Việc ly hôn thuận tình đòi hỏi sự tự nguyện và thống nhất ý chí của cả hai vợ chồng, tuy nhiên không phải lúc nào các bên cũng có điều kiện trực tiếp tham gia phiên họp tại Tòa án. Vậy trong trường hợp này, có được ủy quyền cho người khác thay mặt ra Tòa không? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ quy định pháp luật về vấn đề này.
Mục lục bài viết
1. Có được ủy quyền toàn bộ trong thủ tục ly hôn thuận tình không?
Thủ tục ly hôn thuận tình là thủ tục dân sự đặc thù, trong đó hai bên vợ chồng cùng thống nhất chấm dứt quan hệ hôn nhân và tự thỏa thuận được toàn bộ các vấn đề liên quan như con chung, tài sản chung, nghĩa vụ tài chính… Tuy nhiên, do tính chất cá nhân gắn với quyền nhân thân, không phải mọi nội dung trong quá trình ly hôn thuận tình đều có thể thực hiện thông qua đại diện theo ủy quyền. Việc xác định phạm vi được ủy quyền là cần thiết nhằm đảm bảo đúng quy định pháp luật và tránh hậu quả pháp lý về sau.
1.1. Việc bày tỏ ý chí ly hôn có được ủy quyền?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quyền yêu cầu ly hôn là quyền nhân thân của vợ, chồng hoặc cả hai người. Đây là một quyền mang tính chất cá biệt, không thể chuyển giao cho người khác thực hiện thay nếu không có căn cứ pháp lý rõ ràng. Cụ thể, việc yêu cầu Tòa án công nhận thuận tình ly hôn đồng nghĩa với việc hai bên phải tự mình thể hiện rõ ràng ý chí tự nguyện trong việc chấm dứt hôn nhân.
Căn cứ theo Điều 397 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, khi giải quyết việc dân sự về ly hôn thuận tình, Tòa án phải tiến hành phiên họp hòa giải để các bên thống nhất về việc đoàn tụ hoặc ly hôn, đồng thời nghe rõ ý kiến của từng bên về việc có tự nguyện ly hôn và thỏa thuận các vấn đề liên quan. Pháp luật không cho phép việc thể hiện sự đồng thuận ly hôn được thực hiện thông qua người đại diện.
Như vậy, việc bày tỏ ý chí ly hôn – tức đồng thuận chấm dứt quan hệ hôn nhân – là phần không thể ủy quyền mà bắt buộc phải do đích thân vợ, chồng thực hiện. Trong trường hợp một bên vắng mặt mà không có lý do chính đáng hoặc không thể hiện rõ ý chí tự nguyện, Tòa án có thể không ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn.
1.2. Giới hạn ủy quyền trong việc thỏa thuận về con chung, tài sản:
Khác với việc bày tỏ ý chí ly hôn là quyền nhân thân không thể ủy quyền thì đối với các vấn đề phát sinh từ hôn nhân như thỏa thuận chia tài sản, con chung, nghĩa vụ tài chính lại là quyền tài sản hoặc quyền dân sự có thể được đại diện thực hiện nếu có sự ủy quyền hợp lệ.
Tuy nhiên, theo khoản 1 Điều 85 và khoản 1 ĐIều 86 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, người đại diện theo ủy quyền chỉ được thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng dân sự trong phạm vi được ủy quyền, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác đối với quyền nhân thân. Mặt khác, việc thỏa thuận về quyền nuôi con, cấp dưỡng, phân chia tài sản… phải thể hiện rõ ràng, cụ thể trong văn bản ủy quyền, và vẫn có thể bị Tòa án xem xét lại nếu trái quy định pháp luật hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của con chưa thành niên, người phụ thuộc.
Thực tế xét xử cho thấy, nếu việc ủy quyền chỉ liên quan đến việc trình bày thỏa thuận đã được xác lập rõ ràng bằng văn bản, được cả hai vợ chồng cùng ký kết và thể hiện ý chí rõ ràng, thì Tòa án vẫn có thể chấp nhận. Tuy nhiên, nếu thỏa thuận đó phát sinh tranh chấp hoặc chưa rõ ràng thì việc ủy quyền sẽ không có giá trị và Tòa án sẽ buộc các bên phải trực tiếp làm rõ.
Như vậy, ủy quyền toàn bộ trong thủ tục ly hôn thuận tình là không được phép. Pháp luật chỉ cho phép ủy quyền đối với những phần không thuộc về quyền nhân thân và kể cả trong các nội dung đó, việc ủy quyền cũng phải được xác lập bằng văn bản hợp pháp, có công chứng, chứng thực và phải thể hiện đầy đủ phạm vi, nội dung ủy quyền.
2. Các trường hợp cụ thể được phép ủy quyền trong vụ việc ly hôn thuận tình:
2.1. Ủy quyền thực hiện nộp đơn, nhận thông báo, bổ sung hồ sơ:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn. Tuy pháp luật yêu cầu chính đương sự là người thể hiện ý chí ly hôn nhưng không bắt buộc họ phải tự mình thực hiện toàn bộ các hoạt động tố tụng trong quá trình giải quyết vụ việc.
Căn cứ khoản 1 Điều 85 và khoản 1 Điều 86 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, đương sự có thể ủy quyền cho người đại diện để thực hiện các hành vi tố tụng dân sự không gắn liền với quyền nhân thân, cụ thể là:
- Nộp đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn (trong trường hợp nội dung đơn đã thể hiện đầy đủ sự thống nhất ý chí của cả hai bên);
- Nhận thông báo, văn bản tố tụng từ Tòa án;
- Bổ sung hồ sơ, tài liệu theo yêu cầu;
- Nộp án phí, lệ phí.
Các hành vi này mang tính thủ tục hành chính, không ảnh hưởng đến bản chất nội dung yêu cầu ly hôn nên việc ủy quyền là hợp pháp. Tuy nhiên, theo khoản 6 Điều 272 Bộ luật Tố tụng dân sự, việc ủy quyền phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực hợp pháp, trong đó thể hiện rõ phạm vi ủy quyền, nội dung, thời hạn và thông tin đầy đủ của các bên. Trường hợp không đáp ứng đúng hình thức, việc ủy quyền có thể bị Tòa án từ chối chấp nhận.
Cần lưu ý rằng: những hành vi mang tính chất nhân thân đặc thù như thể hiện ý chí ly hôn hoặc thỏa thuận nuôi con, chia tài sản nếu chưa có văn bản thỏa thuận sẽ không được phép ủy quyền.
2.2. Có thể ủy quyền tham dự phiên họp hòa giải, phiên họp công nhận thuận tình ly hôn không?
Căn cứ khoản 4 Điều 397 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, để Tòa án công nhận thuận tình ly hôn, điều kiện bắt buộc là hai bên thật sự tự nguyện ly hôn và đã thỏa thuận rõ ràng về con chung, tài sản. Việc thể hiện sự tự nguyện này phải được Tòa án kiểm tra, đánh giá thông qua phiên họp xét đơn yêu cầu.
Đồng thời, theo khoản 1 Điều 209 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc hòa giải chỉ được tiến hành khi có mặt các bên, dưới sự chủ trì trực tiếp của Thẩm phán. Pháp luật không cho phép người đại diện theo ủy quyền tham gia phiên hòa giải hoặc thay mặt đương sự để xác lập, điều chỉnh ý chí liên quan đến việc ly hôn.
Do vậy, không thể ủy quyền để tham dự phiên hòa giải hay phiên họp công nhận thuận tình ly hôn vì đó là các bước tố tụng yêu cầu đương sự trực tiếp trình bày, khẳng định lại ý chí. Nếu vắng mặt, Tòa án không thể xác định rõ ràng sự tự nguyện và thỏa thuận, từ đó không đủ cơ sở để ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như bất khả kháng hoặc lý do chính đáng có xác nhận hợp pháp, Tòa án có thể cân nhắc xét xử vắng mặt. Dù vậy, việc này không thể thay thế bằng ủy quyền và cần có hồ sơ chứng minh cụ thể, rõ ràng. Đây là ngoại lệ và được áp dụng rất chặt chẽ.
3. Văn bản ủy quyền cần đảm bảo những điều kiện gì?
3.1. Hình thức và nội dung văn bản ủy quyền hợp pháp:
Văn bản ủy quyền trong thủ tục ly hôn thuận tình là một dạng hợp đồng ủy quyền, được điều chỉnh bởi Điều 562 Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, người ủy quyền và người được ủy quyền phải xác lập quan hệ trên cơ sở thỏa thuận rõ ràng, đúng về hình thức và nội dung, đảm bảo các quy định pháp luật về đại diện nhân danh cá nhân trong quan hệ tố tụng dân sự. Để phát sinh giá trị pháp lý, hình thức và nội dung văn bản này phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật về giao dịch dân sự cũng như quy định đặc thù trong tố tụng dân sự.
Căn cứ Điều 562 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền. Do vậy, văn bản ủy quyền cần phải thể hiện rõ:
- Thông tin các bên: Ghi đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh, số CCCD/hộ chiếu, nơi cư trú của người ủy quyền và người được ủy quyền;
- Phạm vi ủy quyền: Cần nêu rõ người được ủy quyền được thực hiện những công việc gì (ví dụ: nộp đơn ly hôn, nhận thông báo, nộp hồ sơ, đóng án phí…);
- Thời hạn ủy quyền: Ghi rõ thời gian có hiệu lực của văn bản, kể từ ngày nào đến ngày nào, hoặc đến khi công việc được hoàn tất;
- Cam kết và trách nhiệm: Thể hiện sự tự nguyện, đầy đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự của các bên, cam kết chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung;
- Chữ ký hoặc điểm chỉ: Cần có chữ ký hoặc điểm chỉ của cả hai bên và sau đó phải được công chứng, chứng thực theo quy định.
Trong tố tụng dân sự, Điều 85 và Điều 86 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định rõ: đại diện theo ủy quyền phải có văn bản hợp lệ, nêu rõ phạm vi và hình thức đại diện. Văn bản ủy quyền phải được lập bằng văn bản, có thể là giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền và phải đảm bảo đúng hình thức theo quy định của pháp luật hiện hành để được Tòa án chấp nhận trong quá trình giải quyết.
3.2. Công chứng, chứng thực và hậu quả nếu ủy quyền không đúng quy định:
Theo khoản 6 Điều 272 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc ủy quyền trong các thủ tục tố tụng chỉ được công nhận khi văn bản ủy quyền được công chứng, chứng thực hợp pháp, hoặc được lập tại Tòa án có sự chứng kiến của Thẩm phán hoặc người được phân công.
Cụ thể, văn bản ủy quyền được coi là hợp lệ trong tố tụng dân sự khi:
- Được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng theo Luật Công chứng 2014;
- Hoặc được chứng thực chữ ký tại Ủy ban nhân dân cấp xã theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP về cấp bản sao và chứng thực;
- Hoặc được lập tại Tòa án, dưới sự giám sát và xác nhận của Thẩm phán đang thụ lý vụ việc.
Nếu văn bản ủy quyền không được công chứng, chứng thực theo đúng quy định, Tòa án sẽ không chấp nhận người được ủy quyền thực hiện các hành vi tố tụng. Khi đó, vụ việc có thể bị đình chỉ nếu không có sự tham gia trực tiếp của đương sự mà không có lý do chính đáng, làm kéo dài thời gian giải quyết hoặc gây bất lợi về mặt pháp lý cho bên ủy quyền.
Ngoài ra, trong trường hợp có tranh chấp hoặc phát sinh yêu cầu giám đốc thẩm, tái thẩm, một văn bản ủy quyền không đúng quy định cũng có thể bị xem là vi phạm trình tự, thủ tục tố tụng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá trị pháp lý của quyết định công nhận thuận tình ly hôn đã ban hành.
Vì vậy, để đảm bảo quyền lợi của mình, các bên cần lưu ý thực hiện ủy quyền đúng hình thức, nội dung đầy đủ, công chứng – chứng thực theo quy định pháp luật, tránh những rủi ro pháp lý trong suốt quá trình tố tụng dân sự.
4. Giải pháp khi một bên không thể trực tiếp tham dự phiên họp Tòa án:
4.1. Trường hợp bất khả kháng và căn cứ chứng minh:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 212 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án chỉ ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn khi các bên có mặt, đã được hòa giải tại Tòa án, và đạt được thỏa thuận về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân, đồng thời các thỏa thuận này không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội và đảm bảo quyền lợi chính đáng của các bên. Điều này đồng nghĩa với việc việc có mặt trực tiếp của cả hai vợ chồng tại phiên họp là điều kiện bắt buộc để ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn.
Tuy nhiên, trong thực tiễn, có những trường hợp một bên không thể trực tiếp tham dự phiên họp do lý do bất khả kháng như:
- Đang ở nước ngoài trong thời gian dài;
- Đang điều trị bệnh nặng, không có khả năng di chuyển;
- Bị cách ly, đang chấp hành án phạt tù hoặc bị tạm giam;
- Thiên tai, dịch bệnh, tai nạn, thảm họa bất ngờ ảnh hưởng đến việc di chuyển…
Trong các trường hợp này, để chứng minh tình trạng bất khả kháng, đương sự phải cung cấp tài liệu chứng cứ cụ thể như:
- Giấy xác nhận của cơ sở y tế (trong trường hợp bệnh tật);
- Giấy xác nhận của chính quyền địa phương, cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Lệnh tạm giam hoặc quyết định thi hành án;
- Vé máy bay, visa, giấy tờ nhập cảnh hoặc các chứng từ xác nhận đang ở nước ngoài;
- Quyết định cách ly, giấy chứng nhận đang điều trị bệnh hoặc bệnh truyền nhiễm khác…
Tòa án sẽ căn cứ vào tính hợp lý và xác thực của các tài liệu nêu trên để quyết định có tiếp tục mở phiên họp hay không. Trong một số trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể lùi phiên họp hoặc hướng dẫn đương sự thực hiện thủ tục ủy quyền hợp pháp nếu điều kiện cho phép.
4.2. Hướng xử lý khi một bên có lý do chính đáng nhưng không ủy quyền được:
Việc ủy quyền trong thủ tục ly hôn thuận tình bị giới hạn như đã phân tích tại các mục trên. Đặc biệt, ý chí ly hôn – yếu tố cốt lõi trong thuận tình ly hôn – không được phép ủy quyền, theo tinh thần của Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và khoản 2 Điều 397 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Do đó, nếu một bên không thể đến trực tiếp và cũng không thể hoặc không được phép ủy quyền, thì giải pháp cần cân nhắc là:
Thứ nhất, Tòa án có thể tạm hoãn phiên họp, theo quy định tại Điều 233 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 nếu có lý do chính đáng. Trường hợp vắng mặt có lý do hợp lý và được chấp nhận, Tòa án sẽ ra quyết định hoãn phiên họp, thông báo lại thời gian, địa điểm, đồng thời tạo điều kiện để đương sự sắp xếp tham gia.
Thứ hai, nếu việc vắng mặt là kéo dài hoặc không có khả năng khắc phục (ví dụ: người đó định cư ở nước ngoài, không thể về nước trong thời gian gần), thì đương sự nên lựa chọn chuyển sang thủ tục đơn phương ly hôn theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình. Trong thủ tục đơn phương, Tòa án có thể xét xử vắng mặt một bên nếu bên đó được triệu tập hợp lệ mà vẫn vắng mặt (theo Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015).
Thứ ba, trong một số vụ việc, đương sự có thể yêu cầu Tòa án hướng dẫn gửi lời khai hoặc văn bản thể hiện ý chí ly hôn qua hình thức thư tín có xác nhận hoặc video call xác minh tại cơ quan ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài (trong trường hợp người vắng mặt là công dân Việt Nam đang ở nước ngoài). Tuy nhiên, điều này cần được sự chấp thuận của Tòa án và phải tuân thủ chặt chẽ quy trình chứng thực, xác minh.
Như vậy, nếu một bên không thể trực tiếp tham dự phiên họp mà cũng không thể thực hiện ủy quyền hợp lệ, việc hoãn phiên họp, chuyển sang đơn phương ly hôn, hoặc xin xác minh ý chí bằng hình thức khác là những giải pháp có thể xem xét tùy vào từng tình huống cụ thể. Tuy nhiên, mọi biện pháp đều phải bảo đảm nguyên tắc rõ ràng, minh bạch về ý chí ly hôn, đúng trình tự tố tụng và không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành.
THAM KHẢO THÊM: