Khổ 4 là một trong những khổ thơ mang lại nhiều cảm xúc cho người đọc trong bài thơ "Bếp lửa". Dưới đây là mẫu bài phân tích khổ 4 bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt chọn lọc hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích khổ cuối bài Bếp lửa chi tiết nhất:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
– Dẫn dắt đến vấn đề phân tích: Khổ 4 bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt.
1.2. Thân bài:
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
“Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
– Thành ngữ “cháy tàn cháy rụi” thể hiện sự tàn phá dữ dội của chiến tranh, khi những cuộc xung đột mang lại tác động tiêu cực đến nhân dân và cả cộng đồng. Các vật liệu và nguồn lực bị tiêu hao, những người dân bị thương tích và mất mát tinh thần khiến cho những người sống sót cảm thấy đó là một kỷ niệm đau buồn vô cùng.
– Trong thời kỳ chiến tranh, tình làng nghĩa xóm được coi là một giá trị vô giá, giúp người dân cùng nhau vượt qua những khó khăn, đỡ đần lẫn nhau trong thời gian khó khăn. Tình cảm và sự đoàn kết giữa các cộng đồng địa phương là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự vững mạnh của cả cộng đồng trước một cuộc khủng hoảng.
– Bà là một người phụ nữ kiên cường, không bao giờ phàn nàn, luôn là chỗ dựa vững chắc cho cháu trong những ngày đen tối của chiến tranh. Bà đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho tinh thần của gia đình được lạc quan và động viên các thành viên khác để tiếp tục chiến đấu giữa những khó khăn.
– Cũng như vậy, bà được coi là một hậu phương vững chắc, cung cấp cho tuyến đầu các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để đảm bảo cho quân đội có đầy đủ tài nguyên để tiếp tục chiến đấu. Bà đã cống hiến rất nhiều cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và những đóng góp của bà đã được ghi nhận trong lịch sử đấu tranh của đất nước.
– Tình cảm của bà không chỉ là tình cảm gia đình mà còn là tình yêu quê hương, đất nước, sự yêu mến và tôn trọng cho những người lính cận kề với cuộc chiến. Nó là nguồn động lực để bà và những người xung quanh tiếp tục chiến đấu và hy vọng sẽ có một ngày tình hình sẽ được cải thiện. Tình cảm đó đã giúp bà và nhiều người khác vượt qua những khó khăn và chống lại bất kỳ đối thủ nào đang cố gắng xâm lược và đàn áp đất nước.
1.3. Kết bài:
– Liên hệ cảm nhận bản thân.
2. Bài văn phân tích khổ 4 bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt chọn lọc:
Chiến tranh là một trong những bi kịch lớn nhất mà con người phải đối mặt. Nó không chỉ gây ra những tổn thất về tài sản và con người, mà còn làm đảo lộn cả tâm trí và tình cảm của con người. Nó khiến cho bao nhiêu gia đình phải chịu sự chia cắt, bao nhiêu người phải chịu đựng những nỗi đau, bất lực và tuyệt vọng. Vì vậy, sự bình yên trở nên quý giá hơn bao giờ hết.
Bằng Việt, một nhà thơ đã từng trải qua một tuổi thơ khó khăn đầy chiến tranh. Tuổi thơ của ông phải chịu sự xa cách với bố mẹ, cùng với những trách nhiệm và nỗi lo lớn nhất là việc phải chăm sóc người bà yêu dấu của mình. Tuy nhiên, những kỷ niệm đó đã giúp ông thành công trong việc sáng tác bài thơ Bếp Lửa. Bài thơ này mang đầy những cảm xúc sâu sắc và nó cũng là một lời ca tụng tình yêu thương của người bà dành cho đứa cháu của mình.
Thật đáng buồn khi chiến tranh đã làm mất đi bao nhiêu thứ quý giá nhất trong cuộc sống của con người. Nhưng cũng giống như những bài thơ mà Bằng Việt đã sáng tác, nó cũng là một cơ hội để con người học được cách trân trọng và đánh giá cao hơn những giá trị trong cuộc sống của mình. Có thể nó sẽ chẳng bao giờ thay thế được sự bình yên, nhưng ít nhất, nó sẽ giúp con người sống một cuộc sống đầy ý nghĩa và trân quý hơn.
Những kỷ niệm về chiến tranh, về người bà kiên cường, vững vàng hiện về trong tâm trí ông. Những kỷ niệm đó đã giúp ông có được những bài thơ đầy cảm xúc và sâu sắc hơn, và cũng giúp ông trân trọng hơn những giây phút bình yên trong cuộc sống.
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
“Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Đứa cháu đã lớn lên, với nhiều thử thách khó khăn hơn so với trước đây. Tuy nhiên, bà vẫn giữ vững được tinh thần nghị lực và tấm lòng nhân hậu của mình dù cuộc sống đã trở nên khó khăn hơn. Lời dặn dò của bà với cháu được truyền đạt một cách chân thành và cảm động: “Bố ở chiến khu, bố còn việc làm, Mày có viết thư chớ kể này kể nọ, cứ bảo nhà vẫn được bình yên.” Bà đã phải trải qua những thời khắc đau buồn khi cảm thấy sự thiếu thốn và nhớ nhung, nhưng bà đã cố gắng che giấu đi để không gây lo lắng cho những người thân yêu của mình đang ở xa. Tấm lòng thương con, thương cháu của bà luôn được diễn đạt bằng cách chu đáo và ân cần. Điều này cũng chính là phẩm chất của người phụ nữ Việt Nam từ thuở xa xưa, luôn can đảm, bản lĩnh và kiên cường trước nỗi đau của dân tộc, hy sinh tình riêng để đặt lợi ích chung lên trên. Đó là biểu hiện cao nhất của tình yêu quê hương, tình yêu đất nước.
Chiến tranh là một danh từ bình thường, nhưng đằng sau đó là một thực tế đau lòng và đầy máu tanh. Chiến tranh đã khiến biết bao người hi sinh, gây ra đau khổ cho bao người. Hai bà cháu trong bài thơ này cũng là nạn nhân của chiến tranh, một gia đình bị chia cắt, nhà bị giặc đốt cháy rụi. Lúc này, hình ảnh người bà hiện lên thật thiêng liêng, thật đẹp với tấm lòng hy sinh cao cả. Điều này cho chúng ta thấy rõ ràng hơn về sức mạnh của tình yêu gia đình và tình yêu quê hương, đó là sức mạnh có thể giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn và đối mặt với mọi thử thách trong cuộc sống.
Câu chuyện của hai bà cháu trong bài thơ này là một minh chứng rõ ràng cho tình yêu và sự hy sinh không biên giới của một người phụ nữ Việt Nam. Đó là một tình yêu cao đẹp, một tấm gương sáng cho các thế hệ sau này nắm bắt và học tập. Bài thơ cũng đưa ra một thông điệp quan trọng rằng, bất kể hoàn cảnh và thử thách nào, tình yêu gia đình và tình yêu quê hương sẽ giúp con người vượt qua mọi khó khăn và đối mặt với mọi thử thách. Điều quan trọng là chúng ta phải giữ vững tinh thần nghị lực, hy vọng và lòng kiên nhẫn trong những lúc khó khăn nhất của cuộc đời. Và khi đó, chúng ta sẽ tìm thấy sự hy vọng và niềm tin trong tình yêu đất nước, tình yêu gia đình và tình yêu của chính mình.
3. Phân tích khổ 4 bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt hay nhất:
Nhà thơ Bằng Việt có một người bà kính yêu, người đã đồng hành cùng ông suốt bao nhiêu năm tháng tuổi thơ. Bà đã truyền cho ông tinh thần thân thiện, giúp ông hiểu được tầm quan trọng của sự biết ơn và thán phục. Nhờ những giá trị này, ông đã có một tuổi thơ đáng nhớ dù trong những năm tháng chiến tranh.
Chính bởi vì tình cảm đặc biệt đó, ông đã viết bài thơ “Bếp lửa” để tưởng nhớ người bà kính yêu của mình.
Sau khi du học ở một đất nước xa xôi, những kỷ niệm về tuổi thơ cùng người bà của ông trỗi dậy trong tâm trí ông. Dù đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng ông vẫn giữ trong lòng tình cảm đặc biệt đó. Ông viết bài thơ để tưởng nhớ những giá trị ấy và để dành cho người bà kính yêu của mình.
Có những kỷ niệm cũ như những thước phim thời thơ ấu tràn về trong tâm tưởng của người cháu. Những kỷ niệm đó là một phần của quá khứ và cũng là năng lượng để tiếp tục bước đến tương lai:
“Năm giặc đốt làng cháy tàn rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh”.
Chiến tranh là một bi kịch của nhân loại, mang lại những hậu quả đáng sợ không chỉ về mặt vật chất mà còn cả về mặt tinh thần. Nó gây ra đau đớn và mất mát không thể lường trước, khiến cho hàng triệu người phải chịu đựng những sự tàn phá, đổ máu, và bị chia cắt với người thân của họ.
Ngay cả trong những hoàn cảnh đó, tình đoàn kết, tình đồng đội giữa những con người cùng chia sẻ nỗi đau thương của chiến tranh vẫn còn đó để giữ lửa hy vọng. Chỉ có tình cảm chân thành và đồng hành, những con người cùng khổ, cùng thấm thía được nỗi đau thương của nhau mới có thể giúp đỡ lẫn nhau vượt qua những thử thách khôn lường, vượt qua những ngày tháng đầy gian truân và vất vả.
Trong bối cảnh đó, hình ảnh người bà hiền lành lại trở nên rực rỡ hơn bao giờ hết với tấm lòng hy sinh cao cả. Dù nhà cửa của bà bị giặc tàn phá, bà vẫn âm thầm chịu đựng, chịu đau đớn. Từ “lầm lũi” diễn tả hình ảnh bà lặng lẽ rời đi vào sớm hôm, muốn chia sẻ, gánh vác cùng con cháu những lo toan vất vả, nhọc nhằn.
Bà vẫn kiên cường đứng vững, cặm cụi làm việc chỉ vì không muốn con cái ở chiến khu phải lo lắng cho gia đình. Bà đã cho thấy tình mẫu tử cao cả, tình yêu thương chân thành, và sự kiên trì trong cuộc sống trước một cuộc khủng hoảng đáng sợ. Hình ảnh bà đại diện cho những người phụ nữ trưởng thành, có trách nhiệm, và sẵn sàng hy sinh cho gia đình, cho tình mẫu tử, và cho đất nước của mình:
“Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này, kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Trong cuộc sống này, có rất nhiều thứ mà chúng ta phải đối mặt, và bà cũng đã từng phải đối mặt với rất nhiều khó khăn và trắc trở. Nhưng dù có bao nhiêu cay đắng, bà vẫn luôn giữ vững niềm tin vào con cháu mình, và hy vọng rằng chúng ta sẽ luôn yên lòng ở nơi tiền tuyến xa xôi để bảo vệ mảnh đất quê hương.
Nỗi khổ giặc phá làng xóm, nỗi vất vả, thiếu thốn và khổ đau đã đến với bà, nhưng sự hy sinh, tần tảo, nhẫn nại và kiên trì đã giúp bà đứng vững trong những thời khắc khó khăn nhất. Những phẩm chất cao quý của bà như bình tĩnh, vững lòng và làm tròn nhiệm vụ hậu phương để yên lòng người đi công tác càng giúp tôn vinh thêm sự đáng quý của một người bà.
Những lời dặn dò đơn giản nhưng sâu sắc của bà không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về tấm lòng của bà, mà còn giúp chúng ta nhận ra rằng tình cảm thương con, thương cháu của người bà là vô hạn và vô điều kiện. Những lời yêu thương ấm áp của bà luôn văng vẳng bên tai, cảm giác bà đang ở bên cạnh chúng ta sẽ mãi mãi ở trong trái tim chúng ta.
Bà là một người bà đáng quý và được tôn trọng, và chúng ta sẽ luôn nhớ về bà và tôn trọng những phẩm chất cao quý của bà, cũng như sự hy sinh và tình yêu thương vô điều kiện cho con cháu của mình.