Chấm cứu là phương pháp Y học cổ truyền được áp dụng nhiều trong điều trị các bệnh lý hiện nay. Những câu hỏi về châm cứu như: châm cứu thời gian bao lâu, châm cứu có hại gì không, ai không nên châm cứu … đều là những vấn đề được nhiều người bệnh quan tâm. Mời quý bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Nhược điểm của châm cứu?
Châm cứu là một phương pháp điều trị cổ truyền của Trung Quốc, dựa trên việc đặt những chiếc kim nhỏ vào các điểm nhất định trên cơ thể để cân bằng luồng năng lượng. Châm cứu có thể giúp giảm đau, chống viêm, tăng cường miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tuy nhiên, châm cứu cũng có những nhược điểm mà bạn nên biết trước khi quyết định sử dụng.
Một nhược điểm của châm cứu là nó không có cơ sở khoa học chắc chắn. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu quả của châm cứu là không nhất quán và có thể do hiệu ứng giả dược. Không có bằng chứng rõ ràng về sự tồn tại của các kinh lạc hay luồng năng lượng trong cơ thể, và không có giải thích hợp lý về cách thức châm cứu tác động đến các bệnh lý.
Một nhược điểm khác nữa của châm cứu là nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được thực hiện bởi người có trình độ và kinh nghiệm. Một số biến chứng có thể xảy ra gồm: nhiễm trùng, xuất huyết, thương tổn các mạch máu hay các cơ quan bên trong, phản ứng dị ứng hay sốc phản vệ. Ngoài ra, châm cứu cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như: đau, sưng, bầm tím, chóng mặt, buồn nôn hay mệt mỏi.
Hơn nữa, châm cứu không phải là một phương pháp điều trị toàn diện. Châm cứu chỉ có thể giảm nhẹ một số triệu chứng hay cải thiện tình trạng sức khỏe tạm thời, nhưng không thể khắc phục nguyên nhân gốc rễ của bệnh tật. Do đó, bạn không nên dựa hoàn toàn vào châm cứu mà bỏ qua các phương pháp điều trị khác có hiệu quả hơn và được kiểm chứng bởi y học hiện đại.
2. Ai không nên châm cứu?
Châm cứu không phải là phương pháp phù hợp cho tất cả mọi người. Có một số trường hợp nên tránh châm cứu hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thử:
– Nếu bạn có dị ứng với kim loại, bạn có thể bị phản ứng dị ứng khi châm cứu. Nên báo cho bác sĩ châm cứu biết về tình trạng của mình và xem có loại kim nào an toàn cho mình không.
– Những phụ nữ đang mang thai thì nên cẩn thận khi châm cứu. Một số điểm châm cứu có thể gây ra co thắt tử cung hoặc kích thích sớm quá trình sinh đẻ. Tốt nhất nên hỏi bác sĩ chăm sóc thai kỳ của mình về những điểm châm cứu nào an toàn và những điểm nào nên tránh.
– Nếu bạn có bệnh lý máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu, nguy cơ bị chảy máu hoặc bầm tím khi châm cứu sẽ cao hơn người bình thường. Nên kiểm tra chỉ số đông máu của mình và tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng thuốc trước khi châm cứu.
– Việc châm cứu trên những người bị bệnh nhiễm trùng da, viêm da hoặc vết thương hở, có thể khiến những vùng da bệnh bị ảnh hưởng tiêu cực. Châm cứu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc làm tổn thương da thêm. Bạn nên điều trị những bệnh lý da này trước khi châm cứu.
– Đặc biệt khi có bệnh tim mạch, cao huyết áp, suy tim hoặc nhồi máu cơ tim, bạn nên hạn chế châm cứu. Châm cứu có thể gây ra biến động huyết áp, nhịp tim hoặc tăng nguy cơ đột quỵ. Hãy theo dõi tình trạng tim mạch của mình và tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ khi châm cứu.
Đây là một số chi tiết những ai không nên châm cứu. Nên lưu ý rằng đây không phải là danh sách đầy đủ và có thể có những trường hợp khác không được khuyến khích châm cứu. Hãy tìm hiểu kỹ về lợi ích và rủi ro của châm cứu và luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.
3. Nên châm cứu trong thời gian bao lâu?
Mục đích chính của châm cứu là cân bằng Âm Dương, cân bằng các yếu tố trong cơ thể, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi chức năng, cần phải điều trị lâu dài.
Tuy nhiên, vì châm cứu hầu như không có tác dụng phụ và mang lại hiệu quả cao nên người bệnh lựa chọn phương pháp điều trị này cần phải kiên nhẫn trong suốt thời gian điều trị và thường xuyên tham khảo ý kiến bác sĩ để theo dõi diễn biến bệnh.
Bác sĩ châm cứu sẽ chỉ định phương pháp điều trị thích hợp tùy theo triệu chứng của từng cá nhân. Tuy nhiên, việc điều trị thường tiếp tục như sau:
– Thực hiện châm cứu mỗi ngày một lần trong 15 ngày.
– Mỗi ngày 1 lần.
Tuy nhiên, trong điều trị châm cứu, nghiêm cấm chỉ sử dụng châm cứu trong 15 ngày mà phải theo hướng dẫn của bác sĩ. Thời gian điều trị của bạn sẽ tự động được kéo dài hoặc rút ngắn hoặc ngưng lại trong quá trình điều trị của bản thân.
4. Một số lưu ý khi châm cứu:
Để việc châm cứu trở nên hiệu quả hơn, cần lưu ý một số điều quan trọng trước khi quyết định sử dụng phương pháp này như sau:
– Tìm một bác sĩ châm cứu có kinh nghiệm và uy tín, được đào tạo bài bản và có giấy phép hành nghề. Bạn nên hỏi về quá trình đào tạo, kinh nghiệm và chứng chỉ của bác sĩ trước khi châm cứu.
– Kiểm tra các kim châm cứu trước khi sử dụng. Các kim châm cứu phải là kim dùng một lần, được bọc kín và tiệt trùng. Hãy yêu cầu bác sĩ mở gói kim mới trước mắt bạn và loại bỏ các kim đã sử dụng sau khi châm cứu.
– Chuẩn bị tinh thần và thể chất trước khi châm cứu. Nên ăn nhẹ, uống đủ nước và thư giãn trước khi đến phòng khám. Tránh mặc quần áo rộng rãi, thoải mái và dễ dàng lộn ngược để tiện cho việc châm cứu, và cũng tránh uống rượu, thuốc lá, cafein và các chất kích thích khác trong ngày châm cứu.
– Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn, bao gồm các bệnh lý, dị ứng, thuốc đang dùng, thai kỳ và các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến việc châm cứu. Bạn nên tuân theo các hướng dẫn của bác sĩ về việc điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc ngừng dùng thuốc trong thời gian châm cứu.
– Theo dõi phản ứng của cơ thể sau khi châm cứu. Một số phản ứng phổ biến sau khi châm cứu là cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái, buồn ngủ hoặc hưng phấn. Tuy nhiên, một số người có thể có các phản ứng không mong muốn như chóng mặt, buồn nôn, đau nhức, xuất huyết hoặc nhiễm trùng. Bạn nên báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi châm cứu.
5. Các phương pháp châm cứu:
Các biện pháp châm cứu bao gồm:
– Châm kim: Sử dụng các kim nhỏ, sắc, bằng thép không gỉ để châm vào các điểm châm cứu trên da. Các kim có thể được xoay, đẩy, kéo hoặc rung để tăng hiệu quả. Thời gian châm kim thường từ 15 đến 30 phút.
– Điện châm: Sử dụng dòng điện nhỏ để kích thích các điểm châm cứu thông qua các kim đã châm. Điện châm có thể giúp giảm đau, viêm và co cơ.
– Châm nhiệt: Sử dụng nhiệt để làm nóng các điểm châm cứu bằng cách đốt một loại thảo dược gọi là thanh tùng (hay mộc hoa) trên đầu kim hoặc gần da, qua đó giúp tăng tuần hoàn máu, giải phóng khí và giảm sưng.
– Châm hút: Dùng các cốc thủy tinh, nhựa hoặc cao su để tạo áp suất âm trên các điểm châm cứu bằng cách hút không khí ra khỏi chúng. Châm hút có thể giúp lưu thông khí huyết, giảm đau và phục hồi mô.
6. Lợi ích của châm cứu:
– Giảm đau: Châm cứu có thể giúp giảm các cơn đau mãn tính, đau đầu, đau lưng, đau khớp, đau bụng kinh và đau răng bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch, thúc đẩy lưu thông máu và tiết ra các chất giảm đau tự nhiên của cơ thể.
– Phục hồi chức năng: Các nghiên cứu đã cho thấy rằng châm cứu phục hồi chức năng của các cơ quan, mô và tuyến bị suy yếu hoặc tổn thương do bệnh tật hoặc chấn thương. Chẳng hạn, sử dụng phương pháp này có thể giúp cải thiện khả năng vận động và phục hồi thần kinh của bệnh nhân sau đột quỵ.
– Điều trị rối loạn tiêu hóa: Việc châm cứu cũng có khả năng điều trị các rối loạn tiêu hóa như viêm loét dạ dày, trào ngược axit, táo bón và tiêu chảy. Không chỉ vây, hoạt động của dạ dày và ruột cũng được ổn đinihj, cân bằng hàm lượng axit và kiềm trong dịch vị, và kích thích sự bài tiết của các enzyme tiêu hóa.
– Điều trị mất ngủ: Bằng cách làm dịu căng thẳng, lo âu và trầm cảm – những yếu tố thường gây ra rối loạn giấc ngủ, châm cứu có thể giảm triệu chứng mất ngủ. Châm cứu cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ sinh học của cơ thể, điều chỉnh nồng độ melatonin – hormon điều tiết giấc ngủ.
– Cải thiện vẻ đẹp làn da: kích thích sản sinh collagen – protein quan trọng cho sự săn chắc và đàn hồi của da, giúp giảm nếp nhăn, chảy xệ, sạm nám và mụn trứng cá bằng cách tăng tuần hoàn máu và dinh dưỡng cho da.