Bài kiểm tra cuối học kỳ là một thử thách quan trọng đối với các em học sinh. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Kiểm tra tổng hợp cuối học kì 1 - SGK Ngữ Văn 9, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Những nội dung cơ bản cần chú ý:
1.1. Phần đọc – hiểu:
– Truyện trung đại tại Việt Nam là một kho tàng văn học đa dạng về cả hình thức và nội dung. Trong giai đoạn này, có sự phát triển của cả truyện văn xuôi và truyện văn vần (truyện thơ Nôm). Truyện văn xuôi nổi bật với những tác phẩm như “Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ và “Hoàng Lê nhất thống chí” của Ngô Gia văn phái. Truyện văn vần thì được đại diện bởi những tác phẩm vĩ đại như “Truyện Kiều” của Nguyễn Du và “Truyện Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu. Những tác phẩm này không chỉ là những kiệt tác về văn chương mà còn là biểu tượng của văn hóa và tinh thần dân tộc Việt Nam.
– Truyện hiện đại tiếp tục đóng góp vào sự phong phú của văn học Việt Nam. Những tác phẩm như “Làng” của Nam Cao, “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long, “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng, “Cố hương” của Lỗ Tấn và đoạn trích “Những đứa trẻ” của M. Go-rơ-ki thể hiện sự đa dạng trong cả nội dung và phong cách biểu đạt. Tác giả sử dụng từ ngữ và hình ảnh một cách tinh tế để chuyển tải các thông điệp về cuộc sống, tình yêu, và xã hội trong một thời kỳ lịch sử nước ta.
– Thơ hiện đại sau năm 1945 là một phần quan trọng của văn học Việt Nam, đánh dấu sự sáng tạo và đổi mới trong thể loại thơ. Các tác phẩm như “Đồng chí” của Chính Hữu, “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận, “Bếp lửa” của Bằng Việt, “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” của
Văn bản nhật dụng trong văn học Việt Nam tập trung vào các chủ đề quan trọng như chiến tranh và hòa bình, quyền sống của con người, và bảo vệ bản sắc văn hoá dân tộc. Những tác phẩm này thường là sự phản ánh của các tác giả về những vấn đề xã hội và nhân văn, và chú trọng đến việc thể hiện ý nghĩa và thông điệp của mình đối với cuộc sống và xã hội.
1.2. Phần Tiếng Việt:
– Nhận diện được các đơn vị tiếng Việt trong văn bản;
– Nêu được vai trò và tác dụng của các đơn vị tiếng Việt đó;
– Biết vận dụng các đơn vị này trong thực hành nói và viết.
1.3. Phần Tập làm văn:
Trong việc tập trung vào các nội dung lớn của văn bản, chúng ta có thể thực hiện như sau:
– Văn bản thuyết minh:
Kết hợp phương thức thuyết minh với biện pháp nghệ thuật: Điều này có thể bao gồm việc sử dụng ví dụ, thực tế, và số liệu cụ thể để minh họa ý, cung cấp ví dụ để làm rõ thông tin, hoặc tạo ra các đoạn văn thú vị và sáng tạo để làm cho văn bản thêm hấp dẫn.
Kết hợp thuyết minh với miêu tả: Khi thuyết minh về một sự vật, hiện tượng, hoặc quá trình, chúng ta có thể sử dụng miêu tả để tạo hình ảnh và cung cấp thêm thông tin chi tiết. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn và có trải nghiệm động quá trình diễn ra.
– Văn bản tự sự:
Kết hợp tự sự với miêu tả nội tâm: Để truyền đạt cảm xúc và suy nghĩ của người viết, chúng ta có thể sử dụng miêu tả nội tâm, tạo cảm giác thân thiết và chia sẻ sâu hơn về trạng thái tâm trí và tâm hồn của người viết.
Kết hợp tự sự với nghị luận: Đôi khi, trong văn bản tự sự, người viết muốn diễn đạt một quan điểm, ý kiến, hoặc nhận định cụ thể. Kết hợp tự sự với nghị luận giúp người viết thể hiện ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và thuyết phục.
Về đối thoại và độc thoại trong văn bản tự sự: Sử dụng đối thoại (nếu có nhiều nhân vật tham gia) hoặc độc thoại (nếu người viết nói riêng với bản thân mình) để tạo ra một lối kể chuyện sáng tạo và tạo động lực cho văn bản.
– Ngoài ra, nội dung tóm tắt văn bản tự sự là một phần quan trọng để hiểu sâu hơn về tác phẩm. Tóm tắt giúp tổng kết những điểm quan trọng trong văn bản và cung cấp một cái nhìn tổng quan.
Tập làm thơ tám chữ là một kỹ năng văn học quan trọng, trong đó bạn cần tạo ra những bài thơ có bố cục và ý nghĩa trong bốn câu chữ tám tiếng. Đây là một cách thú vị để thể hiện tài năng sáng tạo của bạn trong việc sáng tác văn bản ngắn.
2. Đáp án đề kiểm tra cuối học kì i – môn ngữ văn lớp 9 phần trắc nghiệm:
Trắc nghiệm
1 – A 2 – D 3 – C 4 – D
5 – C 6 – D 7 – C 8 – A
9 – A 10 – D 11 – D 12 – C
3. Đáp án đề kiểm tra cuối học kì i – môn ngữ văn lớp 9 phần tự luận:
Câu 1: Tóm tắt truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long
Trong bài viết, chúng ta được đưa vào cuộc hành trình thực tế của hai nhân vật chính là một họa sĩ và một kỹ sư khi họ lên vùng cao Sa Pa để tìm kiếm cảm hứng và thực hiện dự án nghệ thuật. Cuộc hành trình này không chỉ là một cơ hội để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa địa phương, mà còn là cơ hội gặp gỡ và trò chuyện với người dân địa phương. Trong cuộc hành trình, họ được giới thiệu với một người thanh niên làm việc trên đỉnh Yên Sơn, một trong những nơi cao nhất và khó khăn nhất của Sa Pa. Cuộc gặp gỡ này được tạo điều kiện bởi bác lái xe của họ, người chia sẻ câu chuyện về anh thanh niên và những câu chuyện về cuộc sống và công việc của anh. Trong cuộc trò chuyện kéo dài ba mươi phút với anh thanh niên, họ bắt đầu hiểu thêm về cuộc sống và nghề nghiệp của anh. Anh thanh niên chia sẻ về tình yêu và sự đam mê của mình trong công việc, cách anh đối diện với những khó khăn và thách thức ở đỉnh núi, và cách anh tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống bằng cách đóng góp cho cộng đồng và tự cống hiến trong công việc của mình. Cuộc gặp gỡ này không chỉ giúp họ tìm thấy cảm hứng cho dự án nghệ thuật của mình mà còn là cơ hội để họ thấu hiểu về ý nghĩa của sự cống hiến và đam mê trong cuộc sống. Đây là một trải nghiệm ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa, giúp họ nắm bắt sự đẹp đẽ và sâu sắc của cuộc sống tại Sa Pa và tạo ra những tấm gương sáng về tinh thần làm việc chăm chỉ và đam mê.
Câu 2: Tham khảo dàn ý thuyết minh giới thiệu những nét chính về tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du
a) Mở bài: Giới thiệu Truyện Kiều
Truyện Kiều là một kiệt tác của đại thi hào Nguyễn Du, tác phẩm nổi tiếng xoay quanh thân phận đầy bi kịch của cô gái tài sắc vẹn toàn, Thúy Kiều.
Tác phẩm Truyện Kiều chứa đựng giá trị nhân văn và nhân đạo sâu sắc, góp phần làm phong phú văn học Việt Nam.
b) Thân bài
– Hoàn cảnh ra đời của Truyện Kiều
Truyện Kiều được cho là được Nguyễn Du viết sau khi ông đi sứ Trung Quốc, có thể trước khi ông đi sứ.
Tác phẩm Truyện Kiều đã được khắc và in ấn rộng rãi, trong đó có hai bản in xưa nhất của Liễu Văn Đường (1871) và bản Duy Minh Thi (1872).
Nguyên cốt truyện được mượn từ truyện Kim Vân Kiều của tài nhân Thanh Tâm.
– Tóm tắt truyện
Truyện Kiều gồm ba phần chính: gặp gỡ và đính ước, gia biến và lưu lạc.
– Các nhân vật trong tác phẩm
Danh sách các nhân vật chính trong Truyện Kiều, bao gồm Thúy Kiều, Vương ông, Vương bà, Kim Trọng, Thúc Sinh, Từ Hải, Sở Khanh, Mã Giám Sinh, và nhiều nhân vật khác.
– Giá trị nội dung của truyện Kiều
Truyện Kiều mang giá trị hiện thực bằng cách tố cáo xã hội bất công, với những thế lực đen tối đã làm hại cuộc sống của con người.
Giá trị nhân đạo của tác phẩm là tiếng nói thương xót cho những thân phận người nhỏ bé, bị hãm hại, phải chịu cuộc đời nhiều khó khăn và bi kịch.
– Giá trị nghệ thuật
Truyện Kiều được viết bằng ngôn ngữ tinh tế, với việc xây dựng nhân vật độc đáo và sử dụng ngôn ngữ kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
Tác giả đã sử dụng thể thơ và ngôn ngữ dân tộc một cách điêu luyện và tài tình, tạo nên một tác phẩm vô cùng đặc biệt.
Giọng điệu thương cảm của tác giả giúp làm nổi bật tư tưởng nhân đạo trong tác phẩm.
c) Kết bài
Kết bài bằng việc khẳng định tài năng cũng như lòng thương người của Nguyễn Du, ngợi ca những giá trị chân chính trong tác phẩm và đề cao vai trò của người phụ nữ trong xã hội, đồng thời tố cáo xã hội phong kiến bất công.