"Put off" là một phrasal verb linh hoạt trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa phong phú và đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của nó. Trong hầu hết các trường hợp, nó liên quan đến việc hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động đã được sắp xếp trước đó. Phân biệt giữa Put off, Delay, Postpone? được chúng tôi giải thích dưới đây, mời bạn đọc tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Put off là gì?
“Put off” là một phrasal verb trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “put” và giới từ “off”. Khi kết hợp lại, “put off” tạo thành một cụm từ có ý nghĩa phong phú và đa dạng, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của người nói.
Cụm từ “put off” thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng một trong những ý nghĩa phổ biến nhất là hành động hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động đã được sắp xếp trước đó. Thông thường, sự kiện này có thể là một cuộc họp, một cuộc tranh luận, một kế hoạch, hoặc bất kỳ sự kiện nào khác mà người tham gia đã đồng ý hoặc đã sắp xếp trước đó.
Ví dụ, “We decided to put off the meeting until next week” có thể mang ý nghĩa là nhóm đã quyết định hoãn cuộc họp đã được sắp xếp trước đó cho đến tuần tới. Trong trường hợp này, sự kiện là cuộc họp và hành động “put off” là việc hoãn lại nó.
Sự phức tạp của ngữ cảnh và mục đích sử dụng có thể tạo ra các ý nghĩa khác nhau cho cụm từ “put off”. Ví dụ, “I’ve put off cleaning the garage until next weekend” có thể mang ý nghĩa là tôi đã quyết định hoãn việc dọn dẹp garaj cho đến cuối tuần tới.
2. Phân biệt Put off – Postpone – Delay:
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những tình huống mà các hoạt động hoặc sự kiện cần phải được thay đổi thời gian hoặc hoãn lại. Điều này có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau như sự cố, ảnh hưởng của điều kiện thời tiết hoặc đơn giản là do sự điều chỉnh kế hoạch. Trong tiếng Anh, có một số từ và cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt các ý này, bao gồm “delay”, “postpone”, và “put off”. Dưới đây là sự phân biệt về ý nghĩa và cấu trúc của các từ này, cùng với một số ví dụ minh họa:
Delay:
Ý nghĩa: Hành động gia tăng khoảng cách thời gian giữa thời gian dự kiến và thời gian thực tế diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Sự trễ này có thể xảy ra do sự cố hoặc do quyết định của người điều hành.
Cấu trúc: “Delay + V-ing/Noun”
Ví dụ: “The train was delayed for roughly 8 hours.” (Chuyến tàu đã bị trễ khoảng gần 8 tiếng rồi.)
Postpone:
Ý nghĩa: Hành động dời một việc gì đó lại để thực hiện sau. Quyết định hoãn lại thường được thực hiện với mục đích cụ thể, không phụ thuộc vào những yếu tố bên ngoài hoặc sự cố.
Cấu trúc: “Postpone something from/to something” hoặc “Postpone + V-ing”
Ví dụ: “We have to postpone the race because of the bad weather.” (Chúng tôi phải hoãn lại cuộc đua vì thời tiết xấu.) hoặc “They have had to postpone going to Korea as the kids are ill.” (Họ phải hoãn chuyến đi Hàn Quốc vì những đứa trẻ bị bệnh.)
Put off:
Ý nghĩa: Hành động quyết định hoặc sắp xếp để trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời điểm hoặc ngày sau. Thường thì sự kiện hoặc hoạt động này đã được lên kế hoạch trước đó.
Cấu trúc: “Put something/some off” hoặc “Put off someone/something”
Ví dụ: “We decided to put off the meeting until next week.” (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.) hoặc “I’ve put off visiting my parents until after the holidays.” (Tôi đã trì hoãn việc thăm bố mẹ đến sau kỳ nghỉ.)
Trong ngữ cảnh sử dụng, “delay” thường ám chỉ đến sự trễ một cách tự nhiên, trong khi “postpone” và “put off” thường ám chỉ đến sự trì hoãn được quyết định hoặc sắp xếp từ trước. Điều này làm cho từ ngữ này có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng và ý nghĩa.
3. Cấu trúc sử dụng Put off trong tiếng Anh:
Put something off
là một cấu trúc phrasal verb trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi người nói quyết định hoặc sắp xếp để hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể cho đến một thời điểm sau đó. Điều này thường xảy ra khi có sự thay đổi trong kế hoạch ban đầu hoặc khi người tham gia cảm thấy rằng không thích hợp để tiến hành vào thời điểm hiện tại.
Ví dụ đầu tiên, “The meeting has been put off for a week” nói lên việc cuộc họp đã được hoãn lại trong một khoảng thời gian là một tuần.
Ví dụ thứ hai, “I have put off talking to him about this for far too long” thể hiện việc người nói đã hoãn việc nói chuyện với một người nào đó về một vấn đề cụ thể trong một khoảng thời gian dài.
Những ví dụ này cho thấy rằng cấu trúc “put something off” được sử dụng khi có nhu cầu hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động và thường mang theo ý nghĩa của sự hoãn trì hoãn hay chậm trễ. Điều này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày khi kế hoạch ban đầu không thể thực hiện được một cách hợp lý và cần phải điều chỉnh lại.
Put someone off:
Cấu trúc “put someone off” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc ngăn cản hoặc không thể gặp gỡ hoặc làm việc gì đó với một người nào đó, hoặc để ngăn ai đó làm điều gì đó, cho đến một thời điểm sau đó. Cụm từ này thường mang theo ý nghĩa của sự từ chối hoặc trì hoãn, và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ đầu tiên, “I really do not want to go out with Anna and Binh tonight – can’t we put them off?” (Tôi thực sự không muốn đi chơi với Anna và Binh tối nay – liệu chúng ta có thể không gặp gỡ họ không?) Thể hiện việc người nói không muốn gặp gỡ hoặc làm việc gì đó với Anna và Binh vào tối nay và muốn tìm cách trì hoãn hoặc từ chối việc này.
Ví dụ thứ hai, “He keeps asking me out and I keep putting him off.” (Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi và tôi tiếp tục từ chối việc đi chơi với anh ấy.) Thể hiện rằng người nói đã từ chối liên tục việc đi chơi với người đó.
Ngoài ra, cấu trúc “put someone off” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc làm cho ai đó không còn hứng thú hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. Ví dụ, “I was put off by his appearance” (Tôi đã bị ảnh hưởng bởi ngoại hình của anh ấy) thể hiện rằng ngoại hình của người đó đã làm cho người nói không còn hứng thú hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực.
Put someone off something/someone
Cấu trúc “put someone off something/someone” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc thu hút sự chú ý của ai đó ra khỏi những điều họ muốn hoặc nên làm. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc làm cho ai đó không còn hứng thú hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
Ví dụ đầu tiên, “Once she’s made up her mind to do something, nothing will put her off” (Một khi cô ấy đã quyết tâm làm điều gì đó, không gì có thể làm cô ấy thất vọng). Câu này diễn đạt rằng khi ai đó đã quyết định làm điều gì đó, thì không có gì có thể làm họ thay đổi quyết định đó. Điều này có thể ám chỉ đến sự kiên nhẫn, sự quyết tâm mạnh mẽ của người đó.
Ví dụ thứ hai, “The sudden flash of the camera put the players off their game” (Đèn flash đột ngột của máy ảnh làm cho người chơi mất tập trung vào trò chơi của họ). Trong trường hợp này, câu nói diễn đạt việc làm cho người chơi mất tập trung hoặc bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện bất ngờ của đèn flash.
Ngoài ra, cấu trúc “put someone off something/someone” cũng có thể được sử dụng để diễn đạt việc làm cho ai đó không thích hoặc không hứng thú với một cái gì đó hoặc một ai đó.
Ví dụ, “The smell of hospitals always puts me off” (Mùi của bệnh viện luôn làm tôi cảm thấy không thoải mái). Câu này diễn đạt việc mùi của bệnh viện gây ra sự không thoải mái hoặc không thích ở người nói.
Ví dụ khác, “His attitude put me right off him” (Thái độ của anh ta làm tôi không còn thích anh ta). Trong trường hợp này, câu nói diễn đạt rằng thái độ của người đó làm cho người nói không cảm thấy hứng thú hoặc không thích họ nữa.
4. Từ đồng nghĩa với Put off:
– Reschedule: Sắp xếp một thời gian khác so với dự định ban đầu
– Suspend: Khiến một vật gì đó không còn hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn nữa
– Hold off: Không làm chuyện gì đó ngay lập tức
* Một số cụm động từ với “Put”
– Put away: cất đi, gác bỏ
– Put back: trả về vị trí cũ
– Put down: Ghi ra, viết xuống/ Phê bình ai, chỉ trích ai/ Giết (động vật)
– Put forth/ Put forward: Đề xuất
– Put on: Mặc vào
– Put through: Kết nối qua điện thoại
– Put somebody up: Cho ai đó ở nhờ
– Put up with: Chịu đựng
THAM KHẢO THÊM: