Thông qua bài thơ Vội vàng, Xuân Diệu muốn nhắn nhủ đến mọi người rằng sự đẹp đẽ, tinh túy nhất không phải tìm đâu xa mà nó là cuộc sống xung quanh chúng ta. Dưới đây là bài viết về: Soạn bài Vội vàng ngắn gọn nhất: Tác giả tác phẩm, nội dung?
Mục lục bài viết
1. Tác giả Xuân Diệu:
Xuân Diệu (1916-1985) là một nhà văn và nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu. Sau khi tốt nghiệp đại học, ông đi dạy học tư và làm viên chức ở Mĩ Tho trước khi chuyển đến Hà Nội để sống bằng nghề viết văn.
Xuân Diệu đã tham gia Cách mạng và hăng say hoạt động trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật. Ông đã viết nhiều tác phẩm văn học và thơ ca, trong đó có 15 tập thơ, mở đầu là tập Thơ thơ, và một số tập văn xuôi như Phấn thông vàng, cùng với một số tập tiểu luận, phê bình nghiên cứu văn học.
Phong cách nghệ thuật của Xuân Diệu được đánh giá là rất độc đáo. Trước Cách mạng tháng Tám, Xuân Diệu là một trong những nhà thơ mới nhất của thời đại, mang đến một sức sống mới và một nguồn cảm xúc mới trong thơ ca. Ông khao khát giao cảm với đời, yêu đời và ham sống đến bồng bột. Quan niệm sống mới của ông là sống mãnh liệt hết mình, vì thời gian sẽ không bao giờ trở lại, hối thúc mọi người sống vội vàng. Ông có quan niệm thẩm mỹ mới, cho rằng chỉ có con người giữa tuổi trẻ tình yêu là đẹp nhất, trong khi thời xưa thiên nhiên là chuẩn mực của cái đẹp.
Sau Cách mạng tháng Tám, Xuân Diệu đã có nhiều thay đổi trong phong cách nghệ thuật của mình. Ông đã trở thành ông Hoàng thơ tình Việt Nam và là một trong những nhà thơ lớn có phong cách nghệ thuật độc đáo.
2. Tác phẩm Vội vàng:
– Thể loại và nội dung: “Bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu thuộc thể loại thơ trữ tình, tự do. Nội dung bài thơ xoay quanh những cảm xúc và suy nghĩ về cuộc sống, thời gian và tình yêu của tác giả.
– Hoàn cảnh sáng tác và xuất bản: “Vội vàng” được sáng tác vào thời điểm Xuân Diệu còn trẻ tuổi, trước khi ông tham gia hoạt động cách mạng tháng Tám. Bài thơ được in trong tập “Thơ thơ” năm 1938 và được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông.
– Phong cách sáng tác: Trong “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng một phong cách thơ mới lạ, táo bạo và đầy sáng tạo. Tác giả thể hiện một quan niệm sống mới mẻ, khao khát giao cảm với đời, yêu đời ham sống đến bồng bột. Bài thơ còn thể hiện sự nuối tiếc về thời gian và kiếp người, cùng với tình yêu trẻ trung, sôi nổi và đắm say của tuổi trẻ.
– Bố cục: Bài thơ “Vội vàng” được chia thành ba đoạn khác nhau. Đoạn đầu tiên (13 câu thơ đầu) bộc lộ tình yêu cuộc sống trần thế, thể hiện niềm khao khát sống vội vàng và yêu đời hết mình. Đoạn thứ hai (từ câu thứ 14 đến câu thứ 29) thể hiện sự nuối tiếc về kiếp người và thời gian. Đoạn cuối cùng giục giã cuống quýt, vội vàng để tận hưởng tuổi trẻ và cuộc đời.
– Nhan đề “Vội vàng” của bài thơ của Xuân Diệu mang ý nghĩa sâu sắc về quan niệm sống mới mẻ và tích cực. Bài thơ này không chỉ bộc lộ tình yêu cuộc sống trần thế mà còn thể hiện sự nuối tiếc về kiếp người và thời gian. Tuy nhiên, ý nghĩa chính của nhan đề này là khuyến khích mọi người hãy sống tích cực và tận hưởng cuộc đời đầy đủ.
Như đã đề cập, “Vội vàng” không có nghĩa là chỉ biết đến hưởng thụ, ích kỷ hay đề cao vật chất mà cần biết tận hưởng một cách cao đẹp và đi đôi với sự nâng niu, sáng tạo. Xuân Diệu tin rằng, nếu chúng ta sống tích cực, yêu đời thì cuộc sống sẽ tràn đầy hạnh phúc và ý nghĩa.
Tuy nhiên, nhan đề “Vội vàng” còn mang ý nghĩa phê phán đến những người có thái độ sống thơ ơ, lãng quên và trốn tránh thực tại. Xuân Diệu khuyên rằng, chúng ta nên sống với trách nhiệm, chăm sóc cho tình yêu và gia đình, và đặc biệt là không được lãng quên hoặc trốn tránh sự thật trong cuộc sống.
3. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Vội vàng:
3.1. Giá trị nội dung:
Bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu là một tác phẩm vô cùng ý nghĩa, với thông điệp khuyên người đọc hãy sống một cách mãnh liệt, sống hết mình, quý trọng từng phút giây của cuộc đời nhất là trong tuổi trẻ. Tác giả đã thể hiện tình yêu cuộc sống và sự ham muốn sống đầy cuồng nhiệt của một hồn thơ yêu đời. Trong bài thơ, Xuân Diệu đã mô tả một cuộc sống tràn đầy năng lượng, sức sống và đầy ý nghĩa. Các câu thơ của ông thể hiện sự đam mê, sự tình cảm và sự lãng mạn một cách rõ ràng, nhưng cũng rất sâu sắc. Đó là thông điệp ý nghĩa của tác giả gửi gắm đến các độc giả, rằng họ nên sống cuộc đời một cách tối đa, đam mê và yêu cuộc sống của mình.
3.2. Giá trị nghệ thuật:
Về mặt nghệ thuật, bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu có giá trị vô cùng cao. Xuân Diệu đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh thơ đầy tưởng tượng, khiến cho người đọc cảm nhận được tình cảm sâu sắc của ông. Bài thơ của ông cũng kết hợp nhuần nhuyễn giữa mạch cảm xúc và mạch lí luận, tạo ra một gọng điệu say mê, sôi nổi. Bộc lộ qua từng câu thơ, tác giả thể hiện được quan điểm sống tích cực và sự yêu đời thắm thiết. Bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu có sự sáng tạo độc đáo về ngôn từ, hình ảnh thơ, đặc biệt là sự kết hợp của các yếu tố nghệ thuật để tạo nên một tác phẩm đầy ý nghĩa và cảm xúc.
4. Trả lời câu hỏi:
Câu 1 (trang 23 sgk Ngữ văn 11 tập 2):
Bài thơ chia thành 3 phần:
Phần đầu (13 câu thơ mở đầu): Thể hiện tình yêu mãnh liệt dành cho cuộc sống trần thế.
Phần hai (từ câu 14 đến câu 29): Diễn tả sự tiếc nuối về cuộc đời và thời gian đã trôi qua.
Phần ba (phần còn lại): Thúc giục, khuyến khích nhanh chóng tận hưởng tuổi trẻ và cuộc đời.
Câu 2 (trang 23 sgk Ngữ văn 11 tập 2):
Tác giả cảm nhận thời gian tự nhiên, thời gian khách quan luôn như vậy. Tuy nhiên, cách nhìn nhận về thời gian, cảm nhận thời gian thì mỗi thời đại và mỗi con người lại có sự khác biệt. Góc nhìn về thời gian của Xuân Diệu chứa đựng nhiều triết lý sâu sắc về cuộc sống.
Thời gian trong thơ Xuân Diệu gắn liền với mùa xuân và tuổi trẻ, của một người yêu đời tha thiết, đắm say. Vì vậy, nó mang nét riêng của Xuân Diệu: Thời gian và mùa xuân.
+ Người xưa cho rằng thời gian có tính tuần hoàn, con người sống và chết đi vẫn không hoàn toàn mất đi, mà vẫn còn tồn tại cùng trời đất.
+ Xuân Diệu lại có quan niệm ngược lại, thời gian là tuyến tính, chỉ trôi đi một lần không trở lại.
Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
Nhà thơ lo lắng khi vũ trụ mãi còn, thời gian vô tận mà đời người thì hữu hạn, tuổi trẻ “không hai lần thắm lại.”
Trong cảm nhận của Xuân Diệu, thời gian đầy sự tiếc nuối, mất mát và chia lìa.
Câu 3 (trang 23 sgk Ngữ văn 11 tập 2):
Hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống qua lăng kính độc đáo của Xuân Diệu:
Thiên nhiên và cuộc sống mang đến sự gần gũi, tình tứ. Nhà thơ đã khám phá ra vẻ đẹp kỳ diệu của tự nhiên và thổi vào đó tình yêu mãnh liệt, đắm say.
+ Này đây tuần tháng mật
+ Đồng nội xanh rì
+ Cành tơ phơ phất
+ Khúc tình si…
Thiên nhiên nhuốm màu chia ly, mất mát, khi mùi tháng năm đều đượm vị chia phôi → hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống qua lăng kính thời gian trôi nhanh chóng, không bao giờ trở lại.
Xuân Diệu nhìn thiên nhiên qua lăng kính tuổi trẻ, tình yêu, khiến cảnh vật nhuốm màu tình tứ, tràn đầy xuân sắc.
Lấy con người làm thước đo cho vẻ đẹp của thiên nhiên: đây là cách nhìn mới mẻ, đậm phong cách Xuân Diệu.
Qua đó, nhà thơ thể hiện quan niệm mới về cuộc sống, tuổi trẻ, hạnh phúc: Khoảng thời gian đẹp nhất là khi con người ở tuổi trẻ và đang yêu; hạnh phúc lớn nhất của con người là tình yêu, thời gian quý giá nhất của mỗi người là tuổi trẻ.
Câu 4 (trang 23 sgk Ngữ văn 11 tập 2):
Đặc điểm của hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu trong đoạn thơ:
Hình ảnh: Trong đoạn thơ thứ ba, hình ảnh gần gũi, quen thuộc nhưng tươi mới, giàu sức sống, đầy quyến rũ và tình tứ, nhưng cũng rất độc đáo và sáng tạo.
Ngôn từ: Sử dụng ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói thường ngày, nhưng đã được nâng lên tầm nghệ thuật mới.
Cảm xúc: Chân thành, dạt dào và mãnh liệt, tạo nên những đợt sóng ngôn từ đan xen, cộng hưởng với nhau theo chiều tăng tiến.
Sử dụng động từ mạnh và tính từ: Nhiều động từ mạnh chỉ sự đắm say mãnh liệt, nồng cháy, cùng với danh từ chỉ vẻ đẹp của tuổi trẻ và tính từ chỉ xuân sắc.
Nhịp điệu: Sôi nổi, hối hả và cuồng nhiệt, đầy cảm xúc.