on the idea of starting her own business. (Cô ấy hiểu ý tưởng bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
– Thử thách hoặc đối đầu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc thử thách hoặc đối đầu với một tình huống khó khăn hoặc đối thủ.
Ví dụ:
– The team took on the challenge of climbing Mount Everest. (Đội đã thử thách leo lên đỉnh Everest.)
– The boxer took on the champion in a fight. (Võ sĩ đã đối đầu với nhà vô địch trong một trận đấu.)
– Thưởng thức đồ uống hoặc thực phẩm: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc thưởng thức đồ uống hoặc thực phẩm cụ thể.
Ví dụ:
– Thưởng thức một thức uống: She took on a glass of wine. (Cô ấy thưởng thức một ly rượu vang.)
– He took on a slice of cake. (Anh ấy thưởng thức một miếng bánh.)
– Tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động: Trong nghĩa này, take on thể hiện việc tham gia vào một cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
– The team took on the challenge of winning the championship. (Đội tham gia thử thách giành chức vô địch.) Hình ảnh về Một đội tham gia một cuộc thi
– The children took on each other in a game of tag. (Trẻ em tham gia với nhau trong một trò chơi đuổi bắt.)
– The students took on the responsibility of organizing the school play. (Các học sinh đảm nhận trách nhiệm tổ chức vở kịch của trường.)
3. Những cụm từ thông dụng với take on trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take on và ý nghĩa của chúng:
– Take on a challenge
Đảm nhận hoặc đối mặt với một thử thách khó khăn hoặc yêu cầu nỗ lực và kiên nhẫn.
Ví dụ: She decided to take on the challenge of climbing the highest peak in the region. (Cô ấy quyết định đối mặt với thử thách leo đỉnh cao nhất trong khu vực.)
– Take on responsibilities
Chấp nhận hoặc đảm nhận trách nhiệm trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: As a manager, he took on more responsibilities after the promotion. (Là một người quản lý, anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn sau khi được thăng chức.)
– Take on a new role
Bắt đầu hoặc nhận một vai trò mới trong công việc, sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Ví dụ: After extensive training, she was ready to take on a new role as a project leader. (Sau khóa huấn luyện dài hạn, cô ấy đã sẵn sàng nhận vai trò mới làm trưởng dự án.)
– Take on a project
Đảm nhận hoặc tiếp nhận việc làm một dự án cụ thể.
Ví dụ: Our team will take on the new software development project next month. (Đội của chúng tôi sẽ đảm nhận dự án phát triển phần mềm mới vào tháng sau.)
– Take on a client
Chấp nhận hoặc nhận một khách hàng mới hoặc tiếp tục chăm sóc một khách hàng hiện tại.
Ví dụ: The company is excited to take on a high-profile client in the fashion industry. (Công ty rất hào hứng khi nhận khách hàng có tiếng trong ngành thời trang.)
– Take on an opponent
Đấu tranh, thi đấu hoặc đối mặt với đối thủ trong cuộc chiến, cuộc thi hoặc trò chơi.
Ví dụ: The boxer is determined to take on his toughest opponent in the championship match. (“Võ sĩ đang quyết tâm đấu với đối thủ khó nhất của mình trong trận chung kết.”)
– Take on a new employee
Tiếp nhận hoặc tuyển dụng một nhân viên mới vào công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ: The company plans to take on several new employees to support its expansion. (Công ty dự định tuyển dụng một số nhân viên mới để hỗ trợ sự mở rộng.)
– Take on board feedback
Chấp nhận, lắng nghe và sử dụng thông tin phản hồi hoặc đề xuất từ người khác.
Ví dụ: The team leader encouraged everyone to take on board feedback from the customer to improve their service. (Người đứng đầu nhóm khuyến khích mọi người lắng nghe phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.)
– Take on an argument
Bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc tranh luận hoặc cuộc cãi vã.
Ví dụ: He decided not to take on the argument and walked away to avoid confrontation. (“Anh ấy quyết định không tham gia cuộc cãi nhau và rời đi để tránh va chạm.”)
– Take on a loan
Ví dụ: They had to take on a loan to cover the cost of the house renovation. (“Họ phải
– Take on someone’s advice
Chấp nhận và nghe theo lời khuyên từ ai đó.
Ví dụ: He decided to take on his father’s advice and pursue a career in medicine. (“Anh ấy quyết định chấp nhận lời khuyên từ cha mình và theo đuổi sự nghiệp y học.”
– Take on a new meaning
Một từ hoặc cụm từ thay đổi nghĩa vụn từ nghĩa ban đầu.
Ví dụ: Over time, the word “text” has taken on a new meaning with the rise of mobile technology. (“Theo thời gian, từ ‘text’ đã có nghĩa mới với sự phát triển của điện thoại di động.”)
– Take on a life of its own
Một ý tưởng hoặc dự án phát triển một cách tự nhiên và không kiểm soát được.
Ví dụ: The viral video took on a life of its own as it was shared across social media platforms. (“Video lan truyền nhanh đã phát triển một cách tự nhiên khi được chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội.”)
– Take on the appearance of
Có vẻ ngoài, diện mạo hoặc tính chất giống như một cái gì đó.
Ví dụ: The old house has taken on the appearance of a haunted mansion with its broken windows and overgrown garden. (“Căn nhà cũ đã có diện mạo giống như một biệt thự ma ám với những cửa sổ vỡ và khu vườn mọc um tùm.”)
– Take on the responsibility for
Đảm nhận trách nhiệm cho một việc hoặc sự kiện.
Ví dụ: The event organizer will take on the responsibility for ensuring a smooth and successful conference. (“Người tổ chức sự kiện sẽ đảm nhận trách nhiệm đảm bảo cuộc hội thảo diễn ra suôn sẻ và thành công.”)
– Take on someone’s character
Thể hiện một cách rõ ràng, đặc trưng của một cá nhân hoặc một nhóm.
Ví dụ: The new art exhibit takes on the character and style of the famous artist who curated it. (Triển lãm nghệ thuật mới thể hiện rõ nhân cách và phong cách của nghệ sĩ nổi tiếng đã tổ chức triển lãm.)
– Take on a different form
Biến đổi hoặc thay đổi hình thức, bản chất.
Ví dụ: The classic fairy tale has taken on a different form in the modern retelling. (Câu chuyện cổ tích cổ điển đã thay đổi hình thức trong phiên bản kể lại hiện đại.)
THAM KHẢO THÊM: