Thơ và thơ trữ tình đều là các hình thức ngôn ngữ mà nhà thơ sử dụng để thể hiện cảm xúc, tình cảm, và ý nghĩa của họ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Chùm thơ Hai-cư Nhật Bản - Ngữ văn 10 trang 45, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tri thức Ngữ văn bài Chùm thơ Hai-cư Nhật Bản – Ngữ văn 10 trang 45:
Thơ và thơ trữ tình là hai khía cạnh quan trọng của văn học, đặc biệt là văn học lyrique (văn học trữ tình), trong đó thơ trữ tình là một dạng thơ đặc biệt có những đặc điểm riêng biệt và đáng chú ý. Hãy cùng đi vào sâu hơn để hiểu rõ hơn về các khía cạnh này.
1.1. Thơ và thơ trữ tình:
Thơ là một hình thức tổ chức ngôn từ đặc biệt, trong đó ngôn từ được sắp xếp một cách đặc biệt để tạo nên một tác phẩm có cấu trúc về âm điệu, nhịp điệu và ý nghĩa. Thơ thường tuân theo một mô hình thi luật hoặc nhịp điệu nhất định, giúp tạo nên sự tinh tế và ấn tượng đối với người đọc.
Thơ trữ tình là một dạng thơ có tính chất riêng biệt, thường được sáng tác để thể hiện trực tiếp và chân thành những cảm xúc và tình cảm của người viết. Đây là một loại thơ có dung lượng thường nhỏ, nhưng thường rất mạnh mẽ và sâu sắc trong việc thể hiện tình yêu, tình thân, hoặc các trạng thái tâm hồn của người sáng tác. Thơ trữ tình thường không tuân theo các qui luật cứng nhắc của thơ truyền thống, mà tập trung vào việc bộc lộ trái tim và tâm hồn của nhà thơ.
1.2. Nhân vật trữ tình:
Trong thơ trữ tình, người viết thường là nhân vật trữ tình. Đây là người sáng tác thể hiện trực tiếp những rung động, tình cảm, và suy tư của mình trong bài thơ. Nhân vật trữ tình thường không che giấu hay trì hoãn cảm xúc, mà tạo ra những bài thơ chân thành và chân thực, thể hiện sự tương tác trực tiếp giữa trái tim và ngôn từ.
1.3. Hình ảnh thơ:
Hình ảnh thơ là một phần quan trọng trong thơ trữ tình. Đây là các sự vật, hiện tượng, hoặc trạng thái đời sống được tạo ra một cách cụ thể, sống động bằng ngôn từ. Hình ảnh thơ không chỉ mô tả một cách sinh động mà còn khơi gợi cảm giác và gợi ra những ý nghĩa tinh thần nhất định với người đọc. Những hình ảnh này thường được sử dụng để tạo ra sự tương tác giữa tác giả và người đọc, giúp người đọc hiểu sâu hơn về tâm trạng và tình cảm của tác giả.
Tóm lại, thơ và thơ trữ tình đều là các hình thức ngôn ngữ mà nhà thơ sử dụng để thể hiện cảm xúc, tình cảm, và ý nghĩa của họ. Thơ trữ tình đặc biệt nhấn mạnh vào sự chân thành và trực tiếp trong việc bộc lộ tình cảm, thông qua nhân vật trữ tình và hình ảnh thơ.
1.4. Vần thơ, nhịp điệu, nhạc điệu, đối, thi luật, thể thơ:
– Vần thơ: Vần thơ là sự cộng hưởng, hòa âm theo một số âm tiết trong hay cuối dòng thơ. Vần thơ giúp tạo nên sự nhất quán và âm nhạc trong thơ. Ví dụ, trong thơ “Trống Đồng” của Cổ Nhạc, vần thơ được sử dụng một cách tinh tế để tạo nên giai điệu đặc trưng của bản thơ: “Trống xưa đánh đêm nay đánh, Đồng vang trời mở tiếng ta vàng.”
– Nhịp điệu: Nhịp điệu thể hiện những điểm ngắt hay ngừng theo chu kỳ của nhất định trên văn bản do tác giả chủ động bố trí. Nó làm cho bài thơ trở nên sống động và có nhịp điệu riêng. Ví dụ, trong thơ “Gió Lạnh” của Xuân Diệu, nhịp điệu được sử dụng để thể hiện sự bi thương và luyến tiếc: “Đá trắng mà đường xám vắng Gió đông qua lại chẳng quên mình.”
– Nhạc điệu: Nhạc điệu là cách tổ chức các yếu tố âm thanh của ngôn từ để lời văn gợi ra cảm giác về âm nhạc. Nó giúp tạo ra sự hòa nhạc trong thơ, làm cho người đọc cảm nhận được âm nhạc qua từng câu từ. Ví dụ, trong thơ “Em ơi! Hãy đến bên anh” của Huy Cận, nhạc điệu được sử dụng để thể hiện tình yêu và lòng nhớ thương: “Em ơi! Hãy đến bên anh, Dù ngàn trùng xa cách, Tình yêu sẽ mãi mãi.”
– Đối: Đối là cách tổ chức lời văn thành 2 vế cân xứng, sóng đôi với nhau cả về ý và lời. Đối thường được sử dụng để tạo nên sự cân đối và tương phản trong thơ. Ví dụ, trong thơ “Một Bến Lạ” của Hàn Mặc Tử, đối được sử dụng để thể hiện sự mất mát và tìm kiếm: “Nay ta đứng chưa đứng trước một bến lạ Đông đã mất mất vui hạ đã qua.”
– Thi luật: Thi luật là quy tắc tổ chức ngôn từ như cách gieo vần, ngắt nhịp, hòa thanh… Thi luật giúp tạo nên cấu trúc và sự trôi chảy trong bài thơ. Ví dụ, trong thơ “Lê Lai” của Nguyễn Du, thi luật được sử dụng để tạo ra giai điệu truyền cảm và tràn đầy cảm xúc.
– Thể thơ: Thể thơ thể hiện sự thống nhất giữa mô hình thi luật và loại hình nội dung của tác phẩm thơ. Thể thơ xác định cách mà thơ được sáng tác và trình bày. Ví dụ, thể thơ tự do cho phép tác giả tự do sáng tác mà không bị ràng buộc bởi các qui luật cố định về vần, nhịp, hay số lượng từ trong mỗi dòng thơ. Thể thơ lục bát, ngũ ngôn, hay tứ tuyệt đều có cấu trúc và qui luật riêng biệt.
1.5. Lỗi dùng từ và lỗi về trật tự từ trong câu:
– Tránh các lỗi lặp từ: Trong việc sử dụng từ vựng, cố gắng tránh lặp lại một từ quá nhiều lần trong bài thơ. Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc biến đổi câu để làm cho bài thơ đa dạng hơn.
– Dùng từ không đúng nghĩa: Hãy chắc chắn rằng các từ bạn sử dụng có nghĩa phù hợp với ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của bạn. Tránh sử dụng từ một cách tùy tiện.
– Dùng từ không đúng phong cách: Tuân theo phong cách của thơ bạn đang sáng tác. Nếu bạn đang viết thơ trữ tình, hãy sử dụng từ ngôn ngữ và biểu đạt phù hợp với thể loại này.
– Sắp xếp từ đúng trật tự trong câu: Đảm bảo rằng câu của bạn có trật tự logic và dễ hiểu. Tránh việc xếp từ một cách lộn xộn, gây hiểu nhầm cho người đọc.
– Tránh các lỗi về sử dụng và trật tự từ trong câu: Kiểm tra kỹ các câu để tránh sai sót về ngữ pháp, cú pháp, và trật tự từ, để đảm bảo bài thơ của bạn được viết một cách chính xác và trôi chảy.
2. Soạn bài Chùm thơ hai-cư Nhật Bản:
2.1. Trước khi đọc:
Bài thơ ngắn nhất mà bạn từng đọc là bài nào? Điều gì khiến nó được bạn nhớ tới?
Gợi ý:
Bài thơ ngắn nhất từng đọc là: Phò giá về kinh của Trần Quang Khải.
Chương Dương cướp giáo giặc,
Hàm Tử bắt quân thù.
Thái bình nên gắng sức,
Non nước ấy nghìn thu.
2.2. Trong khi đọc:
Câu 1. Hình dung về màu sắc, không khí của khung cảnh được gợi tả trong bài thơ.
Khung cảnh được mô tả trong bài thơ có màu sắc đa dạng. Màu nâu của “cành khô” có thể tượng trưng cho sự khắc nghiệt của thiên nhiên, trong khi màu đen của “con quạ” có thể đại diện cho cái chết và sự tối tăm. Màu vàng của “nắng chiều thu” tạo nên một khung cảnh ấm áp và hy vọng, tượng trưng cho sự sống và hy vọng mới.
Câu 2. Ấn tượng mà hình ảnh “hoa triêu nhan” và “dây gàu” gợi cho bạn là gì?
Hình ảnh “hoa triêu nhan” và “dây gàu” tạo ra một ấn tượng về sự hòa quyện và gắn kết. Hoa triêu nhan màu tím thường được xem là biểu tượng của tình yêu và sự quyến rũ. Việc chúng “quyện vào dây gàu bên giếng” có thể tượng trưng cho tình yêu và sự gắn kết của con người, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
Câu 3. Khi nhắc đến “con ốc” và “núi Fu-ji”, người ta thường nghĩ đến những đặc điểm nào của chúng?
Khi nhắc đến “con ốc,” người ta thường nghĩ đến những đặc điểm như sự nhỏ bé và chậm chạp của nó. Trong bài thơ, việc so sánh “con ốc” với “núi Fu-ji” có thể tượng trưng cho sự tương phản giữa những thứ nhỏ bé và lớn lao, đồng thời thể hiện sự kỳ vĩ và tráng lệ của núi Fu-ji.
3. Trả lời câu hỏi bài Chùm thơ Hai-cư Nhật Bản – Ngữ văn 10 trang 45:
Câu 1. Hãy nhận diện hình ảnh trung tâm ở từng bài thơ hai-cư trên và cho biết đặc điểm chung của các hình ảnh ấy.
Các hình ảnh trung tâm trong ba bài thơ là “con quạ” (Bài 1), “hoa triêu nhan” (Bài 2), và “con ốc” (Bài 3). Đặc điểm chung của các hình ảnh này là chúng đều liên quan đến tự nhiên và là những sự vật nhỏ bé, bình thường trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 2. Xác định mối quan hệ giữa hình ảnh trung tâm trong bài thơ của Ba-sô với các yếu tố thời gian và không gian.
Hình ảnh trung tâm của Bài thơ Ba-sô – “con quạ” được kết nối với không gian và thời gian thông qua việc nó đậu trên “cành khô” trong “một chiều thu.” Điều này tạo ra một bầu không khí mùa thu và cảm giác của sự tĩnh lặng, hoà quyện với thiên nhiên.
Câu 3. Bài thơ của Chi-ô được triển khai xoay quanh phát hiện nào? Theo bạn, vì sao phát hiện này lại dẫn dắt nhân vật trữ tình sang “xin nước nhà bên”?
Bài thơ của Chi-ô xoay quanh phát hiện những “bông hoa triều nhan” quấn quanh “sợi dây gầu bên thành giếng.” Phát hiện này làm nhân vật trữ tình cảm thấy kích thích và say đắm với vẻ đẹp của hoa và sự sống. Nó dẫn dắt nhân vật sang “xin nước nhà bên” để bảo tồn và yêu thương sự sống đang tồn tại trong bài thơ.
Câu 4. Từ những đặc điểm thường được liên hệ khi hình dung về “con ốc” và núi “Fu-ji”, hãy nhận xét về tương quan giữa hai hình ảnh này.
Tương quan giữa hai hình ảnh “con ốc” và “núi Fu-ji” là hoàn toàn đối lập. “Con ốc” là một sự vật nhỏ bé, chậm chạp, trong khi “núi Fu-ji” được miêu tả là hùng vĩ và tráng lệ. Sự đối lập này có thể tượng trưng cho sự tương phản giữa những thứ nhỏ bé và vĩ đại, nhấn mạnh sự kỳ diệu và đa dạng của thế giới tự nhiên.
Câu 5. Khoảnh khắc được thể hiện trong bài thơ của Ba-sô có thể khơi gợi những cảm xúc gì ở người đọc?
Hình ảnh con quạ đơn độc đậu trên cành cây trơ trụi giữa một chiều thu mênh mông có thể khơi gợi những cảm xúc của sự cô đơn, hư ảo, và sự lắng đọng ở người đọc. Bài thơ này mang lại cảm giác của một khoảnh khắc tĩnh lặng, khiến người đọc có thể suy tư về sự tương phản giữa cuộc sống hiện thực và thế giới tưởng tượng.
Câu 6. Từ bài thơ của Chi-ô, hãy bình luận về ý nghĩa triết lí trong cách ứng xử của con người đối với thiên nhiên mà bài thơ gợi ra.
Bài thơ của Chi-ô thể hiện triết lí về cách ứng xử của con người đối với thiên nhiên, trong đó con người nên trân trọng, nâng niu, và bảo vệ thiên nhiên. Việc nhận biết vẻ đẹp của thiên nhiên và dấn thân để bảo vệ sự sống là một thông điệp về tình yêu và trách nhiệm đối với môi trường tự nhiên.
Câu 7. Bạn cảm nhận như thế nào về hành trình “chậm rì” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa?
Hành trình “chậm rì” của con ốc trong bài thơ của Ít-sa có thể được cảm nhận như một biểu tượng cho hành trình chinh phục ước mơ và hoài bão của con người. Dù đứng trước “một ngọn núi to lớn” – những khó khăn và thử thách, việc kiên trì và bền bỉ như con ốc sên cuối cùng sẽ giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công. Cảm nhận này khích lệ người đọc tự tin và kiên định trong cuộc hành trình của họ.
4. Kết nối đọc – viết bài Chùm thơ Hai-cư Nhật Bản – Ngữ văn 10 trang 45:
Từ việc đọc ba bài thơ trên, hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày về điều bạn cảm thấy thú vị nhất ở thể thơ hai-cư. Thể thơ hai-cư, một phần quan trọng trong văn học Nhật Bản, thu hút tôi bởi sự ngắn gọn và súc tích của nó. Bất kể chỉ có ba dòng trong mỗi bài thơ, thể thơ này thường tập trung vào một cảnh vật cụ thể và thời điểm nhất định, tạo ra một bức tranh hình ảnh động để khơi gợi cảm xúc và suy tư. Mỗi bài thơ hai-cư thường đặt một hình ảnh trung tâm, ví dụ như con quạ trong bài thơ của Ba-sô, hoa triều nhan trong bài thơ của Chi-ô, hay con ốc trong thơ của Ít-sa. Hình ảnh này thường là một biểu tượng tượng trưng, và thông qua nó, thơ gia muốn thể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa con người và thiên nhiên. Ví dụ, bài thơ của Ba-sô với hình ảnh con quạ cô đơn đậu trên cành cây trong một chiều thu mênh mông mang đến cho người đọc cảm giác của sự cô đơn, huyền bí và cô tịch. Nó tạo ra một thế giới hư ảo, đẩy chúng ta vào một không gian u buồn và đầy ấn tượng. Trong khi đó, bài thơ của Chi-ô tập trung vào phát hiện những bông hoa triều nhan quấn quanh sợi dây gầu bên thành giếng. Sự sống và vẻ đẹp của thiên nhiên thể hiện trong bài thơ này khiến nhà thơ muốn bảo vệ và nâng niu nó, như việc ông sang “xin nước nhà bên”. Cuối cùng, hành trình “chậm rì” của con ốc trong thơ của Ít-sa có thể hiểu như một biểu tượng cho cuộc hành trình của con người trong việc chinh phục ước mơ và hoài bão. Dù đối mặt với khó khăn và thử thách, kiên nhẫn và sự bền bỉ sẽ giúp chúng ta đạt được thành công và đứng trên đỉnh cao.