Đại Nam quốc sử diễn ca là một áng văn chương, kể chuyện lịch sử bằng thể thơ lục bát, chép lịch sử dân Việt từ Kinh Dương Vương và họ Hồng Bàng đến hết nhà Lê. Dưới đây là Soạn bài Đại Nam quốc sử diễn ca - SGK Ngữ văn 8 tập 2.
Mục lục bài viết
1. Soạn bài Đại Nam quốc sử diễn ca – SGK Ngữ văn 8 tập 2:
1.1. Câu hỏi soạn bài Đại Nam quốc sử diễn ca – SGK Ngữ văn 8 tập 2:
– Câu hỏi 1 (Sách giáo khoa Văn lớp 8 tập 2, trang 86)
Theo em, nhân vật “Thánh Gióng” trong “Truyền thuyết Thánh Gióng” và nhân vật “Phù Đổng Thiên Vương” trong đoạn văn trên có điểm gì giống và khác nhau?
– Câu hỏi 2 (Sách giáo khoa Văn lớp 8 tập 2, trang 87)
Thông qua ‘diễn ca’ Hai Bà Trưng trong việc thiết lập nền độc lập, hãy phân tích một số chi tiết nêu bật phẩm chất anh hùng của Hai bà trưng.
– Câu hỏi 3 (Sách giáo khoa Văn lớp 8 tập 2, trang 87)
Dựa trên những tài liệu bạn đã nghiên cứu và đọc, bạn nghĩ gì về tầm quan trọng của việc hiểu biết lịch sử của đất nước?
1.2. Câu trả lời soạn bài Đại Nam quốc sử diễn ca – SGK Ngữ văn 8 tập 2:
– Câu hỏi 1:
Giải pháp:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
Theo tôi, có những điểm tương đồng và khác biệt giữa nhân vật Thánh Gióng trong Truyền thuyết Thánh Gióng và nhân vật Phù Đổng Thiên Vương trong văn bản trên.
– Điểm giống nhau: Khi sinh ra, cả hai đều không biết nói, không biết cười, nhưng khi nghe tin vua đang tìm người để đánh giặc thì cả hai đều biết nói và tâu với vua, xin được ban cho một con ngựa sắt để chiến đấu với kẻ thù giặc ngoại xâm. Sau khi chiến thắng trận chiến, họ trở lại trời.
– Khác biệt: Khi Thánh gióng biết nói, dân làng mang cơm và cà đến cho ăn, thìi lớn nhanh như gió và ra trận chiến đấu chống lại kẻ thù.
– Câu hỏi 2:
Giải pháp:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
Một số chi tiết nhấn mạnh đến phẩm chất anh hùng của Hai bà trưng thông qua ‘diễn ca’ Hia bà trưng giành độc lập, chẳng hạn như giận người tham bạo, chị em nặng lời nguyền, …
– Câu hỏi 3:
Giải pháp:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu
Lời giải chi tiết:
Kiến thức lịch sử dân tộc đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá khứ lịch sử của con người và xã hội loài người. Nhờ đó, con người có thể tìm hiểu về bản thân, gia đình, dòng tộc, quốc gia cũng như nguồn gốc và tổ tiên của loài người. Nhờ kiến thức lịch sử, con người có thể đúc kết được nhiều bài học trong quá khứ và áp dụng chúng để giúp đỡ trong cuộc sống hiện tại và dự đoán tương lai. Hiểu biết về lịch sử là yếu tố quan trọng trong việc hình thành ý thức dân tộc, bản sắc văn hóa của cộng đồng, dân tộc này.
2. Chi tiết câu chuyện lịch sử Hai Bà Trưng:
Hai Bà Trưng là hai chị em anh hùng dân tộc Việt Nam, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại sự thống trị của nhà Đông Hán vào năm 40 Công nguyên. Hai Bà Trưng là con gái của Lạc tướng huyện Mê Linh, tên thật là Trưng Trắc và Trưng Nhị. Trưng Trắc là vợ của Thi Sách, một người hùng dũng cảm. Khi Thi Sách bị giết bởi thái thú Tô Định, Trưng Trắc đã quyết định đứng lên đánh đuổi kẻ xâm lược. Cùng với em gái là Trưng Nhị và những người ủng hộ, hai bà đã chiếm được 65 thành trì và tự xưng là Nữ vương. Hai Bà Trưng đã cai trị một quốc gia rộng lớn, bao gồm các quận Giao Chỉ, Cửu Chân, Nhật Nam, Hợp Phố, Thương Ngô, Uất Lâm và Nam Hải. Không chỉ vậy, hai bà đã xây dựng một chế độ hành chính công bằng, phát triển kinh tế và văn hóa, ban hành luật pháp và thực hiện cải cách. Hai Bà Trưng cũng đã có những chiến công oai hùng khi chống lại quân Đông Hán do Mã Viện chỉ huy. Cuộc khởi nghĩa này kéo dài ba năm, từ năm 40 đến năm 43 Công nguyên. Cuối cùng, hai bà đã hy sinh vì tổ quốc khi không chịu khuất phục trước kẻ thù. Có thể thấy, Hai Bà Trưng được coi là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần tự do của người Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa của hai bà được ghi nhận trong các sử sách của Việt Nam và Trung Quốc, và được thờ cúng tại nhiều đền thờ trên khắp đất nước.
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là cuộc khởi nghĩa đầu tiên của dân tộc Việt Nam thời Bắc Thuộc. Cuộc khởi nghĩa đã để lại những bài học quí giá cho các thế hệ sau:
– Bài học về tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm, quyết thắng của nhân dân trong việc bảo vệ độc lập chủ quyền của đất nước. Hai Bà Trưng đã thể hiện rõ sự hy sinh vì nước, vì dân, không ngại khó khăn, gian nan để đánh tan kẻ thù.
– Bài học về sự đoàn kết, cố kết vì “nghiệp xưa họ Hùng”. Bằng cách kết hợp các lực lượng trong và ngoài nước để tạo ra sức mạnh chung, Hai Bà Trưng đã nhận được sự ủng hộ của các lạc tướng, các bộ lạc khác nhau và cả các quốc gia láng giềng như Lâm Ấp, Chân Lạp.
– Bài học về vai trò của phụ nữ trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc. Hai Bà Trưng là hai người phụ nữ đã dẫn dắt một cuộc khởi nghĩa thành công, chứng tỏ phụ nữ không thua kém gì nam giới trong việc làm chủ số phận của mình và của đất nước.
3. Chi tiết truyền thuyết Thánh Gióng:
Truyền thuyết Thánh Gióng là một trong những truyền thuyết nổi tiếng nhất của Việt Nam, kể về một anh hùng dân tộc đã đánh đuổi quân xâm lược Ân. Theo truyền thuyết, Thánh Gióng là con trai của một người phụ nữ ở xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Khi sinh ra, Thánh Gióng không biết nói, cười hay khóc, chỉ nằm yên một chỗ cho đến khi lên ba tuổi. Khi nghe tin quân Ân đến xâm chiếm đất nước, Thánh Gióng bỗng nhiên biết nói và yêu cầu sứ gỉa về tâu với vua làm cho mình một cây gậy sắt và một con ngựa sắt. Sau khi có được những gì mình muốn, Thánh Gióng lớn nhanh chóng và cưỡi ngựa sắt dẫn dắt quân đội chống lại kẻ thù. Trong trận chiến, Thánh Gióng đã dùng cây gậy sắt để đập tan hàng ngàn binh lính Ân và phá hủy hàng trăm xe chiến. Khi cây gậy sắt bị gãy, Thánh Gióng đã dùng bụi tre bên đường để đánh giặc. Sau khi giành được chiến thắng, Thánh Gióng đã cưỡi ngựa sắt bay lên trời và biến mất. Người dân đã xây dựng đền thờ Thánh Gióng ở nơi anh hùng ra đi để tưởng nhớ và biết ơn công lao của ông.
Truyền thuyết Thánh Gióng không chỉ là một câu chuyện mà còn có vai trò và giá trị sâu sắc trong văn hóa và lịch sử Việt Nam. Truyền thuyết Thánh Gióng thể hiện tinh thần yêu nước, anh hùng và hy sinh vì đất nước của người Việt Nam cũng như phản ánh niềm tin vào sự can thiệp của các thần linh trong cuộc sống và chiến tranh của người Việt Nam. Truyền thuyết Thánh Gióng còn là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật và dân gian của Việt Nam, như ca dao, tục ngữ, hát chèo, tuồng, chèo cối, ca trù, hát xoan và hát văn.
4. Lịch sử Việt Nam qua các thời kỳ:
Việt Nam là một quốc gia có lịch sử lâu đời và phong phú, trải qua nhiều thời kỳ khác nhau. Có thể chia lịch sử Việt Nam thành các giai đoạn sau:
– Thời kỳ tiền sử: Từ khoảng 500.000 năm trước Công nguyên (CN) đến khoảng 2879 trước CN, khi người Việt cổ sinh sống và phát triển văn hóa đồ đá, đồ gốm và đồ đồng.
– Thời kỳ Hùng Vương: Từ khoảng 2879 trước CN đến khoảng 258 trước CN, khi các vua Hùng thống nhất các bộ lạc Việt cổ và xây dựng nền văn minh Đông Sơn.
– Thời kỳ Bắc thuộc: Từ khoảng 258 trước CN đến năm 938 sau CN, khi Việt Nam bị Trung Quốc xâm chiếm và đô hộ nhiều lần, nhưng cũng có những cuộc khởi nghĩa chống lại quân xâm lược.
– Thời kỳ Đại Việt: Từ năm 938 đến năm 1802, khi Việt Nam giành được độc lập và phát triển thành một quốc gia có chính quyền trung ương, văn hóa, giáo dục, kinh tế và quân sự. Trong thời kỳ này, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều cuộc xâm lược của Mông Cổ, Minh, Thanh và Xiêm La.
– Thời kỳ nhà Nguyễn: Từ năm 1802 đến năm 1945, khi Việt Nam được thống nhất dưới triều đại của nhà Nguyễn, nhưng cũng bị Pháp xâm chiếm và chia cắt thành ba khu vực: Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ. Trong thời kỳ này, Việt Nam có những cuộc kháng chiến chống Pháp và chủ nghĩa thực dân.
– Thời kỳ cách mạng tháng Tám: Từ ngày 19/8/1945 đến ngày 2/9/1945, khi Việt Minh dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh khởi nghĩa giành lại quyền lực từ tay Nhật Bản và Pháp, và tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
– Thời kỳ kháng chiến chống Pháp: Từ năm 1946 đến năm 1954, khi Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải chiến đấu chống lại Pháp để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Cuộc kháng chiến kết thúc với chiến thắng của Việt Nam tại Điện Biên Phủ và Hiệp định Giơ-ne-vơ chia cắt Việt Nam thành hai miền Bắc và Nam theo vĩ tuyến 17.
– Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ: Từ năm 1954 đến năm 1975, khi miền Bắc tiếp tục xây dựng chủ nghĩa xã hội, còn miền Nam phải chống lại sự can thiệp của Mỹ và chế độ Sài Gòn. Cuộc kháng chiến kết thúc với chiến thắng của miền Nam tại chiến dịch Hồ Chí Minh và sự thống nhất của cả nước vào ngày 30/4/1975.
– Thời kỳ đổi mới: Từ năm 1986 đến nay, khi Đảng Cộng sản Việt Nam tiến hành chính sách đổi mới, mở cửa kinh tế, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững. Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu về chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ.