Pháp luật đại cương tiếng Anh là gì?Đây là câu hỏi đang được quý bạn đọc quan tâm rất nhiều trong thời gian gần đây. Cùng theo dõi bài viết của chúng minh để có câu trả lời chính xác nhé.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm pháp luật đại cương là gì?
General law is a subject with extremely diverse and rich content, focusing on the study of the most basic concepts and categories of government and law in terms of legal science. This is an extremely important subject that must be included in the basic, important and necessary educational program on the foundation of basic knowledge at the high school level that the Ministry of Education and Training requires.
(Pháp luật đại cương là môn học có nội dung vô cùng đa dạng, phong phú, tập trung nghiên cứu những khái niệm, phạm trù cơ bản nhất của nhà nước và pháp luật dưới góc độ khoa học pháp lý. Đây là môn học vô cùng quan trọng phải có trong chương trình giáo dục phổ thông cơ bản, quan trọng và cần thiết về nền tảng kiến thức cơ bản ở cấp THPT mà Bộ Giáo dục và Đào tạo yêu cầu.)
State and law are two social phenomena that are closely related to each other, established and existing regardless of the will of the fraudster. The basic purpose of the state and the law is to serve the essential needs of the people’s lives. Legal science is a subject that studies basic concepts and categories about the state and law from a legal perspective.
(Nhà nước và pháp luật là hai hiện tượng xã hội có quan hệ mật thiết với nhau, được xác lập và tồn tại không phụ thuộc vào ý muốn của chủ thể. Mục đích cơ bản của nhà nước và pháp luật là phục vụ nhu cầu thiết yếu của đời sống nhân dân. Khoa học pháp lý là môn học nghiên cứu những khái niệm, phạm trù cơ bản về nhà nước và pháp luật dưới góc độ pháp lý.)
Pháp luật đại cương trong tiếng Anh được gọi là: Introduction to laws hoặc General law
2. Một số từ tiếng Anh liên quan tới pháp luật đại cương:
Democratic: Phân công
Justiciability: Phạm vi tài phán.
Polls: Phòng bỏ phiếu.
Judical review: Xem xét của
Political platform: Cương lĩnh chính trị.
Justify: Giải thích.
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí.
Juceniles: Vị thành niên.
Delegate: Đại biểu.
Bring into account: Truy cứu trách nhiệm.
Free from intimidation: Không bị đe dọa (tự nguyện).
3. Một số đoạn văn có sử dụng “Pháp luật đại cương” trong tiếng Anh:
3.1. Đoạn văn 1:
In social life, the State and the law play an extremely important role. Law is used to solve most problems and relationships in society. Knowing and understanding the State and laws helps people know how to properly handle the State’s policies and laws, social order and order.
(Trong đời sống xã hội, Nhà nước và pháp luật có vai trò vô cùng quan trọng. Pháp luật được sử dụng để giải quyết hầu hết các vấn đề và các mối quan hệ trong xã hội. Biết và hiểu Nhà nước, pháp luật giúp người dân biết xử lý đúng chính sách, pháp luật của Nhà nước, trật tự an toàn xã hội.)
General law is a core course that is extremely important for university students who are not majoring in law. It provides children with basic information about the State and laws, as well as basic knowledge of legal disciplines such as Constitutional, administrative, civil and criminal law to have a little understanding of their rights. their interests and duties in life.
(Pháp luật đại cương là môn học cốt lõi cực kỳ quan trọng đối với sinh viên đại học không chuyên ngành luật. Nó cung cấp cho các em những thông tin cơ bản về Nhà nước và pháp luật, cũng như những kiến thức cơ bản về các ngành luật như Hiến pháp, luật hành chính, dân sự, hình sự để có hiểu biết đôi chút về quyền của minh, lợi ích và bổn phận của họ trong cuộc sống.)
3.2. Đoạn văn 2:
The law is a way to help educate and create fraudsters with national pride who aspire and aspire to help the country develop, a great power. It helps to meet the needs of building the earth and protecting the water supply.
(Luật pháp là một cách giúp giáo dục và tạo ra những kẻ lừa đảo có lòng tự hào dân tộc, những người có khát khao và khao khát giúp đất nước phát triển, một cường quốc. Nó giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng trái đất và bảo vệ nguồn cung cấp nước.)
By the provisions of the law contribute to the education of civil servants, officials and people of our country have the responsibility to learn and care about the country’s rivers. Work according to the law and protect the media system and national customs. Build strong families by respecting each person’s rights and fostering a culture of happiness and respect for others.
(Bằng những quy định của pháp luật góp phần giáo dục công chức, viên chức và nhân dân nước ta có trách nhiệm tìm hiểu và quan tâm đến non sông đất nước. Làm việc theo pháp luật và bảo vệ hệ thống truyền thông và phong tục quốc gia. Xây dựng gia đình vững mạnh bằng cách tôn trọng quyền của mỗi người và nuôi dưỡng văn hóa hạnh phúc và tôn trọng người khác)
The law has both educational and punitive purposes. It provides rewards (like good grades) and punishments (like being taken to jail) for people and organizations that obey the law.
(Pháp luật vừa có mục đích giáo dục vừa có tính trừng phạt. Nó cung cấp phần thưởng (như điểm tốt) và hình phạt (như bị bắt vào tù) cho những người và tổ chức tuân thủ luật pháp.)
Law is a way to protect people and the interests of society. It helps to prevent bad things from happening and put things in order so that everyone can live together in peace and prosperity.
(Pháp luật là phương thức bảo vệ con người và lợi ích của xã hội. Nó giúp ngăn chặn những điều xấu xảy ra và sắp xếp mọi thứ vào nề nếp để mọi người có thể chung sống trong hòa bình và thịnh vượng.)
3.3. Đoạn văn 3:
Law is a tool used by governments to help protect society, promote order, and increase the power of the ruling class. It can also be used to improve people’s lives in different ways.
(Luật pháp là công cụ được các chính phủ sử dụng để giúp bảo vệ xã hội, thúc đẩy trật tự và gia tăng quyền lực của giai cấp thống trị. Nó cũng có thể được sử dụng để cải thiện cuộc sống của mọi người theo những cách khác nhau.)
Laws are rules that everyone in society must follow. These rules tell people what they can and cannot do, and ensure that the policy is implemented quickly, accurately, and efficiently.
(Pháp luật là những quy định mà mọi người trong xã hội phải tuân theo. Những quy tắc này cho mọi người biết những gì họ có thể và không thể làm, đồng thời đảm bảo rằng chính sách được thực hiện nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.)
The role of law is to help manage our society and economy. It sets the policies and plans for our international economy, defines the structure and components of our international economy, and sets legal standards for businesses. and other enterprises. different organizations.
(Vai trò của luật pháp là giúp quản lý xã hội và nền kinh tế của chúng ta. Nó đặt ra các chính sách và kế hoạch cho nền kinh tế quốc tế của chúng ta, xác định cấu trúc và các thành phần của nền kinh tế quốc tế của chúng ta và đặt ra các tiêu chuẩn pháp lý cho các doanh nghiệp. và các doanh nghiệp khác. các tổ chức khác nhau.)
Law is a convenient means to help manage the economy and implement different policies and goals of the state and society. It is also a way of managing the political and cultural life of the country.
(Pháp luật là phương tiện thuận tiện giúp quản lý nền kinh tế và thực hiện các chính sách, mục tiêu khác nhau của nhà nước và xã hội. Đó cũng là một cách điều hành đời sống chính trị, văn hóa của đất nước.)
The rules applied in our society emerged as the result of a natural process of “selection and elimination”. This means that over time, we experience various social events and try to deal with them in the best possible way. This process led to the development of legislation, which are universal, rational, and objective ways of solving problems. This makes the law an effective and widely accepted way for individuals and organizations to resolve their own disputes.
(Các quy tắc được áp dụng trong xã hội của chúng ta xuất hiện như là kết quả của một quá trình “chọn lọc và loại bỏ” tự nhiên. Điều này có nghĩa là theo thời gian, chúng ta trải nghiệm các sự kiện xã hội khác nhau và cố gắng giải quyết chúng theo cách tốt nhất có thể. Quá trình này dẫn đến sự phát triển của pháp luật, đó là những cách giải quyết vấn đề phổ biến, hợp lý và khách quan. Điều này làm cho luật pháp trở thành một phương thức hiệu quả và được chấp nhận rộng rãi để các cá nhân và tổ chức giải quyết tranh chấp của chính họ.)
3.4. Đoạn văn 4:
The Constitution and the law help each person know what rights and obligations they have, what they must do and how to behave in accordance with the law. This helps them to feel comfortable and to be respected by others, to build their legitimate needs in life, and to live in a way that is consistent with the law.
(Hiến pháp và pháp luật giúp mỗi người biết mình có quyền và nghĩa vụ gì, phải làm gì và xử sự như thế nào cho đúng pháp luật. Điều này giúp họ cảm thấy thoải mái và được người khác tôn trọng, xây dựng được những nhu cầu chính đáng trong cuộc sống, sống có văn hóa, pháp luật.)
This activity will help students grasp the basic knowledge about the State and the law in general and specific branches of law in the Vietnamese legal system. It will also help students access other subjects related to law.
(Hoạt động này giúp học sinh nắm được những kiến thức cơ bản về Nhà nước và pháp luật nói chung và các ngành luật cụ thể trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Nó cũng sẽ giúp sinh viên tiếp cận các môn học khác liên quan đến pháp luật.)
The Party and State want all citizens to be side by side with an education in the law of fighting for the benefit so that they can protect their government and build a democratic and powerful society.
(Đảng và Nhà nước mong muốn mọi công dân sát cánh cùng nhau giáo dục pháp luật đấu tranh vì lợi ích để bảo vệ chính quyền, xây dựng xã hội dân chủ, giàu mạnh.)