Take in là gì? Cấu trúc cụm từ Take in trong tiếng Anh? Dưới đây là bài viết được xây dựng chi tiết, cụ thể giúp các bạn nắm chắc kiến thức về Take in. Hy vọng bài viết có thể giúp học tốt môn tiếng Anh và có thành tích cao trong học tập. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết sau đây.
Mục lục bài viết
1. Take in là gì? Cấu trúc cụm từ Take in trong tiếng Anh?
– “Take in” là gì?
“Take” có nghĩa là gì? “Take” là động từ mang nghĩa là mang, mang theo, cầm, đem, lấy.
“Take” có thể dùng với nghĩa chỉ việc vươn ra và nắm, giữ, kéo, nâng thứ gì đó.
Ví dụ: He took the phone down form the table (Anh ấy đã với cái điện thoại từ trên bàn xuống).
“Take” được dùng trong trường hợp muốn mang, tiến hành hoặc dẫn người nào đó đi đến nơi nào đó.
Ví dụ: My dad has taken me to the supermarket for 2 hours (Bố tôi vừa đưa tôi đến siêu thị khoảng 2 giờ)
“Take” được dùng khi nói về thời gian và thường đi với câu hỏi “How long”
Ví dụ: How long does it take to get to Ha Noi City? (Mất bao lâu để đến thành phố Hà Nội vậy?)
Nhưng “take” không chỉ mang một màu nhất định như vậy. Take khi kết hợp với các từ loại khác thì có rất nhiều nghĩa đa dạng và phong phú khác nhau như: Take on, Take in, Take out, Take off, Take over,… Trong đó có thể kể đến cụm động từ “Take in” được sử dụng với nhiều nghĩa phong phú và ý nghĩa.
Vậy “take in” nghĩa là gì? “Take in” là cụm động từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng anh. “Take in” đươc sử dụng và áp dụng rộng rãi với ý nghĩa chỉ sự hiểu hoặc đã nắm bắt được một vấn đề, một đoạn văn, bài luận hay một đoạn hội thoại nào đó.
Ví dụ:
– Although it was short video, there was too much to take in at once (Mặc dù đó là một video ngắn, nhưng nó là quá nhiều thông tin để có thể hiểu hết trong một lần).
– I am not sure how much of my explanation my girlfriend took in (Tôi không chắc chắn rằng bạn gái tôi hiểu được bao nhiêu về phần giải thích của tôi với cô ấy)
– Cấu trúc cụm từ Take in trong tiếng Anh?
TAKE somebody/ something IN
Tuy nhiên lại có nhiều nghĩa khác nhau. Với những câu chỉ người, TAKE IN mang nghĩa chỉ sự cho phép hoặc mời ai đó ở lại nhà bạn. Đặc biệt nếu bạn là cảnh sát, TAKE IN mang nghĩa bắt giữa, áp giải ai đó về sở cách sát để hỏi thêm thông tin. Hoặc được dùng để khiến ai đó tin vào một thứ không có thật. Bạn có thể tham khảo qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
He was homeless, so we took him in our house. (Anh ấy không có nhà nên chúng tôi cho phép anh ấy ở trong nhà mình.)
She takes me completely in her story. (Cô ấy khiến tôi tin hoàn toàn vào câu chuyện của mình.)
Ngoài ra, còn có nhiều cách sử dụng khác của cụm từ này. Bạn có thể tham khảo thêm tại các trang mạng online uy tín hoặc từ điển thông dụng.
2. Cách dùng Take in:
STT | Cách dùng | Ý nghĩa |
1 | Take something in/ Take in something | – Có thể hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của cái gì đó Ví dụ: She had to watch this film twice before she could take it all in (Cô ấy đã phải xem bộ phim này đến hai lần mới có thể hiểu hết toàn bộ ) – Bao gồm cái gì/ vấn đề gì đó Ví dụ: The new town takes in three supermarket (Thị trấn mới có 3 siêu thị) – Hành động nhận tiền từ việc buôn bán hoặc khoản thanh toán từ đầu vào của một sự kiện Ví dụ: The show took in an astonishing 590,000 VNĐ in its first week. (Chương trình đã thu về con số đáng kinh ngạc là 590,000 VNĐ trong tuần đầu tiên) – Hành động sửa quần áo trở lên đẹp hơn bằng cách thay đổi vị trí các mũi khâu và nối chúng lại với nhau Ví dụ: I’ll have to take this dress in at the waist – it is too big ( Tô sẽ điều chỉnh chiếc váy này với thắt lưng – Nó quá rộng) – Vội tin hay nhắm mắt tin ai hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: I took in his speech (Tôi đã vội tin lời nói của anh ấy) – Đảm nhận công việc nào đó về nhà làm Ví dụ: She has begun taling in sewing (Cô ấy đã bắt đầu nhận đồ khâu về nhà làm)
|
2 | Take someone in/ Take in someone | – Hành động chăm sóc hoặc cung cấp nơi ở tại nhà mình cho đối phương Ví dụ: Several local people took in foreign students (Rất nhiều người dân địa phương chu cấp nơi ở cho học sinh nước ngoài) – Hành động làm cho ai đó tin vào điều gì không có thật hoặc lừa dối họ Ví dụ: I was taken in by him many times, I can’t beleive him any more (Tôi đã bị anh ấy lừa dối quá nhiều lần, tôi không thể tin anh ta thêm lần nào nữa). – Bị bắt (bởi cảnh sát, các cơ quan nhà nước) Ví dụ: Detectives on the murder inquiry have taken in a new suspect for questioning (Các thám tử điều tra vụ án giết người đã bắt giữ một nghi phạm mới để thẩm vấn) |
3. Những cụm từ thông dụng với take in trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take in và ý nghĩa của chúng
– Take in information:
Nhận thông tin và hiểu nó; tiếp thu thông tin.
Ví dụ: It takes time to take in all the information presented in this complex report. (Cần mất thời gian để tiếp thu hết thông tin trong báo cáo phức tạp này.)
– Take in a movie/show:
Xem một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
Ví dụ: Let’s take in a movie tonight; there’s a new blockbuster at the cinema. (Hãy xem một bộ phim tối nay; có một bộ phim bom tấn mới ở rạp chiếu.)
– Take in the scenery:
Thưởng thức và ngắm nhìn cảnh đẹp.
Ví dụ: During our hike, we took in the stunning scenery of the mountains and the lake. (Trong chuyến leo núi của chúng tôi, chúng tôi thưởng thức cảnh đẹp núi và hồ.)
– Take in a pet:
Nhận nuôi một con vật cưng.
Ví dụ: The animal shelter is looking for kind families to take in rescued dogs and cats. (Trại bảo tồn đang tìm kiếm những gia đình yêu thương để nhận nuôi những con chó và mèo cứu hộ.)
– Take in a concert/event:
Tham dự một buổi hòa nhạc hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ: We decided to take in the live concert of our favorite band at the music festival. (Chúng tôi quyết định tham dự buổi hòa nhạc trực tiếp của ban nhạc yêu thích tại lễ hội âm nhạc.)
– Take in a lodger/tenant:
Cho thuê phòng hoặc nhà nguyên căn cho người thuê.
Ví dụ: Due to financial reasons, she decided to take in a lodger to help with the rent. (Vì lý do tài chính, cô ấy quyết định cho thuê phòng để giúp đỡ việc trả tiền thuê nhà.)
– Take in the view:
Ngắm nhìn cảnh quan, toàn cảnh.
Ví dụ: From the top of the hill, you can take in a breathtaking view of the city skyline. (Từ đỉnh đồi, bạn có thể ngắm nhìn cảnh đẹp về đường chân trời của thành phố.)
– Take in a breath:
Ngắm nhìn cảnh quan, toàn cảnh.
Ví dụ: After running a marathon, she stopped to take in a deep breath and regain her energy. (Sau khi chạy marathon, cô ấy dừng lại để hít một hơi thở sâu và lấy lại năng lượng.)
– Take in a show/ exhibition:
Thưởng thức một buổi biểu diễn hoặc triển lãm.
Ví dụ: We spent the afternoon taking in an art show at the local gallery. (Chúng tôi dành buổi chiều để thưởng thức triển lãm nghệ thuật tại viện bảo tàng địa phương.)
– Take in washing/ dry cleaning:
Gửi quần áo để giặt/làm sạch khô.
Ví dụ: I need to take in my wedding dress for cleaning before the big day. (Tôi cần gửi váy cưới để làm sạch trước ngày lễ.)
– Take part in là gì?
Take part in có nghĩa là tham gia hoặc tham dự vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
→ Cụm từ take part in thể hiện việc tham gia vào một sự kiện, hoạt động, hoặc dự án cùng với người khác. Nó diễn tả hành động tham gia một hoạt động nào đó để đóng góp, chia sẻ hoặc thể hiện sự ủng hộ hoặc quan tâm đến việc diễn ra.
Ví dụ:
They took part in the charity run to raise funds for the orphanage. (Họ tham gia cuộc chạy thiện nguyện để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi.)
The students are excited to take part in the school talent show. (Các học sinh hào hứng tham gia buổi biểu diễn tài năng của trường.)
– Take pride in là gì?
Take pride in có nghĩa là tự hào về một thành tựu, thành công, phẩm chất hoặc điều gì đó mà bạn đã đạt được hoặc đại diện cho.
→ Cụm từ take pride in thể hiện tâm trạng tự hào, vinh dự và niềm kiêu hãnh về điều gì đó mà bạn đạt được, có hoặc làm. Nó liên quan đến việc tự tin và tự đánh giá cao những thành công và phẩm chất tích cực của bản thân.
Ví dụ:
She takes pride in her academic achievements, as she worked hard to earn her scholarship. (Cô ấy tự hào về thành tích học tập của mình, vì cô ấy đã cố gắng làm việc chăm chỉ để giành được học bổng.)
The team takes pride in their dedication and teamwork, wich led them to win the championship. (Đội bóng tự hào về sự cống hiến và tinh thần làm việc nhóm của họ, đã giúp họ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
– Take turn in là gì?
Take turns in có nghĩa là thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ, hoạt động hoặc hành động.
→ Cụm từ take turns in thể hiện sự đổi chỗ, sự thay phiên nhau hoặc lần lượt trong việc thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. Nó thường áp dụng khi một nhóm người phối hợp để chia sẻ trách nhiệm hoặc đảm nhận nhiệm vụ một cách công bằng và bình đẳng.
Ví dụ:
The children take turns in playing with the new toy. (Các em bé thay phiên nhau chơi với đồ chơi mới.)
Let’s take turns in presenting our ideas during the meeting. (Hãy thay phiên nhau trình bày ý kiến trong buổi họp.)
– Take in account là gì?
Take in account có nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc tính đến một yếu tố hoặc thông tin cụ thể khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống.
→ Cụm từ take into account diễn tả việc xem xét hoặc cân nhắc một yếu tố cụ thể, thông tin hoặc tình huống khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Nó liên quan đến việc đưa ra quyết định thông minh và cân nhắc đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
Ví dụ:
The committee will take your experience into account when selecting the new team leader. (Ban giám khảo sẽ xem xét kinh nghiệm của bạn khi chọn nhà lãnh đạo mới cho đội.)
The company takes into account market trends and customer feedback before launching a new product. (Công ty cân nhắc các xu hướng thị trường và phản hồi từ khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
THAM KHẢO THÊM: