Truyện Em bé thông minh đã đề cao trí tuệ của con người. Nổi bật trong truyện là nhân vật em bé thông minh. Truyện được giới thiệu trong chương tình học môn Ngữ văn lớp 6. Mời bạn đọc tham khảo bài viết Phân tích nhân vật em bé thông minh chọn lọc hay nhất
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích nhân vật em bé thông minh:
– Mở bài: Giới thiệu câu chuyện cổ tích “Em bé thông minh” và nhân vật chính: Câu chuyện cổ tích “Em bé thông minh” là một tác phẩm đặc biệt trong văn học dân gian Việt Nam. Nó đặt ra nhiều thách thức cho nhân vật, giúp họ vượt qua và khẳng định trí tuệ của mình, từ đó tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của câu chuyện.
– Thân bài:
+ Sự nhanh nhẹn và sáng tạo của em trong việc giải câu hỏi của viên quan: Trong khi người cha bối rối không biết trả lời, em bé đã nhanh chóng đặt câu hỏi ngược lại viên quan, hỏi rằng “ngựa của ông đi một ngày được bao nhiêu bước?”
+ Tài năng thông minh được thể hiện qua những thách thức mà em bé đặt ra đối với vua: Đưa ra tình huống đối lập với nhà vua, em bé mong cha mình sinh thêm một đứa em bé; yêu cầu từ cây kim rèn ra một con dao để xẻ thịt chim.
+ Trí tuệ thông qua những kinh nghiệm dân gian đã giúp em bé giải câu đố mà vua đưa ra: Chỉ cần một câu hát rất ngắn, em đã giải quyết câu đố của quan sứ, chứng tỏ tài năng thông minh dựa trên những kinh nghiệm thực tế và trí tuệ của dân gian.
– Kết bài: Em bé thông minh là biểu tượng của sự sáng tạo trong cộng đồng dân gian, một đứa trẻ từ vùng quê lại được nhà vua tôn nghiêm và bổ nhiệm làm trạng nguyên.
2. Phân tích nhân vật em bé thông minh hay nhất:
Truyện cổ tích “Em Bé Thông Minh” là một tác phẩm đặc sắc. Trong câu chuyện, nhân vật chính là một em bé thông minh, được hình thành để tôn vinh trí tuệ dựa trên những kinh nghiệm thực tế trong cuộc sống.
Em bé trong câu chuyện thuộc loại nhân vật thông minh trong truyện cổ tích. Tác giả dân gian đã đặt em bé vào nhiều thử thách để tôn vinh những phẩm chất tốt lành. Nhân vật này không có tên gọi cụ thể, chỉ đơn giản được gọi là “em bé”, “cậu bé”, “em”… điều này thể hiện rằng đó chỉ là một biểu tượng mang tính chung chung.
Sự thông minh của em bé được thể hiện qua việc giải những câu đố khó. Mỗi lần thử thách, độ khó lại tăng lên, và câu trả lời của em bé lại càng tinh tế và thuyết phục hơn. Ở câu đố đầu tiên, có một viên quan theo lệnh của vua ra ngoài tìm người tài. Đến một ngôi làng, quan thấy hai cha con đang cày cấy, liền hỏi cha: “Trâu của ông cày được bao nhiêu đường một ngày?”. Trước khi người cha kịp trả lời, đứa con đã nhanh nhẹn đáp: “Hãy đợi một chút, tôi có câu hỏi dành cho ông. Nếu ông đoán đúng được cảnh một ngày đi mấy bước, tôi sẽ nói cho ông biết trâu của cha tôi cày một ngày đi được bao nhiêu đường”. Cách trả lời thông minh này đã thể hiện sự khôn ngoan của cậu bé mặc dù còn rất nhỏ tuổi. Viên quan, sau khi nghe câu trả lời, rất vui mừng vì đã tìm ra người tài và liền quay về báo tin cho vua.
Lần này, thách thức tiếp theo được đặt ra bởi vị vua . Câu đố đề ra càng trở nên khó khăn hơn. Ông vua quyết định ban cho dân làng của cậu bé ba con trâu đực cùng ba thúng thóc, với điều kiện là nuôi trâu trong ba năm để có chín con. Mọi người dân trong làng đều rơi vào hoang mang, không biết phải làm thế nào. Trong tình thế khó khăn đó, cậu bé lại tỏ ra bình tĩnh và khôn ngoan. Cậu bé nói với cha rằng hãy bảo mọi người trong làng giết thịt hai con trâu và dùng hai thúng gạo để nấu một bữa ăn thịnh soạn. Tiếp đó, bán một con trâu và một thúng gạo để lấy tiền đóng thuế và chia cho hai cha con trong gia đình. Đến cung điện, cậu bé trình diễn một vở kịch khóc lóc và biểu cảm cảm động, khiến vua phải mời vào. Cậu bé kể một câu chuyện về một người cha không thể sinh em bé để thuyết phục vua hiểu rõ tại sao trâu đực không thể sinh con. Sự thông minh và khéo léo của cậu bé đã khiến vua phải thán phục.
Nhà vua tiếp tục đặt ra thách thức tiếp theo. Lần này, câu đố thật oái oăm. Vua yêu cầu cậu bé chuẩn bị một bữa tiệc chỉ với một con chim sẻ. Cậu bé đã sử dụng một yêu cầu tương tự để đáp lại câu đố của vua. Cậu bé đưa cho người đưa tin một cây kim và nói: “Hãy mang cái kim này đến thợ rèn để làm cho tôi một con dao, để tôi có thể thịt con chim”. Lần này, vua hoàn toàn bị thuyết phục bởi tài năng của cậu bé thông minh và đã ban thưởng một cách hào phóng.
Thử thách cuối cùng cũng là thách thức khó khăn nhất. Khi đó, có một quốc gia láng giềng luôn muốn xâm lược đất nước chúng ta. Để kiểm tra xem chúng ta có tài năng hay không, họ đã gửi một sứ thần đến đem một chiếc vỏ ốc dài và trống vôi qua. Câu đố đặt ra là: Làm sao để xâu một sợi chỉ mảnh xuyên qua lỗ ốc này? Tất cả quan lại trong triều đều bó tay trước câu đó, chỉ có cậu bé thông minh mới có thể giải được:
“Tang tình tang! Tang tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Câu trả lời của cậu bé đã giúp đất nước thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược. Chính vì vậy, cậu bé đã được nhà vua phong làm trạng nguyên, rồi cho xây dựng thự cạnh hoàng cung để cậu bé ở đó, tiện hỏi han. Đây là một kết thúc của truyện có hậu, là phần thưởng xứng đáng mà cậu bé nhận được. Tuy còn nhỏ tuổi nhưng cậu bé vẫn bình tĩnh, nhanh trí tìm ra cách giải quyết những thử thách mà chưa chắc người lớn nào đã làm được như cậu. Điều đó chứng tỏ cậu không chỉ thông minh mà cũng rất bản lĩnh. Lời giải đố của nhân vật này dựa vào kiến thức từ đời sống. Qua đó, tác giả dân gian muốn khẳng định rằng những kiến thức đến từ thực tế sẽ giúp chúng ta có được kinh nghiệm để giải quyết những tình huống mà trong sách vở không có. Em bé trong truyện “Em bé thông minh” là nhân vật tiêu biểu cho kiểu nhân vật thông minh trong các truyện cổ tích. Qua nhân vật này, tác giả dân gian cũng muốn gửi gắm nhiều bài học giá trị.
3. Phân tích nhân vật em bé thông minh ý nghĩa:
“Em bé thông minh” là một trong những truyện cổ tích nổi tiếng của Việt Nam, nằm trong kho tàng văn học dân gian của dân tộc ta. Truyện nổi bật với nhân vật chính, một cậu bé sáng dạ và thông minh.
Bắt đầu với tình huống của một ông vua, muốn tìm một người tài giúp đỡ đất nước, ông sai một viên quan ra khắp nơi để kiếm tài năng. Mỗi nơi viên quan đến, đều đặt ra câu đố khó khăn, nhưng không ai có thể giải đáp được.
Một ngày nọ, viên quan đến một làng quê và gặp hai người cha đang làm ruộng. Viên quan hỏi người cha rằng trâu của ông mỗi ngày có thể cày bao nhiêu đường. Khi người cha chưa kịp trả lời, đứa con của ông hỏi ngược lại viên quan rằng ngựa của ông ấy mỗi ngày đi bao nhiêu bước. Câu trả lời này khiến viên quan tin rằng đã tìm thấy tài năng, và ngay lập tức quay về báo tin cho vua. Khi đối mặt với một câu hỏi oái oăm của viên quan, cậu bé lại đưa ra một câu đố khó không kém, đẩy người hỏi vào tình thế khó xử.
Nghe câu chuyện, viên quan rất vui mừng và báo tin cho vua. Tuy vua rất vui, nhưng vẫn muốn kiểm tra tài năng của cậu bé một lần nữa. Vua đưa ra lệnh cho làng đó nuôi ba con trâu đực và ba thúng gạo nếp. Năm sau, họ phải nộp lên hoàng cung chín con trâu và năm không. Nếu không thì toàn bộ làng sẽ phải chịu trách nhiệm. Cậu bé thấy vậy, và đã đề nghị làng giết thịt hai con trâu và dùng hai thúng gạo nếp để nấu ăn. Sau đó, cậu và người cha sẽ lên kinh đô gặp vua. Khi đến hoàng cung, cậu bé đã thầm thường rơi lệ và lẻn vào sân rồng. Tình huống này khiến vua phải sai lính vào hỏi rõ. Cậu bé đã kể rõ sự thật: “Mẹ tôi mất sớm, và tôi muốn cha đẻ em bé để tôi có bạn chơi cùng.” Vua bật cười và nói với cậu bé: “…muốn có em bé, phải bảo cha lấy vợ khác chứ, cha là đực, không sinh em bé được.” Cậu bé sử dụng lời này để hỏi lại vua: “Thế tại sao vua lại sai lệnh cho làng tôi nuôi ba con trâu đực để đẻ chín con?” Điều này khiến vua và triều thần phải cười lớn. Vua thừa nhận rằng ông chỉ muốn kiểm tra cậu bé. Khi đối mặt với mệnh lệnh của vua, cậu bé trong câu chuyện không chỉ không sợ hãi, mà còn tìm ra cách giải quyết một cách thông minh và thuyết phục.
Nhưng đó chưa phải là hết, vua lại muốn thách thức cậu bé một lần nữa. Lần này, vua sai người đem đến một con chim sẻ và bắt cậu bé phải làm ba mâm cỗ từ con chim này. Cậu bé đã nhờ cha mình lấy một chiếc kim may, rồi đưa cho sứ giả và nói: “Ông cầm cái kim này về rèn thành một con dao để chúng tôi xẻ thịt con chim này.” Cách giải quyết lần này khiến vua và triều thần càng thêm thán phục trí tuệ của cậu bé.
Sau đó, một nước láng giềng muốn xâm lược nước ta. Để kiểm tra sự thông minh, họ sai một sứ giả đến với một cái vỏ ốc dài hai đầu và đặt ra thách đố là xuyên được một sợi chỉ qua ốc này. Vua sai viên quan đến hỏi cậu bé, và câu đố được giải quyết đã khiến sứ giả nước láng giềng ngạc nhiên.
Cuối cùng, cậu bé được phong làm trạng nguyên. Nhưng điều quan trọng hơn, câu chuyện cho chúng ta thấy rằng đối diện với những thách thức khó khăn, cậu bé không chỉ thể hiện trí thông minh xuất chúng mà còn giữ được bản lĩnh và sự bình tĩnh. Câu chuyện “Em bé thông minh” không chỉ là một câu chuyện cổ tích, mà còn mang trong mình những bài học quý giá về sự thông minh, sự kiên nhẫn và sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề.
4. Phân tích nhân vật em bé thông minh cảm động:
“Em bé thông minh” là một truyện cổ tích thú vị và cuốn hút. Truyện kể về cuộc đối đáp thông minh, thể hiện sự trí tuệ xuất chúng của em bé.
Nhân vật em bé trong truyện phải đối mặt với nhiều thử thách khó khăn. Lần đầu tiên, viên quan đưa ra câu hỏi “Trâu một ngày cày được bao nhiêu đường” – câu trả lời của cậu bé là “Ngựa của ông một ngày đi được bao nhiêu bước”. Tiếp theo, vua đưa ra thách thức cho làng rằng “Phải nuôi ba con trâu đực để chúng trở thành chín con”, cách giải quyết của cậu bé là khóc lóc, trình bày với vua rằng cha không chịu đẻ em bé. Mục đích của cậu bé là để vua thừa nhận yêu cầu của mình. Lần thứ ba, vua lại đặt ra thách thức, lần này phải biến một con chim sẻ thành ba mâm cỗ – câu trả lời là dùng một chiếc kim may để rèn thành một con dao xẻ thịt chim. Cuối cùng, sứ giả nước láng giềng đưa ra câu đố: phải xâu được một sợi chỉ qua con ốc. Cậu bé đã giải quyết bằng cách hát một bài đồng dao có câu trả lời: buộc sợi chỉ vào con kiến, bôi mỡ một bên, kiến sẽ mang sợi chỉ sang.
Việc đặt ra các thử thách để nhân vật phô diễn tài năng, phẩm chất và trí tuệ của mình là một yếu tố không thể thiếu trong truyện cổ tích về nhân vật thông minh. Các thử thách cũng tạo tình huống cho sự phát triển tính cách của nhân vật cũng như sự tiến triển của câu chuyện. Mỗi thử thách, em bé đều có cách giải quyết đầy thú vị. Đó là dùng cách “gậy ông đập lưng ông”, để người đưa ra câu đố tự cảm thấy phi lý. Cách giải quyết thể hiện kinh nghiệm đời sống phong phú.
Ngoài ra, nhân vật em bé thông minh không có tên riêng, chỉ được gọi một cách chung như “em bé”, “cậu bé”. Điều này phản ánh đặc điểm của các truyện cổ tích, với nhân vật được xây dựng để thực hiện một mục đích cụ thể. “Em bé” trong truyện đại diện cho trí tuệ của dân gian.
Tóm lại, với nhân vật em bé thông minh, câu chuyện “Em bé thông minh” đã đề cao trí thông minh, kinh nghiệm đời sống và sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề.
5. Phân tích nhân vật em bé thông minh độc đáo:
“Em bé thông minh” là một truyện cổ tích đặc sắc của dân tộc ta. Truyện không dựa vào yếu tố tưởng tượng hay hư cấu để tạo sức hút, mà thách thức nhân vật vượt qua chính là điểm hấp dẫn của câu chuyện. Nhân vật em bé để lại ấn tượng sâu sắc với độc giả bởi trí thông minh, sự lanh lợi và nhanh nhạy. Em cũng là biểu tượng của trí tuệ dân gian.
Truyện bắt đầu với tình huống nhà vua muốn tìm người tài giúp đỡ triều đình. Vua đưa ra các câu đố oái oăm để thử thách mọi người. Một ngày, viên quan gặp hai cha con em bé thông minh đang làm ruộng. Cách vào chuyện rất tự nhiên và hợp lý, tạo ấn tượng sâu đậm với độc giả. Từ đây, em bé thông minh trải qua hàng loạt thử thách để chứng minh trí tuệ và sự thông minh của mình.
Viên quan gặp hai cha con, ông đưa ra câu đố: “Trâu một ngày cày được bao nhiêu đường”. Em bé đã nhanh chóng đưa ra câu hỏi ngược lại viên quan: “Ngựa của ông đi một ngày được bao nhiêu bước”. Cách giải quyết này chỉ ra em bé là một cậu bé thông minh và nhanh nhạy.
Lần thứ hai, vua đưa ra thử thách: em bé phải nuôi ba con trâu đực cho chúng đẻ thành chín con. Mặc dù cả làng lo lắng, em bé thông minh vẫn bình tĩnh, tìm ra cách giải quyết và nhận thưởng từ vua. Em bé còn đặt tình thế ngược lại với nhà vua, khiến vua phải công nhận tài năng của em.
Thử thách cuối cùng là biến một con chim sẻ thành ba mâm cỗ. Em bé thông minh lại đặt tình thế ngược lại với vua và thành công vượt qua. Cách giải quyết thông minh này khiến vua phải thừa nhận tài năng của em bé.
Thử thách cuối cùng từ sứ thần nước bên khiến mọi người bế tắc. Nhưng em bé đã đưa ra câu trả lời thông qua một câu hát:
“Tang tình tang! Tang tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Chỉ bằng một khúc hát ngắn gọn, em bé đã giải quyết câu đố mà tất cả quần thần trong triều cũng không tìm ra lời giải. Sự thành công của em bé không chỉ đến từ trí thông minh, mà còn từ kinh nghiệm thực tiễn và trí khôn dân gian.
Em bé thông minh trở thành biểu tượng của trí khôn dân gian. Dù xuất thân từ nông thôn, nhưng em bé lại được nhà vua tôn trọng, được phong làm trạng nguyên, và sống gần hoàng cung để tiện việc trao đổi. Điều này cho thấy sự công bằng không phân biệt cao thấp, chỉ coi trí thông minh là tiêu chí duy nhất. Em bé giải đố không phải dựa vào kiến thức từ sách vở, mà bằng sự áp dụng linh hoạt kinh nghiệm thực tế và sự truyền đạt của ông cha.
Tác phẩm tạo ra các tình huống truyện độc đáo, sắp xếp trình tự các thử thách hợp lý (từ đơn giản đến phức tạp) và cách em vượt qua thử thách càng ngày càng hấp dẫn, thú vị hơn. Nghệ thuật so sánh càng làm nổi bật sự trí khôn hơn người của em bé thông minh.
Với những nét nghệ thuật đặc sắc và hấp dẫn, truyện đã đề cao trí thông minh của dân gian thông qua việc giải những câu đố oái oăm, hóc búa. Điều này tạo nên tiếng cười vui vẻ và hòa mình vào cuộc sống hàng ngày.