Một trong những thắc mắc phổ biến khi chuẩn bị hồ sơ ly hôn là: Đơn ly hôn viết tay hay đánh máy thì Tòa án mới tiếp nhận? Trên thực tế, pháp luật không bắt buộc một hình thức cố định, miễn là đơn bảo đảm đủ nội dung và chữ ký hợp lệ thì đều có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, mỗi cách viết đơn lại có những ưu điểm và hạn chế riêng mà người nộp cần nắm rõ để thủ tục diễn ra thuận lợi và tránh kéo dài thời gian giải quyết hồ sơ.
Mục lục bài viết
- 1 1. Vai trò của đơn ly hôn trong thủ tục ly hôn:
- 2 2. Đơn ly hôn viết tay có được Tòa án chấp nhận không?
- 3 3. Đơn ly hôn đánh máy có được Tòa án tiếp nhận không?
- 4 4. So sánh giữa đơn ly hôn viết tay và đánh máy:
- 5 5. Nội dung bắt buộc có trong đơn ly hôn (bao gồm cả đơn ly hôn viết tay và đánh máy):
1. Vai trò của đơn ly hôn trong thủ tục ly hôn:
Đơn ly hôn viết tay hoặc đánh máy là một trong những loại giấy tờ không thể thiếu khi thực hiện thủ tục ly hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đơn ly hôn viết tay hay đánh máy trong hồ sơ ly hôn có những vai trò như sau:
a. Là căn cứ để Tòa án thụ lý giải quyết vụ việc:
Đơn ly hôn chính là cơ sở pháp lý đầu tiên để Tòa án xem xét có thụ lý hay không. Tòa án chỉ tiếp nhận và giải quyết khi đơn hợp lệ cả về hình thức lẫn nội dung theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Nếu đơn sử dụng sai mẫu, thiếu chữ ký hoặc thiếu nội dung bắt buộc thì Tòa án sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc trả lại đơn theo quy định của pháp luật. Vì vậy đơn ly hôn có vai trò quyết định về việc thủ tục ly hôn có được thụ lý/giải quyết hay không.
b. Xác định thẩm quyền giải quyết của Tòa án:
Nội dung trong đơn ly hôn có vai trò hỗ trợ, giúp cho Tòa án xác định thẩm quyền giải quyết theo cấp và theo lãnh thổ.
Ví dụ: Ly hôn đơn phương thuộc thẩm quyền Tòa án nhân dân nơi bị đơn cư trú; ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc thẩm quyền Tòa án nhân dân khu vực. Nếu đơn không ghi rõ địa chỉ cư trú hoặc địa chỉ nơi làm việc của vợ/chồng thì Tòa án rất khó xác định thẩm quyền, từ đó dẫn đến việc đơn bị trả lại.
c. Thể hiện ý chí và yêu cầu cụ thể của đương sự:
Đơn ly hôn là công cụ để vợ/chồng trình bày ý chí của mình trước Tòa án: Yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân, phân định quyền nuôi con, cấp dưỡng, chia tài sản và giải quyết nợ chung… Những nội dung này cũng là phạm vi mà Tòa án sẽ xem xét, giải quyết. Nói cách khác, đơn ly hôn chính là “khuôn khổ” để Tòa án đưa ra bản án hoặc quyết định phù hợp với nguyện vọng của các bên.
Sau khi đơn ly hôn được chấp nhận thì Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục tố tụng khác: Thụ lý vụ án hoặc việc dân sự, yêu cầu nộp tạm ứng án phí/lệ phí, mở phiên hòa giải và phiên xét xử. Nếu đơn không đầy đủ hoặc trình bày không rõ ràng, quá trình tố tụng sẽ bị kéo dài do phải bổ sung và chỉnh sửa lại nhiều lần.
2. Đơn ly hôn viết tay có được Tòa án chấp nhận không?
2.1. Căn cứ pháp luật về đơn ly hôn viết tay:
Pháp luật hiện hành không hề quy định rằng đơn ly hôn bắt buộc phải đánh máy. Theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (đối với đơn khởi kiện – đơn phương ly hôn) và Điều 362 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (đối với đơn yêu cầu – thuận tình ly hôn), chỉ cần đơn có đầy đủ các nội dung bắt buộc:
- Thông tin của người khởi kiện hoặc người yêu cầu;
- Thông tin của người bị kiện (nếu có);
- Nội dung yêu cầu Tòa án giải quyết;
- Căn cứ của yêu cầu, chữ ký hoặc điểm chỉ.
Kết luận: Đơn được trình bày bằng hình thức viết tay hoàn toàn không ảnh hưởng đến giá trị pháp lý của đơn. Đơn ly hôn viết tay vẫn có giá trị pháp lý trong quá trình giải quyết.
2.2. Điều kiện để đơn ly hôn viết tay hợp lệ:
Đơn ly hôn viết tay muốn được Tòa án chấp nhận phải đảm bảo các nội dung sau:
- Chữ viết rõ ràng, dễ đọc, không tẩy xóa;
- Đúng tên Tòa án có thẩm quyền (theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, sửa đổi năm 2025);
- Thông tin nhân thân đầy đủ: Họ tên, ngày sinh, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu và nơi cư trú của cả hai bên;
- Nội dung yêu cầu cụ thể: Yêu cầu chấm dứt hôn nhân, quyền nuôi con, cấp dưỡng, phân chia tài sản và giải quyết nợ chung…;
- Chữ ký hợp lệ. Nếu thuận tình thì cả hai cùng ký. Nếu đơn phương thì người khởi kiện ký;
- Khi thiếu một trong các nội dung trên thì Tòa án sẽ ra thông báo yêu cầu bổ sung, thậm chí có thể trả lại đơn trong trường hợp các đương sự không khắc phục được.
2.3. Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của đơn ly hôn viết tay:
a. Ưu điểm của đơn ly hôn viết tay:
- Đơn viết tay có ưu điểm là linh hoạt hơn trong quá trình giải quyết thủ tục ly hôn.
- Người làm đơn có thể tự do trình bày chi tiết hoàn cảnh hôn nhân, nguyên nhân ly hôn theo cách dễ hiểu nhất mà không cần phụ thuộc vào máy tính hay mẫu có sẵn. Đây cũng là lựa chọn thuận tiện cho những người sống ở vùng nông thôn, miền núi, nơi khó tiếp cận dịch vụ in ấn, hoặc cho những ai không quen soạn thảo văn bản điện tử.
- Ngoài ra, đơn ly hôn viết tay còn thể hiện rõ ràng sự tự nguyện và chủ động của người yêu cầu do đơn được người viết đơn tự soạn, tự viết.
b. Hạn chế của đơn ly hôn viết tay:
Tuy nhiên, đơn viết tay cũng có nhiều hạn chế. Cụ thể:
- Nếu chữ viết quá khó đọc hoặc trình bày thiếu khoa học thì Tòa án có thể khó tiếp nhận thông tin, từ đó yêu cầu viết lại hoặc bổ sung.
- Đơn viết tay dễ mắc lỗi bỏ sót nội dung bắt buộc. Những thiếu sót này sẽ khiến hồ sơ bị kéo dài thời gian thụ lý;
- Đơn viết tay cũng dễ bị lỗi về hình thức, nhất là trong các vụ việc phức tạp cần diễn đạt nhiều chi tiết.
Tóm lại: Đơn ly hôn viết tay vẫn được Tòa án chấp nhận, miễn là đáp ứng đủ nội dung theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự và được trình bày rõ ràng, có chữ ký hợp lệ. Tuy nhiên để giảm thiểu rủi ro, người dân nên cân nhắc viết tay trong những trường hợp đơn giản và ít nội dung; còn với vụ việc phức tạp thì đơn ly hôn đánh máy sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.
3. Đơn ly hôn đánh máy có được Tòa án tiếp nhận không?
3.1. Giá trị pháp lý của đơn ly hôn đánh máy:
Hiện nay pháp luật không hề giới hạn hình thức trình bày đơn ly hôn. Miễn là đơn đúng nội dung theo Điều 189 và Điều 362 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 thì dù viết tay hay đánh máy đều có giá trị pháp lý như nhau. Điều này có nghĩa là đơn ly hôn đánh máy hoàn toàn được Tòa án chấp nhận.
Trên thực tế, đa số các đơn ly hôn hiện nay đều được đánh máy dựa theo Mẫu số 01-VDS (thuận tình) hoặc Mẫu số 23-DS (đơn phương) do Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao ban hành.
3.2. Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của đơn ly hôn đánh máy:
a. Ưu điểm của đơn ly hôn đánh máy:
Đơn đánh máy có nhiều ưu điểm rõ rệt:
- Trình bày rõ ràng và mạch lạc: Chữ in dễ đọc, dễ kiểm tra, hạn chế rủi ro nhầm lẫn thông tin;
- Tiết kiệm thời gian: Chỉ cần tải mẫu đơn chính thức, điền đầy đủ thông tin và in ra, không mất công chép tay nhiều trang;
- Dễ chỉnh sửa: Nếu sai sót, có thể sửa ngay trên máy tính, không cần viết lại toàn bộ như khi viết tay;
- Tính chuyên nghiệp: Đặc biệt trong các vụ việc có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp tài sản phức tạp, đơn đánh máy giúp thể hiện sự nghiêm túc, cẩn trọng và tạo thiện cảm với cơ quan tiến hành tố tụng.
b. Hạn chế của đơn ly hôn đánh máy:
Tuy có nhiều ưu điểm, đơn ly hôn đánh máy cũng có một số hạn chế. Cụ thể:
- Không phải ai cũng có sẵn máy tính và kỹ năng soạn thảo văn bản. Một số người dân ở vùng sâu vùng xa có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận mẫu đơn ly hôn đánh máy;
- Nếu chỉ tải mẫu từ internet mà không kiểm chứng, dễ gặp tình trạng sử dụng mẫu cũ, không đúng với Nghị quyết hiện hành dẫn đến bị Tòa yêu cầu làm lại;
- Khi đánh máy, nhiều người chỉ điền sơ sài theo form có sẵn, thiếu phần giải thích chi tiết và làm cho đơn thiếu tính thuyết phục.
3.4. Những lưu ý khi nộp đơn ly hôn đánh máy:
Để đơn đánh máy được tiếp nhận thuận lợi, người làm đơn cần:
- Sử dụng đúng mẫu: Mẫu số 01-VDS (thuận tình ly hôn) hoặc Mẫu số 23-DS (đơn phương ly hôn);
- Điền đủ thông tin: Không bỏ trống phần quan trọng như thông tin nhân thân, địa chỉ và yêu cầu cụ thể;
- Ký tên trực tiếp bằng bút mực: Mặc dù đơn đánh máy, phần cuối cùng vẫn phải ký tay. Nếu nộp online qua Cổng thông tin Tòa án thì cần có chữ ký số hợp lệ;
- In rõ ràng trên giấy A4, tránh nhòe mực hoặc sai bố cục.
Trong thực tế, đa phần các Tòa án đều khuyến khích đương sự dùng đơn đánh máy vì tính rõ ràng, dễ kiểm tra và lưu trữ. Nhiều Tòa thậm chí chuẩn bị sẵn mẫu đơn đánh máy để phát miễn phí cho người dân điền trực tiếp. Vì vậy, đơn đánh máy được coi là cách phổ biến, thuận lợi và ít rủi ro nhất hiện nay khi nộp hồ sơ ly hôn.
Kết luận: Không quan trọng là đánh máy hay viết tay, nếu đơn xin ly hôn đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết theo quy định của pháp luật thì vẫn sẽ được thụ lý giải quyết.
4. So sánh giữa đơn ly hôn viết tay và đánh máy:
4.1. Điểm giống nhau:
Cả đơn ly hôn viết tay và đánh máy đều có giá trị pháp lý ngang nhau nếu đáp ứng đúng các quy định tại Điều 189 và Điều 362 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Tòa án chỉ quan tâm đến việc đơn có đủ nội dung bắt buộc, trình bày rõ ràng và có chữ ký hợp lệ mà không bắt buộc theo hình thức viết tay hay đánh máy. Do đó dù chọn hình thức viết đơn theo cách thức nào thì người làm đơn vẫn cần bảo đảm đầy đủ thông tin: Thông tin nhân thân, tình trạng hôn nhân, yêu cầu ly hôn, thỏa thuận hoặc yêu cầu về con chung, tài sản, nợ chung và chữ ký.
4.2. Điểm khác nhau:
Tiêu chí | Đơn ly hôn viết tay | Đơn ly hôn đánh máy |
Giá trị pháp lý | Hợp lệ nếu đủ nội dung theo quy định của pháp luật. | Hợp lệ nếu đủ nội dung theo quy định của pháp luật (tương tự đơn ly hôn viết tay). |
Tính thuận tiện | Phù hợp người không có máy tính, có thể viết ngay | Nhanh, dễ chỉnh sửa, in nhiều bản giống nhau |
Ưu điểm | Linh hoạt, thể hiện tính cá nhân, không phụ thuộc vào mẫu sẵn | Rõ ràng, dễ đọc, trình bày chuyên nghiệp, ít sai sót |
Hạn chế | Chữ khó đọc, dễ thiếu nội dung và dễ bị trả lại | Cần kỹ năng soạn thảo và dễ dùng nhầm mẫu cũ trên mạng |
Thực tiễn tại Tòa án | Vẫn tiếp nhận nếu rõ ràng và hợp lệ | Được khuyến khích và phổ biến nhất hiện nay |
Khi nên dùng | Hồ sơ đơn giản, ít tranh chấp và không có yếu tố nước ngoài | Hồ sơ phức tạp, có tranh chấp tài sản hoặc có yếu tố nước ngoài |
Nhìn chung, 02 đơn này có sự khác nhau chủ yếu về về hình thức và tính thuận tiện:
- Đơn viết tay: Có ưu điểm gần gũi, linh hoạt, phù hợp với những người không có điều kiện sử dụng máy tính. Tuy nhiên, nhược điểm là chữ viết khó đọc, dễ thiếu sót nội dung, dễ bị Tòa yêu cầu bổ sung hoặc viết lại.
- Đơn đánh máy: Có ưu điểm rõ ràng, chuyên nghiệp, dễ kiểm tra, dễ chỉnh sửa và được Tòa án khuyến khích sử dụng. Nhược điểm duy nhất là cần có thiết bị và kỹ năng soạn thảo văn bản, nếu dùng mẫu tải từ mạng mà không kiểm chứng thì dễ gặp sai mẫu.
4.3. Khi nào nên chọn đơn ly hôn viết tay hoặc đánh máy?
- Nếu vụ việc đơn giản (không có tranh chấp tài sản lớn hoặc không có yếu tố nước ngoài) và bạn không có điều kiện tiếp cận máy tính thì có thể viết tay.
- Nếu vụ việc phức tạp, cần nêu nhiều tình tiết hoặc muốn hồ sơ được tiếp nhận nhanh chóng, rõ ràng thì nên sử dụng đơn ly hôn đánh máy. Đây cũng là lựa chọn tối ưu trong các vụ việc có yếu tố nước ngoài hoặc có tranh chấp phức tạp bởi đơn cần trình bày nhiều chi tiết mạch lạc.
5. Nội dung bắt buộc có trong đơn ly hôn (bao gồm cả đơn ly hôn viết tay và đánh máy):
5.1. Thông tin nhân thân của vợ và chồng:
Đơn ly hôn phải ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh, số giấy tờ tùy thân (như căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu còn thời hạn), địa chỉ thường trú và chỗ ở hiện tại của cả vợ và chồng. Đây là thông tin để Tòa án xác định nhân thân đương sự và thẩm quyền giải quyết vụ việc. Thiếu các thông tin này thì Tòa sẽ yêu cầu bổ sung hoặc trả lại đơn.
5.2. Tình trạng hôn nhân và lý do xin ly hôn:
Trong đơn, cần nêu rõ thời gian kết hôn, nơi đăng ký kết hôn, quá trình chung sống và lý do xin ly hôn (mâu thuẫn trầm trọng, không còn tình cảm, mục đích hôn nhân không đạt được… theo Điều 56 Luật Hôn nhân gia đình 2014). Đây là căn cứ quan trọng để Tòa án xem xét có chấp nhận yêu cầu ly hôn hay không.
5.3. Thỏa thuận hoặc yêu cầu về con chung:
Nếu có con chung, đơn cần ghi rõ tên và ngày tháng năm sinh của từng con. Đồng thời, người soạn đơn cũng cần nêu rõ ai sẽ trực tiếp nuôi con, mức cấp dưỡng mà bên còn lại phải thực hiện cũng như phương thức cấp dưỡng. Nếu không có con chung, cần ghi rõ “không có con chung” để tránh tranh chấp phát sinh sau này.
5.4. Thỏa thuận hoặc yêu cầu về tài sản chung và nợ chung:
Phần này phải thể hiện rõ vợ chồng có hay không có tài sản chung và nợ chung. Nếu có, phải mô tả cụ thể loại tài sản (nhà, đất, tiền, xe…), giá trị và cách thức phân chia. Nếu có nợ chung thì các bên cũng cần ghi rõ số nợ, chủ nợ và trách nhiệm trả nợ của mỗi bên. Trường hợp hai bên đã tự thỏa thuận xong, có thể ghi rõ “không yêu cầu Tòa án giải quyết”.
5.5. Yêu cầu Tòa án giải quyết và chữ ký:
Cuối đơn, người làm đơn phải ghi rõ yêu cầu Tòa án công nhận thuận tình ly hôn hoặc giải quyết ly hôn đơn phương. Đơn bắt buộc phải có chữ ký, nếu thuận tình ly hôn thì cả hai vợ chồng cùng ký đơn; nếu đơn phương thì người khởi kiện ký vào cuối đơn.
Theo khoản 1 Điều 16 Nghị quyết 04/2016/NQ-HĐTP, người khởi kiện phải truy cập vào Cổng thông tin điện tử của Tòa án và điền đầy đủ nội dung đơn khởi kiện, ký điện tử và gửi đến Tòa án. Vì thế, với đơn nộp online thì chữ ký phải được thay thế bằng chữ ký số hợp lệ.
THAM KHẢO THÊM: