Hợp đồng là một công cụ quan trọng trong cuộc sống xã hội và kinh tế, được sử dụng để xác định và đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia trong một giao dịch hoặc thỏa thuận.
1. Đặc điểm của hợp đồng:
Đọc văn bản đã cho (trang 137, 138 SGK Ngữ văn 9 tập 2) và trả lời câu hỏi.
a) Tại sao cần phải có hợp đồng?
b) Hợp đồng ghi lại những nội dung gì?
c) Hợp đồng cần phải đạt những yêu cầu nào?
d) Hãy kể tên một số hợp đồng mà em biết.
Trả lời:
a) Tại sao cần phải có hợp đồng?
Hợp đồng là một công cụ quan trọng trong cuộc sống xã hội và kinh tế, được sử dụng để xác định và đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia trong một giao dịch hoặc thỏa thuận. Cần phải có hợp đồng vì:
– Đối với các tổ chức và cá nhân: Hợp đồng giúp họ xác định rõ các điều kiện, quyền lợi và trách nhiệm của mình trong một thỏa thuận kinh doanh hoặc tài chính. Điều này giúp họ tránh những tranh chấp và hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của giao dịch.
– Đối với xã hội: Hợp đồng là cơ sở của sự ổn định và trật tự xã hội. Nó đảm bảo sự tuân thủ các quy tắc và quy định, tạo điều kiện cho các tổ chức và cá nhân làm việc cùng nhau một cách công bằng và đáng tin cậy.
– Đối với pháp luật: Hợp đồng là một phần quan trọng của pháp luật dân sự và kinh doanh. Nó cung cấp cơ sở pháp lý để xác định trách nhiệm và giải quyết mâu thuẫn nếu có tranh chấp xảy ra.
b) Hợp đồng ghi lại những nội dung gì?
Hợp đồng ghi lại nhiều nội dung quan trọng, bao gồm:
– Danh tính của các bên tham gia: Hợp đồng xác định ai là các bên ký kết và tham gia vào thỏa thuận.
– Mục đích của hợp đồng: Hợp đồng mô tả mục tiêu hoặc mục đích cụ thể của giao dịch hoặc thỏa thuận.
– Quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng xác định quyền và nghĩa vụ cụ thể mà mỗi bên phải tuân theo.
– Thời gian và địa điểm thực hiện: Hợp đồng xác định thời hạn và địa điểm thực hiện các điều khoản và điều kiện.
– Điều kiện thanh toán: Hợp đồng mô tả cách thức và điều kiện thanh toán, bao gồm số tiền, thời gian và phương thức thanh toán.
– Điều khoản về chấm dứt: Hợp đồng có thể bao gồm điều khoản về cách thức chấm dứt hoặc hủy bỏ thỏa thuận nếu các bên không tuân theo.
– Điều khoản bảo mật và bảo vệ thông tin: Điều này quan trọng đối với các hợp đồng liên quan đến thông tin nhạy cảm hoặc dữ liệu cá nhân.
c) Hợp đồng cần phải đạt những yêu cầu nào?
Hợp đồng cần phải đạt những yêu cầu sau đây để có giá trị pháp lý:
– Sự đồng ý của các bên: Tất cả các bên tham gia hợp đồng phải hiểu và đồng ý với điều khoản và điều kiện của nó.
– Ít nhất một giao dịch hoặc thỏa thuận: Hợp đồng phải liên quan đến ít nhất một giao dịch hoặc thỏa thuận cụ thể.
– Khả năng pháp lý của các bên: Các bên tham gia hợp đồng phải có khả năng pháp lý để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của họ.
– Không vi phạm pháp luật: Hợp đồng không được vi phạm bất kỳ quy định nào của pháp luật.
d) Hãy kể tên một số hợp đồng mà em biết.
Có nhiều loại hợp đồng khác nhau trong cuộc sống và kinh doanh, bao gồm:
–
– Hợp đồng mua bán: Xác định điều kiện và điều khoản liên quan đến việc mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
– Hợp đồng thuê nhà: Quy định các điều kiện về việc thuê hoặc cho thuê một căn nhà hoặc tài sản.
– Hợp đồng tài chính: Liên quan đến
– Hợp đồng cung ứng: Quy định các điều kiện về việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ từ một bên đến bên kia.
– Hợp đồng đào tạo: Xác định các điều kiện và điều khoản liên quan đến việc đào tạo và phát triển kỹ năng hoặc kiến thức.
– Hợp đồng hôn nhân: Điều regula cuộc sống và quan hệ của vợ chồng trong hôn nhân.
– Hợp đồng thầu: Liên quan đến việc thầu các dự án xây dựng hoặc công việc xây dựng.
Các loại hợp đồng này đều có mục tiêu và điều kiện cụ thể, và chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các mối quan hệ và giao dịch trong xã hội và kinh tế
2. Cách làm hợp đồng:
Đọc Hợp đồng mua bán sách giáo khoa ở mục I (trang 138 SGK Ngữ văn 9, tập 2) và trả lời các câu hỏi sau:
1. Phần mở đầu của hợp đồng gồm những mục nào? Tên của hợp đồng được viết như thế nào?
2. Phần nội dung hợp đồng gồm những mục gì? Nhận xét cách ghi những nội dung này trong hợp đồng.
3. Phần kết thúc hợp đồng có những mục nào?
4. Lời văn của hợp đồng phải như thế nào?
Trả lời:
1.Mở đầu hợp đồng gồm:
Quốc hiệu và tiêu ngữ: Đây là phần bắt đầu của hợp đồng, thường bắt đầu bằng cụm từ “Hợp đồng này được kí kết vào ngày…” và sau đó là nơi kí kết hợp đồng (thường là thành phố hoặc tỉnh), ngày tháng và năm kí kết. Quốc hiệu và tiêu ngữ thể hiện sự trang trọng và chính xác của hợp đồng.
Tên của hợp đồng: Tên hợp đồng thường được viết ngay sau quốc hiệu và tiêu ngữ, để xác định mục tiêu hoặc nội dung chính của hợp đồng. Ví dụ, trong trường hợp hợp đồng mua bán sách giáo khoa, tên hợp đồng có thể là “Hợp đồng mua bán sách giáo khoa.”
Các căn cứ để ký hợp đồng: Phần này giới thiệu các điều kiện và quy định cụ thể mà các bên đã đồng ý và dựa trên đó họ kí kết hợp đồng. Các căn cứ này có thể là sự đồng thuận giữa các bên về giá cả, số lượng, thời gian giao hàng, và các điều kiện khác quan trọng.
2.Phần nội dung hợp đồng gồm:
Điều kiện và quy định cụ thể: Phần này mô tả chi tiết về trách nhiệm, quyền lợi, và nghĩa vụ của mỗi bên. Nó cũng xác định các điều khoản liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chất lượng, mẫu mã, giá cả, cách thức thanh toán, thời gian giao hàng, và các điều kiện khác. Điều này giúp đảm bảo sự hiểu biết và thỏa thuận giữa các bên.
Hiệu lực của hợp đồng: Phần này xác định thời gian và cách thức hợp đồng sẽ có hiệu lực, cũng như điều kiện và cách thức chấm dứt hợp đồng nếu cần thiết.
3.Phần kết thúc hợp đồng gồm:
Chữ ký của đại diện hai bên: Đây là phần cuối cùng của hợp đồng, trong đó các đại diện chính của các bên (thường là người ký kết hợp đồng) ký tên để xác nhận sự đồng thuận và cam kết của họ đối với các điều kiện và điều khoản đã được thảo luận và đề ra trong hợp đồng.
Lời văn của hợp đồng phải chính xác và chặt chẽ: Lời văn trong hợp đồng phải rõ ràng, đơn giản, và tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp hoặc mơ hồ. Nó phải chính xác để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ dễ dàng. Chính sự rõ ràng và chặt chẽ trong lời văn giúp tránh hiểu nhầm hoặc tranh chấp trong tương lai
3. Luyện tập bài Hợp đồng:
3.1. Hãy lựa chọn tình huống cần viết hợp đồng trong các trường hợp sau:
Các trường hợp sau đây cần viết hợp đồng:
Hợp đồng mua bán vật liệu xây dựng cho gia đình em và cửa hàng vật liệu xây dựng:
Trong tình huống này, việc viết hợp đồng là cần thiết để định rõ các yếu tố quan trọng như giá trị mua bán, loại vật liệu, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, và điều kiện thanh toán. Hợp đồng sẽ bao gồm tên, địa chỉ của cả gia đình em và cửa hàng vật liệu xây dựng, mô tả chi tiết về vật liệu, giá cả, và các điều khoản về vận chuyển và thanh toán. Điều này giúp tránh xung đột và hiểu rõ trách nhiệm của mỗi bên đối với giao dịch này.
Hợp đồng đặt đại lý tiêu thụ sản phẩm phân bón, thuốc trừ sâu giữa xã em và công ty Thiên Nông:
Trong tình huống này, việc viết hợp đồng là cách tốt để đảm bảo mọi người đều hiểu rõ về quyền và trách nhiệm của mỗi bên. Hợp đồng có thể bao gồm các điều khoản về việc cung cấp sản phẩm, giá cả, cách tính hoa hồng hoặc lợi nhuận cho đại lý, quyền và trách nhiệm về việc quảng cáo và bán sản phẩm, và các điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng nếu cần thiết. Hợp đồng sẽ giúp đảm bảo mối quan hệ trở nên công bằng và minh bạch.
Hợp đồng thuê nhà giữa hai bên:
Việc thuê nhà là một trong những trường hợp quan trọng đòi hỏi việc viết hợp đồng. Hợp đồng thuê nhà bao gồm thông tin về bất động sản (địa chỉ, mô tả, diện tích), thời hạn thuê, mức giá thuê, cách tính tiền đặt cọc, các điều khoản về việc bảo trì và sửa chữa, và quyền và trách nhiệm của cả người cho thuê và người thuê. Việc lập hợp đồng thuê nhà giúp đảm bảo rằng cả hai bên hiểu rõ các quy định và nghĩa vụ của họ và giúp giải quyết các tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình thuê nhà.
Viết hợp đồng trong những tình huống này giúp đảm bảo tính chắc chắn, minh bạch và tuân thủ trong các giao dịch, bảo vệ quyền và lợi ích của các bên tham gia, và giúp ngăn ngừa hoặc giải quyết xung đột một cách công bằng và hiệu quả
3.2. Hãy ghi lại phần mở đầu, các mục lớn trong phần nội dung, phần kết thúc và dự kiến các điều kiện cần cụ thể hóa bản hợp đồng thuê nhà.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG CHO THUÊ NHÀ
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm]
Tại địa điểm: [địa chỉ]
Bên chủ nhà
Ông (bà): [tên]
Địa chỉ thường trú: [địa chỉ]
Bên thuê nhà
Ông (bà): [tên]
Địa chỉ thường trú: [địa chỉ]
Chứng minh nhân dân số: [số CMND] cấp ngày [ngày cấp] tại [nơi cấp]
Hai bên thỏa thuận lập hợp đồng cho thuê nhà với nội dung cụ thể sau đây:
Điều 1
Ông (bà) [tên chủ nhà] cho ông (bà) [tên thuê nhà] thuê một ngôi nhà ở số [số nhà], đường [đường].
Thời gian cho thuê: 180 ngày (từ ngày [ngày thuê] tháng [tháng thuê] năm [năm thuê] đến hết ngày [ngày hết hạn] tháng [tháng hết hạn] năm [năm hết hạn])
Giá thuê: 10,000 đ (Mười nghìn đồng) / 1 ngày đêm
Điều 2
Ông (bà) [tên thuê nhà] có trách nhiệm giữ gìn và bảo quản nhà ở, nếu tự ý đập phá, sửa chữa hoặc làm hư hỏng thì người thuê nhà phải bồi thường thiệt hại, nếu trả chậm thì phải chịu tiền thuê gấp đôi. Bên chủ nhà muốn thay đổi hợp đồng phải báo trước 15 ngày.
Hợp đồng cho thuê nhà trên đây được lập thành hai bản, một bản để giao cho bên chủ nhà và một bản để giao cho bên thuê nhà nhằm đảm bảo tính chắc chắn và minh bạch trong giao dịch. Hợp đồng này bao gồm các điều khoản quan trọng như thời gian thuê, giá cả, trách nhiệm về bảo quản nhà cửa và quyền lợi của cả hai bên. Bằng việc ký vào hợp đồng này, cả hai bên cam kết tuân thủ các điều khoản đã được thỏa thuận.
Bên thuê nhà Bên chủ nhà
(Tên, chữ ký) (Tên, chữ ký)