Trong hoạt động tố tụng hình sự, lời khai của người làm chứng đóng vai trò quan trọng, có thể quyết định thành công của quá trình điều tra và xét xử. Tuy nhiên, độ tin cậy của những lời khai này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ khả năng nhận thức, ghi nhớ của người làm chứng đến những tác động tâm lý và môi trường xung quanh. Bài viết sau đây sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến lời khai người làm chứng.
Mục lục bài viết
1. Những yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của người làm chứng:
Trong hoạt động điều tra vụ án, việc thu thập lời khai từ người làm chứng đóng vai trò quan trọng đặc biệt. Khả năng nhận biết và ghi nhớ thông tin của người làm chứng chịu ảnh hưởng bởi hai nhóm yếu tố chính: yếu tố chủ quan từ bản thân người làm chứng và yếu tố khách quan từ môi trường bên ngoài.
1.1. Những yếu tố chủ quan:
Về yếu tố chủ quan, trước hết phải kể đến độ nhạy của các giác quan như thị giác và thính giác khi người làm chứng tiếp xúc với sự việc. Một người có thị lực tốt sẽ quan sát được nhiều chi tiết hơn, trong khi người có thính giác nhạy bén có thể ghi nhận chính xác hơn các âm thanh trong vụ việc. Sức khỏe của người làm chứng tại thời điểm chứng kiến sự việc cũng đóng vai trò quan trọng – tình trạng mệt mỏi, ốm đau có thể làm giảm khả năng tiếp nhận thông tin. Tâm trạng của họ lúc chứng kiến sự việc, như đang bình tĩnh hay hoảng sợ, tức giận, cũng ảnh hưởng đáng kể đến mức độ ghi nhận. Việc họ chủ động quan sát hay chỉ tình cờ nhìn thấy, mức độ tập trung chú ý cũng quyết định độ chính xác của thông tin. Ngoài ra, trình độ hiểu biết và khả năng nhận thức về vấn đề họ chứng kiến là yếu tố then chốt – một người có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực liên quan sẽ có khả năng ghi nhận và phân tích thông tin tốt hơn.
1.2. Những yếu tố khách quan:
Về yếu tố khách quan, thời gian chứng kiến sự việc có mối quan hệ tỷ lệ thuận với khả năng ghi nhận thông tin đầy đủ. Một người quan sát sự việc trong thời gian dài sẽ nắm bắt được nhiều chi tiết hơn so với người chỉ thoáng nhìn qua. Khoảng cách từ người làm chứng đến hiện trường vụ việc có ảnh hưởng trực tiếp đến độ chi tiết của thông tin – khoảng cách càng xa, khả năng quan sát chi tiết càng hạn chế. Điều kiện môi trường như ánh sáng đầy đủ hay thiếu, thời tiết quang đãng hay có sương mù mưa gió, môi trường yên tĩnh hay ồn ào đều tác động mạnh mẽ đến chất lượng quan sát. Đặc biệt, tính chất của sự việc cũng đóng vai trò quan trọng – một vụ án đơn giản như một người dùng dao tấn công người khác sẽ dễ quan sát và ghi nhớ hơn so với một vụ gây rối phức tạp với nhiều người tham gia, diễn ra trên diện rộng và có những thủ đoạn tinh vi.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lấy lời khai người làm chứng:
Quá trình lấy lời khai người làm chứng là một công đoạn quan trọng trong hoạt động điều tra, được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố này có thể được phân thành hai nhóm chính: yếu tố chủ quan và yếu tố khách quan.
2.1. Về yếu tố chủ quan:
Về mặt chủ quan, năng lực trí nhớ của người làm chứng đóng vai trò quyết định trong việc tái hiện thông tin. Người có trí nhớ tốt, có khả năng ghi nhớ chính xác và lâu bền các chi tiết về vụ án thường sẽ cung cấp được những lời khai đáng tin cậy và chi tiết. Quá trình tư duy thông qua hoạt động phân tích, tổng hợp và so sánh thông tin cũng góp phần quan trọng, giúp người làm chứng kết hợp những thông tin đã thu nhận với kinh nghiệm cá nhân để đưa ra những phán đoán và kết luận về các tình tiết vụ án. Trạng thái tâm lý khi khai báo có ảnh hưởng rất lớn – khi người làm chứng cảm thấy bình tĩnh và thoải mái, họ có thể huy động tối đa khả năng ghi nhớ và trình bày thông tin một cách đầy đủ, mạch lạc. Ngược lại, trong trạng thái lo lắng hay căng thẳng, chất lượng lời khai có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Động cơ khai báo, khả năng diễn đạt và thái độ của họ đối với vụ án – dù là đồng tình, bàng quan hay phản đối – đều ảnh hưởng đến cách họ trình bày thông tin.
2.2. Về yếu tố khách quan:
Về mặt khách quan, khoảng thời gian từ lúc chứng kiến sự việc đến khi khai báo có ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của thông tin – thời gian càng dài, khả năng quên lãng hoặc nhớ sai càng cao. Phương pháp và kỹ năng của điều tra viên trong quá trình lấy lời khai đóng vai trò then chốt trong việc thu thập thông tin hiệu quả. Mối quan hệ của người làm chứng với vụ án, với bị can hoặc người bị hại cần được xem xét kỹ lưỡng vì có thể ảnh hưởng đến động cơ và mức độ hợp tác của họ. Các đặc điểm nhân thân như quốc tịch, dân tộc, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp, cùng với hoàn cảnh sống và làm việc của người làm chứng đều có thể tác động đến cách họ nhận thức và trình bày thông tin.
3. Những động cơ tâm lý thúc đẩy hoặc kìm hãm người làm chứng khai báo:
Hoạt động khai báo của người làm chứng luôn chịu sự chi phối của các động cơ tâm lý – những nguyên nhân bên trong có tác dụng thúc đẩy, điều chỉnh hoặc kìm hãm quá trình khai báo trước cơ quan điều tra. Các động cơ này có thể được phân thành hai nhóm chính: động cơ tâm lý tích cực và động cơ tâm lý tiêu cực. Hai loại động cơ này có mối quan hệ chặt chẽ và có thể chuyển hóa, thay thế cho nhau tùy theo tác động của điều tra viên cũng như các yếu tố khách quan khác trong quá trình điều tra.
3.1. Những động cơ tâm lý tích cực, thúc đẩy người làm chứng khai báo:
Về động cơ tâm lý tích cực, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất chính là ý thức đấu tranh chống tội phạm và tinh thần trách nhiệm công dân trong việc bảo vệ an ninh, trật tự xã hội. Động cơ này thường thể hiện rõ nét ở những người làm chứng có trình độ hiểu biết về xã hội và pháp luật, sống trung thực và không có mối quan hệ với bị can hay liên quan đến tội phạm. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của động cơ này còn phụ thuộc vào sự tương tác với các động cơ khác và cách thức tác động của điều tra viên trong quá trình lấy lời khai.
Yếu tố tình cảm, đạo đức, nhân nghĩa và đạo lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người làm chứng khai báo. Những giá trị đạo đức này thể hiện qua sự căm ghét đối với hành vi phạm tội và lòng thương cảm đối với nạn nhân. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của yếu tố này phụ thuộc vào độ sâu sắc của tình cảm, đạo đức đã hình thành ở người làm chứng, cũng như sự tác động qua lại với các động cơ tâm lý khác và các yếu tố khách quan từ môi trường xã hội.
Bên cạnh đó, các động cơ tâm lý mang tính chất tình huống cũng có thể xuất hiện và thúc đẩy người làm chứng khai báo. Những động cơ này hình thành từ hoàn cảnh cụ thể với các tác động như thái độ ứng xử của điều tra viên, nội dung giải thích thuyết phục, và những tình cảm bột phát tại thời điểm được lấy lời khai
3.2. Những động cơ tâm lý tiêu cực, kìm hãm người làm chứng khai báo thành thật:
Về phía động cơ tâm lý tiêu cực, nổi bật nhất là nỗi sợ bị đối tượng trả thù. Thực tế cho thấy nhiều người trong xã hội có tâm lý e ngại trước những đe dọa và hành vi trả thù của người phạm tội, dẫn đến việc không dám tố cáo hoặc làm chứng. Ngoài ra, người làm chứng còn lo ngại về những phiền phức, tốn kém thời gian và chi phí khi tham gia vào quá trình điều tra.
Một số người làm chứng còn có tâm lý lo sợ ảnh hưởng tới uy tín, danh dự và địa vị xã hội của bản thân. Họ e ngại dư luận xã hội sẽ có những đánh giá không tốt khi họ liên quan đến vụ án. Đặc biệt, đối với những người có quan hệ gia đình hoặc bạn bè với các đối tượng trong vụ án, họ thường có xu hướng giấu diếm, bao che nhằm tránh ảnh hưởng tiêu cực đến người thân.
Cuối cùng, một số trường hợp người làm chứng có hành vi liên quan đến tội phạm ở mức độ nhất định thường có tâm lý lo sợ bị quy kết trách nhiệm hình sự. Điều này dẫn đến việc họ thường đối phó với cơ quan điều tra bằng cách chuẩn bị lời khai có lợi, tìm cách thống nhất lời khai với các đối tượng khác, hoặc khai báo một cách hạn chế và thiếu trung thực.
THAM KHẢO THÊM: