Tội đánh bạc là một trong những hành vi vi phạm pháp luật gây ra nhiều hậu quả tiêu cực đối với xã hội và cá nhân người tham gia, đã được quy định trong Bộ luật Hình sự. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cấu thành tội phạm của tội đánh bạc.
Mục lục bài viết
1. Phân tích cấu thành tội đánh bạc theo quy định tại Bộ luật hình sự 2015:
Đánh bạc, còn được gọi với những tên gọi phổ biến khác như cờ bạc, bài bạc, trò đỏ đen hay kiếp đỏ đen, là những trò chơi mang tính chất rủi ro mà trong đó, người tham gia dùng tiền hoặc tài sản có giá trị khác để đánh cược với mong muốn kiếm lợi từ thắng thua. Bản chất của các trò chơi này là sự may rủi, kết quả thắng thua phần lớn phụ thuộc vào yếu tố ngẫu nhiên thay vì khả năng, kỹ năng của người chơi. Những trò chơi này bao gồm nhiều hình thức khác nhau như đánh bài, tổ tôm, sóc đĩa, ba cây, cá độ bóng đá, và nhiều hình thức khác có tính chất cược bằng tiền hay hiện vật, tạo ra động cơ thu lợi tài chính thông qua may rủi.
Hành vi đánh bạc được quy định tại Điều 321 theo Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017 hợp nhất Bộ luật Hình sự, với các yếu tố cấu thành cụ thể để xác định hành vi phạm tội. Cụ thể:
[1] Về chủ thể:
Theo quy định tại Điều 12 của
[2] Về khách thể:
Tội đánh bạc xâm phạm trực tiếp đến khách thể là trật tự an toàn công cộng, tức là sự ổn định trong các quan hệ xã hội mà Nhà nước muốn bảo vệ. Trật tự an toàn công cộng là tổng hợp các quy tắc, chuẩn mực về hành vi của con người nhằm bảo đảm sự an toàn cho xã hội, bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân và sự an toàn của con người. Hành vi đánh bạc không chỉ làm giảm ý thức tuân thủ pháp luật của người dân mà còn gây rối trật tự công cộng, tạo ra những nguy cơ làm suy yếu môi trường sống lành mạnh của xã hội, góp phần tạo nên các hành vi tội phạm khác như lừa đảo, trộm cắp, thậm chí gây bạo lực gia đình do hậu quả nợ nần từ đánh bạc.
[3] Về mặt khách quan:
Mặt khách quan của tội phạm này thể hiện qua hành vi đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào mà kết quả thắng thua đều được định đoạt bằng tiền hoặc hiện vật, bao gồm nhiều hình thức khác nhau, không giới hạn ở các trò chơi thông thường như đánh bài, tổ tôm, sóc đĩa, ba cây, cá độ bóng đá mà còn bao gồm cả những trò chơi có thể phát sinh trên nền tảng công nghệ như sòng bạc trực tuyến, hoặc các hình thức cá cược khác trên mạng. Bất kể là đánh bạc dưới hình thức nào, chỉ cần có sự chuyển giao giá trị vật chất giữa các bên tham gia với mục đích thắng thua đều bị coi là hành vi đánh bạc và thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật.
[4] Về mặt chủ quan:
Mặt chủ quan của tội phạm đánh bạc là nhận thức và ý chí cố ý của người phạm tội đối với hành vi đánh bạc của mình. Đầu tiên, người phạm tội phải nhận thức được rằng mình đang tham gia vào một hành vi đánh bạc, tức là họ biết rõ rằng mình đang sử dụng tiền bạc hoặc vật có giá trị để tham gia vào một trò chơi có yếu tố may rủi. Thứ hai, người phạm tội cần nhận thức được tính chất trái pháp luật của hành vi này và hiểu rõ rằng việc tham gia đánh bạc là vi phạm pháp luật, có thể bị xử lý hình sự. Cuối cùng, người phạm tội cũng nhận thức được các hậu quả có thể xảy ra từ hành vi của mình, rằng việc đánh bạc có thể gây ra nhiều hệ lụy không chỉ cho bản thân mà còn cho gia đình và xã hội, tạo ra những tác động tiêu cực và làm giảm chất lượng cuộc sống, đẩy cá nhân vào những hoàn cảnh khó khăn về tài chính và tinh thần.
Qua việc xác định rõ từng yếu tố cấu thành tội đánh bạc, ta có cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất và tác hại của hành vi này, đồng thời cũng giúp cho công tác phòng ngừa và xử lý tội phạm được thực hiện một cách hiệu quả và công bằng.
2. Khung hình phạt của tội đánh bạc theo quy định pháp luật:
Theo quy định tại Điều 321 trong Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH năm 2017 hợp nhất Bộ luật Hình sự, hành vi đánh bạc trái phép được điều chỉnh với các mức độ xử phạt cụ thể, nhằm răn đe và ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật về trật tự công cộng. Điều luật này quy định rõ các tình huống và mức độ nghiêm trọng khác nhau của hành vi đánh bạc, với các khung hình phạt từ mức phạt tiền cho đến phạt tù tùy thuộc vào giá trị vật chất được dùng trong hoạt động đánh bạc và tình trạng tái phạm của người vi phạm. Cụ thể:
-
Về khung hình phạt cơ bản đối với tội đánh bạc trái phép: Người nào thực hiện hành vi đánh bạc trái phép dưới bất kỳ hình thức nào, với giá trị tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng, thì sẽ bị xử lý theo quy định. Tuy nhiên, ngay cả khi giá trị đánh bạc chưa đến 5.000.000 đồng, nhưng người đó đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi này hoặc về hành vi liên quan tại Điều 322 Bộ luật Hình sự (tội tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc), hoặc đã bị kết án về các tội này nhưng chưa được xóa án tích mà vẫn tiếp tục vi phạm thì cũng sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Các hình phạt áp dụng trong trường hợp này bao gồm phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm, tùy theo mức độ vi phạm và các yếu tố tăng nặng hoặc giảm nhẹ khác.
-
Về khung hình phạt tăng nặng: Trong trường hợp người phạm tội có các hành vi thuộc loại đặc biệt nghiêm trọng, Điều 321 Bộ luật Hình sự quy định mức phạt tù từ 03 năm đến 07 năm đối với các tình huống cụ thể sau đây:
+ Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp: Điều này áp dụng đối với những cá nhân liên tục thực hiện hành vi đánh bạc và xem đây là nguồn thu nhập chính hoặc thường xuyên.
+ Giá trị tiền hoặc hiện vật dùng để đánh bạc từ 50.000.000 đồng trở lên: Khi số tiền hoặc giá trị hiện vật dùng để đánh bạc đạt mức này, hành vi đánh bạc được coi là có mức độ nguy hiểm cao, ảnh hưởng lớn đến trật tự xã hội và dễ phát sinh nhiều hệ lụy nghiêm trọng.
+ Sử dụng các phương tiện công nghệ để đánh bạc: Trường hợp người phạm tội sử dụng mạng internet, mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc các phương tiện điện tử để thực hiện hành vi đánh bạc sẽ làm tăng tính phức tạp và quy mô của hoạt động đánh bạc, gây khó khăn cho công tác kiểm soát và xử lý của các cơ quan chức năng.
+ Tái phạm nguy hiểm: Nếu người phạm tội đã từng bị xử lý hình sự về hành vi đánh bạc và tái phạm, hành vi này thể hiện sự cố ý, coi thường pháp luật của người vi phạm.
-
Về các hình phạt bổ sung: Ngoài các hình phạt chính nêu trên, người phạm tội đánh bạc còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung là phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Hình phạt này nhằm tăng thêm mức độ răn đe, giảm thiểu khả năng người phạm tội tiếp tục thực hiện hành vi trái pháp luật này trong tương lai, đồng thời đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật trong việc xử lý các hành vi vi phạm quy định về an toàn trật tự công cộng.
Như vậy, hành vi đánh bạc theo quy định của pháp luật có thể bị xử lý với mức hình phạt cao nhất là phạt tù từ 03 năm đến 07 năm trong trường hợp phạm tội có tính chất nghiêm trọng. Quy định này thể hiện tính nghiêm khắc của pháp luật nhằm bảo vệ trật tự, an toàn xã hội, đồng thời góp phần vào công tác phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm trong lĩnh vực này.
3. Tội đánh bạc và tội tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc khác nhau như thế nào?
Nội dung | Tội đánh bạc | Tội tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc |
Căn cứ pháp lý | Điều 321 Bộ luật Hình sự | Điều 322 Bộ luật Hình sự |
Khách thể | Đánh bạc được hiểu là việc tham gia các trò chơi mà kết quả dẫn đến thắng thua bằng tiền hoặc tài sản, bất kể hình thức nào. Hành vi đánh bạc là một dạng vi phạm gây ảnh hưởng đến trật tự và nếp sống văn minh của cộng đồng, đồng thời được xem như một trong những tệ nạn xã hội cần được ngăn chặn. | Tổ chức đánh bạc được hiểu là hành vi đứng đầu, chỉ đạo, ép buộc hoặc đe dọa người khác tham gia các trò chơi mang tính chất thắng thua bằng tiền hoặc tài sản dưới bất kỳ hình thức nào. Gá bạc là việc cung cấp địa điểm cho hoạt động đánh bạc với mục đích thu lợi bất chính, thường được gọi là tiền hồ. Tương tự như hành vi đánh bạc, tổ chức đánh bạc hoặc gá bạc cũng vi phạm nghiêm trọng đến trật tự và nếp sống văn minh của xã hội. Đây được coi là một tệ nạn xã hội cần được ngăn chặn, vì nó không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến cá nhân tham gia mà còn đến cộng đồng nói chung. |
Mặt khách quan | Mặt khách quan của tội phạm này thể hiện qua hành vi đánh bạc, tức tham gia các trò chơi có yếu tố thắng thua bằng tiền hoặc tài sản dưới bất kỳ hình thức nào. Hành vi đánh bạc có thể thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Nếu trước đây, các hình thức đánh bạc phổ biến thường là tổ tôm, xóc đĩa, bài tây, thì ngày nay, các loại hình đánh bạc đã trở nên đa dạng hơn như chơi số đề, cá độ bóng đá, chọi gà, cá độ đua ngựa, đua xe… Kèm theo đó là những thủ đoạn ngày càng tinh vi nhằm trốn tránh sự kiểm soát của pháp luật. Theo Điều 321 Bộ luật Hình sự, hành vi đánh bạc chỉ bị coi là vi phạm pháp luật khi mang tính trái phép. Không phải tất cả các trò chơi thắng thua bằng tiền hoặc hiện vật đều bị xem là tội phạm. Thực tế, một số loại hình trò chơi như xổ số, lô tô, casino, hoặc các hoạt động giải trí khác được Nhà nước cấp phép không thuộc phạm vi điều chỉnh của tội đánh bạc và không bị coi là hành vi phạm tội. Hậu quả trong cấu thành tội phạm Hậu quả là yếu tố bắt buộc để xác định trách nhiệm hình sự đối với tội đánh bạc. Người thực hiện hành vi đánh bạc chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hậu quả nghiêm trọng xảy ra, cụ thể khi số tiền hoặc tài sản sử dụng để đánh bạc có giá trị từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng. Trường hợp số tiền hoặc tài sản dưới 5.000.000 đồng, người vi phạm vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu trước đó đã bị xử phạt hành chính về hành vi đánh bạc hoặc hành vi quy định tại Điều 322 Bộ luật Hình sự, hoặc đã bị kết án về các tội này nhưng chưa được xóa án tích. Trong trường hợp hành vi đánh bạc không gây hậu quả nghiêm trọng, người thực hiện hành vi sẽ không bị xử lý hình sự nhưng vẫn phải chịu các biện pháp xử phạt hành chính. Việc xử lý này được thực hiện theo quy định tại Điều 26 | Pháp luật quy định hai hành vi phạm tội có tính chất khác nhau nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, đó là tổ chức đánh bạc và gá bạc. 1. Tổ chức đánh bạc 2. Gá bạc 3. Mối liên hệ giữa tổ chức đánh bạc và gá bạc 4. Hậu quả và truy cứu trách nhiệm hình sự
5. Xử lý hành chính khi không đủ yếu tố hình sự |
Chủ thể | Chủ thể của tội phạm này không yêu cầu là chủ thể đặc biệt, nghĩa là bất kỳ cá nhân nào cũng có thể trở thành chủ thể nếu thỏa mãn các điều kiện luật định. Người thực hiện hành vi phạm tội phải đủ 16 tuổi trở lên và có năng lực chịu trách nhiệm hình sự một cách đầy đủ theo quy định pháp luật. | |
Mặt chủ quan | Người phạm tội thực hiện hành vi vi phạm pháp luật với lỗi cố ý, nghĩa là họ ý thức rõ ràng rằng hành vi của mình là trái pháp luật, dự đoán trước hậu quả có thể xảy ra từ hành vi đó và hoặc mong muốn hậu quả xảy ra, hoặc mặc dù không mong muốn nhưng chấp nhận để hậu quả xảy ra. |
THAM KHẢO THÊM: