“Take Off” là một cụm phrasal verb được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và là một cụm từ sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Tuỳ theo mỗi ý nghĩa của cụm từ "take off" mà cách sử dụng cũng có thể thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh, cấu trúc hay bối cảnh khác nhau sẽ mang đến các thông điệp và ý nghĩa khác nhau.
Mục lục bài viết
1. Take off là gì? Ý nghĩa, cách dùng take off trong tiếng Anh?
“Take off” là một cụm từ có nhiều ý nghĩa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách thường thấy cụm từ này được áp dụng:
– Cất cánh (máy bay): Đây là ý nghĩa chính và phổ biến nhất của “take off”. Khi máy bay “take off”, nó bắt đầu bay lên khỏi mặt đất và đi đến đích điểm của mình. Người lái máy bay thường thông báo cho hành khách khi máy bay sắp “take off”.
– Cởi ra, bỏ ra khỏi cơ thể: Khi sử dụng cho quần áo, giày dép, “take off” ám chỉ việc cởi bỏ chúng ra khỏi cơ thể. Ví dụ: “Take off your jacket before you come inside.” (Hãy cởi áo khoác trước khi bạn vào trong nhà.)
– Nhanh chóng trở nên nổi tiếng hoặc thành công: Trong lĩnh vực văn hóa, sản phẩm, hoặc ý tưởng “takes off” khi nhanh chóng trở nên phổ biến hoặc thành công. Ví dụ: “Her career really took off after her appearance in that movie.” (Sự nghiệp của cô ấy thực sự lên cao sau khi xuất hiện trong bộ phim đó.)
– Nghỉ ngơi, nghỉ phép: “Take time off” thường được sử dụng để ám chỉ việc nghỉ ngơi, nghỉ phép. Ví dụ: “I need to take a day off next week.” (Tôi cần nghỉ một ngày vào tuần tới.)
– Trừ đi, loại bỏ: Trong một số trường hợp, “take off” cũng có thể ám chỉ việc trừ đi, loại bỏ một phần từ một số lượng. Ví dụ: “Take off 20% for the discount.” (Trừ đi 20% để được giảm giá.)
Mỗi ý nghĩa của “take off” có sự linh hoạt và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
2. Một số từ đi cùng “Take off”:
Dưới đây là một số từ thông dụng có thể đi cùng cụm động từ “Take Off”
Accessories: “take off your coat/ hat/ shoes”: cởi áo khoác/mũ/giày ra
Break: “take a break/ off”nghỉ ngơi
Clothes: “take off your clothes”: cởi quần áo ra
Flight/ aeroplane: “take off in a plane/ flight” cất cánh trên máy bay/chuyến bay
Game: “take off in a game” nhanh chóng vào một trò chơi
Gloves: “take off your gloves” cởi găng tay của bạn
Hat: “take off your hat to someone” cởi mũ của bạn cho ai đó
Makeup: “take off your makeup”tẩy trang
Pounds: “take off pounds” giảm cân
Record: “take off a record” phá kỷ lục
Running: “take off running” cất cánh chạy
Shoes: “take off your shoes” cởi giày ra
Shirt: “take off your shirt” cởi áo của bạn ra
Table: “take something off the table” lấy cái gì đó ra khỏi bàn
Time: “take off time” thời gian cất cánh
Top: “take off the top” cởi bỏ phần trên
Weight: “take off weight” giảm cân
Work: “take time off from work” nghỉ làm
X-ray: “take off for an X-ray” đi chụp X-quang
Year: “take off a year” một năm không làm gì cả
3. Đoạn văn tiếng anh có sử dụng từ “Take off”:
Đoạn văn số 1
As the aircraft taxied down the runway, the anticipation grew among the passengers. With a sudden surge of power, the plane began to accelerate, and within moments, it started to lift off the ground. The sensation of take off always brings a mix of excitement and nervousness, yet the breathtaking view from the window as the cityscape fades away is unparalleled. Similarly, in the world of business, a new product launch can resemble the takeoff of an airplane. It starts slowly, gains momentum, and suddenly takes off, capturing the market’s attention. The moment a business initiative takes off, it signifies a pivotal step towards success. Just like a plane soaring into the sky, a successful project or idea propels itself forward, leaving the initial stages behind and embarking on a promising journey.
Bản dịch: