Chuyển động cơ học thể hiện sự thay đổi vị trí của một vật theo thời gian so với một vật khác được gọi là vật mốc. Bài viết dưới đây cung cấp thông tín chi tiết về Quỹ đạo chuyển động của một vật trong dao động điều hoà?
Mục lục bài viết
1. Khái quát chung về quỹ đạo chuyển động của một vật trong dao động điều hoà:
1.1. Quỹ đạo chuyển động của một vật là gì?
Chuyển động cơ học thể hiện sự thay đổi vị trí của một vật theo thời gian so với một vật khác được gọi là vật mốc. Vật mốc thường được sử dụng để xác định xem một vật có đang chuyển động hay đứng yên.
Trong ví dụ của đoàn tàu rời ga, đoàn tàu thay đổi vị trí của nó so với ga theo thời gian. Vị trí của đoàn tàu so với nhà ga là mốc để xác định chuyển động của đoàn tàu. Nếu vị trí của đoàn tàu đối với nhà ga thay đổi, thì ta nói rằng đoàn tàu đang chuyển động so với nhà ga. Ngược lại, nếu vị trí của đoàn tàu không thay đổi đối với nhà ga, ta nói rằng đoàn tàu đang đứng yên.
Các khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực vật lý và cơ học để nghiên cứu và mô tả chuyển động của các vật thể và hiểu sâu hơn về cơ học chuyển động. Có ba định luật về hành tinh và chuyển động của chúng được Johannes Kepler phát triển đó là:
– Định luật Kepler I (Định luật về quỹ đạo elip): Định luật này nói rằng mọi hành tinh chuyển động theo một quỹ đạo hình elip xung quanh Mặt Trời, với Mặt Trời nằm tại một trong hai tiêu điểm của elip. Điều này nghĩa là quỹ đạo của các hành tinh không phải là vòng tròn hoàn hảo mà là một elip có hai tiêu điểm, trong đó Mặt Trời nằm tại một trong những tiêu điểm đó. Định luật này đã thay đổi cách chúng ta hiểu về hành tinh, vì trước đó, quan niệm phổ biến là các hành tinh chuyển động theo quỹ đạo tròn.
– Định luật Kepler II (Định luật về tốc độ diện tích quét): Định luật này nói rằng trong quá trình chuyển động của một hành tinh, vectơ bán kính từ hành tinh đến Mặt Trời sẽ quét diện tích bằng nhau trong khoảng thời gian bằng nhau. Điều này có nghĩa là khi hành tinh cách Mặt Trời xa hơn, nó sẽ di chuyển chậm hơn; khi gần Mặt Trời hơn, nó sẽ di chuyển nhanh hơn.
– Định luật Kepler III (Định luật về chu kỳ quỹ đạo): Định luật này nói rằng bình phương của chu kỳ quay của một hành tinh luôn tỉ lệ với lũy thừa bậc ba của bán trục lớn (khoảng cách từ hành tinh đến Mặt Trời). Điều này có nghĩa là chúng ta có thể tính chu kỳ quay của một hành tinh dựa trên khoảng cách của nó đến Mặt Trời và ngược lại.
– Tầm quan trọng của Định luật Kepler: Định luật Kepler đã cung cấp cơ sở cho lý thuyết hấp dẫn của Isaac Newton, mở ra một cách tiếp cận khoa học mới về vận động của các hành tinh và các vật thể trong hệ Mặt Trời. Nó giúp thực hiện các tính toán và dự đoán chính xác về vị trí của các hành tinh trong tương lai và trong quá khứ. Định luật Kepler cũng đã trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển của lĩnh vực thiên văn học và khoa học tự nhiên.
1.2. Quỹ đạo chuyển động của một vật trong dao động điều hoà:
Trong một dao động điều hòa, quỹ đạo của vật có thể được đo bằng khoảng cách từ vị trí cân bằng tới một biên, bất kỳ biên nào tùy thuộc vào điều kiện ban đầu và quy luật của dao động. Đơn vị tính cho khoảng cách này thường là mét (m), như bạn đã đề cập.
Quỹ đạo này có thể là một đoạn thẳng, đường cong, elip, hoặc bất kỳ hình dạng nào phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của dao động.
2. Phương trình động lực học của dao động điều hòa đơn giản:
2.1. Phương trình li độ:
x = A.cos(ωt + φ)
x: Đây là li độ của vật, tức là vị trí của vật tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình dao động. Đơn vị của li độ thường là mét (m) hoặc centimet (cm), phụ thuộc vào bài toán cụ thể.
A: Biên độ của vật là giá trị tối đa của li độ (hoặc li độ cực đại). Nó thể hiện khoảng cách tối đa từ vị trí cân bằng của vật đến vị trí cực đại hoặc tối thiểu trong dao động. Đơn vị của biên độ cũng thường là mét (m) hoặc centimet (cm).
ω: Tần số góc của dao động. Tần số góc ω thể hiện tốc độ của dao động. Nó được đo trong radian trên giây (rad/s). Tần số góc liên quan chặt chẽ đến chu kỳ và thời gian cho một chu kỳ hoàn chỉnh.
φ: Pha ban đầu của dao động. Pha ban đầu định nghĩa tình hình xuất phát của dao động tại thời điểm t = 0. Nó được đo bằng radian (rad) và xác định tại thời điểm ban đầu.
t: Là biến thời gian, thể hiện thời điểm cụ thể trong quá trình dao động.
Phương trình li độ giúp mô tả chuyển động dao động điều hòa và cho phép tính toán li độ của vật tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình dao động dựa trên biên độ, tần số góc và pha ban đầu của dao động
2.2. Chu kỳ:
Chu kỳ của dao động điều hòa là khoảng thời gian cần cho vật thực hiện một dao động toàn phần hoặc cũng có thể coi là khoảng thời gian ngắn nhất mà vật thực hiện một dao động. Chu kỳ thường được ký hiệu là “T” và đơn vị của nó là giây (s).
Công thức liên quan giữa chu kỳ và tần số góc là: T = 2π / ω
+ “T” là chu kỳ của dao động (đơn vị: giây).
+ “ω” là tần số góc của dao động (đơn vị: radian trên giây).
Công thức này cho thấy rằng chu kỳ và tần số góc của dao động có mối liên quan nghịch đảo. Điều này có nghĩa là nếu tần số góc tăng lên, thì chu kỳ sẽ giảm và ngược lại. Chu kỳ cho biết bao lâu một dao động hoàn thành một chu kỳ đầy đủ, trong khi tần số góc cho biết có bao nhiêu vòng dao động trong một giây
2.3. Tần số:
Tần số là số dao động toàn phần mà vật thực hiện được trong một giây, bằng nghịch đảo của chu kỳ, ký hiệu là f, đơn vị là Hz.
Công thức liên hệ giữa tần số và chu kỳ là: f = 1 / T
Công thức liên hệ giữa tần số và tần số góc là: f = ω / 2π
2.4. Lực kéo về:
lực kéo về (Fkv) đối với một vật đang dao động điều hòa có thể tính bằng công thức:
Fkv = m * a
Trong đó:
+ Fkv là lực kéo về, đơn vị là Joule (J).
+ m là khối lượng của vật, đơn vị là kilogram (kg).
+ a là gia tốc của vật, đơn vị là mét trên giây bình phương (m/s²).
Lực kéo về là một lực xuất phát từ cơ học Newton và được tính dựa trên khối lượng của vật và gia tốc mà vật đang trải qua trong dao động điều hòa.
3. Một số bài tập vận dụng về dao động điều hòa:
Bài tập 1: (Bài 6 trang 8 Sách giáo khoa Vật lý 12) Một vật dao động điều hòa theo phương trình x = Acos(ωt + φ). a) Lập công thức tính vận tốc và gia tốc của vật. b) Ở vị trí nào thì vận tốc bằng 0? Ở vị trí nào thì gia tốc bằng 0? c) Ở vị trí nào thì vận tốc có độ dài cực đại? Ở vị trí nào thì gia tốc có độ lớn cực đại?
Trả lời:
a) Công thức vận tốc v (v) của vật dao động điều hòa được tính bằng đạo hàm của li độ x (x) theo thời gian (t), như sau:
v = x'(t) = -ωA * sin(ωt + φ)
Công thức gia tốc a (a) của vật dao động điều hòa là đạo hàm bậc hai của li độ x theo thời gian, như sau:
a = v'(t) = -ω^2 * A * cos(ωt + φ)
Hoặc có thể viết lại công thức gia tốc a dưới dạng a = -ω^2 * x.
b) Vận tốc (v) bằng 0 tại vị trí biên, nghĩa là khi vật đạt tới vị trí cực đại (+A hoặc -A). Gia tốc (a) bằng 0 tại vị trí cân bằng (x = 0).
c) Vận tốc có độ dài cực đại (|v| = ωA) tại vị trí cân bằng (x = 0). Gia tốc có độ lớn cực đại (|a| = ω^2 * A) tại vị trí biên (x = +A hoặc x = -A)