Thuận tình ly hôn thường được hiểu là thủ tục đơn giản do cả hai vợ chồng cùng đồng thuận chấm dứt quan hệ hôn nhân. Tuy nhiên, không ít cặp vợ chồng vì lý do cá nhân hoặc khoảng cách địa lý mà không thể có mặt tại phiên họp giải quyết. Vậy pháp luật có cho phép cả hai cùng vắng mặt trong thủ tục thuận tình ly hôn hay không?
Mục lục bài viết
1. Trường hợp một hoặc cả hai vợ chồng vắng mặt: Xử lý ra sao?
1.1. Một bên vắng mặt: Tòa án có giải quyết không?
Trong thủ tục thuận tình ly hôn, pháp luật đặc biệt nhấn mạnh đến sự tự nguyện và sự thống nhất ý chí của cả hai bên vợ chồng. Do đó, sự có mặt của hai bên tại phiên họp công khai giải quyết việc dân sự là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo Tòa án có thể xác minh rõ ràng về ý chí ly hôn tự nguyện, không bị ép buộc.
Theo khoản 4 Điều 397 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, để Tòa án ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn, điều kiện bắt buộc là:
- Hai bên thực sự tự nguyện ly hôn;
- Hai bên đã thỏa thuận được với nhau về con chung và tài sản;
- Thỏa thuận đó bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ, con.
Muốn xác định được ba điều kiện nêu trên, Tòa án phải lấy ý kiến trực tiếp của cả hai bên tại phiên họp công khai. Việc này là không thể thực hiện được nếu một trong hai bên vắng mặt.
Ngoài ra, theo khoản 1 Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, nếu đương sự vắng mặt trong lần triệu tập đầu tiên mà không có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Tòa án bắt buộc phải hoãn phiên tòa/phiên họp.
Nếu vắng mặt lần thứ hai, theo khoản 2 Điều 227, Tòa án có thể tiếp tục giải quyết nếu đương sự có đơn đề nghị xét xử vắng mặt hoặc chứng minh được sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan. Tuy nhiên, điều này không áp dụng với các quyền nhân thân đặc biệt như ly hôn thuận tình – bởi đây là thủ tục cần sự xác nhận trực tiếp ý chí từ vợ chồng.
Hơn nữa, theo khoản 5 Điều 397, nếu sau khi hòa giải không thành mà một bên không thể tiếp tục tham gia hoặc không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ không tiếp tục giải quyết theo thủ tục việc dân sự nữa mà sẽ đình chỉ giải quyết việc công nhận thuận tình ly hôn và chuyển sang thụ lý như một vụ án ly hôn đơn phương.
Từ các phân tích trên, có thể khẳng định:
- Trong thuận tình ly hôn, nếu một bên vắng mặt mà không có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, không chứng minh được lý do chính đáng thì Tòa án không thể tiếp tục giải quyết theo thủ tục thuận tình ly hôn;
- Ngay cả khi có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Tòa án cũng không thể xác minh được ý chí tự nguyện của cả hai bên, do đó, việc giải quyết thuận tình ly hôn vẫn có thể bị đình chỉ;
- Tòa án có thể hướng dẫn chuyển sang ly hôn đơn phương, nếu chỉ còn một bên có yêu cầu tiếp tục chấm dứt quan hệ hôn nhân.
Như vậy, pháp luật không cho phép một bên vắng mặt (trừ trường hợp đặc biệt, có đủ điều kiện khách quan và được Tòa án đánh giá cụ thể) vì sự vắng mặt đó ảnh hưởng trực tiếp đến tính xác thực, tự nguyện – vốn là nền tảng pháp lý bắt buộc trong giải quyết thuận tình ly hôn.
1.2. Cả hai bên vắng mặt: Có được xét xử vắng mặt không?
Khác với các vụ án dân sự có tranh chấp, thủ tục thuận tình ly hôn được xem là một việc dân sự, trong đó Tòa án không áp dụng cơ chế “xét xử” mà giải quyết bằng hình thức phiên họp để ra quyết định công nhận sự thỏa thuận giữa vợ và chồng. Theo quy định tại khoản 4 Điều 397 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án chỉ có thể ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn nếu cả hai bên thực sự tự nguyện ly hôn và đã đạt được sự thỏa thuận hợp pháp về con chung và tài sản.
Tuy nhiên, để đảm bảo sự tự nguyện và tính hợp pháp của các thỏa thuận, pháp luật bắt buộc Tòa án phải xác minh trực tiếp ý chí của các bên tại phiên họp công khai. Trong trường hợp cả hai vợ chồng đều vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án không thể tiếp tục thủ tục công nhận thuận tình ly hôn.
Căn cứ vào khoản 5 Điều 397 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, nếu không có sự thỏa thuận đầy đủ hoặc các bên không tham gia, thì Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết việc dân sự, đồng thời thụ lý lại vụ việc như một vụ án ly hôn đơn phương nếu chỉ còn một bên có yêu cầu ly hôn.
Mặt khác, do việc ly hôn là một quyền nhân thân đặc biệt, không thể chuyển giao, nên theo quy định tại khoản 1 Điều 25 Bộ luật Dân sự năm 2015, vợ chồng không được ủy quyền cho người khác thay mình bày tỏ ý chí ly hôn. Điều đó có nghĩa, cả hai bên đều buộc phải trực tiếp tham gia phiên họp, trừ khi rơi vào trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan theo Điều 156 Bộ luật Dân sự năm 2015 như tai nạn, thiên tai, bệnh tật nghiêm trọng… và phải có tài liệu chứng minh rõ ràng.
Từ các phân tích nêu trên, có thể kết luận:
- Nếu cả hai vợ chồng đều vắng mặt và không đưa ra lý do chính đáng hoặc không đề nghị hoãn phiên họp thì Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ việc giải quyết thuận tình ly hôn;
- Trong trường hợp các bên vẫn muốn tiếp tục chấm dứt quan hệ hôn nhân, họ sẽ phải nộp lại hồ sơ và thực hiện lại toàn bộ thủ tục từ đầu;
- Việc xét xử vắng mặt không áp dụng được trong thủ tục thuận tình ly hôn, bởi sự tự nguyện là điều kiện bắt buộc theo luật định.
2. Có thể ủy quyền cho người khác thay mặt tham gia phiên họp ly hôn không?
2.1. Pháp luật có cho phép ủy quyền không?
Trong tố tụng dân sự nói chung, việc ủy quyền cho người đại diện tham gia tố tụng là quyền được pháp luật ghi nhận, nhằm tạo điều kiện cho đương sự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong trường hợp không thể trực tiếp tham gia. Theo khoản 1 Điều 85 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, đương sự có quyền ủy quyền cho người khác đại diện bằng văn bản hợp pháp.
Tuy nhiên, trong thủ tục giải quyết thuận tình ly hôn, việc ủy quyền có giới hạn do tính chất đặc thù của quyền ly hôn – đây là quyền nhân thân chỉ cá nhân người vợ hoặc chồng mới có thể tự mình xác lập hoặc từ bỏ.
Căn cứ theo khoản 1 Điều 25 Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền nhân thân là quyền gắn liền với một cá nhân, không thể chuyển giao cho người khác, trừ một số quyền được pháp luật cho phép. Trong đó, quyền yêu cầu ly hôn, quyền đồng ý ly hôn hay quyền thỏa thuận về con chung, tài sản… không thuộc nhóm quyền có thể ủy quyền, vì nó liên quan trực tiếp đến ý chí, cảm xúc và mối quan hệ hôn nhân của hai cá nhân.
Ngoài ra, theo quy định tại khoản 4 Điều 397 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, để được công nhận thuận tình ly hôn, Tòa án phải xác định sự tự nguyện ly hôn của cả hai bên và sự thỏa thuận hợp pháp của họ. Do đó, Tòa án chỉ xem xét ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn nếu vợ và chồng trực tiếp thể hiện ý chí của mình, không chấp nhận việc thông qua đại diện để tuyên bố ly hôn.
Như vậy, pháp luật không cho phép vợ hoặc chồng ủy quyền toàn bộ cho người khác thay mặt mình yêu cầu Tòa án công nhận thuận tình ly hôn. Tuy nhiên, trong một số giai đoạn như nộp đơn, nhận quyết định, bổ sung hồ sơ thì vẫn có thể ủy quyền theo quy định tại Điều 138 Bộ luật Dân sự năm 2015, với điều kiện rõ ràng về phạm vi, nội dung ủy quyền.
2.2. Giới hạn phạm vi được ủy quyền trong vụ việc ly hôn:
Mặc dù không thể ủy quyền cho người khác thay mặt bày tỏ ý chí ly hôn, nhưng pháp luật vẫn cho phép đương sự được ủy quyền trong một số nội dung thủ tục hành chính hoặc tố tụng, miễn là không làm thay đổi bản chất quyền nhân thân.
Cụ thể, theo Điều 562 và Điều 563 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên được ủy quyền chỉ thực hiện những công việc được phép, không được vượt quá phạm vi ủy quyền.
Áp dụng trong vụ việc thuận tình ly hôn, các công việc có thể được ủy quyền hợp pháp bao gồm:
- Nộp đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn;
- Nộp các tài liệu chứng cứ kèm theo;
- Nhận thông báo thụ lý, thông báo sửa đổi, bổ sung hồ sơ;
- Nhận bản sao quyết định công nhận thuận tình ly hôn sau khi có hiệu lực pháp luật.
Các công việc không được phép ủy quyền bao gồm:
- Thể hiện ý chí ly hôn tại phiên họp công khai;
- Thỏa thuận trực tiếp về quyền nuôi con, cấp dưỡng hoặc phân chia tài sản trong phiên họp;
- Trình bày ý kiến cá nhân về nguyên nhân ly hôn và nguyện vọng sau ly hôn.
Điều này xuất phát từ nguyên tắc bảo vệ tính tự nguyện của quyết định ly hôn – vốn là điều kiện bắt buộc theo khoản 4 Điều 397 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Bất kỳ sự thay thế nào bằng đại diện cũng khiến Tòa án không thể xác định được yếu tố tự nguyện và theo thực tiễn xét xử, Tòa án thường sẽ đình chỉ yêu cầu nếu nhận thấy các bên không trực tiếp thể hiện ý chí.
3. Giải pháp nếu không thể có mặt trực tiếp tại phiên họp ly hôn:
3.1. Đề nghị xét xử vắng mặt trong đơn yêu cầu ly hôn:
Theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án có thể tiến hành xét xử vắng mặt nếu đương sự có đơn đề nghị xét xử vắng mặt và đã được triệu tập hợp lệ.
Cụ thể, khi cả hai vợ chồng đều nộp đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, họ có thể chủ động trình bày trong đơn (hoặc trong văn bản riêng) về việc đề nghị Tòa án xem xét hồ sơ và ra quyết định mà không cần triệu tập phiên họp công khai. Trong thực tiễn xét xử, nhiều Tòa án tại địa phương đã chấp nhận giải quyết vắng mặt nếu hồ sơ đầy đủ và các bên thể hiện ý chí rõ ràng, minh bạch qua:
- Đơn yêu cầu có chữ ký hai bên;
- Bản cam kết thuận tình ly hôn;
- Văn bản thỏa thuận về con chung và tài sản;
- Văn bản đề nghị xét xử vắng mặt.
Tuy nhiên, cần lưu ý: Việc xét xử vắng mặt trong thuận tình ly hôn không mang tính bắt buộc đối với Tòa án, bởi Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 không quy định riêng thủ tục rút gọn cho ly hôn thuận tình. Tòa án vẫn có thể yêu cầu các bên có mặt nếu xét thấy sự thỏa thuận chưa rõ ràng hoặc cần xác minh lại sự tự nguyện.
3.2. Nộp đơn tại nơi cư trú và đăng ký ly hôn từ xa có được không?
Căn cứ theo khoản 2 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, trong vụ việc dân sự như ly hôn thuận tình, thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án nơi cư trú hoặc làm việc của một trong hai bên vợ hoặc chồng. Do đó, nếu vợ chồng cư trú tại hai nơi khác nhau, họ có thể lựa chọn Tòa án thuận tiện hơn để nộp hồ sơ.
Về hình thức nộp đơn, theo Điều 190 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và các hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao, vợ chồng có thể gửi hồ sơ qua bưu điện, kèm theo bản sao công chứng các giấy tờ nhân thân, giấy chứng nhận kết hôn, giấy khai sinh con, thỏa thuận tài sản và văn bản cam kết thuận tình.
Đối với trường hợp một trong hai bên đang cư trú ở nước ngoài hoặc không thể có mặt thì hoàn toàn có thể sử dụng văn bản ủy quyền hợp pháp để người đại diện nộp hồ sơ hoặc liên hệ với Tòa án. Tuy nhiên, như đã phân tích ở mục 2, do ly hôn là quyền nhân thân nên người đại diện không thể thay mặt thể hiện ý chí ly hôn. Do đó:
- Việc nộp hồ sơ từ xa là hợp pháp và được chấp nhận;
- Nhưng thể hiện sự tự nguyện ly hôn vẫn cần thực hiện trực tiếp hoặc bằng văn bản có xác nhận chính thức (công chứng, chứng thực, lãnh sự).
Ngoài ra, hiện nay một số Tòa án đã cho phép nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng Dịch vụ công quốc gia, song đây là thủ tục hành chính ban đầu. Quá trình giải quyết vẫn phải tuân thủ các bước tố tụng trực tiếp, trừ khi Tòa án đồng ý cho giải quyết vắng mặt dựa trên đơn đề nghị và hồ sơ chứng minh rõ ràng.
Như vậy, nếu không thể có mặt trực tiếp, vợ chồng có thể đề nghị giải quyết vắng mặt, nộp hồ sơ từ xa hoặc thông qua người đại diện hợp pháp để hỗ trợ về mặt thủ tục. Tuy nhiên, yếu tố tự nguyện ly hôn vẫn là điều kiện bắt buộc để Tòa án ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Do đó, dù có giải pháp hỗ trợ, các bên vẫn cần chủ động chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và phối hợp chặt chẽ với Tòa án để tránh bị đình chỉ giải quyết.
THAM KHẢO THÊM: