Văn bản "Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết" là một tập hợp các câu tục ngữ được thế hệ cha ông truyền lại cho con cháu về cách dự đoán thời tiết. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết - Ngữ văn 7, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tóm tắt nội dung bài học bài Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết – Ngữ văn 7:
– Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết là một bài học truyền đạt thông qua các câu tục ngữ và thành ngữ truyền thống liên quan đến việc dự đoán thời tiết. Trong bài này, chúng ta sẽ tóm tắt nội dung chính của bài học.
– Bài viết giới thiệu về việc cha ông ta đã tổng hợp và truyền đạt những kiến thức dự báo thời tiết qua các câu tục ngữ và thành ngữ. Đây là một phần quan trọng của văn hóa dân gian, được thụ động qua thế hệ để giúp con cháu hiểu biết về sự biến đổi của thời tiết.
– Các tục ngữ và thành ngữ trong bài thường rất ngắn gọn, có nhịp điệu và hình ảnh sinh động, điều này giúp cho người đọc dễ nhớ và thuộc lòng. Những câu này thường đi kèm với ví dụ thực tế và quan sát thiên nhiên để minh họa cho việc áp dụng kiến thức dự báo thời tiết.
Nhờ vào những kiến thức truyền đạt qua thế hệ, con cháu hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc dự đoán thời tiết và cách sử dụng kiến thức truyền thống để ứng phó với môi trường tự nhiên. Tuy các câu tục ngữ này có thể ngắn ngủn, nhưng chúng chứa đựng một kho tàng kiến thức quý báu về thời tiết và thiên nhiên, được truyền đến từ thế hệ này sang thế hệ khác.
2. Soạn bài Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết – Ngữ văn 7:
2.1. Chuẩn bị đọc:
Câu 1: (Trang 29, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Thiên nhiên tác động như thế nào đến cuộc sống của chúng ta?
Thiên nhiên có tác động sâu sắc và đa dạng đến cuộc sống của chúng ta, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau. Bên dưới, chúng ta sẽ đi vào chi tiết hơn về cách thiên nhiên tác động đến cuộc sống của con người.
– Nguồn sống và sinh tồn: Thiên nhiên là nguồn gốc của sự sống trên hành tinh này. Nó sản sinh ra rất nhiều loài động, thực vật, và vi sinh vật. Con người cũng phụ thuộc vào thiên nhiên để có thực phẩm để ăn và nước để uống. Nó cung cấp cho chúng ta nguồn thức ăn từ cây trồng và động vật nuôi, cũng như nguồn nước sạch từ các dòng sông và suối.
– Nguồn tài nguyên: Thiên nhiên cũng là nguồn tài nguyên quý báu của chúng ta. Nó cung cấp cho con người nguyên liệu để sản xuất, xây dựng, và phát triển. Gỗ, khoáng sản, năng lượng từ nguồn thủy, gió và nhiều nguồn tài nguyên khác đều đến từ thiên nhiên.
– Ảnh hưởng đến khí hậu: Hệ thống khí hậu của trái đất chịu ảnh hưởng lớn từ thiên nhiên. Cây cối, rừng, và đại dương hấp thụ khí nhà kính và duy trì sự cân bằng nhiệt độ của hành tinh. Thay đổi về sự cân bằng này có thể gây biến đổi khí hậu, có thể gây ra hiện tượng như biến đổi khí hậu toàn cầu.
– Ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội: Thiên nhiên đã ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội của con người qua các thế kỷ. Nó đã làm nền cho việc phát triển các nền nông nghiệp, thương mại, và văn hóa địa phương. Nhiều văn hóa và tôn giáo cũng có các nghi lễ và niềm tin liên quan đến thiên nhiên.
– Mối quan hệ với động, thực vật và động vật hoang dã: Thiên nhiên không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của con người mà còn đến cuộc sống của các loài động, thực vật, và động vật hoang dã. Sự thay đổi trong môi trường tự nhiên có thể gây ra mất môi trường sống cho nhiều loài và gây ra sự tuyệt chủng.
Tóm lại, thiên nhiên không chỉ là môi trường sống của con người mà còn là nguồn tài nguyên quý báu và ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và văn hóa của chúng ta. Việc hiểu và bảo vệ thiên nhiên là một phần quan trọng của cuộc sống và sự tồn tại của chúng ta trên hành tinh này.
2.2. Luyện tập:
(Trang 30, SGK Ngữ văn 7, tập 2) Tác giả dân gian muốn nói về hiện tượng gì qua câu 6?
Trả lời:
Hiện tượng ngày đêm dài ngắn khác nhau theo mùa. Tác giả dân gian muốn thể hiện sự nhạy bén của người nông dân trong việc quan sát thời tiết và dự đoán thời kỳ mùa vụ. Hiện tượng này phản ánh sự thay đổi của thời gian ánh sáng trong ngày dựa vào vị trí của Trái Đất và góc nghiêng của trục đất trong suốt quá trình quay quanh Mặt Trời.
Câu 1 (Trang 30, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Những dấu hiệu nào giúp em nhận biết các câu trong văn bản trên là tục ngữ?
Trả lời:
Các dấu hiệu giúp em nhận biết các câu trong văn bản trên là tục ngữ bao gồm:
– Sự ngắn gọn và hàm súc: Các câu tục ngữ thường rất ngắn, chỉ chứa một ý duy nhất hoặc một lời khuyên ngắn gọn.
– Có nhịp điệu: Các câu thường có một nhịp điệu riêng, giúp chúng dễ nhớ và dễ thuộc lòng.
– Hình ảnh sinh động: Tục ngữ thường sử dụng hình ảnh mạch lạc để truyền đạt ý nghĩa.
– Sử dụng trong lời nói hằng ngày: Tục ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của con người và truyền miệng từ đời này sang đời khác.
– Nội dung xoay quanh thiên nhiên và thời tiết: Các câu trong văn bản đề cập đến những kinh nghiệm và quan sát liên quan đến thiên nhiên và thời tiết, như mưa, nắng, gió, hay mùa vụ.
Câu 2 (Trang 30, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Các câu tục ngữ trên cùng nói về điều gì?
Trả lời:
Các câu tục ngữ trên cùng nói về những kinh nghiệm liên quan đến thời tiết và thiên nhiên.
Câu 3 (Trang 30, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Điền số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ số 2, 4, 6 vào bảng sau (làm vào vở):
Câu | Số chữ | Số dòng | Số vế |
1. | 8 | 1 | 2 |
2. |
|
|
|
4. |
|
|
|
6. |
|
|
|
Trả lời:
Câu | Số chữ | Số dòng | Số vế |
1. | 8 | 1 | 2 |
2. | 8 | 1 | 2 |
4. | 13 | 1 | 3 |
6. | 14 | 2 | 4 |
Câu 4 (Trang 30, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định các cặp vần từ câu tục ngữ số 2 đến số 6 và điền vào bảng dưới đây (làm vào vở):
Câu | Cặp vần | Loại vần |
1. | Trưa – mưa | Vần cách |
2. |
|
|
3. |
|
|
4. |
|
|
5. |
|
|
6. |
|
|
Nhân xét về tác dụng của vần trong các câu tục ngữ nêu trên.
Trả lời:
Câu | Cặp vần | Loại vần |
1. | Trưa – mưa | Vần cách |
2. | Hạn – tán | Vần cách |
3. | May – bay | Vần cách |
4. | Đài – hai | Vần cách |
5. | Mưa – vừa | Vần cách |
6. | Năm – nằm sáng – tháng Mười – cười | Vần cách |
=> Tác dụng của vần trong các câu tục ngữ trên: Giúp các câu trở nên dễ nhớ, dễ thuộc, và thường được sử dụng trong lời nói hằng ngày. Vần cũng có thể tạo ra hiệu ứng âm thanh thú vị khi đọc văn bản, làm cho nó trở nên sống động và sinh động hơn.
Câu 5 (Trang 31, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Về hình thức, câu tục ngữ số 5 có gì khác biệt so với các câu còn lại?
Trả lời:
Khác biệt so với các câu tục ngữ khác trong văn bản về hình thức. Câu này được viết dưới dạng câu thơ lục bát, trong đó dòng trên có 6 tiếng và dòng dưới có 8 tiếng. Điều này tạo ra một sự đa dạng trong hình thức của văn bản, làm cho nó trở nên đặc biệt và nổi bật hơn so với các câu tục ngữ khác, giúp đọc giả dễ nhớ và dễ thụ động.
Câu 6 (Trang 31, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Theo em, các câu tục ngữ trên đây có thể giúp ích gì cho con người trong cuộc sống?
Trả lời:
Các câu tục ngữ trong văn bản này có thể giúp ích cho con người trong cuộc sống bằng cách giúp họ dự đoán tình hình thời tiết và thích nghi với các điều kiện tự nhiên khác nhau. Những lời khuyên và kinh nghiệm về thời tiết trong các câu tục ngữ này có thể giúp con người biết cách xử lý và chuẩn bị trước cho các biến đổi thời tiết, như mặc áo ấm vào mùa lạnh, đội mũ khi nắng, hay mang ô hoặc áo mưa khi trời mưa.
Hơn nữa, các câu tục ngữ này còn giúp con người thấu hiểu hơn về sự biến đổi của thiên nhiên, qua đó giúp họ cảm nhận và tôn trọng môi trường xung quanh. Điều này có thể thúc đẩy sự nhạy bén và sáng tạo trong việc tương tác với thiên nhiên và giữ gìn môi trường sống.
Câu 7 (Trang 31, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Hãy hình dung một tình huống giao tiếp có thể sử dụng các câu tục ngữ trên. Sau đó, viết một đoạn đối thoại hoặc một đoạn văn về tình huống này với độ dài khoảng 5, 6 câu.
Trả lời:
Trên bầu trời trong xanh, một đám mây bắt đầu cuộn tròn và dày dặn, khiến cho nắng trở nên áp lực hơn. Đang thả diều trên một cánh đồng xanh mướt, Hà và An đồng loạt quay đầu lên bầu trời để kiểm tra thời tiết.
Hà, nhắm mắt lại và nói: “Nhìn thấy cái kia không, An? Đám mây đang cuộn tròn và đậy mật độ, có lẽ nhanh chóng sẽ mưa đấy.”
An nhìn lên và nói: “Ừ, và tớ thấy có mấy con chim đang bay thấp, như vậy cũng là dấu hiệu của mưa.”
Hà cười và thêm: “Đúng vậy, bà ngoại tớ luôn nói, ‘Chim bay thấp, đám mây xếp tròn, mưa đang tới bên cửa’.”
An gật đầu: “Đúng vậy, thật sự là tuyệt vời khi có thể đọc được dấu hiệu từ thiên nhiên như thế.”
Họ tiếp tục thả diều dưới bầu trời, với lòng biết ơn về những kiến thức dân gian mà họ đã thừa hưởng từ ông bà và truyền đạt cho thế hệ sau.
3. Tóm tắt văn bản Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết:
Văn bản “Những kinh nghiệm dân gian về thời tiết” là một tập hợp các câu tục ngữ được thế hệ cha ông truyền lại cho con cháu về cách dự đoán thời tiết. Câu tục ngữ đầu tiên nói về cảm nhận của người ta về thời tiết dựa trên tình hình trời. Trong trường hợp trời nắng sáng rạng ngời, người ta cảm nhận như đang ở giữa ban ngày. Trong khi đó, khi trời mưa, cảnh vật trở nên u ám và chói sáng nhanh chóng biến mất, gợi cảm giác của việc chuyển từ buổi chiều sang đêm.
Câu thứ hai nói về cách xem trạng thái của mặt trăng vào buổi tối để dự đoán thời tiết. Trong trường hợp trăng có vẻ đầy và có một vòng quầng xung quanh, dự đoán là ngày hôm sau sẽ nắng. Ngược lại, nếu trăng trông mờ đi, dự đoán rằng ngày mai sẽ có mưa.
Câu thứ ba liên quan đến việc quan sát các hiện tượng tự nhiên như gió heo may và việc chuồn chuồn bay ra nhiều. Khi những dấu hiệu này xuất hiện, người ta tin rằng một cơn bão đang tới.
Câu thứ tư nói về biến đổi thời tiết trong mùa đông ở miền Bắc nước ta. Nửa đầu mùa đông thường khô hanh và lạnh lẽo, trong khi nửa cuối mùa đông thì lạnh và ẩm ướt hơn.
Câu thứ năm và sáu nói về cách quan sát sự bay của chuồn chuồn để dự đoán thời tiết. Nếu chuồn chuồn bay thấp, người ta dự đoán rằng trời sắp mưa. Ngược lại, nếu chuồn chuồn bay cao, nghĩa là không khí khá khô ráo và trời sẽ có nắng ấm.
Câu tục ngữ cuối cùng nói về sự chênh lệch giữa thời gian ban ngày và ban đêm của các tháng, đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán thời tiết.