Ôn tập phần Tiếng Việt là một phần quan trọng của quá trình học tập và nắm vững kiến thức cơ bản của môn Tiếng Việt. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Ôn tập phần Tiếng Việt - SGK Ngữ văn 9 tập 2, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Khởi ngữ và các thành phần biệt lập:
1.1. Lý thuyết về Khởi ngữ và các thành phần biệt lập:
– Khởi ngữ, thường xuất hiện ở đầu câu, là một phần quan trọng giúp xác định đề tài hoặc chủ đề của câu. Thường được kết hợp với các quan hệ từ như còn, về, đối với để chỉ ra ngữ cảnh hoặc mục đích của câu.
Ví dụ: “Trong cuộc sống hàng ngày, việc duy trì sức khỏe là vô cùng quan trọng.”
– Thành phần tình thái:
Thành phần tình thái dùng để thể hiện cách nhìn hoặc tâm trạng của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu. Nó thường không phải là một phần bắt buộc của câu, nhưng nó giúp làm rõ thái độ của người nói.
Ví dụ: “Cô ấy, có lẽ, đang trải qua một thời kỳ khó khăn trong cuộc sống.”
– Thành phần cảm thán:
Thành phần cảm thán được sử dụng để bộc lộ tâm lý hoặc cảm xúc của người nói đối với sự việc hoặc tình huống trong câu. Nó có thể thể hiện sự vui mừng, buồn bãi, hoặc sự ngạc nhiên.
Ví dụ: “Trời ơi, cảnh đẹp quá!”
– Thành phần gọi đáp:
Thành phần gọi đáp được sử dụng để thiết lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp. Nó thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu và được sử dụng để kêu gọi hoặc thực hiện một hành động nào đó từ người nghe hoặc người được gọi.
Ví dụ: “Này, bạn đã xem bộ phim mới ra mắt chưa?”
– Thành phần phụ chú:
Thành phần phụ chú thường được sử dụng để bổ sung chi tiết hoặc thông tin thêm vào nội dung chính của câu. Nó thường được ngăn cách với các thành phần khác bằng dấu hai chấm, dấu ngoặc đơn, dấu phẩy, hoặc dấu gạch ngang.
Ví dụ: “Cuộc họp, một sự kiện quan trọng, đã được hoãn lại đến tuần sau.”
1.2. Bài tập về về Khởi ngữ và các thành phần biệt lập:
Câu 1:
Các thành phần của câu là:
a. “Điều này” -> khởi ngữ trong câu.
b. “Dường như” -> thành phần tình thái trong câu.
c. “Những người con gái…nhìn ta như vậy” -> thành phần phụ chú trong câu.
d.
– “Thưa ông” -> thành phần gọi đáp trong câu.
– “Vất vả quá!” -> thành phần cảm thán trong câu.
Câu 2:
Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu truyện ngắn Bến quê của Nguyễn Minh Châu, trong đó có ít nhất một câu chứa khởi ngữ và một câu chứa thành phần tình thái:
“Nhà văn Nguyễn Minh Châu, một trong những tài năng vĩ đại của văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn đặc biệt với tác phẩm ngắn “Bến quê”. Truyện ngắn này không chỉ là một câu chuyện bình thường, mà còn chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc. Khi đọc tác phẩm này, bạn sẽ trải qua một cảm xúc lâng lâng khó tả. Những tình cảm như niềm thương hối, lòng nối xót xa vương vấn trong tâm hồn của người đọc. Đó là một trải nghiệm đặc biệt, khiến con người ta hiểu rõ hơn về tình thân thương và sự hi sinh tận tâm của người vợ trong cuộc sống. Chỉ khi đôi chân không còn đi được nữa, con người ta mới có thể dừng lại và lặng ngắm những điều giản dị, thân thương nhất trong cuộc đời mình. “Bến quê” thực sự khiến ta suy ngẫm về cuộc đời và những hạnh phúc giản dị xung quanh, và đôi khi, chúng ta đã chợt lãng quên điều này”
– Khởi ngữ trong đoạn văn trên là: “Nguyễn Minh Châu, Bến quê”. – Thành phần tình thái trong đoạn văn trên là: “dường như”.
2. Liên kết câu và liên kết đoạn văn:
2.1. Lý thuyết về liên kết câu và liên kết đoạn văn:
Liên kết câu và đoạn văn là quá trình kết nối ý nghĩa giữa các câu và đoạn văn trong văn bản. Nó giúp tạo ra sự liên tục và logic trong văn bản, giúp người đọc hiểu và theo dõi dễ dàng hơn ý kiến của người viết.
Liên kết nội dung có hai khía cạnh quan trọng: liên kết chủ đề và liên kết logic. Liên kết chủ đề đảm bảo rằng các đoạn văn phục vụ chủ đề chung của văn bản, và các câu phải liên quan chặt chẽ đến chủ đề của đoạn văn. Liên kết logic đảm bảo rằng các đoạn văn và câu được sắp xếp một cách hợp lý để trình bày ý nghĩa một cách mạch lạc và dễ theo dõi.
Ngoài ra, liên kết hình thức cũng đóng một vai trò quan trọng. Có bốn phương thức chính để liên kết câu và đoạn văn:
– Phép lặp từ ngữ: Khi lặp lại một từ ngữ ở câu sau, chúng ta đang tạo sự liên kết giữa hai câu. Điều này giúp làm nổi bật một ý hoặc một khía cạnh của ý trong câu trước.
– Phép đồng nghĩa, trái nghĩa và liên tưởng: Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong các câu và đoạn văn giúp thể hiện mối quan hệ giữa các ý, tạo sự tương tác và phong phú cho văn bản. Liên tưởng giữa các từ cũng có thể làm nổi bật sự liên quan giữa chúng.
– Phép thế: Khi sử dụng từ thay thế cho từ đã có ở câu trước, chúng ta đang liên kết ý nghĩa của hai câu lại với nhau. Việc này giúp tránh sự lặp lại không cần thiết và làm cho văn bản trở nên thông thoáng hơn.
– Phép nối: Sử dụng các từ ngữ biểu thị mối quan hệ như “tuy nhiên,” “hơn nữa,” “vì vậy” giữa các câu và đoạn văn giúp thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý và giúp định hình cấu trúc tổ chức của văn bản.
2.2. Bài tập về Liên kết câu và liên kết đoạn văn:
Câu 1: Trong những câu văn đã cho, chúng ta có sử dụng các phép liên kết sau đây:
a. “Nhưng, nhưng rồi, và” – Đây là một phép nối giữa các từ để tạo sự liên kết logic và thêm sự phong phú cho câu.
b. “Cô bé – cô bé” – Đây là phép lặp và phép thế, nhấn mạnh đến tính nhất quán và đặc biệt của cô bé.
c. “Bây giờ cao sang rồi thì để ý đâu đến bọn chúng tôi nữa!” – Đây là một phép thế, nơi mà tác giả sử dụng từ “cao sang” để thay thế cho việc mô tả tình trạng của người khác.
Câu 2: Các phép liên kết trong các câu văn được sử dụng như sau:
a. “Mưa – mưa đá – tiếng lanh canh – gió” – Tại đây, chúng ta thấy sử dụng đồng nghĩa, trái nghĩa và liên tưởng để tạo ra một hình ảnh chi tiết về thời tiết và môi trường.
b. “Cô bé” – Đây là một phép thế, trong đó từ “cô bé” được sử dụng để đề cập đến nhân vật mà tác giả muốn nhấn mạnh.
c. Trong phần này, chúng ta thấy các phép liên kết khác nhau:
– “Bất bình – khinh bỉ – cười kháy – Pháp – Nã phá luân – Mĩ – Hoa Thịnh Đốn” – Tác giả sử dụng đồng nghĩa, trái nghĩa và liên tưởng để mô tả sự phê phán và khinh bỉ của một nhóm người đối với Pháp, Nã phá luân, Mĩ, và Hoa Thịnh Đốn.
– “Bây giờ cao sang rồi thì để ý đâu đến bọn chúng tôi nữa” – Đây là một phép thế, trong đó tác giả sử dụng từ “cao sang” để diễn đạt tình trạng của người khác.
3. Nghĩa tường minh và hàm ý:
3.1. Lý thuyết về Nghĩa tường minh và hàm ý:
Nghĩa tường minh, hay còn gọi là hiển ngôn, đề cập đến phần của văn bản hoặc câu nói mà mọi người có thể hiểu một cách dễ dàng chỉ qua từ ngữ và cấu trúc câu. Đây là phần trong văn bản mà không đòi hỏi người đọc hoặc người nghe phải suy diễn hay tìm hiểu thêm về nghĩa và ý nghĩa. Nghĩa tường minh thường rất rõ ràng và trực tiếp.
Hàm ý, hay còn gọi là hàm ẩn hoặc hàm ngôn, đề cập đến phần của văn bản hoặc câu nói mà không được diễn đạt bằng từ ngữ trực tiếp. Thay vào đó, người đọc hoặc người nghe cần phải suy diễn và tìm hiểu thông qua ngữ cảnh và kiến thức cá nhân để hiểu nghĩa và ý nghĩa thực sự của nó. Hàm ý thường mang tính phụ thuộc vào ngữ cảnh và có thể hiểu được theo nhiều cách khác nhau.
Tùy theo mục đích và ngữ cảnh, hàm ý có thể được sử dụng để mời mọc, từ chối, biểu lộ thiếu thiện chí, hoặc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc hơn và phức tạp hơn. Sự kết hợp giữa nghĩa tường minh và hàm ý trong một văn bản hoặc câu nói có thể tạo ra sự phong phú và sâu sắc trong truyền đạt thông điệp.
Để tổng kết, nghĩa tường minh thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng thông qua từ ngữ, trong khi hàm ý đòi hỏi sự suy diễn và tìm hiểu thêm để hiểu ý nghĩa ẩn sau các từ ngữ. Hai khái niệm này thường được sử dụng cùng nhau để truyền đạt thông điệp một cách đầy đủ và phức tạp.
3.2. Bài tập về Nghĩa tường minh và hàm ý:
Câu 1: Trong câu chuyện trên, người viết đã sử dụng hàm ý để thể hiện ý nghĩa sâu sắc:
– Câu nói của người ăn xin “Chết chết đi! Địa ngục tốt hơn. Địa ngục mới là chỗ ấy cho bọn chúng mày” là một ví dụ về hàm ý. Trong đó, người ăn xin không chỉ nói về việc chết mà còn truyền đạt một thông điệp ẩn, tức là địa ngục được coi là nơi tốt hơn cho những người giàu có. Bằng cách này, người ăn xin muốn nhạo báng, chế nhạo những tên nhà giàu và đồng thời thể hiện sự phẫn nộ đối với họ.
– Hàm ý ở đây cũng là một cách ngụy biện, người ăn xin sử dụng lời lẽ cay độc để thể hiện tình trạng xã hội bất bình, nơi mà người nghèo khó cảm thấy thất vọng và thậm chí muốn đối đầu với tầng lớp giàu có.
Câu 2 trang 111 SGK Ngữ văn 9:
a. Trong trường hợp của Nam, người viết sử dụng hàm ý để diễn đạt việc Nam đã vi phạm phương châm cách thức và phương châm quan hệ. Thay vì trực tiếp nêu lên ý kiến của mình về việc Nam không hài lòng, Nam đã giữ im lặng và không chê trách. Điều này có thể hiểu là Nam đã vi phạm phương châm cách thức và quan hệ vì không thể thể hiện ý kiến của mình một cách trung thực và trực tiếp.
b. Trong trường hợp của Huệ, người viết cho biết Huệ đã vi phạm phương châm lượng vì không muốn trách người khác quá nhiều. Điều này có thể hiểu là Huệ đã tự hạn chế bản thân và không muốn làm phiền người khác bằng cách trách móc hoặc chỉ trích. Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến việc không thể thể hiện một cách chính xác ý kiến và cảm xúc của mình đối với tình huống hoặc người khác.