Những thuận lợi và khó khăn, cùng với triển vọng phát triển của ngành nghề rừng, đang là những vấn đề được quan tâm đặc biệt trong thời gian gần đây. Về phía thuận lợi, việc phát triển nghề rừng giúp tăng cường khả năng phục hồi và bảo vệ môi trường, đồng thời cung cấp nguồn lực cho các ngành công nghiệp khác như gỗ, giấy và sản xuất năng lượng sinh học.
Mục lục bài viết
1. Vai trò của rừng:
Rừng không chỉ là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đời sống của con người. Rừng giúp duy trì và điều hòa lượng nước trên mặt đất, từ đó giúp giảm thiểu tác động của thiên tai và hạn chế hiện tượng xói mòn đất. Ngoài ra, rừng còn có khả năng hấp thụ khí carbon và sản xuất oxy, giúp cho môi trường sống trở nên trong lành và tươi đẹp hơn.
Không chỉ ảnh hưởng đến môi trường sống mà vai trò của rừng còn có tầm quan trọng đến khí hậu toàn cầu. Rừng có khả năng hút carbon dioxide ra khỏi khí quyển và giảm thiểu lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính, giúp cho môi trường sống của chúng ta trở nên trong lành và thoải mái hơn.
2. Tình hình trồng rừng và bảo vệ rừng ở Việt Nam:
Trồng rừng và bảo vệ rừng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường mà còn là một trong những cách hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Việc phát triển rừng có tác động rất lớn đến sự sống và sinh thái của nhiều loài động vật và thực vật. Hiện nay, Việt Nam có khoảng 14,6 triệu ha rừng, trong đó rừng tự nhiên chiếm gần 10,3 triệu ha, rừng trồng chiếm 4,3 triệu ha, tỉ lệ che phủ rừng đạt gần 42%, cao hơn mức bình quân trên toàn thế giới (29%). Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, việc phát triển rừng cần được thực hiện một cách bền vững và có tính toàn vẹn về môi trường, kinh tế và xã hội.
Trong giai đoạn từ 2009 đến 2019, rừng tự nhiên của Việt Nam không có biến động giảm nhiều, cho thấy Chính phủ đã đưa ra các chính sách bảo vệ rừng tự nhiên và quan tâm đến việc duy trì sự phát triển của chúng. Tuy nhiên, việc bảo vệ rừng tự nhiên vẫn đang gặp phải nhiều thách thức. Một số rừng tự nhiên đã bị phá hủy để làm đất, mở rộng đường sá, hay khai thác gỗ trái phép. Điều này không chỉ gây thiệt hại về môi trường mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế và đời sống của người dân sống trong khu vực đó.
Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và đồng thời bảo vệ môi trường, Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách và kế hoạch nhằm thúc đẩy việc trồng rừng và bảo vệ rừng. Trong những tháng đầu năm 2021, phong trào “Tết trồng cây” đã được địa phương hưởng ứng tích cực. Nhiều địa phương đã xây dựng kế hoạch hành động cụ thể về trồng rừng và bảo vệ rừng, cũng như trồng cây phân tán để bảo vệ thiên nhiên và môi trường sinh thái. Kết quả, số cây lâm nghiệp trồng phân tán trong tháng 2/2021 đã tăng cao, ước tính đạt khoảng 7 triệu cây, tăng 9,4% so với cùng kỳ năm trước. Đây là một trong những thành tựu đáng khen ngợi trong việc phát triển rừng bền vững tại Việt Nam.
Bên cạnh việc trồng rừng và bảo vệ rừng, việc giao đất và giao rừng cũng là một trong những vấn đề quan trọng cần được giải quyết. Việc đảm bảo không có mảnh rừng nào không có chủ và nâng cao trách nhiệm và quyền lợi kinh tế của chủ rừng sẽ giúp nâng cao thu nhập cho người trồng rừng và đồng thời tạo ra giá trị kinh tế cao hơn từ rừng. Để đẩy mạnh việc liên kết trong sản xuất, khai thác và chế biến rừng, cần có sự tham gia của nhiều đối tượng khác nhau như các doanh nghiệp, cơ quan chức năng và người trồng rừng.
Tổng kết lại, việc trồng rừng và bảo vệ rừng là hai hoạt động vô cùng cần thiết để đạt được mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự tham gia và hợp tác của nhiều đối tượng khác nhau, từ chính phủ đến người dân và doanh nghiệp. Chỉ có khi mọi người cùng nhau hành động, việc phát triển rừng bền vững mới có thể trở thành hiện thực.
3. Những thuận lợi và khó khăn, triển vọng phát triển nghề rừng:
Việt Nam là một trong những quốc gia có diện tích rừng rộng lớn, đặc biệt là rừng núi và rừng ngập mặn. Rừng là một nguồn tài nguyên quý giá không chỉ cho Việt Nam mà còn cho toàn nhân loại. Tuy nhiên, hiện tại, tình hình rừng Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn. Dưới đây là một số thông tin về tình hình phát triển trồng rừng và các vấn đề liên quan đến việc phát triển vốn rừng. Tuy diện tích rừng trồng có tăng nhưng không cao. Phần lớn rừng trồng nhằm mục đích kinh tế, sản xuất cầy lấy gỗ ngắn ngày, chưa ưu tiên trồng rừng phòng hộ. Từ năm 1983 đến 2006, tỉ lệ diện tích rừng trồng đã tăng được 2,1 triệu ha. Tuy nhiên, diện tích rừng bị phá không phải là nhỏ.
Một trong những khó khăn hiện tại là do mùa khô diễn ra sâu sắc, đặc biệt ở Tây Nguyên, nên rừng bị cháy nhiều và vẫn còn nạn chặt phá rừng bừa bãi.
Các vấn đề phát triển vốn rừng ở Việt Nam hiện nay:
– Quản lí khai thác và tăng cường trồng và bảo vệ rừng (rừng phòng hộ, rừng đặc dụng) đang được chặt chẽ thực hiện.
– Chính sách giao đất giao rừng cho rừng hộ gia đình quản lí đang được áp dụng để tăng cường bảo vệ rừng.
– Đầu tư phát triển kinh tế rừng ở miền núi và xây dựng các mô hình nông-lâm kết hợp để giúp đồng bào các dân tộc ít người nắm kĩ thuật và phương thức canh tác để đạt hiệu quả kinh tế cao.
– Giáo dục nâng cao ý thức về bảo vệ rừng trong nhân dân là một trong những giải pháp quan trọng để bảo vệ rừng và phát triển nghề rừng.
Ngoài ra, Việt Nam cũng đang hướng đến phát triển kinh tế rừng bền vững, đồng thời cải thiện điều kiện sống cho người dân sống trong và gần rừng. Để đạt được mục tiêu này, cần phải đẩy mạnh việc nghiên cứu và ứng dụng khoa học và công nghệ trong phát triển rừng, đồng thời tăng cường sự hợp tác giữa các đơn vị, tổ chức và cộng đồng để thực hiện được các chính sách và giải pháp phát triển rừng bền vững.
Trong tương lai, nếu Việt Nam có được một chính sách phát triển rừng bền vững và hiệu quả, nghề rừng sẽ phát triển mạnh mẽ và trở thành một ngành kinh tế quan trọng của đất nước.
4. Phân bố và phát triển lâm nghiệp:
Hiện trạng phát triển trồng rừng và các vấn đề phát triển vốn rừng ở nước ta hiện nay là một chủ đề cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, đặc biệt là trong bối cảnh thay đổi khí hậu đang diễn ra toàn cầu. Hiện tại, diện tích rừng trồng ở Việt Nam đã đạt 2,5 triệu ha và mỗi năm có khoảng 200 nghìn ha rừng được trồng mới. Tuy nhiên, phần lớn rừng trồng hiện nay là nhằm mục đích kinh tế, sản xuất cầy lấy gỗ ngắn ngày và chưa ưu tiên trồng rừng phòng hộ. Từ năm 1983 đến 2006, tỉ lệ diện tích rừng trồng đã tăng được 2,1 triệu ha, nhưng diện tích rừng bị phá không phải là nhỏ.
Việc phát triển rừng trồng cũng đang gặp khó khăn do mùa khô diễn ra sâu sắc, đặc biệt ở Tây Nguyên, dẫn đến việc rừng bị cháy nhiều và vẫn còn nạn chặt phá rừng bừa bãi. Vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi mà các nơi đang phải đối mặt với các hiện tượng khắc nghiệt như hạn hán, lũ lụt, bão lũ, và sạt lở đất. Để giải quyết các vấn đề này, chúng ta cần có các giải pháp phát triển vốn rừng, bao gồm:
Quản lí chặt chẽ việc khai thác và tăng cường trồng và bảo vệ rừng (rừng phòng hộ, rừng đặc dụng): Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo rừng trồng được phát triển bền vững và đóng góp cho việc giảm thiểu các tác động tiêu cực của thay đổi khí hậu.
Thực hiện chính sách giao đất giao rừng cho rừng hộ gia đình quản lí: Đây là một giải pháp rất hiệu quả trong việc đảm bảo trồng rừng đúng địa chất, đúng loại cây cho từng vùng địa lý, giúp đất được bảo vệ và phục hồi.
Đầu tư phát triển kinh tế rừng ở miền núi, xây dựng các mô hình nông – lâm kết hợp, giúp đồng bào các dân tộc ít người nắm kĩ thuật và phương thức canh tác để đạt hiệu quả kinh tế cao: Đây là giải pháp giúp đưa người dân vùng núi thoát khỏi tình trạng nghèo đói và cải thiện cuộc sống.
Giáo dục nâng cao ý thức về bảo vệ rừng trong nhân dân: Đây là giải pháp dài hạn để xây dựng một cộng đồng nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng, đồng thời giúp nâng cao ý thức của người dân về việc sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững.
Qua đó, chúng ta sẽ có một hệ thống rừng phát triển bền vững, đóng góp vào việc giữ gìn tài nguyên rừng cho thế hệ tương lai.
5. Ngành lâm nghiệp Việt Nam và mục tiêu bền vững môi trường:
Phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam là một vấn đề rất quan trọng và cần được đầu tư nhiều hơn cho giải pháp và giám sát. Để đạt được mục tiêu này, bộ chỉ tiêu hiện tại cần được xem xét lại và cải thiện. Ngoài ra, việc giám sát tiến độ thực hiện chiến lược của ngành là cực kỳ cần thiết và có thể được đánh giá qua ba lăng kính chính: xã hội, kinh tế và môi trường.
Để đảm bảo sự bền vững trong lĩnh vực lâm nghiệp, các dịch vụ môi trường và các hoạt động lâm nghiệp mới như biến đổi khí hậu, REDD, PES cần được tính đến trong khung giám sát. Ngoài ra, cần giám sát và đánh giá các tác động tiêu cực của lâm nghiệp lên đa dạng sinh học và môi trường để đưa ra các giải pháp phù hợp.
Bộ chỉ số bền vững môi trường Việt Nam cần mở rộng để bao hàm đóng góp từ ngành lâm nghiệp, đồng thời cần phải có các chính sách và quy định rõ ràng, cụ thể hơn để đảm bảo sự phát triển bền vững của lĩnh vực này. Vì vậy, chúng ta cần phải đưa ra các giải pháp cụ thể để đạt được mục tiêu của ngành lâm nghiệp bền vững tại Việt Nam.